Lời mở đầu :
Trong thời gian gần đây, khi theo dõi các câu chuyện thời sự và tranh luận trên mạng quốc tế, tôi thấy xuất hiện nhiều thảo luận xoay quanh tính toàn năng và tình yêu của Thiên Chúa. Người ta đặt ra câu hỏi: nếu tin vào Chúa, tại sao con người vẫn phải gánh chịu tai họa, bệnh tật, hay những bất hạnh trong cuộc sống? Từ đó, nhiều cuộc tranh luận bùng nổ về mối quan hệ giữa số phận con người và vai trò của Chúa.
Điều này khiến tôi đặc biệt hứng thú, nhất là trong bối cảnh bản thân đã dành nhiều năm để đọc về thần học Thiên Chúa giáo và các nhánh triết học liên quan. Vì vậy, trong video hôm nay, chúng ta sẽ bàn về một chủ đề quen thuộc trong triết học tôn giáo, thường được gọi là “The Problem of Evil” – hay tôi vẫn dịch là “Nan đề của sự dữ”.
Thuật ngữ này được dùng bởi những nhóm học giả và nhà phê phán muốn chứng minh hoặc phản đối sự tồn tại của một Thiên Chúa vừa toàn năng (omnipotent), vừa toàn thiện (omnibenevolent). Vấn đề được đặt ra như sau:
1. Nếu Chúa toàn năng và toàn thiện, thì tại sao con người vẫn phải đối mặt với cái ác và đau khổ?
2. Tại sao có bệnh tật nan y, thiên tai, hay tại sao người tốt lại phải chịu bất công, thậm chí bị giết hại?
Từ đó, họ đưa ra các giả định phủ định lẫn nhau:
1. Nếu Chúa toàn năng nhưng không giúp những người chịu đau khổ, nghĩa là Ngài không toàn thiện.
2. Ngược lại, nếu Chúa toàn thiện nhưng không đủ sức để giúp họ, nghĩa là Ngài không toàn năng.
Trong cả hai tình huống này, các đặc tính được cho là bản chất của Chúa – toàn năng và toàn thiện – đều không còn giữ được. Từ đó, người ta rút ra kết luận rằng: hoặc là Chúa không còn là Chúa nữa, hoặc là Chúa hoàn toàn không tồn tại.
Bỏ qua khía cạnh đức tin hay giáo lý, đây thực sự là một câu hỏi mang tính triết học tiên nghiệm (a priori philosophy), rất đáng để chúng ta cùng suy ngẫm và thảo luận.
Tóm tắt cho xammers :
1. Theodicy – Lý luận thần luật
Là ngành giao thoa giữa triết học và thần học nhằm giải thích: tại sao một Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện vẫn cho phép sự dữ tồn tại.
Theodicy không chỉ bảo vệ đức tin, mà còn rèn luyện tư duy logic và thúc đẩy sự phát triển của triết học phương Tây, đặc biệt là triết học suy lý (speculative philosophy).
2. Thánh Augustine – Thiếu thốn và Tự do ý chí
- Privation Theory of Evil: Cái ác không có bản thể, chỉ là sự vắng mặt của điều thiện, như bóng tối là sự vắng mặt của ánh sáng.
- Free Will Theory: Cái ác phát sinh từ lạm dụng tự do lựa chọn (Liberum arbitrium). Tự do chân chính (Vera libertas) chỉ đạt được khi con người hướng thiện và trở về với Chúa.
Giải thích cái ác đến từ con người, không phải do Chúa tạo ra.
Hạn chế: Chưa lý giải được các sự dữ tự nhiên như thiên tai, bệnh tật.
3. Thánh Thomas Aquinas – Nguyên tắc tác động kép (Principle of Double Effect)
Aquinas xem Thiên Chúa là thực thể lý tính, nên vũ trụ vận hành theo quy luật hợp lý.
Các hiện tượng tự nhiên có thể gây hại cục bộ (như bão hành con người, sư tử ăn thịt linh dương) nhưng vẫn phục vụ cái tốt chung và trật tự tổng thể.
Cái xấu là hệ quả tất yếu trong quá trình vận hành hợp lý của thế giới, chứ không phải chủ đích của Chúa.
4. Leibniz – Thế giới tốt nhất có thể (The Best of All Possible Worlds)
Leibniz cho rằng: vì Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện, nên Ngài đã chọn tạo ra thế giới tốt nhất trong tất cả các thế giới khả dĩ.
Loại bỏ cái ác tưởng như làm tốt hơn nhưng thực tế có thể gây ra hệ quả xấu hơn.
Cái ác tồn tại như một phần cần thiết để duy trì sự cân bằng tổng thể, và thế giới hiện tại là “tốt nhất có thể”.
5. Plantinga – Tự do ý chí và Sự đồi trụy liên giới (Transworld Depravity)
Plantinga chứng minh về mặt logic rằng: không có mâu thuẫn khi đồng thời khẳng định Chúa toàn năng – toàn thiện và cái ác vẫn tồn tại.
Một thực thể có tự do ý chí thật sự sẽ tất yếu phạm sai lầm ít nhất một lần trong mọi thế giới khả dĩ.
- Cái ác là hệ quả tất yếu của tự do, không phải mâu thuẫn với sự toàn thiện của Thiên Chúa.
- Ông được xem là người “đóng chiếc đinh cuối cùng vào quan tài của Nan đề về sự dữ”.
