Ignatz
Cái nồi có lắp
VÌ SAO VIỆT NAM CHƯA CÓ CÔNG NGHIỆP HÓA?
Nguồn https://www.facebook.com/share/p/1BEXy774Us/

Từ những cuốn sách thủy điện cũ đến bài học chuẩn hóa tri thức
Một buổi sáng tình cờ, khi mở hai quyển sách tiếng Trung về thiết kế trạm thủy điện và máy phát điện, tôi bỗng nhận ra một sự thật lạnh lùng: Việt Nam, với tất cả những khẩu hiệu công nghiệp hóa vang dội suốt hàng chục năm, thực ra vẫn chưa có nền tảng thật sự để bước vào quỹ đạo công nghiệp hóa đúng nghĩa.
Lý do không phải vì người Việt thiếu thông minh, thiếu sáng tạo, mà vì chúng ta không tạo ra – và không duy trì – được một hệ thống tri thức chuẩn hóa, trong khi đó lại chính là chiếc xương sống của mọi cuộc công nghiệp hóa.
Những quyển sách kia được xuất bản từ năm 1971, tức là khi Trung Quốc còn chưa “mở cửa” với thế giới, vẫn trong cơn say của Cách mạng Văn hóa. Ấy thế mà họ đã có sách giáo khoa, có hệ thống tiêu chuẩn, có những bản thiết kế thủy điện và điều tốc tuy thô sơ nhưng đủ để triển khai đồng loạt trong cả nước. Và quan trọng hơn, đến bây giờ, nhiều hệ thống trong các nhà máy thủy điện ở Việt Nam vẫn đang vận hành theo đúng những thiết kế ấy. Điều đó chứng minh một điều: Trung Quốc đã chuẩn hóa tri thức từ rất sớm, còn Việt Nam thì không.
1. Trung Quốc nghèo nhưng không bỏ mặc tri thức
Trong thập niên 1960–1970, Trung Quốc vẫn còn là một quốc gia nghèo đói, GDP bình quân đầu người chưa tới 200 USD. Công nghiệp nặng còn yếu kém, nạn đói và thiếu thốn triền miên. Nhưng ngay trong hoàn cảnh đó, họ đã bắt tay vào việc biên soạn và xuất bản hàng loạt sách kỹ thuật.
Từ thủy điện, nhiệt điện, máy phát, điều tốc, đến cơ khí chế tạo, hầu như ngành nào cũng có sách giáo khoa chuyên ngành. Những tài liệu này được giảng dạy trong các trường đại học, trường kỹ thuật và dùng làm chuẩn mực trong các nhà máy. Có thể chất lượng chưa cao, nhiều nội dung sao chép từ Liên Xô, nhưng cái giá trị cốt lõi là: chúng được hệ thống hóa thành tri thức thành văn, truyền lại cho thế hệ sau.
Đó chính là lý do vì sao khi Trung Quốc mở cửa sau năm 1978, họ nhanh chóng bứt phá. Toàn bộ nền tảng tri thức bản địa đã sẵn sàng, chỉ cần tiếp thêm nhiên liệu từ tri thức toàn cầu là lập tức bùng nổ.
Nói cách khác, Trung Quốc nghèo tiền, nghèo vật chất, nhưng không nghèo tri thức.
2. Việt Nam và căn bệnh “khẩu hiệu hóa” tri thức
Ngược lại, Việt Nam sau 1975, trong hoàn cảnh khó khăn không kém, lại chọn một hướng đi khác: thay vì chuẩn hóa tri thức, chúng ta chuẩn hóa khẩu hiệu.
“Công nghiệp hóa, hiện đại hóa” trở thành cụm từ quen thuộc trong mọi hội trường. Nhưng đi tìm một cuốn sách kỹ thuật gốc Việt, hệ thống, có thể làm chuẩn mực cho cả một ngành, thì hầu như không thấy. Một số tài liệu dịch từ Liên Xô, Đông Âu, Trung Quốc có, nhưng manh mún và không tạo thành hệ thống. Trường đại học mỗi nơi dạy một kiểu, viện nghiên cứu mỗi nơi tự soạn một tài liệu riêng, doanh nghiệp thì nhập máy móc về rồi vận hành theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tri thức vì thế không trở thành tài sản chung của quốc gia, mà chỉ là những mảnh rời rạc. Không có “bộ nhớ tập thể” về kỹ thuật, Việt Nam mãi loay hoay trong vòng phụ thuộc.
Điều này dẫn tới một nghịch lý cay đắng: đến tận những năm 2000, nhiều nhà máy thủy điện ở Việt Nam vẫn phải vận hành theo công nghệ, bản vẽ, thậm chí sách vở từ Trung Quốc những năm 70–80. Trong khi đó, đáng lẽ Việt Nam – với trình độ kỹ sư, với sự cần cù học hỏi – hoàn toàn có thể đã xây dựng được hệ thống tri thức riêng để chủ động vận hành, bảo trì, nâng cấp.
