So sánh top 50 công ty đứng đầu doanh thư của Việt Trung Hàn


Bảng Top 50 Công Ty Trung Quốc Năm 2024

(Đơn vị: Tỷ USD; Tăng trưởng tính theo % so với 2023)

STTTên Công TyChủ tịch/CEODoanh Thu 2024Lợi Nhuận 2024Tăng TrưởngNgành NghềSở Hữu
1Tập đoàn Lưới điện Trung Quốc (State Grid)Tân Bảo An489.210.8+3.5%Hạ tầng điệnNhà nước
2Tập đoàn Hóa dầu Trung Quốc (Sinopec)Mã Vĩnh Sanh471.57.2+2.8%Dầu khíNhà nước
3Tập đoàn Dầu khí Quốc gia (CNPC)Đới Hậu Lượng457.08.5+3.1%Dầu khíNhà nước
4Ngân hàng Công thương (ICBC)Liêu Lâm209.154.6+4.0%Ngân hàngNhà nước
5China Construction Bank (CCB)Điền Quốc Lợi186.348.2+3.7%Ngân hàngNhà nước
6Bảo hiểm Bình An (Ping An)Diêu Bính178.915.3+1.9%Bảo hiểmĐại chúng
7Tập đoàn Xây dựng Thái Bình DươngNgô Tĩnh76.43.5+5.2%Xây dựng, Hạ tầngTư nhân
8HuaweiMạnh Vãn Châu124.39.1+8.7%Công nghệ, Viễn thôngTư nhân
9TencentMã Hóa Đằng86.926.9+10.5%Công nghệ, GameĐại chúng
10BYDVương Truyền Phúc82.44.2+28.6%Ô tô điệnTư nhân
11Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (AgBank)Cập nhật147.330.7+2.5%Ngân hàngNhà nước1
12Ngân hàng Trung Quốc (BOC)Cập nhật135.127.1+2.8%Ngân hàngNhà nước1
13China Life InsuranceCập nhật131.24.7+1.2%Bảo hiểmNhà nước1
14SAIC MotorCập nhật122.13.7+3.0%Ô tôNhà nước1
15China MobileCập nhật108.512.1+2.3%Viễn thôngNhà nước1
16JD.comLưu Cường Đông83.51.8+6.1%Thương mại điện tửĐại chúng1
17AlibabaDaniel Zhang56.010.2+4.5%Thương mại điện tửĐại chúng7
18Haier GroupChưa đề cập55.94.2+8.0%Thiết bị gia dụngTư nhân15
19Tập đoàn FAWTừ Lưu Dân89.42.8+3.0%Ô tôNhà nước1
20China PostCập nhật89.34.4+1.8%Chuyển phátNhà nước1
21Công ty CPHH Tập đoàn Lam Hoa Sơn ĐôngCập nhật50.22.1+12.3%Hóa chất, Nông nghiệpTư nhân4
22Tập đoàn AmerCập nhật88.91.8+4.5%Kim loạiTư nhân1

STTTên Công TyDoanh Thu 2024 (Ước tính)Ngành Nghề ChínhSở HữuTham Khảo
23Tổng công ty Minmetals Trung Quốc88.4Kim loại, Khai khoángNhà nước1
24Tập đoàn Ô tô Đông Phong84.0Ô tôNhà nước1
25JD.com83.5Thương mại điện tửĐại chúng1
26Alibaba Group79.2Thương mại điện tửĐại chúng16
27China Communications Construction (CCCC)78.9Xây dựng hạ tầngNhà nước1
28China Resources (CRC)76.8Dược phẩm, Bán lẻNhà nước1
29Tập đoàn Midea76.2Thiết bị gia dụngTư nhân4
30Tập đoàn Hengli75.6Hóa dầu, Dệt mayTư nhân4
31Xiaomi74.3Điện tử, Công nghệĐại chúng46
32China National Chemical (ChemChina)72.1Hóa chấtNhà nước1
33Gree Electric70.5Thiết bị điệnTư nhân4
34Tập đoàn Vạn Khoa (Vanke)68.9Bất động sảnĐại chúng1
35China General Technology67.4Cơ khí, Dược phẩmNhà nước1
36TCL Technology65.8Điện tử, Màn hìnhTư nhân4
37China Energy Investment (CEIC)64.2Năng lượngNhà nước1
38ByteDance63.7Công nghệ, Truyền thôngTư nhân6
39China Merchants Group62.3Tài chính, Vận tảiNhà nước1
40Geely Auto60.9Ô tôTư nhân4
41Shougang Group59.4Thép, Kim loạiNhà nước1
42Haier Smart Home58.1Thiết bị gia dụngTư nhân46
43China National Building Materials56.7Vật liệu xây dựngNhà nước1
44ZTE Corporation55.3Viễn thông, Công nghệĐại chúng6
45Skyworth Group53.5Điện tử gia dụngTư nhân4
46China Tourism Group51.8Du lịch, Bán lẻNhà nước1
47Sanhua Holding50.6Thiết bị điện lạnhTư nhân4
48Tập đoàn Lam Hoa Sơn Đông50.2Hóa chất, Nông nghiệpTư nhân15
49Galanz Group49.7Thiết bị nhà bếpTư nhân4
50China Aerospace Science & Industry48.9Hàng không vũ trụNhà nước1


 

Bảng Top 50 Công Ty Hàn Quốc Năm 2024

(Đơn vị: Tỷ USD; Tăng trưởng tính theo % so với 2023)
STTTên Công TyCEO/Chủ tịchDoanh Thu 2024Lợi Nhuận 2024Tăng TrưởngNgành NghềGhi chú
1Samsung ElectronicsHan Jong-hee220.6324.65+5.2%Công nghệ, Bán dẫn57
2Hyundai MotorEuisun Chung128.449.10+14.4%Ô tô510
3SK HynixKwak Noh-jung87.8518.64+22.1%Bán dẫn25
4KiaHo Sung Song76.466.72+15.3%Ô tô711
5POSCO HoldingsJeong-Woo Choi65.852.43-9.3%Thép, Năng lượng710
6LG ElectronicsWilliam Cho64.140.50+3.1%Điện tử tiêu dùng57
7Korea Electric Power (KEPCO)Kim Dong-cheol68.49-2.56+2.9%Năng lượng57
8KB Financial GroupYang Jong-hee44.383.99+3.5%Ngân hàng57
9Shinhan Financial GroupJin Ok-dong43.623.23+2.8%Tài chính711
10Hyundai MobisCho Sung-hwan45.393.03+14.2%Phụ tùng ô tô511
11LG ChemShin Hak-cheol40.24-0.51-61.1%Hóa chất711
12SK InnovationKim Jun54.79-1.66+1.8%Dầu khí57
13Hana Financial GroupJi Sung-kyoo28.492.68+2.0%Ngân hàng5
14Samsung C&TJung Ji-won33.441.64+3.0%Xây dựng, Bất động sản7
15NaverChoi Soo-yeon7.871.41+17.6%Công nghệ, Internet511
16SK TelecomRyu Young-sang13.490.91+1.8%Viễn thông711
17Korea Gas (KOGAS)Choi Yeon-hye40.070.84-13.5%Khí đốt7
18HanwhaDong Kwan Kim48.251.02+11.5%Hóa chất, Năng lượng710
19LG DisplayJeong Ho-young19.68-1.45+3.4%Màn hình5
20CJ CheilJedangKang Sin-ho23.280.46-0.5%Thực phẩm711
21Hyundai Heavy IndustriesKa Sam-hyun50.200.96+3.4%Đóng tàu, Công nghiệp710
22KakaoHong Eun-taek5.870.58+8.4%Công nghệ, Fintech411
23Lotte ShoppingLee In-won11.20-0.44-4.9%Bán lẻ11
24Samsung Life InsuranceChung Yong-jin23.151.23+2.1%Bảo hiểm7
25KTKu Hyeon-mo19.850.97+2.9%Viễn thông7
26GS HoldingsHuh Tae-soo18.550.42+5.3%Năng lượng, Bán lẻ7
27CoupangBom Kim17.630.38+58.7%Thương mại điện tử46
28Korean AirWalter Cho13.110.97+11.9%Hàng không5
29Doosan EnerbilityPark Ji-won8.871.69+9.8%Công nghiệp nặng8
30HybePark Ji-won1.270.21+42.0%Giải trí46
31Samsung SDIYoon-ho Choi16.361.57+10.8%Pin, Năng lượng7
32SK SquarePark Jung-ho1.402.72+12.5%Đầu tư công nghệ5
33NCsoftKim Taek-jin1.910.33+7.2%Game4
34Mirae Asset Financial GroupPark Hyeon-joo6.180.68+8.0%Tài chính6
35CelltrionSeo Jung-jin3.210.29+25.7%Dược phẩm6
36AmorepacificKim Seung-hwan4.870.18-18.6%Mỹ phẩm411
37KakaoBankYoon Ho-young1.010.15+30.5%Ngân hàng số4
38NetmarbleKwon Young-sig1.85-0.12-5.0%Game6
39Hanjin GroupWalter Cho7.580.41+3.2%Logistics6
40Kumho AsianaPark Sam-koo5.380.19-24.1%Hóa chất, Xây dựng6
41NexonOwen Mahoney4.611.12+8.9%Game6
42LG UplusHwang Hyeon-sik11.010.34+3.4%Viễn thông11
43HMMKyung-bae Kim8.582.74+19.8%Vận tải biển5
44CJ ENMKang Ho-sung3.330.08+4.5%Giải trí, Truyền thông4
45Lotte ChemicalKim Gyo-hyun14.98-1.25-3.1%Hóa chất5
46DB InsuranceKim Yong-jae13.501.36+0.8%Bảo hiểm5
47Hyundai Department StoreChung Ji-sun4.350.21+5.0%Bán lẻ6
48GS RetailLee Han-joon8.900.12+5.3%Bán lẻ11
49EcoproLee Dong-chae6.150.45+98.7%Pin, Vật liệu xanh11
50KraftonKim Chang-han1.730.31+15.0%Game4

 

Có thể bạn quan tâm

Top