Full :
Nguồn :
Trong thời gian gần đây, khi theo dõi các câu chuyện thời sự và tranh luận trên mạng quốc tế, tôi thấy xuất hiện nhiều thảo luận xoay quanh tính toàn năng và tình yêu của Thiên Chúa. Người ta đặt ra câu hỏi: nếu tin vào Chúa, tại sao con người vẫn phải gánh chịu tai họa, bệnh tật, hay những bất hạnh trong cuộc sống? Từ đó, nhiều cuộc tranh luận bùng nổ về mối quan hệ giữa số phận con người và vai trò của Chúa.
Điều này khiến tôi đặc biệt hứng thú, nhất là trong bối cảnh bản thân đã dành nhiều năm để đọc về thần học Thiên Chúa giáo và các nhánh triết học liên quan. Vì vậy, trong video hôm nay, chúng ta sẽ bàn về một chủ đề quen thuộc trong triết học tôn giáo, thường được gọi là “The Problem of Evil” – hay tôi vẫn dịch là “Nan đề của sự dữ”.
Thuật ngữ này được dùng bởi những nhóm học giả và nhà phê phán muốn chứng minh hoặc phản đối sự tồn tại của một Thiên Chúa vừa toàn năng (omnipotent), vừa toàn thiện (omnibenevolent). Vấn đề được đặt ra như sau:
1. Nếu Chúa toàn năng và toàn thiện, thì tại sao con người vẫn phải đối mặt với cái ác và đau khổ?
2. Tại sao có bệnh tật nan y, thiên tai, hay tại sao người tốt lại phải chịu bất công, thậm chí bị giết hại?
Từ đó, họ đưa ra các giả định phủ định lẫn nhau:
1. Nếu Chúa toàn năng nhưng không giúp những người chịu đau khổ, nghĩa là Ngài không toàn thiện.
2. Ngược lại, nếu Chúa toàn thiện nhưng không đủ sức để giúp họ, nghĩa là Ngài không toàn năng.
Trong cả hai tình huống này, các đặc tính được cho là bản chất của Chúa – toàn năng và toàn thiện – đều không còn giữ được. Từ đó, người ta rút ra kết luận rằng: hoặc là Chúa không còn là Chúa nữa, hoặc là Chúa hoàn toàn không tồn tại.
Bỏ qua khía cạnh đức tin hay giáo lý, đây thực sự là một câu hỏi mang tính triết học tiên nghiệm (a priori philosophy), rất đáng để chúng ta cùng suy ngẫm và thảo luận.
Tóm tắt cho xammers :
1. Theodicy – Lý luận thần luật
Là ngành giao thoa giữa triết học và thần học nhằm giải thích: tại sao một Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện vẫn cho phép sự dữ tồn tại.
Theodicy không chỉ bảo vệ đức tin, mà còn rèn luyện tư duy logic và thúc đẩy sự phát triển của triết học phương Tây, đặc biệt là triết học suy lý (speculative philosophy).
2. Thánh Augustine – Thiếu thốn và Tự do ý chí
- Privation Theory of Evil: Cái ác không có bản thể, chỉ là sự vắng mặt của điều thiện, như bóng tối là sự vắng mặt của ánh sáng.
- Free Will Theory: Cái ác phát sinh từ lạm dụng tự do lựa chọn (Liberum arbitrium). Tự do chân chính (Vera libertas) chỉ đạt được khi con người hướng thiện và trở về với Chúa.
Giải thích cái ác đến từ con người, không phải do Chúa tạo ra.
Hạn chế: Chưa lý giải được các sự dữ tự nhiên như thiên tai, bệnh tật.
3. Thánh Thomas Aquinas – Nguyên tắc tác động kép (Principle of Double Effect)
Aquinas xem Thiên Chúa là thực thể lý tính, nên vũ trụ vận hành theo quy luật hợp lý.
Các hiện tượng tự nhiên có thể gây hại cục bộ (như bão hành con người, sư tử ăn thịt linh dương) nhưng vẫn phục vụ cái tốt chung và trật tự tổng thể.
Cái xấu là hệ quả tất yếu trong quá trình vận hành hợp lý của thế giới, chứ không phải chủ đích của Chúa.
4. Leibniz – Thế giới tốt nhất có thể (The Best of All Possible Worlds)
Leibniz cho rằng: vì Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện, nên Ngài đã chọn tạo ra thế giới tốt nhất trong tất cả các thế giới khả dĩ.
Loại bỏ cái ác tưởng như làm tốt hơn nhưng thực tế có thể gây ra hệ quả xấu hơn.
Cái ác tồn tại như một phần cần thiết để duy trì sự cân bằng tổng thể, và thế giới hiện tại là “tốt nhất có thể”.
5. Plantinga – Tự do ý chí và Sự đồi trụy liên giới (Transworld Depravity)
Plantinga chứng minh về mặt logic rằng: không có mâu thuẫn khi đồng thời khẳng định Chúa toàn năng – toàn thiện và cái ác vẫn tồn tại.
Một thực thể có tự do ý chí thật sự sẽ tất yếu phạm sai lầm ít nhất một lần trong mọi thế giới khả dĩ.
- Cái ác là hệ quả tất yếu của tự do, không phải mâu thuẫn với sự toàn thiện của Thiên Chúa.
- Ông được xem là người “đóng chiếc đinh cuối cùng vào quan tài của Nan đề về sự dữ”.
Full :
1. Cái ác, sự dữ, và góc nhìn từ thần học Phật giáo
2. Về “Theodicy” trong Thiên Chúa giáo – Lý luận thần luật
3. Thánh Augustine và hướng tiếp cận thần luật
4. Thánh Aquinas và hướng tiếp cận thần luật
5. Leibniz và hướng tiếp cận thần luật
6. Plantinga và các lý thuyết hiện đại
Nguồn :
Sửa lần cuối:
