Nguyên nhân chính
Suy thận xảy ra khi thận không còn lọc được chất thải khỏi máu. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Tiểu đường: Gây tổn thương thận theo thời gian, đặc biệt nếu không kiểm soát tốt.
- Huyết áp cao: Làm tăng áp lực lên thận, dẫn đến suy giảm chức năng.
- Viêm cầu thận và nhiễm trùng: Gây viêm hoặc tổn thương trực tiếp đến thận.
- Bệnh di truyền: Như bệnh thận đa nang, làm giảm chức năng thận dần dần.
Phân tích chi tiết từng nguyên nhân
- Tiểu đường và huyết áp cao: Đây là hai nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính trên toàn cầu. Theo Cleveland Clinic, tiểu đường làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, trong khi huyết áp cao làm tăng áp lực lên thận, gây tổn thương lâu dài. Ở Việt Nam, nghiên cứu từ Renal Replacement Therapy cho thấy tiểu đường tuýp 2 đang gia tăng nhanh, trở thành một trong những nguyên nhân chính, đặc biệt ở khu vực đô thị.
- Viêm cầu thận và nhiễm trùng: Viêm cầu thận thường do nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn như lupus, theo Mayo Clinic. Ở Việt Nam, nhiễm trùng thận (pyelonephritis) cũng được ghi nhận là nguyên nhân phổ biến, đặc biệt ở những người có vấn đề đường tiết niệu.
- Bệnh di truyền: Bệnh thận đa nang (PKD) là một ví dụ, gây ra các nang phát triển trong thận, làm giảm chức năng lọc. Điều này được đề cập trong WebMD, nhấn mạnh vai trò của yếu tố di truyền.
- Yếu tố môi trường và độc tố: Tiếp xúc với hóa chất hoặc sử dụng quá mức thuốc giảm đau NSAID có thể gây tổn thương thận, theo National Kidney Foundation. Một nghiên cứu gần đây từ Nature Reviews Nephrology cũng chỉ ra rằng ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu có thể là yếu tố nguy cơ, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
- Tuổi tác và bệnh tim mạch: Chức năng thận tự nhiên suy giảm theo tuổi, và bệnh tim mạch làm giảm lưu lượng máu đến thận, theo NHS. Điều này đặc biệt quan trọng ở người lớn tuổi, nơi nguy cơ suy thận tăng cao.
Bối cảnh tại Việt Nam
Tại Việt Nam, theo
Renal Replacement Therapy, các nguyên nhân phổ biến của CKD bao gồm tiểu đường tuýp 2, huyết áp cao, viêm thận kẽ (tubulointerstitial nephritis), và nhiễm trùng hoặc bệnh lý liên quan đến đường tiết niệu. Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia có tốc độ phát triển tiểu đường nhanh nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương, làm tăng gánh nặng suy thận. Tuy nhiên, hệ thống theo dõi bệnh nhân CKD và ESRD (suy thận giai đoạn cuối) tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, theo
The BMJ, khiến việc thống kê chính xác các nguyên nhân gặp khó khăn.
Xu hướng nghiên cứu mới
Nghiên cứu gần đây, như bài báo trên
Nature Reviews Nephrology, cho thấy có đến 28% trường hợp suy thận ở các nước phát triển không xác định được nguyên nhân, nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu thêm. Ngoài ra, tác động của môi trường, như ô nhiễm và biến đổi khí hậu, đang được xem xét như yếu tố nguy cơ mới, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Lưu ý quan trọng
Suy thận thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, được gọi là "bệnh thầm lặng" theo
healthdirect. Điều này làm tăng tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như người lớn tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận, hoặc những người mắc tiểu đường và huyết áp cao. Theo
National Kidney Foundation, kiểm tra eGFR (ước lượng tốc độ lọc cầu thận) và tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu là các xét nghiệm đơn giản để phát hiện sớm.
Kết luận
Các nguyên nhân dẫn đến suy thận rất đa dạng, từ bệnh lý mãn tính như tiểu đường và huyết áp cao, đến yếu tố di truyền, môi trường, và tuổi tác. Ở Việt Nam, tiểu đường tuýp 2 và nhiễm trùng thận là các nguyên nhân đáng chú ý, phù hợp với xu hướng toàn cầu. Việc phát hiện sớm và kiểm soát các yếu tố nguy cơ là chìa khóa để ngăn ngừa tiến triển thành suy thận giai đoạn cuối, đòi hỏi sự phối hợp giữa cá nhân và hệ thống y tế.
Có link nguồn nhé

mấy tml tự tham khảo