Và ở đây, tôi lại thấy một lời tâm sự cần nói ra: Trung Quốc có một thuận lợi mà Việt Nam không bao giờ có được – một diện tích rộng mênh mông và một dân số hơn một tỷ người. Chính yếu tố đó tạo cho họ một thị trường nội địa khổng lồ, đủ để tự nuôi dưỡng công nghiệp hóa kể cả khi không giao thương với thế giới. Dân số đông là lực lượng lao động và cũng là người tiêu thụ sản phẩm; diện tích rộng là không gian để xây dựng vô số công trình và nhà máy. Vì thế, Trung Quốc có thể đi chậm, có thể quanh co, nhưng họ không bao giờ bế tắc – bởi chính họ đã là một thế giới thu nhỏ.
Việt Nam thì khác: diện tích hẹp, dân số chưa đến 100 triệu, thị trường nội địa không đủ lớn. Đáng lẽ ta càng phải tích lũy tri thức bản địa và mở ra thế giới để bù lại giới hạn tự nhiên ấy. Nhưng thay vì chọn con đường đó, chúng ta lại bằng lòng với khẩu hiệu và sự phụ thuộc. Và đó chính là khác biệt căn bản giữa hai quốc gia.
3. Vì sao Việt Nam không hình thành được tri thức bản địa?
Có ba nguyên nhân sâu xa:
Thứ nhất, tư duy ngắn hạn.
Ở Việt Nam, chính sách phát triển thường chỉ gắn với nhiệm kỳ, với “kế hoạch 5 năm”, thay vì tầm nhìn dài hạn hàng chục năm. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa được hiểu như khẩu hiệu để hô, chứ không phải nhiệm vụ cần bản lề tri thức để thực hiện.
Thứ hai, coi nhẹ việc việt hóa tri thức.
Trong khi Trung Quốc dịch và biên soạn hàng loạt, Việt Nam lại thờ ơ. Tri thức thế giới được nhập về nhưng không chuyển hóa thành sách giáo khoa, tiêu chuẩn, cẩm nang để đào tạo thế hệ sau. Hệ quả: mỗi lứa kỹ sư lại phải học lại từ đầu, không có sự kế thừa.
Thứ ba, không có cơ chế tích lũy tri thức.
Một số cá nhân, viện nghiên cứu tâm huyết có thể đã viết, đã dịch, nhưng vì thiếu cơ chế duy trì, những tài liệu ấy nhanh chóng thất lạc, bị bỏ quên, hoặc chỉ nằm trên kệ sách. Không có hệ thống cập nhật, bổ sung, in ấn liên tục. Tri thức không được duy trì, cũng đồng nghĩa là không có nền công nghiệp nội sinh.
4. So sánh với thế giới
Nếu so rộng hơn, bài học càng rõ:
Nhật Bản sau Minh Trị duy tân đã lập tức dịch toàn bộ sách kỹ thuật phương Tây, từ đóng tàu, luyện kim đến cơ khí chế tạo. Chỉ sau 30 năm, Nhật đã có thể đóng tàu chiến, sản xuất súng đạn, xây dựng đường sắt bằng tri thức của chính mình.
Hàn Quốc trong thập niên 1960–1970 cũng khởi đầu bằng việc dịch sách, viết giáo trình, chuẩn hóa đào tạo. Đến thập niên 1980, họ đã tự sản xuất được thép, đóng tàu, xây nhà máy điện hạt nhân.
Trung Quốc như đã nói, từ những năm 1970 đã có nền tri thức bản địa. Nhờ vậy, khi bước vào toàn cầu hóa, họ nhanh chóng xây dựng thành công ngành công nghiệp điện lực, chế tạo máy, và bây giờ là hàng không vũ trụ.
Còn Việt Nam, sau hàng chục năm, vẫn chủ yếu “nhập khẩu tri thức” dưới dạng chuyên gia nước ngoài và máy móc kèm theo.
5. Giải pháp: bắt đầu lại từ tri thức
Muộn nhưng chưa phải là quá muộn. Nếu muốn thoát khỏi vòng luẩn quẩn khẩu hiệu – phụ thuộc – khẩu hiệu, Việt Nam cần một cuộc cải cách tri thức thực sự.
Một là, xây dựng chương trình dịch thuật – biên soạn – chuẩn hóa quốc gia.
Không phải dịch vài cuốn lẻ tẻ, mà là hệ thống hóa: từ cơ khí, điện, tự động hóa, thủy điện, đến CNTT. Tài liệu này phải trở thành sách giáo khoa chuẩn cho đại học, dạy nghề, và cẩm nang cho doanh nghiệp.
Hai là, tạo cơ chế tích lũy và cập nhật tri thức.
