Có Video [Tóm tắt Hội Đồng Cừu]: Dân tộc, yêu nước, và logic thị trường - một tư bản văn hóa mới?

1. Hiện tượng “chụp mũ”, chửi bới và góc nhìn Hauntology

Những năm gần đây, không gian mạng ở Việt Nam chứng kiến ngày càng nhiều vụ tấn công, chụp mũ và chửi bới nhắm vào các cá nhân nổi tiếng:

(1) Điển hình như trường hợp giáo sư Ngô Bảo Châu – một niềm tự hào khoa học – bị hàng trăm bài viết bôi nhọ là “vong ơn phụ nghĩa”, “ngu muội”, thậm chí hả hê khi ông bị bệnh, coi đó là “nhân quả”.

(2) Hay Trấn Thành, chỉ vì gửi lời chia buồn khi nhạc sĩ Phạm Đức Thành qua đời, mà bị lôi chuyện “gốc Hoa” ra chửi là phản động. Bản thân cố nhạc sĩ Phạm Đức Thành – người từng sáng tác bản hòa tấu “Hồ Chí Minh – đẹp nhất tên Người” – cũng bị gán nhãn “bán nước cầu vinh”.

Hiện tượng này ngày càng phổ biến, mức độ cáo buộc và lan rộng vượt xa những gì từng thấy vào thập niên 2000–2010. Nó phản ánh một sự thay đổi lớn về văn hóa, chính trị và môi trường tranh luận ở Việt Nam, cần được lý giải dưới góc độ học thuật.

Từ năm 2020, có người từng dùng lý thuyết Hauntology (Ám ảnh học) của Derrida để phân tích. Trước đó, một ca sĩ gốc Việt ở nhóm nhạc Hàn Quốc New Jeans bị cộng đồng mạng Việt tấn công vì gia đình cô thuộc diện tị nạn sau 1975. Sự hung hăng đó được lý giải như sản phẩm của một “cộng đồng chính trị mới” – bị ám ảnh bởi quá khứ và luôn lo sợ về một tương lai bất định.

Hauntology xuất phát từ Ontology (bản thể học) nhưng Derrida mở rộng: ngoài cái “đang là”, nó còn tính đến cái “đã từng là”, cái “có thể là”, và những “bóng ma” luôn ám ảnh hiện tại. Ông gọi đó là “spectrality” (tính ma quái). Chẳng hạn, chủ nghĩa ******** ở châu Âu “chết” về mặt thực tế, nhưng vẫn ám ảnh châu Âu qua ký ức, hệ quả và khả năng tiềm tàng.

Tương tự, Việt Nam Cộng Hòa – dù đã biến mất hoàn toàn – vẫn trở thành bóng ma trong các tranh luận chính trị và danh tính Việt. Nó xuất hiện ở mọi ngóc ngách: từ sinh viên luật phản biện chính sách, ca sĩ – nghệ sĩ không đăng bài theo ý đám đông, đến tranh luận về Nga – Ukraine, vắc-xin hay công nghệ Việt Nam. Tất cả nhanh chóng bị gom chung thành các nhãn “ba que”, “phản động”, “bán nước cầu vinh”…

Điều đáng lo ngại là lớp trẻ tham gia mạnh nhất, và ngày càng mất khả năng đối thoại bình thường. Bên cạnh yếu tố văn hóa – chính trị, còn có cơ chế mạng xã hội: các nền tảng trả tiền cho nội dung viral, khiến việc chửi bới, gán nhãn “không yêu nước” trở thành công cụ kiếm tương tác, tạo thu nhập. Những bài công kích như “Trấn Thành gốc Hoa, vợ ngoại” dễ lan nhanh và sinh lợi.

Hiện tượng này không chỉ có thể giải thích bằng Hauntology, mà còn liên quan đến hiệu ứng đám đông, peer pressure, hay cơ chế kiến tạo danh tính tập thể. Tất cả đang góp phần hình thành một cộng đồng chính trị mới, cực đoan và dễ bị ám ảnh bởi quá khứ hơn bao giờ hết.


2. Tư bản văn hóa – Cultural Capital


Nếu Hauntology giúp giải thích vì sao “bóng ma” Việt Nam Cộng Hòa vẫn ám ảnh các thảo luận chính trị ngày nay, thì một lý thuyết khác cũng quan trọng không kém là tư bản văn hóa (cultural capital) của Pierre Bourdieu. Đây là công cụ để hiểu quá trình “phì đại hóa” chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam và những màn “trình diễn yêu nước” ngày càng phổ biến.

Trong tác phẩm The Forms of Capital (1986) và nhiều nghiên cứu khác, Bourdieu mở rộng khái niệm tư bản vốn chỉ tập trung vào kinh tế của Marx. Ngoài tư bản kinh tế (tiền bạc, bất động sản, máy móc, tư liệu sản xuất…), ông đưa ra thêm nhiều loại tư bản khác, trong đó đáng chú ý nhất là tư bản xã hội (các mối quan hệ giúp tiếp cận nguồn lực) và tư bản văn hóa.

Tư bản văn hóa lại chia thành ba dạng:

  1. Embodied cultural capital (tư bản văn hóa hiện thân): là kiến thức, kỹ năng, gu thẩm mỹ, phong thái… mà cá nhân tích lũy qua giáo dục và hòa nhập xã hội. Đây thường là những biểu hiện “có gu, sang trọng, cần phải biết” phản ánh phong cách của tầng lớp thống trị. Ai không có những vốn liếng này thì bị loại trừ, giống như không có tiền để vào thị trường. Ví dụ: tranh luận xưa về việc học sinh miền Nam bị đánh giá “kém hơn” miền Bắc, thực chất liên quan đến chuẩn mực văn hóa thống trị.

