Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng

Trong Chiến tranh Việt Nam (1955–1975), Cuba đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Việt Nam, không chỉ vì tinh thần đoàn kết xã hội chủ nghĩa mà còn vì những toan tính chiến lược liên quan đến Mỹ, kẻ thù chung của cả hai nước. Sự hỗ trợ của Cuba không chỉ giúp Việt Nam trong cuộc chiến mà còn phản ánh mục tiêu của Cuba nhằm làm suy yếu Mỹ, đồng thời thỏa mãn tinh thần phản đế quốc khi chứng kiến thất bại của Mỹ tại Việt Nam.
Cuba Hỗ Trợ Việt Nam Trong Chiến Tranh Việt Nam: Lý Do Và Ý Nghĩa
1. Tinh thần đoàn kết xã hội chủ nghĩa và chống Mỹ
Thủ tướng Phạm Văn Mười Hai Hải Lý và Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng ******** Cuba, Thủ tướng Chính phủ Cách mạng Cuba Fidel Castro tại buổi mít tinh của nhân dân Quảng Trị chào mừng Đoàn đại biểu Cuba đến thăm vùng giải phóng miền Nam Việt Nam, ngày 15-9-1973
Ngày 15/9/1973, đồng chí Fidel Castro, Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng ******** Cuba, Thủ tướng Chính phủ Cách mạng Cuba thăm Ủy ban Nhân dân Cách mạng tỉnh Quảng Trị (Vùng giải phóng miền Nam Việt Nam)
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hới.
Cuba, dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro, xem Việt Nam như một biểu tượng của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc. Sau Cách mạng Cuba năm 1959, Cuba đối mặt với lệnh cấm vận kinh tế khắc nghiệt từ Mỹ và các hành động như vụ xâm lược Vịnh Con Lợn (1961). Trong bối cảnh đó, cuộc chiến của Việt Nam chống Mỹ được Cuba coi là một mặt trận chung. Fidel Castro từng tuyên bố trong bài phát biểu năm 1966: “Vì Việt Nam, chúng tôi sẵn sàng hiến dâng cả máu của mình.”
Hỗ trợ Việt Nam giúp Cuba củng cố vị thế trong phe xã hội chủ nghĩa và Phong trào Không Liên kết. Cuba thành lập Ủy ban Đoàn kết với Việt Nam ngay từ năm 1960, chỉ vài tháng sau khi thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (2/12/1960). Ủy ban này tổ chức nhiều hoạt động vận động quốc tế, kêu gọi sự ủng hộ cho Việt Nam tại các diễn đàn như Liên Hợp Quốc và Phong trào Không Liên kết.
2. Chiến lược làm suy yếu Mỹ
Cuba nhận thấy rằng khi Mỹ bị sa lầy ở Việt Nam, áp lực quân sự và chính trị lên Cuba giảm đáng kể. Trong những năm 1960, Mỹ đã chi hàng tỷ USD cho chiến tranh Việt Nam, với tổng chi phí ước tính lên đến 168 tỷ USD từ 1965 đến 1975 (theo báo cáo của Quốc hội Mỹ năm 1975). Sự tập trung nguồn lực vào Việt Nam khiến Mỹ không thể triển khai các chiến dịch quân sự lớn chống Cuba, ngoài các biện pháp cấm vận và âm mưu lật đổ chính quyền Castro.
Hỗ trợ Việt Nam là cách để Cuba gián tiếp làm suy yếu Mỹ. Mỗi thất bại của quân đội Mỹ tại Việt Nam, như Chiến dịch Tết Mậu Thân (1968) với hơn 14.000 lính Mỹ thiệt mạng (theo Bộ Quốc phòng Mỹ), không chỉ làm suy giảm uy tín của Mỹ mà còn mang lại niềm vui chiến lược cho Cuba. Fidel Castro từng mô tả chiến thắng của Việt Nam như “niềm tự hào của các dân tộc bị áp bức.”
