Có Video [Tóm tắt Hội Đồng Cừu] MỘT GÓC NHÌN LỊCH SỬ - TRIẾT HỌC : CỨU TRỢ THIÊN TAI BẰNG PHONG TRÀO QUẦN CHÚNG

Đặt vấn đề


Một trong những quan sát thú vị từ các nghiên cứu gần đây cho thấy: hoạt động cứu trợ thiên tai không chỉ là một hành động nhân đạo, mà còn phản ánh cách xã hội điều chỉnh những chỉ trích hướng về nhà nước.

Cụ thể, có người đặt câu hỏi: “Tại sao lại đổ lỗi cho chính quyền, trong khi mỗi công dân đều có khả năng tự lực, tự cường, và có thể góp phần giúp đỡ đồng bào gặp nạn?”

Từ đó xuất hiện quan điểm rằng thay vì chỉ yêu cầu nhà nước hành động, công dân cần thể hiện tinh thần trách nhiệm xã hộiý chí tình nguyện của mình. Nói cách khác, lòng trắc ẩn và hành động cộng đồng trở thành một phần trong đạo đức công dân.

Trong bối cảnh hiện đại, tư tưởng ấy còn thể hiện qua những hình thức cứu trợ rất khác: người dân có thể quyên góp online qua các nền tảng như QCAT, hay đơn giản chỉ cần chạy bộ hoặc đi bộ, để các doanh nghiệp chuyển đổi bước chân của họ thành tiền quyên góp cứu trợ.


1) Một lát cắt lịch sử: Quản trị cứu trợ thiên tai ở Việt Nam


Hội Đồng Cừu mở đầu phần chính của video bằng lời chia sẻ: chủ đề này có phần nhạy cảm, nhưng cần thiết để hiểu lại bối cảnh văn hóa – chính trị đương đại, đặc biệt là cách xã hội Việt Nam tiếp cận câu chuyện cứu trợ thiên tai.

Nhóm tác giả xếp nội dung video vào chuyên mục “Bút ký văn hóa”, nhằm bàn luận vấn đề dưới góc nhìn nhẹ nhàng, nhưng vẫn có chiều sâu lịch sử.

Nguồn cảm hứng cho video đến từ quá trình đọc hai bộ sử liệu lớn:

- Đại Nam Thực Lục

- Quốc Triều Chính Biên Toát Yếu


Cả hai tư liệu này đều ghi chép rất nhiều về thiên tai và chính sách cứu trợ trong thời kỳ nhà Nguyễn.

Trong các ghi chép ấy, có thể thấy rõ rằng cứu trợ được xem là một hoạt động thuần túy mang tính nhà nước – tức là chính quyền chịu trách nhiệm điều phối, cấp phát tiền gạo, huy động nhân lực và tổ chức việc cứu dân.


a) Chính sách cứu trợ thời Nguyễn

Ví dụ, khi đê miền Bắc vỡ vào mùa hè năm 1833, triều đình ban lệnh cho các quan ra sức cứu dân, đảm bảo không ai bị mất chỗ ăn ở. Vua còn chỉ đạo quân dân gieo cấy thêm lúa, để khắc phục hậu quả và đảm bảo an ninh lương thực.

Khi giá gạo ở Bắc Ninh tăng vọt, vua lại cho xuất kho 20.000 hộc thóc bán rẻ, đồng thời cấp tiền và gạo cứu đói cho dân nghèo.

Trong trận lũ lớn khiến Hà Nội vỡ đê, triều đình đã phản ứng nhanh: phát tiền và gạo trực tiếp cho người dân, không phân biệt trai gái, già trẻ; sau đó tiếp tục cứu trợ mở rộng sang các huyện lân cận như Phú Xuyên, Thanh Trì, Thanh Oai…

Khi nước rút, vua lại ra lệnh cho các tỉnh thống kê khó khăn, phát thóc cho 40.000 hộ dân vay, và cho phép các tỉnh bị thiệt hại nặng được hoãn hoặc giảm thuế.


b) Sự tham gia của nhân dân


Tuy nhiên, không chỉ có triều đình. Trong một số trường hợp, dân chúng cũng tự nguyện quyên góp. Ví dụ trong thời kỳ loạn Lê Văn Khôi, người dân Vĩnh Long đã tự nguyện hiến gạo, tiền để nuôi quân triều đình.

Vua đã ban chiếu khen ngợi tấm lòng ấy, ghi tên những người đóng góp để sau này xét thưởng.

Đây có thể xem là một dấu mốc quan trọng, phản ánh mối quan hệ song hành giữa nhà nước và nhân dân trong hoạt động cứu trợ: Nhà nước vẫn là chủ thể trung tâm, nhưng tinh thần tự nguyện cộng đồng đã manh nha hình thành.


c) Nhận định

Qua các ghi chép trên, có thể thấy: trong lịch sử Việt Nam, cứu trợ thiên tai không chỉ là hành động nhân đạo, mà còn là một phần trong cấu trúc chính trị và đạo lý xã hội.

Nó phản ánh mối tương tác giữa quyền lực nhà nướcđạo đức công dân — một chủ đề mà ngày nay, khi nói về “phong trào quần chúng”, ta vẫn đang tiếp tục tranh luận.

Nguồn :

 

3) Lý thuyết 1: Dịch chuyển mô hình cứu trợ sang “những công dân tân tự do”


Từ các ghi chép trong Đại Nam thực lụcQuốc triều chính biên toát yếu, có thể thấy trong xã hội phong kiến, hoạt động cứu trợ thiên tai chủ yếu do nhà nước đảm nhiệm. Mọi nguồn lực – từ tiền bạc, lương thực đến nhân lực – đều xuất phát từ triều đình. Khi người dân đóng góp, đó được xem là hành động tự nguyện hiếm hoi, không mang tính phong trào hay có sự điều phối từ nhà nước.

Tuy nhiên, trong thời hiện đại, điều này đã thay đổi hoàn toàn. Chúng ta chứng kiến một sự chuyển dịch căn bản trong vai trò của nhà nước đối với hoạt động cứu trợ. Không chỉ ở Việt Nam mà cả Trung Quốc, Úc, và nhiều nước khác, nhà nước không còn đơn thuần “ra tay cứu giúp” bằng ngân sách của mình, mà bắt đầu phát động, điều phối và giám sát các phong trào đóng góp trong dân.

Nhà nước ngày nay kêu gọi quyên góp, quản lý dòng tiền cứu trợ, và kiểm soát tính minh bạch của cả những hoạt động thiện nguyện nằm ngoài hệ thống chính thức. Đây là một hình thức quản trị mới – nơi mà nhà nước vừa giữ vai trò điều tiết, vừa chuyển một phần trách nhiệm cứu trợ sang công dân.


a) Công dân tân tự do (Neoliberal Citizenship)


Theo nghiên cứu “Philanthropy on the Move: Mobile Communication and Neoliberal Citizenship in China” (2017), sau trận động đất lớn ở Vấn Xuyên (Trung Quốc), đã xuất hiện một làn sóng tình nguyện và cứu trợ mang tính quần chúng. Nhà nước Trung Quốc lúc ấy không đứng ngoài mà hợp tác cùng doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ (NGO), và người dân, tạo nên một mạng lưới “xã hội hóa cứu trợ”.

Điều đáng chú ý là hoạt động này không chỉ nhằm huy động nguồn lực. Nó còn là một chính sách có chủ đích – nhằm chuyển hóa công dân thành “những cá thể tân tự do” trong một xã hội vẫn tự định nghĩa là xã hội chủ nghĩa.


b) Mâu thuẫn và sự lai tạo trong mô hình nhà nước

“Công dân tân tự do” (neoliberal citizen) là người được khuyến khích tự lực, tự cường, chịu trách nhiệm cá nhân, phát triển bản thân, có tinh thần khởi nghiệp, và tham gia vào các hoạt động nhân đạo, thiện nguyện.

Trong khi đó, nhà nước xã hội chủ nghĩa lại đặt trọng tâm vào quản lý tập trung, kiểm soát tư hữu và điều tiết thị trường. Về mặt lý thuyết, hai mô hình này mâu thuẫn và loại trừ lẫn nhau.

Thế nhưng, trong thực tế, Trung Quốc và Việt Nam lại đang lai hóa hai mô hình này:

- Nhà nước vẫn nắm quyền kiểm soát toàn diện,
- Nhưng đồng thời khuyến khích người dân tự chịu trách nhiệm và tham gia vào các hoạt động công cộng.

=> Kết quả là một dạng nhà nước lai, nơi công dân vừa bị giám sát, vừa được “trao quyền” để tự cứu, tự giúp, tự đóng góp cho xã hội – kể cả trong cứu trợ thiên tai.

c) Một cách “giảm áp lực” cho nhà nước


Điều thú vị là nghiên cứu cũng chỉ ra:
Mô hình này vô hình trung làm giảm bớt các chỉ trích hướng vào chính quyền.

Bởi vì, khi công dân được dạy rằng họ có thể tự đóng góp, tự hành động, thì câu hỏi “tại sao nhà nước không giúp?” trở nên yếu đi.
Nhà nước có thể phản biện:

“Anh có quyền tự lực, sao lại đòi hỏi? Trách nhiệm xã hội của anh ở đâu?”

Từ đó, người dân được khuyến khích hành động như những “tác nhân độc lập”, dù mọi hành vi của họ vẫn nằm trong vòng kiểm soát của nhà nước.


Ví dụ điển hình:


Ngày nay, bạn không cần trực tiếp quyên góp tiền mặt.
Chỉ cần chạy bộ, đi bộ, hoặc tham gia một ứng dụng xã hội như QCAT, doanh nghiệp sẽ quy đổi bước chân của bạn thành tiền ủng hộ cho các quỹ cứu trợ.

Đó là một dạng “cứu trợ vi mô” (micro-philanthropy) – nơi mà công dân được huy động vào những hoạt động nhỏ lẻ, tự nguyện, nhưng được tổ chức và giám sát bởi nhà nước hoặc doanh nghiệp có liên kết với nhà nước.


d) Kết luận tạm thời


Nhìn từ góc độ triết học – chính trị, có thể nói:

Chúng ta đang chứng kiến sự hòa trộn kỳ lạ giữa nhà nước xã hội chủ nghĩa và công dân tân tự do.

Một mô hình trong đó:
  • Nhà nước vẫn giữ quyền lực kiểm soát,
  • Nhưng chuyển phần gánh nặng trách nhiệm xã hội sang cá nhân,
  • Biến hoạt động thiện nguyện thành công cụ chính trị và tư tưởng,
  • Và đồng thời làm giảm bớt sức ép của những yêu sách công dân đối với chính quyền.
 
4) LÝ THUYẾT 2: CHÍNH TRỊ SINH HỌC (BIOPOLITICS)

a) Từ công dân tân tự do đến chính trị sinh học


Sau khi bàn về sự lai ghép giữa mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩacông dân tân tự do (neoliberal citizen), Trung dẫn sang một khái niệm khác – biopolitics (chính trị sinh học) – của Michel Foucault.

Khái niệm này được giới thiệu trong quyển The History of Sexuality (1976).
Nếu tóm lược ngắn gọn, chính trị sinh học là cách mà nhà nước vận hành quyền lực không còn trên từng cá nhân đơn lẻ, mà trên toàn thể sự sống – toàn bộ đời sống sinh học của một cộng đồng dân cư.

Nói cách khác, thay vì cai trị bằng bạo lực, nhà nước cai trị thông qua việc “chăm sóc” và “quản lý” đời sống, từ sức khỏe, sinh sản, năng suất lao động, y tế cho đến phúc lợi.


b) Nhà nước chuyển từ cưỡng chế sang kiến thiết đời sống


Theo Foucault, trước đây quyền lực nhà nước thể hiện ở việc độc quyền sử dụng bạo lực – nhà nước có thể trừng phạt, bắt giam, hành quyết.

Nhưng từ thế kỷ XVIII trở đi, đặc biệt trong thời kỳ hiện đại, quyền lực nhà nước chuyển sang dạng “kiến thiết và quản lý sự sống”:

  • Giữ cho dân khỏe mạnh,
  • Tăng tuổi thọ,
  • Quản lý dân số,
  • Nâng năng suất lao động,
  • Giám sát các yếu tố “sinh học” của xã hội.
Đây là cách quyền lực mềm và tinh vi hơn – không ép buộc, nhưng thấm sâu vào cơ thể, vào tâm lý và vào hành vi của con người.


c) Khi cứu trợ thiên tai trở thành công cụ chính trị sinh học


Nếu áp dụng khung lý thuyết này vào mối quan hệ giữa nhà nước – quần chúng – cứu trợ thiên tai, ta sẽ thấy một điều thú vị:

Nhà nước hiện đại đặt hai bàn tay lên hai đầu của đời sống sinh học quần chúng:

1) Bàn tay thứ nhất – kiểm soát sự sống và sức khỏe


Ở phía “đầu nguồn”, nhà nước quản lý sức khỏe, dinh dưỡng, an toàn sinh tồn của người dân – nhất là khi họ gặp nạn vì thiên tai.

Các chính sách y tế, hỗ trợ nhu yếu phẩm, chỗ ở tạm, và chương trình tái thiết là biểu hiện của quyền lực biopolitical: nhà nước can thiệp vào cơ thể và đời sống sinh học của cộng đồng.

