Đạo lý [Tóm tắt Hội Đồng Cừu]: Thảo luận - Vì sao Chúa để cái ác tồn tại

Lời mở đầu :

Trong thời gian gần đây, khi theo dõi các câu chuyện thời sự và tranh luận trên mạng quốc tế, tôi thấy xuất hiện nhiều thảo luận xoay quanh tính toàn năng và tình yêu của Thiên Chúa. Người ta đặt ra câu hỏi: nếu tin vào Chúa, tại sao con người vẫn phải gánh chịu tai họa, bệnh tật, hay những bất hạnh trong cuộc sống? Từ đó, nhiều cuộc tranh luận bùng nổ về mối quan hệ giữa số phận con người và vai trò của Chúa.

Điều này khiến tôi đặc biệt hứng thú, nhất là trong bối cảnh bản thân đã dành nhiều năm để đọc về thần học Thiên Chúa giáo và các nhánh triết học liên quan. Vì vậy, trong video hôm nay, chúng ta sẽ bàn về một chủ đề quen thuộc trong triết học tôn giáo, thường được gọi là “The Problem of Evil” – hay tôi vẫn dịch là “Nan đề của sự dữ”.

Thuật ngữ này được dùng bởi những nhóm học giả và nhà phê phán muốn chứng minh hoặc phản đối sự tồn tại của một Thiên Chúa vừa toàn năng (omnipotent), vừa toàn thiện (omnibenevolent). Vấn đề được đặt ra như sau:

1. Nếu Chúa toàn năng và toàn thiện, thì tại sao con người vẫn phải đối mặt với cái ác và đau khổ?

2. Tại sao có bệnh tật nan y, thiên tai, hay tại sao người tốt lại phải chịu bất công, thậm chí bị giết hại?

Từ đó, họ đưa ra các giả định phủ định lẫn nhau:

1. Nếu Chúa toàn năng nhưng không giúp những người chịu đau khổ, nghĩa là Ngài không toàn thiện.

2. Ngược lại, nếu Chúa toàn thiện nhưng không đủ sức để giúp họ, nghĩa là Ngài không toàn năng.


Trong cả hai tình huống này, các đặc tính được cho là bản chất của Chúa – toàn năng và toàn thiện – đều không còn giữ được. Từ đó, người ta rút ra kết luận rằng: hoặc là Chúa không còn là Chúa nữa, hoặc là Chúa hoàn toàn không tồn tại.

Bỏ qua khía cạnh đức tin hay giáo lý, đây thực sự là một câu hỏi mang tính triết học tiên nghiệm (a priori philosophy), rất đáng để chúng ta cùng suy ngẫm và thảo luận.

Tóm tắt cho xammers :


1. Theodicy – Lý luận thần luật

Là ngành giao thoa giữa triết học và thần học nhằm giải thích: tại sao một Thiên Chúa toàn năngtoàn thiện vẫn cho phép sự dữ tồn tại.

Theodicy không chỉ bảo vệ đức tin, mà còn rèn luyện tư duy logic và thúc đẩy sự phát triển của triết học phương Tây, đặc biệt là triết học suy lý (speculative philosophy).


2. Thánh Augustine – Thiếu thốn và Tự do ý chí

- Privation Theory of Evil: Cái ác không có bản thể, chỉ là sự vắng mặt của điều thiện, như bóng tối là sự vắng mặt của ánh sáng.

- Free Will Theory: Cái ác phát sinh từ lạm dụng tự do lựa chọn (Liberum arbitrium). Tự do chân chính (Vera libertas) chỉ đạt được khi con người hướng thiện và trở về với Chúa.
Giải thích cái ác đến từ con người, không phải do Chúa tạo ra.

Hạn chế: Chưa lý giải được các sự dữ tự nhiên như thiên tai, bệnh tật.


3. Thánh Thomas Aquinas – Nguyên tắc tác động kép (Principle of Double Effect)

Aquinas xem Thiên Chúa là thực thể lý tính, nên vũ trụ vận hành theo quy luật hợp lý.

Các hiện tượng tự nhiên có thể gây hại cục bộ (như bão hành con người, sư tử ăn thịt linh dương) nhưng vẫn phục vụ cái tốt chungtrật tự tổng thể.

Cái xấu là hệ quả tất yếu trong quá trình vận hành hợp lý của thế giới, chứ không phải chủ đích của Chúa.


