Sấm Trạng Trình ứng nghiệm vào đầu năm tỵ?

songhan

Thanh niên Ngõ chợ
Bahamas
Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh,
Can qua xứ xứ động đao binh.
Mã đề dương cước anh hùng tận,
Thân Dâu niên lai kiến Thái Bình.
 
Kể từ thìn ty mà đi.
Rồng thời chết lụt Rắn thời chết khô.
Tân lang bán chẳng ai mua.
Cơm chia từng bát gạo lìa từng thưng.
Đến năm dê mọc 2 sừng.
Càng thêm khiết luận bởi gừng chua cay.
 
Lười quá, tao bảo thằng đần Grok nó phân tích cho mày.
• Đánh Đài Loan:
• Xác suất: Cao hơn (60-70%).
• Hình thức: Phong tỏa eo biển hoặc tấn công đảo nhỏ (Kim Môn, Mã Công) thay vì xâm lược toàn diện, do hạn chế về kinh nghiệm đổ bộ và rủi ro tổn thất lớn. Mục tiêu là chính trị (củng cố quyền lực Tập Cận Bình) hơn là quân sự.
• Thời điểm: Đầu năm Tỵ (2025), khi thương chiến đạt đỉnh và áp lực nội bộ Trung Quốc tăng cao.
• Đánh Việt Nam:
• Xác suất: Thấp hơn (30-40%).
• Hình thức: Đụng độ trên biển ở Biển Đông (chiếm giàn khoan, thực thể tranh chấp), nhưng ít khả năng leo thang thành chiến tranh trên bộ. Việt Nam không mang giá trị biểu tượng đủ lớn để Tập “đánh tất tay”.
• Thời điểm: Có thể xảy ra song song hoặc sau xung đột Đài Loan, như một cách gây áp lực khu vực.
• “Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh”:

• Cuối năm Thìn (2024) - đầu năm Tỵ (2025), thương chiến Mỹ - Trung leo thang có thể là “chiến tranh” ban đầu. Nếu Trung Quốc đáp trả bằng xung đột quân sự, Đài Loan là mục tiêu hợp lý hơn do ý nghĩa chiến lược và biểu tượng, dù chỉ ở mức phong tỏa hoặc tấn công giới hạn.

• “Can qua xứ xứ động đao binh”:

• Một cuộc xung đột với Đài Loan sẽ kéo theo phản ứng dây chuyền (Mỹ, Nhật, Úc), lan rộng thành “xứ xứ động đao binh”. Với Việt Nam, xung đột có thể giới hạn ở Biển Đông, ít lan rộng hơn nhưng vẫn gây bất ổn khu vực.

• “Mã đề dương cước anh hùng tận” (2026-2027):

• Nếu Trung Quốc tấn công Đài Loan và sa lầy, hoặc gây hấn với Việt Nam mà không đạt kết quả, đây sẽ là giai đoạn suy kiệt của cả Trung Quốc lẫn các bên liên quan (Mỹ, Đài Loan, Việt Nam), do tổn thất kinh tế và quân sự.

• “Thân Dậu niên lai kiến Thái Bình” (2028-2029):

• Sau giai đoạn xung đột, hòa bình có thể được lập lại khi các bên kiệt sức hoặc đạt thỏa thuận quốc tế (ví dụ Mỹ - Trung đàm phán về Đài Loan, hoặc Việt Nam - Trung Quốc ký hiệp ước Biển Đông).
a. Đánh Đài Loan

• Khả năng quân sự:

• Một cuộc xâm lược toàn diện (đổ bộ chiếm đảo chính) đòi hỏi Trung Quốc phải vượt qua eo biển Đài Loan, chống lại phòng không và hải quân Đài Loan, đồng thời đối phó với phản ứng từ Mỹ/Nhật. Theo các mô phỏng (như của CSIS năm 2023), Trung Quốc có thể thắng nhưng tổn thất rất lớn (hàng chục nghìn quân, hàng trăm tàu và máy bay), và chưa chắc chiếm được đảo trong thời gian ngắn.
• Kịch bản thực tế hơn là phong tỏa eo biển hoặc tấn công các đảo nhỏ (như Kim Môn, Mã Công), ít tốn kém hơn nhưng vẫn đạt mục tiêu chính trị (khơi dậy dân tộc chủ nghĩa, củng cố quyền lực cho Tập Cận Bình).

• Động cơ chiến lược:

• Đài Loan mang tính biểu tượng cao, là “lá bài” lý tưởng để Tập đánh lạc hướng khủng hoảng nội bộ. Tuy nhiên, thiếu kinh nghiệm đổ bộ và nguy cơ thất bại có thể khiến Trung Quốc chọn xung đột giới hạn thay vì chiến tranh tổng lực.
• Rủi ro: Mỹ có thể can thiệp (dù không trực tiếp thì cũng qua vũ khí và kinh tế), kéo dài xung đột và làm suy yếu Trung Quốc, đúng với “Mã đề dương cước anh hùng tận” (2026-2027).

b. Đánh Việt Nam
• Khả năng quân sự:

• Trung Quốc có thể gây hấn ở Biển Đông (chiếm thêm thực thể ở Trường Sa hoặc đụng độ tàu), nhưng một cuộc đổ bộ chiếm đất liền Việt Nam là cực kỳ khó khăn do địa hình và kinh nghiệm chiến đấu của Việt Nam. Tên lửa Bastion-P và tàu ngầm Kilo có thể gây tổn thất đáng kể cho hải quân Trung Quốc.
• Xung đột trên biển ít tốn kém hơn so với đánh Đài Loan, nhưng không mang lại chiến thắng nhanh chóng hay rõ ràng.

