1. Hiện tượng “chụp mũ”, chửi bới và góc nhìn Hauntology
Link video gốc :
Những năm gần đây, không gian mạng ở Việt Nam chứng kiến ngày càng nhiều vụ tấn công, chụp mũ và chửi bới nhắm vào các cá nhân nổi tiếng:
(1) Điển hình như trường hợp giáo sư Ngô Bảo Châu – một niềm tự hào khoa học – bị hàng trăm bài viết bôi nhọ là “vong ơn phụ nghĩa”, “ngu muội”, thậm chí hả hê khi ông bị bệnh, coi đó là “nhân quả”.
(2) Hay Trấn Thành, chỉ vì gửi lời chia buồn khi nhạc sĩ Phạm Đức Thành qua đời, mà bị lôi chuyện “gốc Hoa” ra chửi là phản động. Bản thân cố nhạc sĩ Phạm Đức Thành – người từng sáng tác bản hòa tấu “Hồ Chí Minh – đẹp nhất tên Người” – cũng bị gán nhãn “bán nước cầu vinh”.
Hiện tượng này ngày càng phổ biến, mức độ cáo buộc và lan rộng vượt xa những gì từng thấy vào thập niên 2000–2010. Nó phản ánh một sự thay đổi lớn về văn hóa, chính trị và môi trường tranh luận ở Việt Nam, cần được lý giải dưới góc độ học thuật.
Từ năm 2020, có người từng dùng lý thuyết Hauntology (Ám ảnh học) của Derrida để phân tích. Trước đó, một ca sĩ gốc Việt ở nhóm nhạc Hàn Quốc New Jeans bị cộng đồng mạng Việt tấn công vì gia đình cô thuộc diện tị nạn sau 1975. Sự hung hăng đó được lý giải như sản phẩm của một “cộng đồng chính trị mới” – bị ám ảnh bởi quá khứ và luôn lo sợ về một tương lai bất định.
Hauntology xuất phát từ Ontology (bản thể học) nhưng Derrida mở rộng: ngoài cái “đang là”, nó còn tính đến cái “đã từng là”, cái “có thể là”, và những “bóng ma” luôn ám ảnh hiện tại. Ông gọi đó là “spectrality” (tính ma quái). Chẳng hạn, chủ nghĩa ******** ở châu Âu “chết” về mặt thực tế, nhưng vẫn ám ảnh châu Âu qua ký ức, hệ quả và khả năng tiềm tàng.
Tương tự, Việt Nam Cộng Hòa – dù đã biến mất hoàn toàn – vẫn trở thành bóng ma trong các tranh luận chính trị và danh tính Việt. Nó xuất hiện ở mọi ngóc ngách: từ sinh viên luật phản biện chính sách, ca sĩ – nghệ sĩ không đăng bài theo ý đám đông, đến tranh luận về Nga – Ukraine, vắc-xin hay công nghệ Việt Nam. Tất cả nhanh chóng bị gom chung thành các nhãn “ba que”, “phản động”, “bán nước cầu vinh”…
Điều đáng lo ngại là lớp trẻ tham gia mạnh nhất, và ngày càng mất khả năng đối thoại bình thường. Bên cạnh yếu tố văn hóa – chính trị, còn có cơ chế mạng xã hội: các nền tảng trả tiền cho nội dung viral, khiến việc chửi bới, gán nhãn “không yêu nước” trở thành công cụ kiếm tương tác, tạo thu nhập. Những bài công kích như “Trấn Thành gốc Hoa, vợ ngoại” dễ lan nhanh và sinh lợi.
Hiện tượng này không chỉ có thể giải thích bằng Hauntology, mà còn liên quan đến hiệu ứng đám đông, peer pressure, hay cơ chế kiến tạo danh tính tập thể. Tất cả đang góp phần hình thành một cộng đồng chính trị mới, cực đoan và dễ bị ám ảnh bởi quá khứ hơn bao giờ hết.
2. Tư bản văn hóa – Cultural Capital
Nếu Hauntology giúp giải thích vì sao “bóng ma” Việt Nam Cộng Hòa vẫn ám ảnh các thảo luận chính trị ngày nay, thì một lý thuyết khác cũng quan trọng không kém là tư bản văn hóa (cultural capital) của Pierre Bourdieu. Đây là công cụ để hiểu quá trình “phì đại hóa” chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam và những màn “trình diễn yêu nước” ngày càng phổ biến.
Trong tác phẩm The Forms of Capital (1986) và nhiều nghiên cứu khác, Bourdieu mở rộng khái niệm tư bản vốn chỉ tập trung vào kinh tế của Marx. Ngoài tư bản kinh tế (tiền bạc, bất động sản, máy móc, tư liệu sản xuất…), ông đưa ra thêm nhiều loại tư bản khác, trong đó đáng chú ý nhất là tư bản xã hội (các mối quan hệ giúp tiếp cận nguồn lực) và tư bản văn hóa.
Tư bản văn hóa lại chia thành ba dạng:
Nói ngắn gọn, tư bản văn hóa không chỉ nằm ở tri thức hay kỹ năng, mà còn ở những gì xã hội coi trọng và công nhận. Chính nó tạo ra sự phân biệt, loại trừ, và định hình cách một cộng đồng biểu diễn bản sắc, trong đó có cả chủ nghĩa dân tộc và “yêu nước” ở Việt Nam ngày nay.
- Embodied cultural capital (tư bản văn hóa hiện thân): là kiến thức, kỹ năng, gu thẩm mỹ, phong thái… mà cá nhân tích lũy qua giáo dục và hòa nhập xã hội. Đây thường là những biểu hiện “có gu, sang trọng, cần phải biết” phản ánh phong cách của tầng lớp thống trị. Ai không có những vốn liếng này thì bị loại trừ, giống như không có tiền để vào thị trường. Ví dụ: tranh luận xưa về việc học sinh miền Nam bị đánh giá “kém hơn” miền Bắc, thực chất liên quan đến chuẩn mực văn hóa thống trị.
- Objectified cultural capital (tư bản văn hóa hiện vật): là sự sở hữu hoặc hiểu biết về những sản phẩm văn hóa cụ thể – tranh, sách, nhạc, tác phẩm nghệ thuật. Dù tri thức và sản phẩm văn hóa thì vô số, nhưng tầng lớp thống trị chọn ra một số thứ để coi là “chuẩn mực” và ai không biết thì bị loại khỏi “không gian văn hóa” đó.
- Institutionalized cultural capital (tư bản văn hóa thể chế hóa): là sự công nhận chính thức qua bằng cấp, danh hiệu, giải thưởng. Ví dụ: bằng đại học, học trường nào; ở Mỹ là giải Oscar; ở Việt Nam là các danh xưng như Giáo sư, Nghệ sĩ Nhân dân, hay chức vụ trong bộ máy nhà nước. Những công nhận này tạo thành rào cản, buộc người ngoài muốn tham gia phải chấp nhận bị hấp thụ và đồng hóa theo chuẩn mực văn hóa thống trị.
3. Thương phẩm hóa – Commoditization
Từ các nền tảng lý thuyết trước, có thể nói chủ nghĩa dân tộc và tinh thần yêu nước ở Việt Nam hiện nay không chỉ là tình cảm tự nhiên mà đã trở thành một phần trong cấu trúc tiền tệ văn hóa và tư bản văn hóa. Một khái niệm giúp giải thích hiện tượng này là thương phẩm hóa (commoditization).
Theo Marx, xã hội tư bản có xu hướng biến mọi thứ thành hàng hóa – tức là phải có giá trị được định đoạt, có thể mua bán, trao đổi. Marx phê phán mạnh mẽ việc thương phẩm hóa sức lao động. Trong bối cảnh Việt Nam, chủ nghĩa dân tộc và tinh thần yêu nước cũng đang bị biến đổi theo cách tương tự.
Vốn dĩ, gốc rễ của yêu nước là nhu cầu tìm kiếm cộng đồng, tham gia chính trị, đóng góp cho xã hội. Nhưng khi bị thương phẩm hóa, những hành động này lại biến thành sản phẩm có thể trưng bày, trao đổi, định giá – đặc biệt qua các cơ chế tài chính và mạng xã hội. Kết quả là:
Giá trị sử dụng (use value) của yêu nước – như đóng góp chính sách, bầu cử, cải thiện hành chính công – bị tách rời khỏi giá trị thị trường (market value), tức là những màn “trình diễn yêu nước” để được công nhận, khen ngợi, hay thậm chí thu lợi kinh tế.
Khi áp dụng logic thị trường, tinh thần dân tộc và yêu nước ở Việt Nam cũng đi theo bốn quy trình cơ bản:
- Sản xuất (Produce): tạo ra nội dung, biểu tượng, màn trình diễn yêu nước – từ bài viết, lá cờ, đến cả tô phở.
- Trao đổi (Exchange): những sản phẩm này được đổi lấy sự công nhận xã hội, cơ hội nghề nghiệp, hay hợp đồng quảng cáo “an toàn”.
- Tiêu chuẩn hóa (Standardize): yêu nước không còn là cảm xúc đa dạng, mà bị chuẩn hóa thành hành vi bắt buộc, ví dụ: phải đăng bài trong ngày lễ, không được chia sẻ chuyện buồn, hoặc tuân thủ những “chuẩn mực” do mạng xã hội áp đặt.
- Tiêu thụ (Consume): công chúng tiếp nhận các “sản phẩm yêu nước” này để tìm cảm giác đồng thuận, xác nhận mình thuộc về số đông.