4. Leibniz – Thế giới tốt nhất có thể (The Best of All Possible Worlds)

Leibniz cho rằng: vì Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện, nên Ngài đã chọn tạo ra thế giới tốt nhất trong tất cả các thế giới khả dĩ.

Loại bỏ cái ác tưởng như làm tốt hơn nhưng thực tế có thể gây ra hệ quả xấu hơn.

Cái ác tồn tại như một phần cần thiết để duy trì sự cân bằng tổng thể, và thế giới hiện tại là “tốt nhất có thể”.


5. Plantinga – Tự do ý chí và Sự đồi trụy liên giới (Transworld Depravity)

Plantinga chứng minh về mặt logic rằng: không có mâu thuẫn khi đồng thời khẳng định Chúa toàn năng – toàn thiệncái ác vẫn tồn tại.

Một thực thể có tự do ý chí thật sự sẽ tất yếu phạm sai lầm ít nhất một lần trong mọi thế giới khả dĩ.

- Cái ác là hệ quả tất yếu của tự do, không phải mâu thuẫn với sự toàn thiện của Thiên Chúa.

- Ông được xem là người “đóng chiếc đinh cuối cùng vào quan tài của Nan đề về sự dữ”.


Full :

1. Cái ác, sự dữ, và góc nhìn từ thần học Phật giáo




2. Về “Theodicy” trong Thiên Chúa giáo – Lý luận thần luật

3. Thánh Augustine và hướng tiếp cận thần luật




4. Thánh Aquinas và hướng tiếp cận thần luật

5. Leibniz và hướng tiếp cận thần luật




6. Plantinga và các lý thuyết hiện đại


Nguồn :

 
Sửa lần cuối:

1. Cái ác, sự dữ, và góc nhìn từ thần học Phật giáo


Trước khi đi sâu vào câu chuyện trong Thiên Chúa giáo, chúng ta có thể nhìn qua Phật giáo để có thêm một góc tiếp cận. Thực tế, vấn đề “The Problem of Evil” – Nan đề của sự dữ lại được hệ thống tư tưởng Phật giáo lý giải khá đơn giản và mạch lạc.

Trong thần học Phật giáo, cái ác, sự bất công xã hội, hay thiên tai mà con người phải gánh chịu đều được giải thích thông qua một khái niệm rất quen thuộc ở Việt Nam và các nước Đông Nam Á, Đông Á: nghiệp (karma).

Phật giáo cho rằng có nhiều loại nghiệp:

- Nghiệp kiếp trước
– những hành động trong đời quá khứ.

- Nghiệp hiện tại – những hành động và lựa chọn đang diễn ra.

Các dạng nghiệp này sẽ dẫn đến những kết quả khác nhau, tốt hoặc xấu. Và để thoát ra khỏi vòng luẩn quẩn ấy, con người cần thực hiện những hành động mới: tu tập (sửa đổi bản thân) hoặc tích đức, nhằm hóa giải và vượt qua hậu quả của nghiệp xấu trước đó.

Dù bạn có tin vào khái niệm nghiệp – tiền kiếp hay không, và dù có cho rằng lý thuyết này là một cách hợp thức hóa để con người chấp nhận sự bất bình đẳng xã hội hay không, thì cũng khó phủ nhận rằng lập luận thần học Phật giáo khá trọn vẹn trong chính hệ thống giả định và nguyên tắc của nó.

2. Về “Theodicy” trong Thiên Chúa giáo – Lý luận thần luật


So với Phật giáo, câu chuyện trong Thiên Chúa giáo trở nên phức tạp hơn. Như đã nói, nan đề nằm ở chỗ: một Thiên Chúa vừa toàn năng, vừa toàn thiện thì vì sao sự dữ vẫn tồn tại? Đây là một vấn đề khó để lý giải.

Chính vì vậy, trong Thiên Chúa giáo đã hình thành hẳn một ngành nghiên cứu chuyên biệt – sự kết hợp giữa triết học và thần học – gọi là Theodicy (tạm dịch: lý luận thần luật). Mục tiêu của ngành này là tìm cách giải thích: tại sao một vị Chúa toàn năng và toàn thiện lại có thể cho phép cái ác, sự dữ xảy ra trong thế giới con người.

