Có Video [Tóm tắt Hội đồng cừu]: Triết học đại chúng - Aristotle và nỗi sợ dân chủ

Lời mở đầu :

Bạn có biết rằng, một trong những triết gia vĩ đại nhất lịch sử nhân loại — Aristotle — luôn lo sợ dân chủ? Và nếu ông thật sự lo sợ dân chủ, lý do là gì?

Bài viết này hy vọng có thể giải đáp phần nào câu hỏi đó, đồng thời cho thấy nhiều góc nhìn của Aristotle về dân chủ, và giải thích liệu lo ngại của ông có chính đáng hay không.

Để tổng hợp và tìm hiểu cách tiếp cận của Aristotle về dân chủ, chúng ta cần xác định nơi mà ông nói về chủ đề này:
-“Nicomachean Ethics”
“Politics” là hai cuốn sách mà chúng ta cần đặc biệt chú ý. Trong đó, Politics quyển 3, quyển 6 và quyển 7 là nơi hội tụ gần như hầu hết các ý tưởng của Aristotle về dân chủ và vấn đề của ông đối với dân chủ.

Trước khi nói về mô hình dân chủ, cần nhớ rằng Aristotle đưa ra đến sáu mô hình chính thể, trong đó, theo ông, ba mô hình là tốt và ba mô hình là xấu. Và cái nào tốt, cái nào xấu có thể sẽ khiến chúng ta rất bất ngờ.

Ba mô hình chính thể tốt theo Aristotle là:

- Monarchy (Quân chủ)

- Aristocracy (Tinh hoa trị) – theo nghĩa cũ trong tiếng Hy Lạp là “cai trị bởi thiểu số xuất sắc”

- Polity (Chính thể công dân đức hạnh) – cai trị bởi đa số những công dân có đức hạnh


Chúng ta có thể để ý rằng, theo Aristotle, “chính thể tốt” không phụ thuộc vào việc đa số hay thiểu số nắm quyền. Bao nhiêu người nắm quyền không phải là yếu tố quyết định.

Trong cả ba mô hình chính thể tốt, ta có:

- Một người nắm quyền (Monarchy),
- Một nhóm nhỏ nắm quyền (Aristocracy),
- Và số đông nắm quyền (Polity).

Vấn đề, theo Aristotle, là những người nắm quyền đó — dù ít hay nhiều — có đức hạnh hay không, có năng lực hay không, và có hướng tới lợi ích chung hay không.


Từ đó, ông biện luận rằng sẽ có ba phiên bản thoái hóa của ba chính thể nói trên:

- Monarchy thoái hóa thành Tyranny (Chuyên chế);


- Aristocracy thoái hóa thành Oligarchy (Đầu sỏ);

- Và Polity thoái hóa thành Democracy (Dân chủ) — theo nghĩa cổ.

Với quan điểm này, Aristotle cho rằng, điều tốt đẹp của một chính thể hay hiến pháp không đến từ số lượng người tham gia quyết định chính trị, mà đến từ quy trình đưa ra quyết định ấy có hợp lý và có vì lợi ích chung hay không.


Ví dụ, chính thể chuyên chế là phiên bản thoái hóa của quân chủ đức hạnh, vì người đứng đầu chỉ đưa ra quyết định cho lợi ích của bản thân.
Tương tự, chính thể đầu sỏ là phiên bản thoái hóa của Aristocracy, khi nhóm giàu có chỉ lo cho lợi ích của họ.
chính thể dân chủ (theo định nghĩa cổ, không phải hiện đại) là phiên bản thoái hóa của Polity, khi số đông hành động vì lợi ích riêng, không còn hướng đến lợi ích chung.

Ngay ở đây, hẳn ai cũng sẽ suy nghĩ:

- Số đông nắm quyền, lo cho người nghèo — chẳng phải là tốt sao?

- Vì sao Aristotle lại xem đó là sự thoái hóa?


Hội Đồng Cừu tổng hợp được hai lý do chính từ lập luận của ông


1. Dân chủ, kẻ mị dân và công lý lệch lạc


Vấn đề nội tại đầu tiên khiến Aristotle lo ngại là mối quan hệ giữa vị thế kinh tế xã hội và đức hạnh.
Ông cho rằng, người nghèo không đồng nghĩa với người tốt, cũng như người giàu không đồng nghĩa với người xấu.

Đây là một góc nhìn rất thú vị nếu ta so với những lý thuyết hiện đại về giai cấp xã hội (social class) — vốn thường giả định sẵn đạo đức của từng tầng lớp.

Theo Aristotle, cả trong Oligarchy (đầu sỏ) lẫn Democracy (dân chủ) đều tồn tại cách nhìn lệch lạc về công lý:

- Trong đầu sỏ, người giàu cho rằng địa vị kinh tế xã hội mang lại cho họ đặc quyền tuyệt đối;

- Trong dân chủ, người nghèo cho rằng vì hoàn cảnh của mình, họ có quyền bình đẳng tuyệt đối.

Với ông, cả hai đều là hệ thống theo đuổi lợi ích riêng của tầng lớp cầm quyền, dù là số đông hay số ít, chứ không phải lợi ích chung của toàn xã hội.

Từ đó, Aristotle nói đến Demagogues (những kẻ mị dân) — những kẻ không có tài năng, không có đức độ, nhưng rất mạnh dạn hứa hẹn với quần chúng.

Những kẻ này đánh vào điểm yếu của cả người giàu lẫn người nghèo: vị thế kinh tế xã hội của họ.

Khi đó, pháp luật trở nên vô hiệu, vì mọi thứ đều có thể đem ra bỏ phiếu để “tái phân phối”.
Những chính sách ngắn hạn, dễ dãi, chiều lòng đám đông khiến nền dân chủ suy đồi.

Aristotle cảnh báo: một khi con người đã quen nhận lợi ích, họ sẽ chỉ muốn nhận thêm nữa.

“Giúp đỡ người nghèo bằng cách đó chẳng khác gì đổ nước vào bình vỡ.”

Theo ông, nền dân chủ cuối cùng cũng hành xử như chính thể toàn trị, khi không còn luật lệ, không còn tiếng nói chuyên môn, và mọi quy trình chính trị mất ý nghĩa.
Khi đó, cộng đồng sụp đổ từ bên trong.


2. Quyền lực trong tay sai người


Một điểm khác khiến Aristotle bất an là ai sẽ cầm quyền trong nền dân chủ.
Ông cho rằng, những người lãnh đạo cần có thời gian và không gian để theo đuổi trí tuệ, đức hạnh và triết học quản trị quốc gia.

Ông không nói thẳng rằng chỉ có người giàu mới xứng đáng lãnh đạo, nhưng thừa nhận rằng chỉ những người sung túc mới có điều kiện để trau dồi tri thức và đức hạnh.

Theo Aristotle, công dân của một quốc gia thịnh vượng không nên theo đuổi các nghề tay chân như thợ thuyền, nông dân, chăn nuôi, vì cuộc sống đó “thấp hèn và trái với đức hạnh”.
Những người ấy quá bận rộn mưu sinh, không còn thời gian cho việc học hỏi, suy tư hay phục vụ chính trị.

Tuy nhiên, ông cũng cho rằng nếu buộc phải có dân chủ, thì dân chủ “ít tệ nhất” là dân chủ nông dân — nơi tầng lớp nông dân đông đảo hơn thợ thuyền, nhưng vẫn có tài sản và cuộc sống ổn định.

Vì sao? - Bởi họ quá bận để tham gia chính trị hàng ngày, nên họ chỉ bầu chọn và giám sát, chứ không trực tiếp điều hành.
Điều này vô tình để lại không gian cho giới tri thức và đức hạnh điều hành quốc gia.

Người nông dân, theo Aristotle, thường tiết chế trong yêu cầu chính trị, mong sự ổn định, và hướng đến lợi ích chung.
Vì có tài sản riêng, họ cũng không cực đoan trong việc tái phân phối của cải, giúp xã hội ít xáo trộn hơn.

Do đó, “phiên bản dân chủ tốt nhất” theo ông lại gần giống một nền dân chủ đầu sỏ có kiểm soát, nơi số đông vẫn có tiếng nói, nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay những người có đức hạnh và hiểu biết.


3. Vì sao chúng ta vẫn đọc Aristotle?


Với những tư duy có vẻ lỗi thời như vậy, một câu hỏi buộc phải đặt ra là:
Tại sao sau hàng nghìn năm, chúng ta vẫn đọc Aristotle?

Lý do là vì, hệ thống lý thuyết và phương pháp luận của ông đã vượt xa thời đại.
Cách Aristotle đặt câu hỏi chính trị, cách ông phân tích đức hạnh, năng lực, và công lý vẫn là nền tảng cho triết học chính trị hiện đại.

Ông buộc ta phải suy nghĩ:

- Ai nên tham gia hoạt động chính trị?
- Vai trò của giáo dục và đức hạnh trong công dân là gì?
- Làm sao cân bằng giữa công bằng chính trị và năng lực chính trị?
- Giai cấp có thật không? Và liệu giai cấp có phản ánh được đạo đức hay năng lực chính trị của con người?

Điều gì khiến dân chủ thoái hóa thành chuyên chính của đám đông?
Đây đều là những câu hỏi vượt thời gian, vẫn gợi suy ngẫm và vô giá — ngay cả trong thời đại có hàng nghìn học thuyết chính trị như hôm nay.

Nguồn :

 
Top