Khi ngày càng nhiều “tư bản văn hóa” đổ vào thị trường yêu nước, tất yếu xảy ra lạm phát: để gây chú ý, các màn thể hiện phải ngày càng độc, lạ, thậm chí cực đoan. Từ việc treo cờ trên nóc nhà, bỏ cờ vào tô phở, cho đến biến hoạt động vốn bình thường (như sinh viên đi dọn rác, thông cống) thành “màn trình diễn yêu nước”.
Logic thị trường cũng đẩy những biểu hiện cực đoan, gây gắt, mang tính công kích lên giá trị cao hơn. Ta dễ thấy trên mạng xã hội, nhiều trang cá nhân hay fanpage tích cực “bóc phốt” những ai không đăng bài yêu nước, chưa đóng góp từ thiện, chưa tri ân cựu chiến binh… thậm chí chửi bới nghệ sĩ bằng ngôn từ nặng nề.
Nói cách khác, tinh thần dân tộc và yêu nước đang bị thị trường hóa, vừa mất đi giá trị gốc, vừa trở thành công cụ trao đổi, cạnh tranh và phô diễn trên không gian công cộng.
4. Yêu nước như là tư bản văn hóa
Từ logic thị trường của “thị trường yêu nước”, ta có thể tự tin hơn khi xem những màn trình diễn yêu nước và các yếu tố dân tộc đi kèm như một phần của tư bản văn hóa trong chính trị và đời sống Việt Nam. Những dạng tư bản văn hóa này hiện diện rõ trong các dịp lễ lớn vừa qua, với ba cấp độ:
- Tư bản văn hóa hiện thân (Embodied cultural capital)
- Yêu cầu cá nhân phải thể hiện tri thức, phong thái và biểu đạt tình yêu nước đúng theo xu thế chủ đạo. Chỉ khi trình diễn phù hợp thì mới tích lũy được “vốn yêu nước” để tham gia đời sống chính trị – văn hóa.
- Ví dụ: phải hiểu lịch sử qua lăng kính chính thống, biết sử dụng đúng biểu tượng, hay thể hiện tình cảm đúng “chuẩn” cộng đồng mong đợi.
- Quan trọng hơn, yêu nước được nội tại hóa thành hành vi chủ động đấu tố những người bị cho là “không yêu nước”. Chẳng hạn: Trấn Thành chia buồn với đồng nghiệp ngay dịp 2/9 liền bị chỉ trích dữ dội, như thể người mất có thể chọn ngày để qua đời. Điều này cho thấy yêu nước đã bị ràng buộc vào biểu đạt cá nhân, tách rời khỏi các hoạt động dân sự, kinh tế, xã hội.
- Bên cạnh đó, đang hình thành một “thứ bậc yêu nước” (patriotic hierarchy): ý kiến cựu chiến binh được coi trọng hơn công dân thường; người miền Bắc (Hà Nội, Hưng Yên, Nghệ An) được mặc định yêu nước hơn miền Nam (Long An, Đồng Tháp…). Đây là dạng tư bản hiện thân đầy nguy hiểm nếu trở thành hệ thống cố định.
- Tư bản văn hóa hiện vật (Objectified cultural capital)
- Biểu đạt qua vật chất và hình ảnh: treo cờ, mặc áo in cờ, gắn biểu tượng quốc gia vào status, ảnh đại diện.
- Còn có những hành vi mang tính “khoe” trực tiếp: chụp hình với quân nhân, quân đội; gần đây thậm chí lan sang việc chụp ảnh hoặc quay clip ủng hộ một binh sĩ Nga nào đó trong lực lượng gìn giữ hòa bình, để chứng minh “tôi cũng tham gia hoạt động yêu nước do nhà nước tổ chức”.
- Không đăng tải, không trưng bày những “tín hiệu yêu nước” này dễ dẫn đến bị cáo buộc, xa lánh, hoặc tẩy chay trong không gian chính trị – xã hội.
- Tư bản văn hóa thể chế hóa (Institutionalized cultural capital)
- Thể hiện qua sự công nhận chính thức: được tham gia chương trình kỷ niệm, có người thân trong ban tổ chức, hậu cần; được trao huân chương, huy hiệu vào dịp lễ lớn.
- Đây là tầng cao nhất của vốn yêu nước, vì không chỉ gắn với hành vi cá nhân mà còn với quyền lực và cơ chế chính trị – xã hội.
Tóm lại, yêu nước ở Việt Nam ngày nay có thể được phân tích và hiểu như một loại tư bản văn hóa. Nó được hiện thân, hiện vật hóa và thể chế hóa, đồng thời tạo ra rào cản, chuẩn mực và cả sự phân tầng trong cộng đồng.
Link video gốc :
Sửa lần cuối: