1. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40 – 43 SCN)Tàu nó sang bắc Kỳ lại quỳ nhận cha ngay
- Chống lại: Nhà Hán (Trung Quốc)
- Lãnh đạo: Hai Bà Trưng (Trưng Trắc – Trưng Nhị)
- Kết quả: Giành độc lập được 3 năm, sau bị Mã Viện đàn áp.
- Ý nghĩa: Cuộc khởi nghĩa đầu tiên trong lịch sử, thể hiện tinh thần quật cường, đặc biệt là vai trò của phụ nữ.
- Chống lại: Nhà Lương
- Lãnh đạo: Lý Bí (Lý Nam Đế)
- Thành tựu: Thành lập nhà nước Vạn Xuân – một nhà nước độc lập đầu tiên sau hơn 500 năm Bắc thuộc.
- Kết quả: Tồn tại khoảng 60 năm trước khi bị nhà Tùy xâm lược.
- Chống lại: Nhà Đường
- Lãnh đạo: Mai Thúc Loan
- Kết quả: Từng chiếm được nhiều vùng rộng lớn, liên kết được với các nước láng giềng (Chăm Pa, Lào), nhưng bị dẹp sau đó.
- Ý nghĩa: Tiếp tục khẳng định tinh thần độc lập của người Việt dưới ách đô hộ.
- Chống lại: Nhà Đường
- Lãnh đạo: Phùng Hưng (Bố Cái Đại Vương)
- Kết quả: Giành quyền tự chủ một thời gian ngắn trước khi bị tái đô hộ.
- Ý nghĩa: Gieo mầm cho tinh thần tự chủ dân tộc thời kỳ sau.
- 981: Lê Hoàn đánh bại quân Tống xâm lược.
- 1075–1077: Lý Thường Kiệt chủ động mở cuộc tấn công phủ Khâm Châu, Liêm Châu, sau đó chặn đứng quân Tống tại sông Như Nguyệt.
- Tác phẩm nổi tiếng: Nam quốc sơn hà – được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên.
- Kết quả: Bảo vệ vững chắc biên giới, giữ được hòa bình.
- Lãnh đạo: Trần Thái Tông, Trần Nhân Tông, Trần Hưng Đạo
- Chống lại: Đế quốc Mông – Nguyên, thế lực mạnh nhất thế giới khi đó.
- Chiến thắng nổi bật: Trận Bạch Đằng (1288)
- Kết quả: Đại Việt giữ vững độc lập, trở thành quốc gia duy nhất ở Đông Á đánh bại quân Mông – Nguyên ba lần.
- Ý nghĩa: Đỉnh cao của quân sự và tổ chức thời Trần.
- Lãnh đạo: Lê Lợi, Nguyễn Trãi
- Chống lại: Nhà Minh (Trung Quốc)
- Sự kiện nổi bật: Chiến thắng Chi Lăng – Xương Giang
- Kết quả: Giành lại độc lập, lập ra nhà Hậu Lê.
- Tư tưởng nổi bật: “Bình Ngô đại cáo” – Bản tuyên ngôn độc lập hùng hồn bậc nhất lịch sử dân tộc.
- Lãnh đạo: Nguyễn Huệ (Quang Trung)
- Chống lại: Nhà Thanh
- Sự kiện nổi bật: Trận Ngọc Hồi – Đống Đa, đánh tan 20 vạn quân Thanh trong vòng vài ngày Tết Kỷ Dậu.
- Kết quả: Bảo vệ thành Thăng Long, khẳng định chủ quyền, uy danh lan xa.
Tàu nó sang bắc Kỳ lại quỳ nhận cha ngay
- Dòng họ Nguyễn của Nguyễn Huệ vốn là người Việt từ vùng Thanh – Nghệ – Tĩnh, đã di cư vào Thuận Hóa từ thời các chúa Nguyễn mở rộng bờ cõi vào Đàng Trong (thế kỷ 16–17).
- Sau đó, một nhánh dòng họ vào định cư lâu dài tại xã Tây Lộc, huyện Phong Điền, thuộc phủ Triệu Phong, trấn Thuận Hóa (nay thuộc huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế).
- Đến đời ông, cha của Nguyễn Huệ, gia đình mới tiếp tục di cư vào vùng Tây Sơn thượng đạo, thuộc huyện Tuy Viễn, phủ Quy Nhơn, trấn Bình Định (nay là xã Tây Sơn, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định).
- Tại đây, dòng họ Nguyễn sinh sống, hành nghề buôn bán, làm nông, đồng thời dần có thế lực và ảnh hưởng trong vùng.