• Động cơ chiến lược:

• Việt Nam không phải mục tiêu biểu tượng lớn như Đài Loan, nên ít có giá trị trong việc khơi dậy tinh thần dân tộc Trung Quốc. Tuy nhiên, gây hấn với Việt Nam có thể là cách để Trung Quốc “dằn mặt” các nước trong khu vực và làm phân tán sự chú ý của Mỹ từ Đài Loan.

• Rủi ro: Việt Nam có khả năng cầm cự và nhận hỗ trợ từ Mỹ, Nga, Ấn Độ, khiến Trung Quốc sa lầy, tương tự như xung đột biên giới 1979.
So sánh tương quan tiềm lực quân sự
a. Trung Quốc

• Quy mô quân sự:

• Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) là một trong những lực lượng lớn nhất thế giới, với khoảng 2 triệu quân nhân tại ngũ và ngân sách quốc phòng năm 2024 ước tính khoảng 230-250 tỷ USD.
• Hải quân (PLAN): Trung Quốc sở hữu hạm đội lớn nhất thế giới về số lượng tàu (khoảng 350 tàu chiến, bao gồm 2 tàu sân bay hoạt động - Liêu Ninh và Sơn Đông, cùng tàu thứ ba đang hoàn thiện). Tuy nhiên, kinh nghiệm thực chiến đổ bộ đánh chiếm đảo gần như bằng 0. Các cuộc tập trận lớn (như gần Đài Loan) chủ yếu mang tính phô trương hơn là thử nghiệm thực tế.
• Không quân: PLA có khoảng 3.000 máy bay chiến đấu, bao gồm J-20 (tiêm kích tàng hình thế hệ 5) và các tên lửa đạn đạo chống hạm (DF-21D, DF-26), có khả năng đe dọa tàu sân bay Mỹ nếu can thiệp.
• Hạn chế: Thiếu kinh nghiệm thực chiến hiện đại, đặc biệt trong các chiến dịch đổ bộ phức tạp. Hậu cần cho một cuộc xâm lược qua eo biển Đài Loan (rộng 180 km) là thách thức lớn, đòi hỏi phối hợp hoàn hảo giữa hải quân, không quân và lục quân.

b. Đài Loan

• Quy mô quân sự:

• Lực lượng tại ngũ khoảng 170.000 người, với 1,5-2 triệu quân dự bị. Ngân sách quốc phòng năm 2024 dự kiến khoảng 19-20 tỷ USD.
• Hải quân: Nhỏ nhưng tập trung vào phòng thủ, với 4 tàu khu trục, 22 khinh hạm, và 4 tàu ngầm cũ. Đài Loan đang phát triển tàu ngầm nội địa, nhưng chưa đủ sức đối đầu trực diện với PLAN.
• Không quân: Khoảng 400 máy bay chiến đấu, chủ yếu là F-16 (được nâng cấp bởi Mỹ), Mirage 2000 và IDF nội địa. Hệ thống phòng không Patriot và tên lửa Thiên Cung (Sky Bow) khá mạnh, có thể gây tổn thất lớn cho không quân Trung Quốc.
• Lợi thế: Địa hình đồi núi hiểm trở, eo biển Đài Loan là rào cản tự nhiên, và chiến lược phòng thủ bất đối xứng (dùng vũ khí nhỏ, cơ động để chống lại lực lượng lớn). Mỹ có thể hỗ trợ gián tiếp qua vũ khí và tình báo.
• Hạn chế: Quy mô nhỏ, phụ thuộc vào quyết tâm chiến đấu của dân chúng và khả năng cầm cự trước khi có viện trợ quốc tế.

c. Việt Nam

• Quy mô quân sự:

• Quân đội Nhân dân Việt Nam có khoảng 450.000 quân tại ngũ, với 5 triệu quân dự bị. Ngân sách quốc phòng năm 2024 ước tính khoảng 6-7 tỷ USD.
• Hải quân: Nhỏ nhưng hiện đại hóa nhanh, với 6 tàu ngầm Kilo (mua từ Nga), 4 khinh hạm Gepard, và nhiều tàu tên lửa Molniya. Hệ thống phòng thủ bờ biển với tên lửa Bastion-P (tầm bắn 300 km) là mối đe dọa lớn cho tàu chiến Trung Quốc ở Biển Đông.
• Không quân: Khoảng 200 máy bay, chủ yếu là Su-30MK2 và Su-27, cùng hệ thống phòng không S-300 có khả năng đối phó với không quân Trung Quốc ở tầm trung.
• Lợi thế: Kinh nghiệm thực chiến phong phú (chiến tranh Việt Nam, xung đột biên giới 1979 với Trung Quốc), địa hình rừng núi và đường bờ biển dài thuận lợi cho phòng thủ. Quan hệ quốc tế đa dạng (Mỹ, Nga, Ấn Độ) giúp Việt Nam có thể nhận hỗ trợ gián tiếp.
• Hạn chế: Quy mô và công nghệ thua xa Trung Quốc, khó chống đỡ nếu bị tấn công toàn diện.
Con Grok nó đánh giá cao quân hại nhân dân xứ vẹm, nhưng nó cũng đánh giá vị thế địa chính trị xứ vẹm như Lồn trong mắt tàu cẩu.
 

Có thể bạn quan tâm

Top