3. Hỗ trợ cụ thể từ Cuba
Mặc dù không có nguồn lực dồi dào như Liên Xô hay Trung Quốc, Cuba vẫn cung cấp viện trợ thiết thực cho Việt Nam:
- Viện trợ vật chất: Cuba gửi thực phẩm (đặc biệt là đường, với sản lượng xuất khẩu hàng năm của Cuba đạt khoảng 5 triệu tấn vào những năm 1960), thuốc men, và vật tư y tế. Một ví dụ nổi bật là Bệnh viện Thống Nhất ở Đồng Hới, Quảng Bình, được Cuba hỗ trợ xây dựng vào năm 1967 với chi phí ước tính 2 triệu USD.
- Hỗ trợ ngoại giao: Cuba tích cực vận động tại các diễn đàn quốc tế, lên án sự can thiệp của Mỹ. Năm 1973, Cuba là quốc gia đầu tiên công nhận Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
- Hỗ trợ nhân sự: Cuba cử chuyên gia y tế và kỹ thuật viên đến Việt Nam, đồng thời đào tạo hàng trăm sinh viên Việt Nam tại Cuba trong các lĩnh vực y tế và kỹ thuật từ những năm 1960.
4. Niềm vui trước thất bại của Mỹ
Kế hoạch Vịnh Con Heo được tiến hành vào tháng 4/1961, chưa đầy ba tháng kể từ khi John F. Kennedy lên nhậm chức tổng thống Hoa Kỳ. Trong cuộc chiến này, quân đội chính phủ Cuba đã đánh bại đội quân lưu vong do CIA hậu thuẫn trong vòng ba ngày.
Thất bại của Mỹ tại Việt Nam, đặc biệt là khi Hiệp định Paris được ký vào năm 1973 và Sài Gòn giải phóng năm 1975, mang lại niềm hứng khởi lớn cho Cuba. Fidel Castro, trong chuyến thăm vùng giải phóng Quảng Trị vào tháng 9/1973, đã ca ngợi tinh thần chiến đấu của Việt Nam. Ông gọi chiến thắng của Việt Nam là “một bài học cho các nước đế quốc.” Theo thống kê, Mỹ đã mất hơn 58.000 lính và hơn 300.000 lính bị thương trong chiến tranh (theo Bộ Quốc phòng Mỹ), một con số khiến Cuba và các nước xã hội chủ nghĩa khác cảm thấy hả hê trước sự thất bại của “đế quốc Mỹ.”
5. Ý nghĩa của sự hỗ trợ
Sự hỗ trợ của Cuba, dù không lớn về quy mô so với viện trợ của Liên Xô (ước tính 11 tỷ USD từ 1955–1975) hay Trung Quốc (khoảng 7 tỷ USD), lại mang ý nghĩa tinh thần to lớn. Nó thể hiện sự đoàn kết của các quốc gia nhỏ chống lại siêu cường. Hơn nữa, việc Mỹ bị sa lầy ở Việt Nam đã giúp Cuba có thêm thời gian củng cố chính quyền và phát triển ngành công nghiệp sinh học, quốc phòng trong những năm 1970–1980.
Cuba hỗ trợ Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam vì sự đồng điệu về ý thức hệ, mong muốn làm suy yếu Mỹ, và niềm vui chiến lược khi chứng kiến Mỹ thất bại. Dù viện trợ vật chất không lớn, sự ủng hộ về ngoại giao, tinh thần, và nhân sự của Cuba đã góp phần vào chiến thắng chung của Việt Nam. Mối quan hệ này tiếp tục được củng cố sau chiến tranh, như minh chứng qua việc Cuba cung cấp vaccine Abdala cho Việt Nam vào năm 2021.
