Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng


- Độ API thấp: Thường từ 8-16 API (dầu nặng, sệt, chứa nhiều lưu huỳnh và tạp chất).
- Hàm lượng lưu huỳnh cao: Làm cho quá trình tinh chế phức tạp và tốn kém hơn.
- Viscosity cao: Dầu đặc, cần pha loãng bằng các chất như naphtha để vận chuyển.
Phần lớn dầu thô Venezuela được khai thác từ Orinoco Belt thuộc loại dầu bitum (bitumen), tương tự dầu cát (oil sands). Một phần nhỏ hơn là dầu thô nhẹ (light crude) từ các mỏ ở khu vực Maracaibo.
Do đặc tính nặng và khó tinh chế, dầu Venezuela thường được xuất khẩu sang các nước có nhà máy lọc dầu chuyên biệt (như Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ) hoặc pha trộn để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Dầu này thường cần các hóa chất pha loãng (diluent) để làm loãng trước khi bơm lên, và quá trình tinh chế đòi hỏi thiết bị hiện đại. Venezuela phụ thuộc nhiều vào công nghệ và hóa chất từ Mỹ để xử lý dầu thô, nhưng do các lệnh trừng phạt và khủng hoảng kinh tế, ngành dầu mỏ của họ gặp khó khăn nghiêm trọng. Dù sở hữu trữ lượng dầu lớn nhất thế giới, Venezuela thiếu cơ sở hạ tầng và vốn đầu tư để tự chế biến, dẫn đến việc phải nhập khẩu xăng để đáp ứng nhu cầu trong nước. Tình trạng này càng trầm trọng bởi sự suy giảm năng lực của công ty dầu khí quốc gia PDVSA và các vấn đề chính trị nội bộ.
Dân Venezuela đang sống từng ngày trong hỗn loạn, đối mặt với tình trạng thiếu thốn thực phẩm, thuốc men, tỷ lệ tội phạm và tham nhũng gia tăng. Người Venezuela không có nhiều vật dụng y khoa cơ bản nhất như thuốc kháng sinh thông thường. Tình hình hiện tại được đánh giá là khó giải quyết vì hầu hết hàng hóa Venezuela phải nhập khẩu do sản lượng công nghiệp thấp. 40 ngày qua, hàng trăm ngàn người Venezuela xuống đường biểu tình, khiến 42 người thiệt mạng, 2.371 người bị bắt và hàng ngàn người bị thương.
Venezuela hiện thiếu hụt xăng dù là nước có trữ lượng dầu thô lớn nhất thế giới, theo trang

Venezuela, thị trường dầu mỏ Venezuela và thị trường dầu mỏ thế giới đang khủng hoảng nặng nề.
Business Insider. Nhiều nhà máy lọc dầu ở quốc gia Nam Mỹ hoạt động dưới công suất đáng kể vì phải đối mặt với nhiều vấn đề vận hành, xuất phát từ việc giảm tiền đầu tư và bảo trì. Sản xuất đi xuống tại các nhà máy lọc dầu đồng nghĩa với việc đất nước phải tăng nhập khẩu xăng, làm cạn thêm ngân sách.
Đặc Điểm Của Dầu Thô Venezuela: Nặng và Khó Khai Thác
Dầu thô của Venezuela, chủ yếu được khai thác từ vành đai Orinoco, thuộc loại dầu nặng và siêu nặng. Loại dầu này có độ nhớt cao, tương tự như nhựa đường hoặc "kẹo kéo", và chứa hàm lượng lưu huỳnh cùng các tạp chất khác cao hơn so với dầu nhẹ (light crude) như ở Trung Đông hay Mỹ. Những đặc điểm này khiến dầu Venezuela khó khai thác và chế biến hơn nhiều so với các loại dầu thô thông thường.
- Khai thác phức tạp: Để bơm dầu nặng lên mặt đất, cần sử dụng các hóa chất pha loãng (diluent) nhằm làm giảm độ nhớt. Những hóa chất này thường được nhập khẩu từ Mỹ, vì Venezuela không có khả năng sản xuất đủ lượng diluent cần thiết. Khi các lệnh trừng phạt của Mỹ hạn chế nguồn cung diluent từ năm 2019, hoạt động khai thác dầu của Venezuela bị đình trệ nghiêm trọng.
- Chế biến khó khăn: Dầu nặng đòi hỏi các nhà máy lọc dầu với công nghệ cao, có khả năng xử lý tạp chất và chuyển đổi dầu thô thành các sản phẩm như xăng, dầu diesel. Các nhà máy lọc dầu của Venezuela, chủ yếu được xây dựng từ nhiều thập kỷ trước, không được bảo trì hoặc nâng cấp thường xuyên, dẫn đến hiệu suất thấp và thường xuyên hỏng hóc.
2. Phụ Thuộc Vào Công Nghệ và Hóa Chất Mỹ
Ngành dầu mỏ Venezuela phụ thuộc lớn vào công nghệ và thiết bị từ Mỹ để vận hành chuỗi cung ứng từ khai thác đến chế biến. Các công ty dầu khí quốc tế, đặc biệt là từ Mỹ, từng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp công nghệ và vốn đầu tư cho ngành dầu mỏ Venezuela trước khi các lệnh trừng phạt được áp đặt.
- Hóa chất pha loãng (Diluent): Các hóa chất như naphtha, được sử dụng để làm loãng dầu thô, chủ yếu được nhập từ các công ty hóa dầu Mỹ. Khi Mỹ áp đặt các lệnh trừng phạt vào năm 2019 nhắm vào công ty dầu khí quốc gia PDVSA, nguồn cung diluent bị gián đoạn, khiến sản lượng dầu thô của Venezuela giảm mạnh từ khoảng 2,4 triệu thùng/ngày năm 2015 xuống còn dưới 400.000 thùng/ngày vào năm 2020, theo dữ liệu từ OPEC.
- Công nghệ lọc dầu: Các nhà máy lọc dầu của Venezuela, như nhà máy Amuay và Cardón, được thiết kế để xử lý dầu nặng nhưng sử dụng công nghệ từ Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, do thiếu bảo trì và phụ tùng thay thế (cũng bị ảnh hưởng bởi trừng phạt), nhiều nhà máy hoạt động dưới 20% công suất. Điều này buộc Venezuela phải nhập khẩu xăng và các sản phẩm dầu mỏ khác từ các nước như Iran, bất chấp chi phí cao và rủi ro địa chính trị.
3. Khủng Hoảng Kinh Tế và Quản Lý Yếu Kém
Ngoài các yếu tố kỹ thuật, Venezuela còn đối mặt với khủng hoảng kinh tế và quản lý yếu kém, làm trầm trọng thêm tình trạng của ngành dầu mỏ.
- Suy thoái kinh tế: Từ năm 2014, Venezuela rơi vào siêu lạm phát, với tỷ lệ lạm phát đạt đỉnh 1,7 triệu phần trăm vào năm 2018. Điều này làm xói mòn khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng dầu mỏ, trả lương cho công nhân, và nhập khẩu thiết bị cần thiết. Công ty dầu khí quốc gia PDVSA, từng là nguồn thu chính của đất nước, bị kiệt quệ tài chính do tham nhũng và quản lý kém hiệu quả.
- Quản lý yếu kém và tham nhũng: PDVSA từng được xem là "con bò sữa" của chính phủ Venezuela, nhưng dưới thời các chính quyền Hugo Chávez và Nicolás Maduro, công ty bị sử dụng để tài trợ các chương trình xã hội và các hoạt động chính trị thay vì tái đầu tư vào sản xuất. Tham nhũng lan rộng trong PDVSA làm thất thoát hàng tỷ USD, khiến công ty không đủ nguồn lực để duy trì hoạt động.
- Thiếu nhân lực: Sự sụp đổ kinh tế đã dẫn đến làn sóng di cư lớn, với hơn 7 triệu người Venezuela rời bỏ đất nước từ năm 2015, theo Liên Hợp Quốc. Nhiều kỹ sư và chuyên gia dầu mỏ lành nghề cũng rời đi, khiến PDVSA thiếu nhân lực chất lượng để vận hành các giàn khoan và nhà máy lọc dầu.
4. Tác Động Của Các Lệnh Trừng Phạt Quốc Tế
Các lệnh trừng phạt từ Mỹ và các nước phương Tây đã giáng một đòn mạnh vào ngành dầu mỏ Venezuela. Từ năm 2017, Mỹ áp đặt các biện pháp trừng phạt nhắm vào PDVSA, cấm các công ty Mỹ giao dịch với công ty này, hạn chế nhập khẩu diluent và thiết bị, và chặn các khoản vay quốc tế. Điều này làm gián đoạn chuỗi cung ứng dầu mỏ và khiến Venezuela không thể xuất khẩu dầu thô hiệu quả.
- Hạn chế xuất khẩu: Trước các lệnh trừng phạt, Mỹ là thị trường tiêu thụ chính của dầu thô Venezuela. Khi Mỹ ngừng mua dầu, Venezuela phải tìm kiếm các thị trường thay thế như Trung Quốc và Ấn Độ, nhưng chi phí vận chuyển cao và giá bán thấp hơn làm giảm doanh thu.
- Nhập khẩu xăng từ Iran: Do không thể sản xuất đủ xăng trong nước, Venezuela đã ký thỏa thuận với Iran để nhập khẩu nhiên liệu. Tuy nhiên, các lô hàng này không ổn định và thường bị gián đoạn do các vấn đề hậu cần và áp lực quốc tế.
5. Hệ Quả
Nghịch lý của Venezuela – giàu dầu mỏ nhưng thiếu xăng – phản ánh sự kết hợp của các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và chính trị. Người dân Venezuela phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nhiên liệu nghiêm trọng, với các hàng dài tại các trạm xăng và giá xăng trên thị trường chợ đen tăng vọt. Điều này làm trầm trọng thêm khủng hoảng nhân đạo, khi người dân khó tiếp cận thực phẩm, thuốc men và các nhu yếu phẩm khác.
Tình trạng Venezuela ngồi trên mỏ dầu lớn nhất thế giới nhưng phải nhập khẩu xăng là minh chứng cho sự thất bại trong quản lý tài nguyên và phụ thuộc quá mức vào công nghệ nước ngoài. Dầu thô nặng, thiếu công nghệ chế biến, khủng hoảng kinh tế, quản lý yếu kém và các lệnh trừng phạt quốc tế đã tạo nên một vòng xoáy suy thoái cho ngành dầu mỏ Venezuela. Để khắc phục, quốc gia này cần một chiến lược toàn diện, từ cải cách nội bộ đến hợp tác quốc tế, nhưng con đường phía trước vẫn đầy thách thức. Trong ngắn hạn, người dân Venezuela tiếp tục phải đối mặt với những khó khăn do nghịch lý tài nguyên này gây ra.
Source
- Dữ liệu từ OPEC về sản lượng dầu Venezuela.
- Báo cáo của Liên Hợp Quốc về di cư và khủng hoảng kinh tế Venezuela.
- Các bài phân tích từ Reuters và Bloomberg về tác động của lệnh trừng phạt Mỹ đối với PDVSA.