Live Tại sao tiền tệ Việt Nam lại yếu đến vậy?

VND đã mất giá trong năm 2025 do sự kết hợp của các yếu tố bên ngoài và bên trong.
Ví dụ, đồng đô la Mỹ mạnh hơn và lợi suất thực tế của Mỹ cao hơn, lạm phát nhẹ nhưng dai dẳng và kỳ vọng nới lỏng tiền tệ tại Việt Nam, tăng trưởng nhập khẩu và nhu cầu ngoại tệ tăng, dòng vốn đầu tư bất ổn, nhu cầu ngoại hối của doanh nghiệp, và chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý, trong đó NHNN điều chỉnh biên độ tỷ giá để bình ổn thị trường.
Mặc dù Việt Nam vẫn đạt thặng dư thương mại và FDI tăng, nhưng những điểm mạnh đó đã bị bù đắp bởi tăng trưởng nhập khẩu mạnh, chênh lệch tỷ giá trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp và chênh lệch tỷ giá toàn cầu, khiến VND giảm vài phần trăm từ đầu năm đến nay và chạm mức thấp kỷ lục so với đồng đô la.
Đồng Việt Nam tại yếu đến mức nào?
1761375649819.png
Tính đến tháng 10 năm 2025, tỷ giá USD/VND giao ngay dao động quanh mức ≈26.340–26.430 VND/USD, gần mức thấp lịch sử được ghi nhận vào tháng 8 và tháng 9 năm 2025.

Các dịch vụ dữ liệu ghi nhận mức cao nhất trong ngày vào tháng 8 vượt quá 26.400 VND/USD, với mức mất giá từ đầu năm đến nay khoảng 3–4%.
Những điểm chính cần lưu ý:
1) Lạm phát:

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Việt Nam đạt khoảng 3,3% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 9 năm 2025, với lạm phát cơ bản thấp hơn một chút, tương đối ổn định nhưng đủ để định hình các cuộc tranh luận về chính sách tiền tệ.
2) Dự trữ ngoại hối:
Dự trữ ngoại hối của Việt Nam vẫn ở mức đáng kể nhưng thấp hơn mức đỉnh năm 2022. Các chuỗi số liệu công khai cho thấy dự trữ ước tính khoảng 70–80 tỷ USD vào giữa năm 2025 (chưa đạt mức đỉnh năm 2022 là 109 tỷ USD). Điều này cho phép NHNN có dư địa can thiệp nhưng không phải là không có giới hạn.
3) Thương mại & FDI:
Kim ngạch thương mại rất đáng kể, với thương mại hàng hóa đạt khoảng 680 tỷ đô la trong chín tháng đầu năm 2025 và thặng dư thương mại hàng hóa khoảng 16,8 tỷ đô la trong giai đoạn này.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng tăng (~28,5 tỷ đô la tính đến tháng 9 năm 2025). Đây là những lợi thế, nhưng tăng trưởng nhập khẩu vượt xuất khẩu trong một số tháng nhất định, gây áp lực lên cầu ngoại hối.
Điểm mấu chốt: Việt Nam vẫn duy trì bức tranh thương mại và FDI lành mạnh, nhưng sự yếu kém của VND phản ánh sự kết hợp phức tạp hơn giữa áp lực toàn cầu, chính sách trong nước và các tác động đến bảng cân đối kế toán.

1761375774199.png
Tại sao đồng Việt Nam lại yếu như vậy? Các yếu tố bên ngoài và bên trong?
Các yếu tố bên ngoài đẩy VND xuống thấp hơn
1. Đồng đô la Mỹ mạnh và lợi suất thực tế của Mỹ cao hơn

Khi đồng đô la Mỹ tăng giá và lãi suất thực tế của Mỹ tăng, các đồng tiền của các thị trường mới nổi thường yếu đi. Năm 2025, đồng đô la đã trải qua giai đoạn tăng giá mạnh liên quan đến sự thay đổi kỳ vọng của Cục Dự trữ Liên bang và dòng vốn đổ vào các kênh trú ẩn an toàn.
Lợi suất trái phiếu Mỹ cao hơn làm tăng chi phí chênh lệch lãi suất (carry cost) cho các thị trường mới nổi khi dòng vốn tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn hoặc an toàn hơn từ các tài sản được định giá bằng đô la, gây áp lực giảm giá lên VND.
2. Rủi ro toàn cầu & cú sốc hàng hóa
Các cú sốc toàn cầu, tranh chấp thương mại, biến động giá hàng hóa, hoặc các mối đe dọa địa chính trị làm thay đổi phí bảo hiểm rủi ro và thúc đẩy các nhà đầu tư hướng đến đồng đô la.
Việt Nam phụ thuộc vào xuất khẩu và nhạy cảm với nhập khẩu (nguyên liệu thô, năng lượng), do đó, sự tăng đột biến của hàng hóa hoặc cú sốc chuỗi cung ứng làm tăng chi phí nhập khẩu và nhu cầu ngoại hối, làm suy yếu VND.
3. Dòng vốn danh mục đầu tư và sự dịch chuyển chỉ số thụ động
Dòng vốn đổ vào các thị trường mới nổi rất khó lường. Việc tái cân bằng thụ động, dòng vốn rút đột ngột khỏi các quỹ tín dụng/cổ phiếu EM, hoặc sự thay đổi trong khẩu vị rủi ro toàn cầu có thể nhanh chóng đảo ngược dòng chảy ngoại hối.
Ngay cả khi FTSE đã nâng hạng Việt Nam lên thị trường (một tín hiệu tích cực dài hạn), thì sự dịch chuyển danh mục đầu tư ngắn hạn vẫn có thể gây áp lực lên đồng tiền.

1761375872591.png
Các yếu tố nội địa làm giảm giá trị đồng Việt Nam
1. Lập trường chính sách tiền tệ và chênh lệch lãi suất

NHNN quản lý thanh khoản trong nước và thiết lập lãi suất chính sách ảnh hưởng đến lợi suất VND.
Trong tháng 10 năm 2025, lãi suất thị trường của NHNN dao động trong khoảng 4,8–5,1% dựa trên các khung thời gian công bố, cho thấy cách tiếp cận tương đối lỏng lẻo so với các đối tác toàn cầu.
Lập trường trong nước thấp hơn hoặc nới lỏng so với môi trường đồng đô la có lợi suất cao hơn sẽ làm gia tăng chênh lệch lãi suất và làm suy yếu đồng tiền.
2. Cơ chế quản lý tiền tệ: Tỷ giá thả nổi có kiểm soát & biên độ tham chiếu
Việt Nam áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi có kiểm soát với tỷ giá tham chiếu do nhà nước thiết lập và biên độ hàng ngày cho phép. NHNN thường điều chỉnh điểm tham chiếu trung tâm và đôi khi sử dụng các biện pháp can thiệp giao ngay để làm dịu biến động quá mức.
Cách tiếp cận này có thể đồng nghĩa với việc tiền tệ biến động theo cách có kiểm soát nhưng đôi khi theo từng bước (NHNN cho phép tiền đồng mất giá trong biên độ để hấp thụ áp lực thị trường).
3. Tăng trưởng nhập khẩu và cấu trúc chuỗi cung ứng
Nhập khẩu của Việt Nam, bao gồm máy móc, hàng hóa trung gian sản xuất, năng lượng và linh kiện điện tử, đã tăng trưởng đáng kể vào năm 2025.
Trong vài tháng, tăng trưởng nhập khẩu đã vượt xa xuất khẩu, gây áp lực lên cán cân cung-cầu ngoại tệ. Các ngành có cường độ đầu vào nhập khẩu cao (sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài) đòi hỏi đô la để thanh toán cho nhà cung cấp, điều này có thể đẩy tỷ giá USD/VND lên cao.
4. Chênh lệch tỷ giá của doanh nghiệp và nợ nước ngoài
Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất xuất khẩu và bất động sản, thường có rủi ro ngoại tệ (vay bằng ngoại tệ mạnh, hóa đơn nhà cung cấp).
Khi đồng VND suy yếu, chi phí chuyển đổi ngoại tệ tăng lên, và các doanh nghiệp có thể mua đô la để phòng ngừa rủi ro hoặc trả nợ, làm tăng áp lực lên đồng nội tệ. Những lo ngại về nợ nước ngoài và việc trả nợ của doanh nghiệp có thể làm gia tăng áp lực giảm giá trong những tháng biến động.
5. Lạm phát và áp lực tiền lương
Mặc dù CPI chung năm 2025 vẫn ở mức vừa phải (khoảng 3,3% trong tháng 9), một số ngành đã chịu áp lực giá. Nếu lạm phát tăng tốc trở lại, Ngân hàng Nhà nước có thể phải đối mặt với sự đánh đổi giữa việc hỗ trợ tăng trưởng và bảo vệ đồng nội tệ.
Sự cân bằng này đã dẫn dắt các cơ quan chức năng đến các biện pháp can thiệp có chừng mực thay vì tăng mạnh, điều này có thể khiến đồng VND dễ bị tổn thương hơn khi các điều kiện bên ngoài thắt chặt.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có thể và đã làm gì?
1. Can thiệp ngoại hối và điều chỉnh biên độ tham chiếu

NHNN sử dụng dự trữ ngoại hối để can thiệp và làm dịu biến động, đồng thời định kỳ điều chỉnh tỷ giá tham chiếu trung tâm.Cách tiếp cận này nhằm mục đích tránh những biến động hỗn loạn của thị trường đồng thời duy trì khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Những can thiệp nhỏ lặp đi lặp lại, mặc dù tốn kém, nhưng lại làm cạn kiệt dự trữ ngoại hối; do đó, NHNN tìm được sự cân bằng giữa việc can thiệp và cho phép phá giá dần dần.
2. Thiết lập lãi suất và các biện pháp đặc biệt
Năm 2025, các nhà hoạch định chính sách đã đưa ra các biện pháp mục tiêu để hỗ trợ thanh khoản và tín dụng (ví dụ: NHNN cho phép các khoản vay đặc biệt với lãi suất 0% trong một số trường hợp). Các lựa chọn lãi suất của NHNN cân nhắc giữa việc quản lý lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, và hành động cân bằng này ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái bằng cách thay đổi chênh lệch chênh lệch lãi suất.
3. Các biện pháp thận trọng vĩ mô & kiểm soát rủi ro ngoại hối
Các cơ quan chức năng đã sử dụng các công cụ (giới hạn cho vay ngoại hối đối với các doanh nghiệp không xuất khẩu, hướng dẫn về phòng ngừa rủi ro) để hạn chế nhu cầu đầu cơ ngoại hối.
Điều này có lợi, nhưng có thể gây ra sự biến động nếu các công ty không thể phòng ngừa rủi ro thương mại. Theo thời gian, thị trường ngoại hối sâu hơn và các lựa chọn phòng ngừa rủi ro sẽ làm giảm sự biến động.

1761376056369.png

Triển vọng dài hạn của VND
Như đã đề cập ở trên, các yếu tố cơ bản của Việt Nam, bao gồm FDI tăng, cải thiện độ tinh vi trong xuất khẩu, dấu ấn sản xuất mạnh mẽ và thị trường nội địa rộng lớn, vẫn vững chắc.
Các cải cách cơ cấu (mở cửa thị trường vốn, nâng hạng FTSE) và các mối quan hệ thương mại liên tục sẽ thu hút đầu tư theo thời gian. Những yếu tố này ủng hộ sự hỗ trợ cho VND trong trung và dài hạn.
Tuy nhiên, việc bình thường hóa tiền tệ có thể đòi hỏi một hoặc nhiều điều sau:
-Môi trường bên ngoài ổn định (đồng đô la yếu hơn hoặc lợi suất thực tế của Mỹ thấp hơn)
-Uy tín của NHNN được duy trì và dự trữ ngoại hối đủ để ngăn chặn các biến động hoảng loạn
-Thị trường ngoại hối trong nước sâu hơn và cơ sở hạ tầng phòng ngừa rủi ro để hấp thụ các cú sốc mà không có biến động tiền tệ lớn.
Tóm lại, điểm yếu của VND vào năm 2025 mang tính chu kỳ và nhạy cảm với chính sách hơn là yếu tố cơ cấu. Nếu các yếu tố vĩ mô chuyển hướng có lợi cho Việt Nam, VND có thể phục hồi. Nếu các yếu tố bất lợi bên ngoài vẫn tiếp diễn hoặc chính sách trong nước vẫn quá lỏng lẻo so với lãi suất toàn cầu, áp lực có thể tiếp tục.
 
Tao có một thắc mắc là làm phát của cộng sả tính như thế nào mà CPI có 3.3% trong khi giá cả đồ ăn, đồ sinh hoạt, dịch vụ với đủ thứ hàng hoá thiết yếu giá cả đều tăng phi mã? Tao thấy con số của bọn cs đưa ra hầu như không thể tin tưởng được. Có ae nào pro phân tích giúp tao với?
nói cho mày cái này nè:
muốn biết con bò mày nuôi có phát triển tốt hay không, thì có rất nhiều chỉ số như: cân nặng, chất lượng lông, chất lượng móng, tỉ lệ cơ bắp/mỡ, nhịp tim, khả năng tiêu hóa, mức độ vận động, tỉ lệ cá thể/km²,....

Cách mà Việt Cộng báo cáo nuôi bò là vặn cho cân lệch mẹ nó đi rồi đem cân xong viết báo cáo cho toàn dân là bò tao nuôi tốt lắm
 

Có thể bạn quan tâm

Top