Theodicy đã có lịch sử hơn một nghìn năm, và trong tiến trình ấy, nhiều lý thuyết đã được đưa ra để cân nhắc. Dĩ nhiên, không phải lý thuyết nào cũng hoàn hảo hay thuyết phục tất cả mọi người. Nhưng nỗ lực này cho thấy một điều quan trọng: chính việc tìm cách lý giải một vấn đề tưởng chừng không thể giải được đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của triết học phương Tây, đặc biệt là nhánh triết học suy lý (speculative philosophy). Đây là lĩnh vực triết học tìm cách xây dựng những hệ thống lý thuyết hoàn chỉnh để giải thích về bản chất của tự nhiên, sự tồn tại và tri thức.

Trong khuôn khổ bài viết này, ta không cần đi quá sâu, nhưng chỉ cần hiểu rằng: Theodicy không chỉ nhằm bảo vệ niềm tin, mà còn là cơ sở để rèn luyện tư duy triết học logic của con người – tương tự như khi ta học toán.

Ngay sau đây, chúng ta sẽ thấy một loạt lập luận triết học và logic được trình bày, nhằm chứng minh sự hợp lý của việc: sự dữ tồn tại song song với sự tồn tại của một Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện. Những lý luận này thiên về triết học và logic nhiều hơn là niềm tin tôn giáo.
 

3. Thánh Augustine và hướng tiếp cận thần luật


Một trong những triết gia – thần học gia có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến tận ngày nay trong việc lý giải “Nan đề của sự dữ” chính là Thánh Augustine. Ông đưa ra hai lý thuyết quan trọng: Lý thuyết thiếu thốn về cái ác (Privation Theory of Evil)Lý thuyết về tự do ý chí (Free Will Theory).


1. Privation Theory of Evil – Lý thuyết thiếu thốn về cái ác​

Trong hai tác phẩm lớn ConfessionCity of God, Augustine lập luận rằng:
  • Chúa không tạo ra cái ác.
  • Cái ác chỉ là sự thiếu vắng của điều thiện.
Ví dụ, bóng tối không có bản thể riêng; nó chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của ánh sáng. Tương tự, cái ác không tồn tại như một thực thể độc lập mà chỉ xuất hiện khi điều thiện vắng mặt. Theo đó, về mặt logic, Chúa chỉ sáng tạo những gì tốt đẹp, nhưng các sự vật có thể tha hóa khi chúng tách rời khỏi ánh sáng của Ngài.

2. Free Will – Tự do ý chí​


Đi kèm với lý thuyết trên, Augustine phát triển một lập luận bổ sung: Chúa ban cho con người tự do ý chí, tức khả năng chọn lựa – chọn theo Chúa hay từ chối Ngài, chọn điều thiện hay điều ác.


Tuy nhiên, Augustine phân biệt rõ giữa hai dạng tự do:


  • Liberum arbitrium (tự do lựa chọn): con người có thể lựa chọn cả thiện lẫn ác. Nhưng khi chọn ác, họ trở thành nô lệ của tội lỗi. Ví dụ: hút thuốc hay dùng chất kích thích ban đầu là lựa chọn “tự do”, nhưng sau đó lại biến thành sự lệ thuộc.
  • Vera libertas (tự do chân chính): trạng thái tự do thật sự, đạt được khi con người nhận ra rằng chỉ tránh xa tội lỗi mới đưa họ đến sự tự do đích thực. Và sự tự do ấy tự nhiên dẫn họ quay trở về với Chúa.

Theo Augustine, cái ác xuất hiện chủ yếu từ lạm dụng tự do lựa chọn (Liberum arbitrium) chứ không phải từ tự do chân chính (Vera libertas).


3. Giới hạn của học thuyết Augustine​


Dù mang tính thuyết phục, lý thuyết của Augustine vẫn để ngỏ một số vấn đề:


  • Nếu Chúa toàn năng, tại sao Ngài không can thiệp khi cái ác xảy ra quá mức hay tàn bạo?
  • Với những sự dữ không liên quan đến tự do ý chí con người – như thiên tai, dịch bệnh – thì lý thuyết của Augustine chưa có câu trả lời thỏa đáng.

Chính những điểm giới hạn này đã mở đường cho các nhà thần học và triết học sau này tiếp tục phát triển những hướng giải thích khác về sự dữ.