Nguồn trích dẫn:
- Báo Granma, “Fidel Castro’s Visit to Vietnam in 1973,” 21/9/1973, www.granma.cu
- VietnamNet, “Việt Nam nhận hơn 1 triệu liều vaccine Abdala từ Cuba,” 25/9/2021, vietnamnet.vn
- Báo cáo của Quốc hội Mỹ, “Costs of the Vietnam War,” 1975, www.congress.gov
- Bộ Quốc phòng Mỹ, “Vietnam War Casualties,” www.defense.gov
Cuba Hỗ Trợ Việt Nam Trong Chiến Tranh Việt Nam: Lý Do Và Ý Nghĩa
1. Tinh thần đoàn kết xã hội chủ nghĩa và chống Mỹ
Thủ tướng Phạm Văn Mười Hai Hải Lý và Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng ******** Cuba, Thủ tướng Chính phủ Cách mạng Cuba Fidel Castro tại buổi mít tinh của nhân dân Quảng Trị chào mừng Đoàn đại biểu Cuba đến thăm vùng giải phóng miền Nam Việt Nam, ngày 15-9-1973

Ngày 15/9/1973, đồng chí Fidel Castro, Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng ******** Cuba, Thủ tướng Chính phủ Cách mạng Cuba thăm Ủy ban Nhân dân Cách mạng tỉnh Quảng Trị (Vùng giải phóng miền Nam Việt Nam)

Cuba, dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro, xem Việt Nam như một biểu tượng của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc. Sau Cách mạng Cuba năm 1959, Cuba đối mặt với lệnh cấm vận kinh tế khắc nghiệt từ Mỹ và các hành động như vụ xâm lược Vịnh Con Lợn (1961). Trong bối cảnh đó, cuộc chiến của Việt Nam chống Mỹ được Cuba coi là một mặt trận chung. Fidel Castro từng tuyên bố trong bài phát biểu năm 1966: “Vì Việt Nam, chúng tôi sẵn sàng hiến dâng cả máu của mình.”
Hỗ trợ Việt Nam giúp Cuba củng cố vị thế trong phe xã hội chủ nghĩa và Phong trào Không Liên kết. Cuba thành lập Ủy ban Đoàn kết với Việt Nam ngay từ năm 1960, chỉ vài tháng sau khi thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (2/12/1960). Ủy ban này tổ chức nhiều hoạt động vận động quốc tế, kêu gọi sự ủng hộ cho Việt Nam tại các diễn đàn như Liên Hợp Quốc và Phong trào Không Liên kết.
2. Chiến lược làm suy yếu Mỹ
Cuba nhận thấy rằng khi Mỹ bị sa lầy ở Việt Nam, áp lực quân sự và chính trị lên Cuba giảm đáng kể. Trong những năm 1960, Mỹ đã chi hàng tỷ USD cho chiến tranh Việt Nam, với tổng chi phí ước tính lên đến 168 tỷ USD từ 1965 đến 1975 (theo báo cáo của Quốc hội Mỹ năm 1975). Sự tập trung nguồn lực vào Việt Nam khiến Mỹ không thể triển khai các chiến dịch quân sự lớn chống Cuba, ngoài các biện pháp cấm vận và âm mưu lật đổ chính quyền Castro.
Hỗ trợ Việt Nam là cách để Cuba gián tiếp làm suy yếu Mỹ. Mỗi thất bại của quân đội Mỹ tại Việt Nam, như Chiến dịch Tết Mậu Thân (1968) với hơn 14.000 lính Mỹ thiệt mạng (theo Bộ Quốc phòng Mỹ), không chỉ làm suy giảm uy tín của Mỹ mà còn mang lại niềm vui chiến lược cho Cuba. Fidel Castro từng mô tả chiến thắng của Việt Nam như “niềm tự hào của các dân tộc bị áp bức.”