2) Bàn tay thứ hai – kiến tạo lòng trắc ẩn và sự tương thân


Ở phía “đầu kia”, nhà nước không còn trực tiếp cứu trợ duy nhất, mà kích hoạt và điều phối lòng nhân đạo của xã hội.


Bằng truyền thông, các chiến dịch kêu gọi, con số quyên góp, và hình ảnh “đồng bào tương thân tương ái”, nhà nước xây dựng một “ham muốn hỗ trợ” trong quần chúng.

Từ đó, cứu trợ thiên tai không chỉ là hành động nhân đạo, mà là một phần của tiến trình chính trị sinh học – nơi
  • Người dân được “dạy” cách cảm thông,
  • Được “hướng dẫn” cách hành động,
  • Và niềm tin về “một dân tộc chung dòng máu” được củng cố như một tài sản tinh thần quốc gia.

d) Cứu trợ trở thành một hiện tượng chính trị có tính sinh học


Theo Trung, khi ta nhìn sâu hơn, hoạt động cứu trợ thiên tai không còn là việc thiện thuần túy, mà là một dạng chính trị sinh học.

Ở đó:
  • Thân thể vật lý của người dân vùng thiên tai được bảo vệ,
  • Nhưng đồng thời, tâm lý và cảm xúc cộng đồng ở nơi khác cũng bị ảnh hưởng – họ được khơi dậy lòng thương, lòng ái quốc, và trách nhiệm tập thể.

Tất cả những điều đó đều nằm trong quỹ đạo điều phối của nhà nước.
Không ai bị ép buộc, nhưng mọi thứ vẫn được dẫn dắt.

e) Không phê phán – chỉ mô tả một cơ chế quyền lực mới


Trung nhấn mạnh: đây không phải là phê phán, cũng không phải là chống lại mô hình nào.
Ông chỉ muốn mô tả tiến trình mà mọi nhà nước hiện đại đang sử dụng – từ Việt Nam, Trung Quốc, đến Mỹ, Úc hay châu Âu.

Tất cả đều đang áp dụng biopolitics – chính trị sinh học – như một công cụ tinh vi trong quản trị xã hội:
  • Vừa kiểm soát được đời sống sinh học,
  • Vừa tạo ra cảm giác tự do, tự nguyện, và nhân đạo nơi công dân.

f) Tổng kết

“Nhà nước hiện đại không còn cai trị bằng sợ hãi – mà cai trị bằng sự quan tâm.”

Cứu trợ thiên tai vì thế trở thành một nghi thức chính trị – sinh học,
nơi “cứu người” và “dạy người” diễn ra đồng thời,
tình thương được tổ chức như một cơ chế quyền lực.
 
5) LÝ DO CỦA SỰ DỊCH CHUYỂN TRONG TƯ DUY CỨU TRỢ THIÊN TAI BẰNG PHONG TRÀO QUẦN CHÚNG

1. Từ độc quyền nhà nước đến quản trị dòng tiền xã hội


Câu hỏi trung tâm:

Tại sao lại có sự chuyển đổi từ mô hình cứu trợ độc quyền của nhà nước (như thời Nguyễn) sang mô hình hợp tác – điều phối giữa nhà nước và quần chúng, nơi nhà nước vừa nhận, vừa quản, vừa điều phối dòng tiền xã hội?


Đây không chỉ là một thay đổi trong cơ chế quản trị, mà là một chuyển biến trong tư duy chính trị và văn hóa quyền lực.


Có hai nhóm lý do chính:
(1) Nhóm lý do tích cực
, phản ánh động lực thực tiễn và lợi ích chung.
(2) Nhóm lý do phê phán, phản ánh các tầng quyền lực và xu hướng tân tự do hóa trong xã hội hiện đại.

2. Nhóm lý do tích cực


2.1. “Tiền trong dân còn nhiều” – mở rộng nguồn lực quốc gia


Dù ngân sách nhà nước có dồi dào đến đâu, khi thiên tai lớn xảy ra, giới hạn ngân lực và ngân sách luôn là thực tế.
Do đó, nguồn lực dân sự (community resources) – tức tiền, vật phẩm và nhân lực của quần chúng – trở thành “kho dự trữ mềm” để nhà nước có thể khai thác trong tình huống khẩn cấp.


Nói cách khác, sự đóng góp của người dân không chỉ là hành động thiện nguyện, mà còn là một phần trong cấu trúc tài chính dự phòng của quốc gia.


2.2. Sức mạnh gắn kết của chủ nghĩa dân tộc


Trung nhìn nhận rằng chủ nghĩa dân tộc (nationalism) không chỉ là công cụ ý thức hệ, mà còn là chất keo gắn kết các cộng đồng từng rất khác biệt nhau.