4. Thánh Aquinas và hướng tiếp cận thần luật


Sau khi điểm qua các cách lý giải khác, ta đến với quan điểm của Thánh Thomas Aquinas, một thiên tài thần học và triết học của Thiên Chúa giáo nói chung và Công giáo nói riêng.


Nguyên tắc tác động kép (Principle of Double Effect)​


Aquinas đưa ra lý thuyết gọi là nguyên tắc tác động kép (principle of double effect). Đây là sự kết hợp giữa luận lý họctriết học tự nhiên (natural philosophy), vốn là nền tảng cho khoa học tự nhiên sau này.


Tiến trình lý luận của Aquinas như sau:


  1. Thiên Chúa là một thực thể lý tính. Đây là điểm khác biệt quan trọng của Thiên Chúa giáo so với Hồi giáo hay Phật giáo.
    • Trong Hồi giáo, Chúa được mô tả là quyền lực tuyệt đối, có thể can thiệp và thay đổi tự nhiên bất kỳ lúc nào.
    • Trong Phật giáo, “Pháp” là những quy luật tự nhiên của vũ trụ, không do đấng sáng thế nào tạo ra, và mang tính vô thường, vô ngã, chi phối bởi duyênnghiệp.
    • Trong Thiên Chúa giáo, Chúa được nhìn nhận như một thực thể lý tính, nên vũ trụ mà Ngài tạo ra cũng phải tuân thủ các quy luật hợp lý.

Chính từ đó, trong suốt một thời kỳ dài, Công giáo tập trung lý giải và nghiên cứu tự nhiên. Việc khám phá ra các quy luật vận hành của vũ trụ được xem là một cách để tiến gần hơn với Thiên Chúa.


Lý giải về sự dữ trong tự nhiên​


Theo Aquinas, các quy luật lý tính của vũ trụ mang lại nhiều điều tốt đẹp cho nhân loại: mưa nắng, sông ngòi, khí hậu, cây cối… tất cả đều cần thiết cho sự phát triển của con người.
Tuy nhiên, quá trình vận hành này cũng kéo theo những hệ quả tiêu cực. Những hệ quả đó không phải chủ đích của Thiên Chúa, nhưng Ngài cho phép tồn tại để đảm bảo rằng cái tốt đẹp chung vẫn là kết quả cuối cùng.


Ví dụ:
  • Mưa bão có thể gây thiệt hại mùa màng, tài sản, thậm chí cướp đi sinh mạng. Nhưng ở góc nhìn của Aquinas, bão cũng là yếu tố cần thiết để duy trì cân bằng sinh thái, đưa nước vào sâu trong lục địa, hoặc giúp khôi phục cân bằng điện trong khí quyển (theo khoa học hiện đại).
  • Sư tử ăn thịt linh dương: đây là hệ quả tự nhiên, không thể vì thế mà nói thế giới là tàn nhẫn.

Kết luận của Aquinas​


Luật tự nhiên mà Thiên Chúa đặt ra vốn lý tính và tốt đẹp. Dù đôi khi tạo ra hậu quả xấu cho một nhóm hay cộng đồng, nhưng nó vẫn cần thiết cho sự cân bằng và cái đẹp tổng thể.

Do đó, nguyên tắc tác động kép của Aquinas là một hướng tiếp cận mạnh mẽ để lý giải Nan đề của sự dữ (The Problem of Evil):

  • Cái xấu tồn tại như một hệ quả tất yếu,
  • Nhưng cái tốt đẹp chung vẫn là mục đích tối hậu mà Thiên Chúa hướng đến.
 

5. Leibniz và hướng tiếp cận thần luật


Bước sang thời cận đại (thế kỷ XVII – XVIII), Gottfried Wilhelm Leibniz là một triết gia không thể bỏ qua. Ông chính là người đã đặt ra thuật ngữ “Theodicy” – tức lý luận thần luật – và cũng là tác giả của tác phẩm cùng tên.