  2. Objectified cultural capital (tư bản văn hóa hiện vật): là sự sở hữu hoặc hiểu biết về những sản phẩm văn hóa cụ thể – tranh, sách, nhạc, tác phẩm nghệ thuật. Dù tri thức và sản phẩm văn hóa thì vô số, nhưng tầng lớp thống trị chọn ra một số thứ để coi là “chuẩn mực” và ai không biết thì bị loại khỏi “không gian văn hóa” đó.

  3. Institutionalized cultural capital (tư bản văn hóa thể chế hóa): là sự công nhận chính thức qua bằng cấp, danh hiệu, giải thưởng. Ví dụ: bằng đại học, học trường nào; ở Mỹ là giải Oscar; ở Việt Nam là các danh xưng như Giáo sư, Nghệ sĩ Nhân dân, hay chức vụ trong bộ máy nhà nước. Những công nhận này tạo thành rào cản, buộc người ngoài muốn tham gia phải chấp nhận bị hấp thụ và đồng hóa theo chuẩn mực văn hóa thống trị.
Nói ngắn gọn, tư bản văn hóa không chỉ nằm ở tri thức hay kỹ năng, mà còn ở những gì xã hội coi trọng và công nhận. Chính nó tạo ra sự phân biệt, loại trừ, và định hình cách một cộng đồng biểu diễn bản sắc, trong đó có cả chủ nghĩa dân tộc và “yêu nước” ở Việt Nam ngày nay.

3. Thương phẩm hóa – Commoditization


Từ các nền tảng lý thuyết trước, có thể nói chủ nghĩa dân tộc và tinh thần yêu nước ở Việt Nam hiện nay không chỉ là tình cảm tự nhiên mà đã trở thành một phần trong cấu trúc tiền tệ văn hóatư bản văn hóa. Một khái niệm giúp giải thích hiện tượng này là thương phẩm hóa (commoditization).

Theo Marx, xã hội tư bản có xu hướng biến mọi thứ thành hàng hóa – tức là phải có giá trị được định đoạt, có thể mua bán, trao đổi. Marx phê phán mạnh mẽ việc thương phẩm hóa sức lao động. Trong bối cảnh Việt Nam, chủ nghĩa dân tộc và tinh thần yêu nước cũng đang bị biến đổi theo cách tương tự.

Vốn dĩ, gốc rễ của yêu nước là nhu cầu tìm kiếm cộng đồng, tham gia chính trị, đóng góp cho xã hội. Nhưng khi bị thương phẩm hóa, những hành động này lại biến thành sản phẩm có thể trưng bày, trao đổi, định giá – đặc biệt qua các cơ chế tài chính và mạng xã hội. Kết quả là:

Giá trị sử dụng (use value) của yêu nước – như đóng góp chính sách, bầu cử, cải thiện hành chính công – bị tách rời khỏi giá trị thị trường (market value), tức là những màn “trình diễn yêu nước” để được công nhận, khen ngợi, hay thậm chí thu lợi kinh tế.

Khi áp dụng logic thị trường, tinh thần dân tộc và yêu nước ở Việt Nam cũng đi theo bốn quy trình cơ bản:
  1. Sản xuất (Produce): tạo ra nội dung, biểu tượng, màn trình diễn yêu nước – từ bài viết, lá cờ, đến cả tô phở.

  2. Trao đổi (Exchange): những sản phẩm này được đổi lấy sự công nhận xã hội, cơ hội nghề nghiệp, hay hợp đồng quảng cáo “an toàn”.

  3. Tiêu chuẩn hóa (Standardize): yêu nước không còn là cảm xúc đa dạng, mà bị chuẩn hóa thành hành vi bắt buộc, ví dụ: phải đăng bài trong ngày lễ, không được chia sẻ chuyện buồn, hoặc tuân thủ những “chuẩn mực” do mạng xã hội áp đặt.

  4. Tiêu thụ (Consume): công chúng tiếp nhận các “sản phẩm yêu nước” này để tìm cảm giác đồng thuận, xác nhận mình thuộc về số đông.

Khi ngày càng nhiều “tư bản văn hóa” đổ vào thị trường yêu nước, tất yếu xảy ra lạm phát: để gây chú ý, các màn thể hiện phải ngày càng độc, lạ, thậm chí cực đoan. Từ việc treo cờ trên nóc nhà, bỏ cờ vào tô phở, cho đến biến hoạt động vốn bình thường (như sinh viên đi dọn rác, thông cống) thành “màn trình diễn yêu nước”.

Logic thị trường cũng đẩy những biểu hiện cực đoan, gây gắt, mang tính công kích lên giá trị cao hơn. Ta dễ thấy trên mạng xã hội, nhiều trang cá nhân hay fanpage tích cực “bóc phốt” những ai không đăng bài yêu nước, chưa đóng góp từ thiện, chưa tri ân cựu chiến binh… thậm chí chửi bới nghệ sĩ bằng ngôn từ nặng nề.

Nói cách khác, tinh thần dân tộc và yêu nước đang bị thị trường hóa, vừa mất đi giá trị gốc, vừa trở thành công cụ trao đổi, cạnh tranh và phô diễn trên không gian công cộng.


4. Yêu nước như là tư bản văn hóa


Từ logic thị trường của “thị trường yêu nước”, ta có thể tự tin hơn khi xem những màn trình diễn yêu nước và các yếu tố dân tộc đi kèm như một phần của tư bản văn hóa trong chính trị và đời sống Việt Nam. Những dạng tư bản văn hóa này hiện diện rõ trong các dịp lễ lớn vừa qua, với ba cấp độ:

  1. Tư bản văn hóa hiện thân (Embodied cultural capital)
    • Yêu cầu cá nhân phải thể hiện tri thức, phong thái và biểu đạt tình yêu nước đúng theo xu thế chủ đạo. Chỉ khi trình diễn phù hợp thì mới tích lũy được “vốn yêu nước” để tham gia đời sống chính trị – văn hóa.

    • Ví dụ: phải hiểu lịch sử qua lăng kính chính thống, biết sử dụng đúng biểu tượng, hay thể hiện tình cảm đúng “chuẩn” cộng đồng mong đợi.

    • Quan trọng hơn, yêu nước được nội tại hóa thành hành vi chủ động đấu tố những người bị cho là “không yêu nước”. Chẳng hạn: Trấn Thành chia buồn với đồng nghiệp ngay dịp 2/9 liền bị chỉ trích dữ dội, như thể người mất có thể chọn ngày để qua đời. Điều này cho thấy yêu nước đã bị ràng buộc vào biểu đạt cá nhân, tách rời khỏi các hoạt động dân sự, kinh tế, xã hội.

    • Bên cạnh đó, đang hình thành một “thứ bậc yêu nước” (patriotic hierarchy): ý kiến cựu chiến binh được coi trọng hơn công dân thường; người miền Bắc (Hà Nội, Hưng Yên, Nghệ An) được mặc định yêu nước hơn miền Nam (Long An, Đồng Tháp…). Đây là dạng tư bản hiện thân đầy nguy hiểm nếu trở thành hệ thống cố định.
  2. Tư bản văn hóa hiện vật (Objectified cultural capital)
    • Biểu đạt qua vật chất và hình ảnh: treo cờ, mặc áo in cờ, gắn biểu tượng quốc gia vào status, ảnh đại diện.

    • Còn có những hành vi mang tính “khoe” trực tiếp: chụp hình với quân nhân, quân đội; gần đây thậm chí lan sang việc chụp ảnh hoặc quay clip ủng hộ một binh sĩ Nga nào đó trong lực lượng gìn giữ hòa bình, để chứng minh “tôi cũng tham gia hoạt động yêu nước do nhà nước tổ chức”.

    • Không đăng tải, không trưng bày những “tín hiệu yêu nước” này dễ dẫn đến bị cáo buộc, xa lánh, hoặc tẩy chay trong không gian chính trị – xã hội.
  3. Tư bản văn hóa thể chế hóa (Institutionalized cultural capital)
    • Thể hiện qua sự công nhận chính thức: được tham gia chương trình kỷ niệm, có người thân trong ban tổ chức, hậu cần; được trao huân chương, huy hiệu vào dịp lễ lớn.

    • Đây là tầng cao nhất của vốn yêu nước, vì không chỉ gắn với hành vi cá nhân mà còn với quyền lực và cơ chế chính trị – xã hội.

Tóm lại, yêu nước ở Việt Nam ngày nay có thể được phân tích và hiểu như một loại tư bản văn hóa. Nó được hiện thân, hiện vật hóa và thể chế hóa, đồng thời tạo ra rào cản, chuẩn mực và cả sự phân tầng trong cộng đồng.

Link video gốc :
 
Sửa lần cuối:
1. Hiện tượng “chụp mũ”, chửi bới và góc nhìn Hauntology




2. Tư bản văn hóa – Cultural Capital




3. Thương phẩm hóa – Commoditization





4. Yêu nước như là tư bản văn hóa




Link video gốc :

giải thích học thuật với dân tộc lúa nước sao nó hiểu được. Đàn gãy tai trâu nhé :vozvn (3):
 
Tương tự, Việt Nam Cộng Hòa – dù đã biến mất hoàn toàn – vẫn trở thành bóng ma trong các tranh luận chính trị và danh tính Việt. Nó xuất hiện ở mọi ngóc ngách: từ sinh viên luật phản biện chính sách, ca sĩ – nghệ sĩ không đăng bài theo ý đám đông, đến tranh luận về Nga – Ukraine, vắc-xin hay công nghệ Việt Nam. Tất cả nhanh chóng bị gom chung thành các nhãn “ba que”, “phản động”, “bán nước cầu vinh”…

Điều đáng lo ngại là lớp trẻ tham gia mạnh nhất, và ngày càng mất khả năng đối thoại bình thường. Bên cạnh yếu tố văn hóa – chính trị, còn có cơ chế mạng xã hội: các nền tảng trả tiền cho nội dung viral, khiến việc chửi bới, gán nhãn “không yêu nước” trở thành công cụ kiếm tương tác, tạo thu nhập. Những bài công kích như “Trấn Thành gốc Hoa, vợ ngoại” dễ lan nhanh và sinh lợi.

Hiện tượng này không chỉ có thể giải thích bằng Hauntology, mà còn liên quan đến hiệu ứng đám đông, peer pressure, hay cơ chế kiến tạo danh tính tập thể. Tất cả đang góp phần hình thành một cộng đồng chính trị mới, cực đoan và dễ bị ám ảnh bởi quá khứ hơn bao giờ hết.


 
Định nghĩa và Phân định Các Khái niệm: Tổ Quốc, Đất Nước, Dân Tộc, và Chính Thể của Một Quốc Gia Được Thế Giới Công Nhận

Giới thiệu

Trong lĩnh vực khoa học chính trị và triết học xã hội, việc phân định các khái niệm nền tảng như tổ quốc, đất nước, dân tộc và chính thể quốc gia không chỉ là bài toán ngôn ngữ mà còn là tiền đề thiết yếu cho việc nhận thức đúng đắn về bản chất và cấu trúc của quốc gia có chủ quyền. Nhìn chung, những thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế nhau trong ngôn ngữ thông thường, tuy nhiên trong phạm vi học thuật, pháp lý quốc tế và triết học chính trị, chúng chứa đựng những nội hàm và chức năng riêng biệt. Bài viết này tổng hợp từ các công trình học thuật kinh điển (như Ernest Renan, Benedict Anderson, UNESCO), bách khoa toàn thư uy tín cùng khung pháp lý quốc tế (Công ước Montevideo 1933) để phân định và khai triển sâu sắc từng khái niệm.

1. Tổ quốc (Fatherland/Homeland)

Tổ quốc được xem như một **khái niệm biểu tượng và tinh thần**, nằm trong ý thức và tình cảm cộng đồng cá nhân với mảnh đất tổ tiên để lại. Theo *Oxford English Dictionary* (2018), **homeland** là “vùng đất được coi là quê hương bản địa, gắn liền với giá trị cảm xúc và biểu tượng sâu sắc.” Triết gia Việt Nam Nguyễn Đình Thi từng mô tả: *“Tổ quốc là máu xương, là linh hồn, là nơi chôn nhau cắt rốn,”* biểu đạt mối quan hệ thiêng liêng giữa cá nhân và tổ tiên, cùng sự hy sinh cho đất nước.

Ở bình diện chính trị, tổ quốc không chỉ có ý nghĩa lãnh thổ mà còn là **linh hồn dân tộc**, trường tồn trong ký ức tập thể ngay cả khi quốc gia bị chia cắt hay mất chủ quyền. Ví dụ, cộng đồng lưu vong người Do Thái trước năm 1948 hay người Palestine hiện nay vẫn giữ được ý thức mạnh mẽ về tổ quốc trong ý thức tập thể, dù không có chủ quyền quốc gia hoàn chỉnh.

2. Đất nước (Country)

Khác với tổ quốc, *đất nước* được định nghĩa chủ yếu theo **khía cạnh vật chất và pháp lý** như một phạm vi lãnh thổ xác định gắn liền với thực thể chính trị. *Encyclopaedia Britannica* định nghĩa "country" là “vùng đất chiếm giữ bởi một cộng đồng người hay thực thể chính trị riêng biệt.”

Theo Hiến pháp Việt Nam 2013, “Đất nước Việt Nam là thành quả dựng nước và giữ nước của nhân dân qua hàng nghìn năm,” thể hiện đất nước là sự tổng hòa của lãnh thổ (đất, trời, biển, đảo), cư dân gắn bó, và hệ thống hành chính – pháp lý vững chắc.

Trong luật quốc tế, "đất nước" tương đương với "quốc gia" (state), được định nghĩa theo Công ước Montevideo (1933), bao gồm bốn yếu tố bắt buộc: một dân cư ổn định, lãnh thổ xác định, chính phủ có khả năng thực thi quyền lực, và khả năng tham gia quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác【Montevideo Convention, 1933】.

3. Dân tộc (Nation/Ethnos)

Khái niệm dân tộc tập trung vào **cộng đồng người mang bản sắc chung**. Triết gia Ernest Renan trong bài giảng *Qu’est-ce qu’une nation?* (1882) mô tả: *“Dân tộc là một linh hồn, một nguyên tắc tinh thần, dựa trên ký ức lịch sử chung và ý chí hướng về một tương lai chung.”*

UNESCO (1978) định nghĩa dân tộc là “cộng đồng gắn kết bởi lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa và thường là lãnh thổ chung.” Benedict Anderson (1983) gọi dân tộc là *“cộng đồng tưởng tượng”* (imagined community), bởi sự thống nhất này tồn tại ngay cả khi các cá nhân không quen biết nhau trực tiếp.

Điều then chốt là dân tộc có thể vượt qua biên giới quốc gia, như người Kurd sống phân tán ở nhiều quốc gia Trung Đông, hoặc tồn tại trước khi hình thành quốc gia độc lập. Trong các quốc gia hiện đại, dân tộc thường đồng nhất với khái niệm quốc dân, là nền tảng cho quyền tự quyết và bình đẳng giữa các nhóm trong quốc gia.

4. Chính thể (Regime/Political System)

Chính thể là khái niệm trong khoa học chính trị biểu thị **cách thức tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước**. Theo *Encyclopaedia of Political Science* (CQ Press, 2011), chính thể là “tập hợp các quy tắc, chuẩn mực, và thể chế quy định cách chính phủ cấu thành, vận hành và tương tác với xã hội.”

Chính thể khác biệt với:
- **Nhà nước (State):** bộ máy quyền lực tổng thể thực thi chủ quyền.
- **Chính phủ (Government):** cơ quan điều hành thường nhật.

Chính thể là tầng trung gian phản ánh hệ thống luật pháp và phân bổ quyền lực: từ dân chủ tự do, quân chủ, độc tài, đến cộng hòa nghị viện. Chính thể có vai trò cốt yếu trong bảo đảm chủ quyền quốc gia và ảnh hưởng đến vị thế quốc tế, được đo lường qua các chỉ số như Polity IV hoặc Freedom House.

5. Phân định và Minh triết

Từ các phân tích trên, có thể khái quát triết học về mối quan hệ giữa bốn khái niệm này:
- **Tổ quốc:** linh hồn, ký ức và tình cảm cộng đồng, trường tồn ngay cả khi mất lãnh thổ.
- **Đất nước:** thân thể vật chất và pháp lý, cần lãnh thổ và chủ quyền xác định.
- **Dân tộc:** cộng đồng người bản sắc chung, có thể đa biên giới hoặc tồn tại tiền quốc gia.
- **Chính thể:** cơ chế vận hành và tổ chức quyền lực, linh động thay đổi mà không làm mất đi bản chất tổ quốc, đất nước và dân tộc.

Trong một quốc gia được công nhận trên trường quốc tế, bốn yếu tố này hợp thành bản thể quốc gia hiện đại, nơi độc lập và thống nhất được duy trì không chỉ bằng luật pháp mà còn nhờ ký ức lịch sử, ý chí cộng đồng và sự công nhận của quốc tế.

Bàn luận:

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và tương tác quốc tế đa chiều, việc phân biệt rõ từng khái niệm không chỉ có giá trị lý luận mà còn là cơ sở chính trị – pháp lý cho việc xây dựng và bảo vệ quốc gia. Một quốc gia trường tồn bền vững cần đảm bảo hài hòa giữa:
- Tinh thần thiêng liêng của tổ quốc,
- Chủ quyền và lãnh thổ đất nước,
- Bản sắc văn hóa dân tộc,
- và chính thể hiệu quả, minh bạch.

Sự thiếu vắng hoặc suy yếu một trong những yếu tố này có thể dẫn đến khủng hoảng về sự tồn tại và đại diện quốc gia, như lịch sử nhiều quốc gia đã chứng minh.

Tài liệu tham khảo chính:

- Ernest Renan, *Qu’est-ce qu’une nation?* (1882)
- Benedict Anderson, *Imagined Communities* (1983)
- UNESCO, *Proclamation on the Programme for the International Year of the World's Indigenous People* (1978)
- Công ước Montevideo về Quyền và Nghĩa vụ của Quốc gia (1933)
- Oxford English Dictionary (2018)
- Encyclopaedia Britannica, Encyclopaedia of Political Science (CQ Press, 2011)
- Hiến pháp Việt Nam (2013)
- Nguyên Đình Thi, các tác phẩm thơ và văn học
- Các nghiên cứu chính trị và triết học hiện đại, trong đó có tư tưởng Hồ Chí Minh và văn hóa chính trị Việt Nam [11][12][13][14][15]

Sources
[1] [PDF] CHỦ NGHĨA DÂN TỘC TRONG TƯ TƯỞNG CHÍNH TRỊ HỒ CHÍ MINH https://hcma.vn/noidung/Lists/ListTinTuc/Attachments/19325/Ngô Thị Huyền Trang- Luận án- CNDT trong TT chính trị HCM.pdf
[2] Giá trị văn hóa chính trị Việt Nam và vận dụng trong xây dựng Nhà ... https://lyluanchinhtri.vn/gia-tri-v...-nuoc-trong-sach-vung-manh-hien-nay-6150.html
[3] Tư tưởng yêu nước trong văn hóa chính trị truyền thống Việt Nam http://mattran.org.vn/to-chuc-thanh...oa-chinh-tri-truyen-thong-viet-nam-13322.html
[4] Triết học Hồ Chí Minh là triết học của giải phóng và phát triển https://lyluanchinhtri.vn/triet-hoc-ho-chi-minh-la-triet-hoc-cua-giai-phong-va-phat-trien-900.html
[5] Nội dung đề tài môn Triết Học - QUAN NIỆM VỀ CHÍNH TRỊ TRONG ... https://www.studocu.vn/vn/document/...et-hoc/noi-dung-de-tai-mon-triet-hoc/43966419
[6] Về sự trỗi dậy, tính hai mặt của chủ nghĩa dân tộc và những vấn đề ... https://www.tapchicongsan.org.vn/we...-toc-va-nhung-van-de-dat-ra-voi-viet-nam.aspx
[7] [PDF] Triết lý chính trị Hồ Chí Minh - Scholar DLU https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/232841/1/CTv141V2S12016001.pdf
[8] Khái quát về dân chủ và quyền làm chủ của nhân dân trong quản lý ... https://truongchinhtri.dongthap.gov...set_publisher/1mOzUrGkrdAE/content/id/7236110
[9] Thể chế chính trị trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam https://www.quanlynhanuoc.vn/2020/07/18/bai-2-nhan-thuc-ve-the-che-chinh-tri/
[10] Thực chất quan điểm chính trị của các nhà “dân chủ, nhân quyền ... https://tapchiqptd.vn/vi/phong-chon...cua-cac-nha-dan-chu-nhan-quyen-mang/4958.html
[11] In bài - Tạp chí Quốc phòng toàn dân https://tapchiqptd.vn/Sites/print.aspx?newid=21050
[12] Đất nước là gì, tình yêu đất nước là gì? Trách nhiệm đối với đất ... https://thuvienphapluat.vn/lao-dong...dat-nuoc-cua-nguoi-lao-dong-the-nao-1294.html
[13] Dân tộc là gì? Các đặc trưng chủ yếu của dân tộc - LuatVietnam https://luatvietnam.vn/linh-vuc-khac/dan-toc-la-gi-883-95009-article.html
[14] Định nghĩa và Đặc điểm Chính Thể Cộng Hòa - Chính Trị VN https://www.studocu.vn/vn/document/...ghiadac-diem-dinh-nghia-va-dac-diem/121267147
[15] Tổ quốc là gì? Làm gì để bảo vệ tổ quốc? - Hieuluat https://hieuluat.vn/tu-dien-phap-luat/to-quoc-la-gi-2707-45764-article.html

@TrienChjeu @pos @Nmlam
 
giải thích học thuật với dân tộc lúa nước sao nó hiểu được. Đàn gãy tai trâu nhé :vozvn (3):
Ok muỳnh sẽ lói dễ hiểu khái niệm Thương phẩm hóa nòng yêu lước.

Dựa trên công thức ta có : Sản xuất (1) - Trao đổi (2) - Tiêu chuẩn hóa (3) - Tiêu thụ hóa (4)


Áp dụng công thức ta có :

Case 1: Phim ảnh

(1) Nhà nước rót tiền làm phim chiến tranh, đạo diễn kêu gọi “đậm đà bản sắc dân tộc”.
(2) Diễn viên chính thành “anh hùng màn ảnh”, dễ lấy hợp đồng quảng cáo “an toàn” vì không sợ dính phốt chính trị.
(3) Phim nào cũng phải có cảnh hy sinh, lá cờ tung bay, thoại ca ngợi “dân tộc bất khuất”.
(4) Dân ra rạp mua vé để “thể hiện tinh thần yêu nước”, dù phim chán ngắt vẫn phải vỗ tay.

Case 2: Xamvn ngày lễ 2/9

(1) Admin Manhthuong tung filter avatar cờ đỏ. TikTok tràn clip hát Quốc ca, kể chuyện lịch sử.
(2) Xammers đổi avatar được tặng tick xanh, tránh bị soi “thiếu ý thức”.
(3) Không đổi avatar hay không đăng bài “tự hào dân tộc” sẽ bị chửi “vô cảm”.
(4) Ai cũng đua nhau đổi avatar cho giống số đông, bất kể có thật sự cảm xúc hay không.

Case 3: Xe cộ

(1) Vinfast tung ra xe điện với slogan kiểu “tự hào xe Việt”, quảng cáo rầm rộ khắp nơi.
(2) Mua xe = được báo khen là “ủng hộ hàng Việt”. Doanh nghiệp đi xe Vinfast dễ được coi là “an toàn chính trị”, hợp đồng nhà nước cũng thuận lợi hơn.
(3) Ai chê xe là “dìm hàng nước nhà”, bị chụp mũ “sính ngoại, ghét hàng Việt”. Mua xe Vinfast = hành động yêu nước mặc định.
(4) Người tiêu dùng ráng mua, dù xe lỗi phần mềm, mắc, dễ nổ, chất lượng kém, pin yếu hay giá cao, miễn được công nhận là “chọn xe Việt – tinh thần dân tộc”.
 
Địt mẹ, ngồi làm youtube thủ dâm tới 120 năm sau cũng đéo làm được con cặc gì. Ngon vác mặt Lồn về mà làm kách mệnh - lý thuyết nhiều rồi, thực tiễn hộ cái.

Còn đã éo quan tâm dân tộc Việt Nam, thì ngậm mỏ Lồn vô mà sống bên đó. Bú fame cái lồn.

Sze4L4.jpg

dqRaI7JQ.jpg

qq00915.jpg
 
Định nghĩa và Phân định Các Khái niệm: Tổ Quốc, Đất Nước, Dân Tộc, và Chính Thể của Một Quốc Gia Được Thế Giới Công Nhận

Giới thiệu

Trong lĩnh vực khoa học chính trị và triết học xã hội, việc phân định các khái niệm nền tảng như tổ quốc, đất nước, dân tộc và chính thể quốc gia không chỉ là bài toán ngôn ngữ mà còn là tiền đề thiết yếu cho việc nhận thức đúng đắn về bản chất và cấu trúc của quốc gia có chủ quyền. Nhìn chung, những thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế nhau trong ngôn ngữ thông thường, tuy nhiên trong phạm vi học thuật, pháp lý quốc tế và triết học chính trị, chúng chứa đựng những nội hàm và chức năng riêng biệt. Bài viết này tổng hợp từ các công trình học thuật kinh điển (như Ernest Renan, Benedict Anderson, UNESCO), bách khoa toàn thư uy tín cùng khung pháp lý quốc tế (Công ước Montevideo 1933) để phân định và khai triển sâu sắc từng khái niệm.

1. Tổ quốc (Fatherland/Homeland)

Tổ quốc được xem như một **khái niệm biểu tượng và tinh thần**, nằm trong ý thức và tình cảm cộng đồng cá nhân với mảnh đất tổ tiên để lại. Theo *Oxford English Dictionary* (2018), **homeland** là “vùng đất được coi là quê hương bản địa, gắn liền với giá trị cảm xúc và biểu tượng sâu sắc.” Triết gia Việt Nam Nguyễn Đình Thi từng mô tả: *“Tổ quốc là máu xương, là linh hồn, là nơi chôn nhau cắt rốn,”* biểu đạt mối quan hệ thiêng liêng giữa cá nhân và tổ tiên, cùng sự hy sinh cho đất nước.

Ở bình diện chính trị, tổ quốc không chỉ có ý nghĩa lãnh thổ mà còn là **linh hồn dân tộc**, trường tồn trong ký ức tập thể ngay cả khi quốc gia bị chia cắt hay mất chủ quyền. Ví dụ, cộng đồng lưu vong người Do Thái trước năm 1948 hay người Palestine hiện nay vẫn giữ được ý thức mạnh mẽ về tổ quốc trong ý thức tập thể, dù không có chủ quyền quốc gia hoàn chỉnh.

2. Đất nước (Country)

Khác với tổ quốc, *đất nước* được định nghĩa chủ yếu theo **khía cạnh vật chất và pháp lý** như một phạm vi lãnh thổ xác định gắn liền với thực thể chính trị. *Encyclopaedia Britannica* định nghĩa "country" là “vùng đất chiếm giữ bởi một cộng đồng người hay thực thể chính trị riêng biệt.”

Theo Hiến pháp Việt Nam 2013, “Đất nước Việt Nam là thành quả dựng nước và giữ nước của nhân dân qua hàng nghìn năm,” thể hiện đất nước là sự tổng hòa của lãnh thổ (đất, trời, biển, đảo), cư dân gắn bó, và hệ thống hành chính – pháp lý vững chắc.

Trong luật quốc tế, "đất nước" tương đương với "quốc gia" (state), được định nghĩa theo Công ước Montevideo (1933), bao gồm bốn yếu tố bắt buộc: một dân cư ổn định, lãnh thổ xác định, chính phủ có khả năng thực thi quyền lực, và khả năng tham gia quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác【Montevideo Convention, 1933】.

3. Dân tộc (Nation/Ethnos)

Khái niệm dân tộc tập trung vào **cộng đồng người mang bản sắc chung**. Triết gia Ernest Renan trong bài giảng *Qu’est-ce qu’une nation?* (1882) mô tả: *“Dân tộc là một linh hồn, một nguyên tắc tinh thần, dựa trên ký ức lịch sử chung và ý chí hướng về một tương lai chung.”*

UNESCO (1978) định nghĩa dân tộc là “cộng đồng gắn kết bởi lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa và thường là lãnh thổ chung.” Benedict Anderson (1983) gọi dân tộc là *“cộng đồng tưởng tượng”* (imagined community), bởi sự thống nhất này tồn tại ngay cả khi các cá nhân không quen biết nhau trực tiếp.

Điều then chốt là dân tộc có thể vượt qua biên giới quốc gia, như người Kurd sống phân tán ở nhiều quốc gia Trung Đông, hoặc tồn tại trước khi hình thành quốc gia độc lập. Trong các quốc gia hiện đại, dân tộc thường đồng nhất với khái niệm quốc dân, là nền tảng cho quyền tự quyết và bình đẳng giữa các nhóm trong quốc gia.

4. Chính thể (Regime/Political System)

Chính thể là khái niệm trong khoa học chính trị biểu thị **cách thức tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước**. Theo *Encyclopaedia of Political Science* (CQ Press, 2011), chính thể là “tập hợp các quy tắc, chuẩn mực, và thể chế quy định cách chính phủ cấu thành, vận hành và tương tác với xã hội.”

Chính thể khác biệt với:
- **Nhà nước (State):** bộ máy quyền lực tổng thể thực thi chủ quyền.
- **Chính phủ (Government):** cơ quan điều hành thường nhật.

Chính thể là tầng trung gian phản ánh hệ thống luật pháp và phân bổ quyền lực: từ dân chủ tự do, quân chủ, độc tài, đến cộng hòa nghị viện. Chính thể có vai trò cốt yếu trong bảo đảm chủ quyền quốc gia và ảnh hưởng đến vị thế quốc tế, được đo lường qua các chỉ số như Polity IV hoặc Freedom House.

5. Phân định và Minh triết

Từ các phân tích trên, có thể khái quát triết học về mối quan hệ giữa bốn khái niệm này:
- **Tổ quốc:** linh hồn, ký ức và tình cảm cộng đồng, trường tồn ngay cả khi mất lãnh thổ.
- **Đất nước:** thân thể vật chất và pháp lý, cần lãnh thổ và chủ quyền xác định.
- **Dân tộc:** cộng đồng người bản sắc chung, có thể đa biên giới hoặc tồn tại tiền quốc gia.
- **Chính thể:** cơ chế vận hành và tổ chức quyền lực, linh động thay đổi mà không làm mất đi bản chất tổ quốc, đất nước và dân tộc.

Trong một quốc gia được công nhận trên trường quốc tế, bốn yếu tố này hợp thành bản thể quốc gia hiện đại, nơi độc lập và thống nhất được duy trì không chỉ bằng luật pháp mà còn nhờ ký ức lịch sử, ý chí cộng đồng và sự công nhận của quốc tế.

Bàn luận:

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và tương tác quốc tế đa chiều, việc phân biệt rõ từng khái niệm không chỉ có giá trị lý luận mà còn là cơ sở chính trị – pháp lý cho việc xây dựng và bảo vệ quốc gia. Một quốc gia trường tồn bền vững cần đảm bảo hài hòa giữa:
- Tinh thần thiêng liêng của tổ quốc,
- Chủ quyền và lãnh thổ đất nước,
- Bản sắc văn hóa dân tộc,
- và chính thể hiệu quả, minh bạch.

Sự thiếu vắng hoặc suy yếu một trong những yếu tố này có thể dẫn đến khủng hoảng về sự tồn tại và đại diện quốc gia, như lịch sử nhiều quốc gia đã chứng minh.

Tài liệu tham khảo chính:

- Ernest Renan, *Qu’est-ce qu’une nation?* (1882)
- Benedict Anderson, *Imagined Communities* (1983)
- UNESCO, *Proclamation on the Programme for the International Year of the World's Indigenous People* (1978)
- Công ước Montevideo về Quyền và Nghĩa vụ của Quốc gia (1933)
- Oxford English Dictionary (2018)
- Encyclopaedia Britannica, Encyclopaedia of Political Science (CQ Press, 2011)
- Hiến pháp Việt Nam (2013)
- Nguyên Đình Thi, các tác phẩm thơ và văn học
- Các nghiên cứu chính trị và triết học hiện đại, trong đó có tư tưởng Hồ Chí Minh và văn hóa chính trị Việt Nam [11][12][13][14][15]

Sources
[1] [PDF] CHỦ NGHĨA DÂN TỘC TRONG TƯ TƯỞNG CHÍNH TRỊ HỒ CHÍ MINH https://hcma.vn/noidung/Lists/ListTinTuc/Attachments/19325/Ngô Thị Huyền Trang- Luận án- CNDT trong TT chính trị HCM.pdf
[2] Giá trị văn hóa chính trị Việt Nam và vận dụng trong xây dựng Nhà ... https://lyluanchinhtri.vn/gia-tri-v...-nuoc-trong-sach-vung-manh-hien-nay-6150.html
[3] Tư tưởng yêu nước trong văn hóa chính trị truyền thống Việt Nam http://mattran.org.vn/to-chuc-thanh...oa-chinh-tri-truyen-thong-viet-nam-13322.html
[4] Triết học Hồ Chí Minh là triết học của giải phóng và phát triển https://lyluanchinhtri.vn/triet-hoc-ho-chi-minh-la-triet-hoc-cua-giai-phong-va-phat-trien-900.html
[5] Nội dung đề tài môn Triết Học - QUAN NIỆM VỀ CHÍNH TRỊ TRONG ... https://www.studocu.vn/vn/document/...et-hoc/noi-dung-de-tai-mon-triet-hoc/43966419
[6] Về sự trỗi dậy, tính hai mặt của chủ nghĩa dân tộc và những vấn đề ... https://www.tapchicongsan.org.vn/we...-toc-va-nhung-van-de-dat-ra-voi-viet-nam.aspx
[7] [PDF] Triết lý chính trị Hồ Chí Minh - Scholar DLU https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/232841/1/CTv141V2S12016001.pdf
[8] Khái quát về dân chủ và quyền làm chủ của nhân dân trong quản lý ... https://truongchinhtri.dongthap.gov...set_publisher/1mOzUrGkrdAE/content/id/7236110
[9] Thể chế chính trị trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam https://www.quanlynhanuoc.vn/2020/07/18/bai-2-nhan-thuc-ve-the-che-chinh-tri/
[10] Thực chất quan điểm chính trị của các nhà “dân chủ, nhân quyền ... https://tapchiqptd.vn/vi/phong-chon...cua-cac-nha-dan-chu-nhan-quyen-mang/4958.html
[11] In bài - Tạp chí Quốc phòng toàn dân https://tapchiqptd.vn/Sites/print.aspx?newid=21050
[12] Đất nước là gì, tình yêu đất nước là gì? Trách nhiệm đối với đất ... https://thuvienphapluat.vn/lao-dong...dat-nuoc-cua-nguoi-lao-dong-the-nao-1294.html
[13] Dân tộc là gì? Các đặc trưng chủ yếu của dân tộc - LuatVietnam https://luatvietnam.vn/linh-vuc-khac/dan-toc-la-gi-883-95009-article.html
[14] Định nghĩa và Đặc điểm Chính Thể Cộng Hòa - Chính Trị VN https://www.studocu.vn/vn/document/...ghiadac-diem-dinh-nghia-va-dac-diem/121267147
[15] Tổ quốc là gì? Làm gì để bảo vệ tổ quốc? - Hieuluat https://hieuluat.vn/tu-dien-phap-luat/to-quoc-la-gi-2707-45764-article.html

@TrienChjeu @pos @Nmlam
Về "tư bản văn hóa (Cultural Capital)" - Bourdieu bằng ví dụ câu chuyện học sinh Nam – Bắc ở VN trước kia.

Người ta thường mặc định học sinh miền Bắc “giỏi” hơn, “ưu tú” hơn học sinh miền Nam, bởi vì hệ thống giáo dục, kỳ vọng xã hội và cách đánh giá đều dựa trên một loại tư bản văn hóa dòng chính (chuẩn ngôn ngữ, tác phong, quan hệ…).

Bourdieu chia tư bản văn hóa (cultural capital) thành 3 dạng chính:


1. Embodied Cultural Capital (Tư bản văn hóa hiện thân)

- Học sinh miền Bắc nói giọng chuẩn, dễ được xem là “chính thống” và dễ ghi điểm hơn so với học sinh miền Nam trong môi trường công quyền, chính thức.

- Người có khả năng ăn nói lưu loát, cư xử tinh tế sẽ được coi trọng hơn trong nhiều bối cảnh xã hội.

2. Objectified Cultural Capital (Tư bản văn hóa hiện vật)

- Bằng đại học ở các trường lớn (Bách Khoa, Ngoại Thương, Y Hà Nội) được xã hội coi trọng hơn bằng từ trường ở tỉnh.

- Sở hữu một bộ sách quý hoặc nhạc cụ cổ cũng được coi là “có vốn văn hóa”.

3. Institutionalized Cultural Capital (Tư bản văn hóa thể chế hóa)

- Danh hiệu Anh hùng Lao động, Nghệ sĩ Nhân dân.

- Học hàm giáo sư, phó giáo sư.

- Huy chương, giải thưởng quốc tế.
 
thằng phản động bê đê này chỉ biết nói lan man tào lao :vozvn (19): thấy người vnngày càngđoàn kết là tìm cách chống phá, tao nói rồi, đảng csvn sẽ còn tồn tại ít nhất là 1000 năm nữa,đám phảnđộng biếtđiều thì lo mà làmăn kiếm cơm nuôi vk con, bỏ ngay các hành vi chống pháđi
 
1. Hiện tượng “chụp mũ”, chửi bới và góc nhìn Hauntology




2. Tư bản văn hóa – Cultural Capital




3. Thương phẩm hóa – Commoditization





4. Yêu nước như là tư bản văn hóa




Link video gốc :

cách mạng văn hoá, hồng vệ binh = bò đỏ. nhìn nhận thì là do cs đang lo sợ thời đại AI thế giới phẳng họ sợ giới trẻ tiếp xúc với công nghệ với ánh sáng của tri thức, giới trẻ sẽ tỉnh ngộ và chuyển hoá. vì genz nó sẽ biết phản biện biết đúng sai. và điều hiển nhiên sẽ nhận ra cs là trại súc vật
 
Về "tư bản văn hóa (Cultural Capital)" - Bourdieu bằng ví dụ câu chuyện học sinh Nam – Bắc ở VN trước kia.

Người ta thường mặc định học sinh miền Bắc “giỏi” hơn, “ưu tú” hơn học sinh miền Nam, bởi vì hệ thống giáo dục, kỳ vọng xã hội và cách đánh giá đều dựa trên một loại tư bản văn hóa dòng chính (chuẩn ngôn ngữ, tác phong, quan hệ…).

Bourdieu chia tư bản văn hóa (cultural capital) thành 3 dạng chính:


1. Embodied Cultural Capital (Tư bản văn hóa hiện thân)

- Học sinh miền Bắc nói giọng chuẩn, dễ được xem là “chính thống” và dễ ghi điểm hơn so với học sinh miền Nam trong môi trường công quyền, chính thức.

- Người có khả năng ăn nói lưu loát, cư xử tinh tế sẽ được coi trọng hơn trong nhiều bối cảnh xã hội.

2. Objectified Cultural Capital (Tư bản văn hóa hiện vật)

- Bằng đại học ở các trường lớn (Bách Khoa, Ngoại Thương, Y Hà Nội) được xã hội coi trọng hơn bằng từ trường ở tỉnh.

- Sở hữu một bộ sách quý hoặc nhạc cụ cổ cũng được coi là “có vốn văn hóa”.

3. Institutionalized Cultural Capital (Tư bản văn hóa thể chế hóa)

- Danh hiệu Anh hùng Lao động, Nghệ sĩ Nhân dân.

- Học hàm giáo sư, phó giáo sư.

- Huy chương, giải thưởng quốc tế.
Xa rời thực tiễn quá?!!!
Bây giờ trường Hot không phải là các trường này, mà là các trường thuộc khối “súng”
P/S: nó đang nói “đểu” nè @Mcopns @kenzyn
 
Top