Trước đây, người miền Bắc, Trung, Nam có:

Ngôn ngữ, văn hóa, thậm chí khuynh hướng chính trị khác nhau.
Nhưng chủ nghĩa dân tộc hiện đại khiến họ cảm nhận rằng:

“Chúng ta cùng là một dân tộc – cùng dòng máu, cùng trách nhiệm, cùng tương thân tương ái.”

Điều này thúc đẩy sự cảm thông và tinh thần tương trợ – yếu tố quan trọng giúp nhà nước xây dựng hình ảnh “cộng đồng thống nhất” trong hành động cứu trợ.

3. Nhóm lý do phê phán

3.1. Lấp khoảng trống quyền lực bằng lòng nhân đạo có định hướng


Trung trích dẫn một nghiên cứu trên tạp chí Democratization (Taylor & Francis):
Khi chính quyền yếu kém hoặc chậm trễ trong cứu trợ, sẽ xuất hiện khoảng trống quyền lực (power vacuum) giữa nhà nước và nguyện vọng của quần chúng.

Khoảng trống đó có thể kích hoạt:

  • Tư tưởng phản biện,
  • Yêu sách dân chủ hóa,
  • Sự chuyển dịch niềm tin của dân chúng.

Vì vậy, việc cho phép người dân tham gia cứu trợ (dưới sự giám sát và điều phối của nhà nước) không chỉ giúp huy động nguồn lực, mà còn kiểm soát hướng đi của cảm xúc quần chúng, tránh biến “lòng tốt tự phát” thành “phong trào chính trị”.

Trung nói thẳng:

“Những tranh cãi như ăn chặn từ thiện, xung đột vùng miền hay giữa người phát – người nhận... đều là cách để câu chuyện được lái sang hướng khác, giúp nhà nước ‘thở được’ trong khủng hoảng.”

3.2. Trách nhiệm hóa cá nhân – công dân tân tự do


Trung gọi đây là “responsibilization critic” – tức phê phán hiện tượng trách nhiệm hóa công dân.
Trong mô hình này, nhà nước không còn chịu trách nhiệm duy nhất cho mọi vấn đề (như triều Nguyễn xưa), mà chuyển một phần nghĩa vụ ấy sang từng cá nhân.

Người dân được “dạy” rằng:
“Anh có trách nhiệm đứng lên, hành động, hỗ trợ đồng bào – thay vì chỉ trích chính quyền.”

Về mặt xã hội, đây là dấu hiệu của tân tự do hóa (neoliberalization) – khi trách nhiệm cộng đồng được phân tán thành trách nhiệm cá nhân.

Mỗi người dân trở thành “tác tử đạo đức” (moral agent) – vừa cứu trợ, vừa thể hiện lòng yêu nước, vừa gánh lấy trách nhiệm của nhà nước.

Trung nhận xét rằng dạng diễn ngôn này (“responsibilization narrative”) hiện đang rất phổ biến trên mạng xã hội Việt Nam,
nơi người ta kêu gọi “đừng than trách, hãy làm đi”,
nhưng đồng thời giảm nhẹ vai trò trách nhiệm thực sự của cơ quan quản trị.

4. Lời kết – Định hình tương lai của cứu trợ và chính trị sinh học

Trung khép lại bằng một thông điệp đáng suy ngẫm:

“Nghĩ về cứu trợ thiên tai cũng là nghĩ về tương lai của văn hóa chính trị.”

Khi Việt Nam đối diện ngày càng nhiều thiên tai do biến đổi khí hậu,
việc hiểu rõ sự chuyển dịch trong văn hóa cứu trợ
từ từ trên xuống (top-down) sang từ dưới lên (bottom-up),
từ độc quyền nhà nước sang phối hợp nhà nước – quần chúng
sẽ giúp ta hình dung ra mô hình cứu trợ tương lai.

Trung cho rằng, điều quan trọng không chỉ là ai làm,
mà là mối quan hệ giữa nhà nước – cá nhân – cộng đồng được định hình ra sao.

Vì chỉ khi hiểu được điều đó,
xã hội mới có thể xây dựng một mô hình cứu trợ vừa nhân đạo, vừa bền vững, vừa minh bạch.

“Chính trị sinh học dạy ta rằng: quản trị sự sống không chỉ là cứu người, mà là định nghĩa lại cách một cộng đồng sống cùng nhau.”
 
Tóm lại là nhà nước khốn nạn thu thuế dân nhưng thiên tai thì đéo chịu chi.
Hết. Viết dài vc
 
Top