Lý thuyết “Thế giới tốt nhất có thể” (The Best of All Possible Worlds)​


Trong tác phẩm Theodicy, Leibniz đưa ra một trong những lập luận nổi tiếng nhất của mình: “Thế giới tốt nhất trong tất cả những thế giới có thể tồn tại”. Trình tự lý luận của ông như sau:


  1. Thiên Chúa là Đấng toàn năng, toàn thiện và toàn hiện.
  2. Thiên Chúa đã chọn tạo ra thế giới hiện tại.
  3. Ngài có thể tạo ra vô số thế giới khác, bởi Ngài là toàn năng.
  4. Nếu có một thế giới tốt hơn có thể tồn tại, Chúa hẳn đã tạo ra nó.
  5. Nhưng vì Ngài toàn thiện, nên việc Ngài chọn tạo ra chính thế giới này cho thấy đây là thế giới tốt nhất có thể.

Đảo ngược câu hỏi​


Điểm sáng tạo của Leibniz nằm ở chỗ: thay vì chỉ hỏi “Vì sao có cái ác và sự dữ?”, ông đảo ngược vấn đề:
👉 “Liệu có một thế giới nào tốt hơn thế giới hiện tại hay không?”


Nhiều người cho rằng quá dễ để tưởng tượng ra một thế giới tốt đẹp hơn. Nhưng Leibniz khẳng định: điều đó chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng. Bởi vì:
  • Sự thiếu vắng của cái ác ở một chỗ có thể kéo theo một cái ác lớn hơn ở chỗ khác.
  • Các sự kiện và hiện tượng trong thế giới liên kết chặt chẽ, nên việc loại bỏ một yếu tố tưởng như xấu có thể gây ra những hệ quả khủng khiếp hơn.

Ví dụ minh họa: Động đất và kiến tạo mảng​


  • Động đất, núi lửa rõ ràng là những thảm họa tàn phá nặng nề. Tưởng tượng một thế giới không có động đất nghe có vẻ tốt đẹp.
  • Tuy nhiên, khoa học hiện đại cho thấy động đất gắn liền với kiến tạo mảng (plate tectonics)– một cơ chế tối quan trọng để:
    • Tái tạo lớp vỏ Trái Đất.
    • Điều hòa khí hậu.
    • Tuần hoàn carbon dioxide.
    • Tạo ra môi trường sống mới và đưa các loại khoáng chất, đất đai khác nhau lên bề mặt.

Nếu không có cơ chế này, sự sống lâu dài trên Trái Đất có thể không bền vững.

Kết luận của Leibniz​

Theo Leibniz, con người hữu hạn không thể nào nhìn hết tất cả hệ quả khi tưởng tượng một thế giới “tốt đẹp hơn”. Khác với con người, chỉ Thiên Chúa – Đấng toàn năng và toàn hiện – mới thấy được toàn bộ bức tranh.

Do đó, kết hợp với quan điểm của AugustineAquinas, lý thuyết của Leibniz tạo thành một hệ thống hợp lý để Thiên Chúa giáo giải thích về Nan đề của sự dữ (The Problem of Evil):

  • Cái ác có thể tồn tại,
  • Nhưng thế giới này vẫn là tốt nhất trong tất cả những thế giới có thể tồn tại.

6. Plantinga và các lý thuyết hiện đại


Ba hệ thống lý thuyết trước (Augustine, Aquinas, Leibniz) cho đến nay vẫn được tái sử dụng, điều chỉnh và bổ sung để xây dựng một nền tảng triết học nhằm đối diện với Nan đề của sự dữ (The Problem of Evil).

Cần lưu ý: Những lý thuyết này không nhằm chứng minh sự tồn tại của Thiên Chúa. Chúng chỉ chứng minh rằng Nan đề về sự dữ không đủ cơ sở logic để phủ nhận sự tồn tại của Chúa.

Trên thực tế, ngày nay nhiều triết gia đã đi đến sự đồng thuận rằng “Problem of Evil” không còn là một nghịch lý logic không thể giải quyết đối với đức tin vào Chúa nữa.


Plantinga và “cú đinh cuối cùng”​


Triết gia người Mỹ Alvin Plantinga được coi là người “đóng chiếc đinh cuối cùng vào quan tài của Nan đề về sự dữ”.


Ông không sáng tạo một hệ thống hoàn toàn mới, mà tái chế lý thuyết tự do ý chí (Free Will Defense), nhưng triển khai theo một hướng logic chặt chẽ hơn.

  • Nếu Augustine tìm cách giải thích tại sao Chúa cho phép cái ác tồn tại,
  • Thì Plantinga chỉ cần chứng minh: không có gì phi logickhi cùng lúc khẳng định:
    1. Chúa tồn tại, Ngài toàn năng, toàn thiện, toàn hiện.
    2. Cái ác và sự dữ cũng tồn tại.

Khái niệm “Transworld Depravity” (Sự đồi trụy liên giới)​


Plantinga đưa ra một khái niệm mới: Transworld Depravity – hiểu nôm na là sự sa ngã tất yếu của thực thể tự do trong mọi thế giới khả dĩ.


Ý nghĩa:
  • Một khi Chúa đã tạo ra một thực thể có tự do ý chí, thì thực thể đó sẽ (chứ không phải nhất thiết phải) phạm ít nhất một hành vi sai lầm trong đời.
  • Điều này tương ứng với giáo lý Tân Ước rằng ngoại trừ Chúa Giêsu, tất cả loài người đều phạm tội.
  • Như vậy, cái ác là hệ quả tất yếu từ chính sự lựa chọn của con người tự do, chứ không phải do Chúa trực tiếp tạo ra.

Luận điểm then chốt​


Plantinga lập luận:
  • Nếu Chúa tạo ra những con người “có tự do” nhưng vẫn kiểm soát toàn bộ hành vi của họ như những con rối, thì đó không còn là tự do thật sự.
  • Ngược lại, nếu Chúa tạo ra con người thực sự tự do, thì Ngài cũng không thể đồng thời đảm bảo họ sẽ luôn chọn điều thiện.

Do đó, chính sự hiện diện của cái ác lại là hệ quả hợp lý và tất yếu của việc Thiên Chúa tạo ra những con người có tự do ý chí.


Kết luận​

Với mô hình logic này, Plantinga đã chính thức giải quyết vấn đề logic của Nan đề về sự dữ trong thần học Kitô giáo nói riêng và các tôn giáo độc thần nói chung:

  • Cái ác tồn tại.
  • Chúa toàn năng, toàn thiện vẫn tồn tại.
  • Và hai điều này không hề mâu thuẫn logic với nhau.
 
chúa là vũ trụ, là vô cùng vô tận

con người chỉ có thể nhìn thấy chúa ở những khía cạnh mà con người có thể nhìn và muốn nhìn.

chúa là vô tận, không phân thiện ác.

nhưng con người hữu hạn, thiện ác hữu tình
 
M phải vui khi thế giới chọn hướng thiện về điều tốt chứ nếu hơn 90% thờ satan thì thế giới này lịu tàn rồi
địa ngục sẽ không có sức mạnh hay sức ảnh hưởng, nếu không ai muốn lên thiên đường.

ngược lại thiên đường cũng vậy.

nếu 90% thờ satan, thì lối sống của satan sẽ là chuẩn chung, là thường thức, là lẽ hiển nhiên. mà đã là lẽ hiển nhiên thì có gì mà sợ? và đến chính từ "satan" sẽ trở thành vô giá trị

thế gian sẽ không lụi tàn, mà chỉ vận hành theo hướng khác mà thôi.
 
Trời sinh Ngạn và trời sinh ra Dũng. Dũng nhận vai ác nhưng cũng chỉ húp nước 2 sau Ngạn. :embarrassed:
Đến cả nắm tay mà Hà Lan còn không cho, nói chi nước đầu với lại nước cuối. Từ đó @___ Ngạn ___ lang thang trong từng thread, lạc lõng giữa từng dòng comment, như con cá mắc cạn cố ngoi lên mà nghiệp đời lại cứ dìm xuống. Mỗi chữ hắn gõ ra như tiếng thở dài, như cú đấm vô vọng vào hư không. Người đọc thì cười, kẻ chửi, vài đứa thương hại… nhưng bên trong là cả một vũ trụ trầm cảm: tuổi trẻ mục nát, tiền bạc cạn kiệt, tương lai mịt mờ, chỉ còn xamvn làm nơi trú ngụ cuối cùng.

Ngạn từng nghĩ mình chung tình, từng tin tình yêu có thể cứu rỗi đời mình. Nhưng số phận bày một ván cờ cay nghiệt: Hà Lan không thuộc về hắn, Trà Long – đứa con gái duy nhất mà hắn dốc cạn thanh xuân để “đợi”, cuối cùng cũng vụt khỏi tay. Ngạn tưởng Trà Long sẽ là sự bù đắp cuối cùng của số phận, một bàn tay kéo hắn ra khỏi vũng lầy, nhưng hóa ra đó chỉ là ảo ảnh.