3. Hỗ trợ cụ thể từ Cuba
Mặc dù không có nguồn lực dồi dào như Liên Xô hay Trung Quốc, Cuba vẫn cung cấp viện trợ thiết thực cho Việt Nam:
- Viện trợ vật chất: Cuba gửi thực phẩm (đặc biệt là đường, với sản lượng xuất khẩu hàng năm của Cuba đạt khoảng 5 triệu tấn vào những năm 1960), thuốc men, và vật tư y tế. Một ví dụ nổi bật là Bệnh viện Thống Nhất ở Đồng Hới, Quảng Bình, được Cuba hỗ trợ xây dựng vào năm 1967 với chi phí ước tính 2 triệu USD.
- Hỗ trợ ngoại giao: Cuba tích cực vận động tại các diễn đàn quốc tế, lên án sự can thiệp của Mỹ. Năm 1973, Cuba là quốc gia đầu tiên công nhận Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
- Hỗ trợ nhân sự: Cuba cử chuyên gia y tế và kỹ thuật viên đến Việt Nam, đồng thời đào tạo hàng trăm sinh viên Việt Nam tại Cuba trong các lĩnh vực y tế và kỹ thuật từ những năm 1960.
4. Niềm vui trước thất bại của Mỹ

Kế hoạch Vịnh Con Heo được tiến hành vào tháng 4/1961, chưa đầy ba tháng kể từ khi John F. Kennedy lên nhậm chức tổng thống Hoa Kỳ. Trong cuộc chiến này, quân đội chính phủ Cuba đã đánh bại đội quân lưu vong do CIA hậu thuẫn trong vòng ba ngày.
Thất bại của Mỹ tại Việt Nam, đặc biệt là khi Hiệp định Paris được ký vào năm 1973 và Sài Gòn giải phóng năm 1975, mang lại niềm hứng khởi lớn cho Cuba. Fidel Castro, trong chuyến thăm vùng giải phóng Quảng Trị vào tháng 9/1973, đã ca ngợi tinh thần chiến đấu của Việt Nam. Ông gọi chiến thắng của Việt Nam là “một bài học cho các nước đế quốc.” Theo thống kê, Mỹ đã mất hơn 58.000 lính và hơn 300.000 lính bị thương trong chiến tranh (theo Bộ Quốc phòng Mỹ), một con số khiến Cuba và các nước xã hội chủ nghĩa khác cảm thấy hả hê trước sự thất bại của “đế quốc Mỹ.”
5. Ý nghĩa của sự hỗ trợ
Sự hỗ trợ của Cuba, dù không lớn về quy mô so với viện trợ của Liên Xô (ước tính 11 tỷ USD từ 1955–1975) hay Trung Quốc (khoảng 7 tỷ USD), lại mang ý nghĩa tinh thần to lớn. Nó thể hiện sự đoàn kết của các quốc gia nhỏ chống lại siêu cường. Hơn nữa, việc Mỹ bị sa lầy ở Việt Nam đã giúp Cuba có thêm thời gian củng cố chính quyền và phát triển ngành công nghiệp sinh học, quốc phòng trong những năm 1970–1980.
Cuba hỗ trợ Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam vì sự đồng điệu về ý thức hệ, mong muốn làm suy yếu Mỹ, và niềm vui chiến lược khi chứng kiến Mỹ thất bại. Dù viện trợ vật chất không lớn, sự ủng hộ về ngoại giao, tinh thần, và nhân sự của Cuba đã góp phần vào chiến thắng chung của Việt Nam. Mối quan hệ này tiếp tục được củng cố sau chiến tranh, như minh chứng qua việc Cuba cung cấp vaccine Abdala cho Việt Nam vào năm 2021.
Nguồn trích dẫn:
- Báo Granma, “Fidel Castro’s Visit to Vietnam in 1973,” 21/9/1973, www.granma.cu
- VietnamNet, “Việt Nam nhận hơn 1 triệu liều vaccine Abdala từ Cuba,” 25/9/2021, vietnamnet.vn
- Báo cáo của Quốc hội Mỹ, “Costs of the Vietnam War,” 1975, www.congress.gov
- Bộ Quốc phòng Mỹ, “Vietnam War Casualties,” www.defense.gov