Giờ đây, không vợ, không tình, không còn gì ngoài những hồi ức nát vụn. Hắn sống lay lắt như cái bóng, ngày ba cơn nặng – sáng tỉnh ra đau, trưa nhói lên lần nữa, tối lại thắt tim thêm lần cuối – đến mức không biết mình còn phải sống sao. Mỗi dòng chữ hắn gõ trên xamvn là một tiếng thở dài của linh hồn bị treo lơ lửng, một kẻ “giữ trinh cho vợ người ta” như hắn nhưng cuối cùng trắng tay, thua Dũng, thua cả đời. Ngạn không chết, nhưng cũng chẳng còn sống; chỉ kéo lê kiếp người trong phòng trọ ẩm thấp, vừa gõ phím vừa tự hỏi: “Nếu ngày ấy không chọn chờ đợi, liệu bây giờ có còn đau đến vậy?”
 
Đến cả nắm tay mà Hà Lan còn không cho, nói chi nước đầu với lại nước cuối. Từ đó @___ Ngạn ___ lang thang trong từng thread, lạc lõng giữa từng dòng comment, như con cá mắc cạn cố ngoi lên mà nghiệp đời lại cứ dìm xuống. Mỗi chữ hắn gõ ra như tiếng thở dài, như cú đấm vô vọng vào hư không. Người đọc thì cười, kẻ chửi, vài đứa thương hại… nhưng bên trong là cả một vũ trụ trầm cảm: tuổi trẻ mục nát, tiền bạc cạn kiệt, tương lai mịt mờ, chỉ còn xamvn làm nơi trú ngụ cuối cùng.

Ngạn từng nghĩ mình chung tình, từng tin tình yêu có thể cứu rỗi đời mình. Nhưng số phận bày một ván cờ cay nghiệt: Hà Lan không thuộc về hắn, Trà Long – đứa con gái duy nhất mà hắn dốc cạn thanh xuân để “đợi”, cuối cùng cũng vụt khỏi tay. Ngạn tưởng Trà Long sẽ là sự bù đắp cuối cùng của số phận, một bàn tay kéo hắn ra khỏi vũng lầy, nhưng hóa ra đó chỉ là ảo ảnh.

Giờ đây, không vợ, không tình, không còn gì ngoài những hồi ức nát vụn. Hắn sống lay lắt như cái bóng, ngày ba cơn nặng – sáng tỉnh ra đau, trưa nhói lên lần nữa, tối lại thắt tim thêm lần cuối – đến mức không biết mình còn phải sống sao. Mỗi dòng chữ hắn gõ trên xamvn là một tiếng thở dài của linh hồn bị treo lơ lửng, một kẻ “giữ trinh cho vợ người ta” như hắn nhưng cuối cùng trắng tay, thua Dũng, thua cả đời. Ngạn không chết, nhưng cũng chẳng còn sống; chỉ kéo lê kiếp người trong phòng trọ ẩm thấp, vừa gõ phím vừa tự hỏi: “Nếu ngày ấy không chọn chờ đợi, liệu bây giờ có còn đau đến vậy?”
Gã là một người tốt , tốt đến mức ngây ngô. Thế gian ai cũng bảo vậy , nhưng ...

Đêm hôm đó trăng rằm sáng cả một miền quê . Tiếng ếch , tiếng dế kêu hoà vào nhau như một bản tình cả đồng quê êm dịu . Gã và Hà Lan cầm tay nhau đi trên triền đê nhỏ thơm mùi lúa chín Hà Lan khẽ ngả đầu vào vai gã ... Đêm đó gã đã lấy đi lần đâu tiên của Hà Lan.

PS : còm nhiều bằng đt mỏi tay quá bạn. :))
:embarrassed:
 
. Gã và Hà Lan cầm tay nhau đi trên triền đê nhỏ thơm mùi lúa chín Hà Lan khẽ ngả đầu vào vai gã ... Đêm đó gã đã lấy đi lần đâu tiên của Hà Lan.
Mong bạn đừng tượng tượng ra những viễn cảnh không có thật để rồi tự hành hạ bản thân nữa ....
 
Top