Mỗi 5 năm, các bộ sách, tiêu chuẩn cần được cập nhật, bổ sung và tái bản. Các viện, trường, doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình này. Không để tri thức rơi vào trạng thái “ra một lần rồi bỏ”.
Ba là, giảm khẩu hiệu, tăng hành động cụ thể.
Thay vì tổ chức hội nghị kêu gọi công nghiệp hóa, hãy đầu tư ngân sách để xuất bản một bộ sách giáo khoa kỹ thuật chuẩn. Thay vì hô hào “hiện đại hóa công nghiệp điện lực”, hãy chuẩn hóa tài liệu vận hành, sửa chữa, thiết kế cho ngành điện. Những hành động nhỏ nhưng cụ thể ấy mới tạo ra sự thay đổi bền vững.
6. Kết luận
Một quốc gia không thể công nghiệp hóa chỉ bằng khẩu hiệu. Công nghiệp hóa không bắt đầu từ nhà máy, mà bắt đầu từ sách vở, tiêu chuẩn, tri thức chuẩn hóa. Nếu không có “bộ nhớ tập thể” về kỹ thuật, thì mọi thế hệ kỹ sư sẽ mãi phải học lại từ đầu, mãi phụ thuộc vào nước ngoài, và mọi lời hô hào công nghiệp hóa chỉ là tiếng vang rỗng.
Những cuốn sách thủy điện cũ của Trung Quốc đã cho thấy một sự thật: ngay cả trong nghèo khó, nếu biết tích lũy tri thức, thì ngày mai vẫn có thể bùng nổ. Còn nếu chỉ hô hào mà không bắt tay chuẩn hóa, thì dù có thêm vài thập kỷ, Việt Nam vẫn sẽ chỉ đi sau, nhìn thế giới công nghiệp hóa từ xa.
TB: Nếu các GS, TS tham gia biên soạn SGK mà có chục đầu sách về phương pháp giảng dạy thì hãy cho tham gia biên soạn SGK, còn không thì trình độ của mấy tay GS, TS này thua giáo viên giỏi các cấp rất xa.
Nguồn https://www.facebook.com/share/p/1BEXy774Us/

Từ những cuốn sách thủy điện cũ đến bài học chuẩn hóa tri thức
Một buổi sáng tình cờ, khi mở hai quyển sách tiếng Trung về thiết kế trạm thủy điện và máy phát điện, tôi bỗng nhận ra một sự thật lạnh lùng: Việt Nam, với tất cả những khẩu hiệu công nghiệp hóa vang dội suốt hàng chục năm, thực ra vẫn chưa có nền tảng thật sự để bước vào quỹ đạo công nghiệp hóa đúng nghĩa.
Lý do không phải vì người Việt thiếu thông minh, thiếu sáng tạo, mà vì chúng ta không tạo ra – và không duy trì – được một hệ thống tri thức chuẩn hóa, trong khi đó lại chính là chiếc xương sống của mọi cuộc công nghiệp hóa.
Những quyển sách kia được xuất bản từ năm 1971, tức là khi Trung Quốc còn chưa “mở cửa” với thế giới, vẫn trong cơn say của Cách mạng Văn hóa. Ấy thế mà họ đã có sách giáo khoa, có hệ thống tiêu chuẩn, có những bản thiết kế thủy điện và điều tốc tuy thô sơ nhưng đủ để triển khai đồng loạt trong cả nước. Và quan trọng hơn, đến bây giờ, nhiều hệ thống trong các nhà máy thủy điện ở Việt Nam vẫn đang vận hành theo đúng những thiết kế ấy. Điều đó chứng minh một điều: Trung Quốc đã chuẩn hóa tri thức từ rất sớm, còn Việt Nam thì không.
1. Trung Quốc nghèo nhưng không bỏ mặc tri thức
Trong thập niên 1960–1970, Trung Quốc vẫn còn là một quốc gia nghèo đói, GDP bình quân đầu người chưa tới 200 USD. Công nghiệp nặng còn yếu kém, nạn đói và thiếu thốn triền miên. Nhưng ngay trong hoàn cảnh đó, họ đã bắt tay vào việc biên soạn và xuất bản hàng loạt sách kỹ thuật.
Từ thủy điện, nhiệt điện, máy phát, điều tốc, đến cơ khí chế tạo, hầu như ngành nào cũng có sách giáo khoa chuyên ngành. Những tài liệu này được giảng dạy trong các trường đại học, trường kỹ thuật và dùng làm chuẩn mực trong các nhà máy. Có thể chất lượng chưa cao, nhiều nội dung sao chép từ Liên Xô, nhưng cái giá trị cốt lõi là: chúng được hệ thống hóa thành tri thức thành văn, truyền lại cho thế hệ sau.
Đó chính là lý do vì sao khi Trung Quốc mở cửa sau năm 1978, họ nhanh chóng bứt phá. Toàn bộ nền tảng tri thức bản địa đã sẵn sàng, chỉ cần tiếp thêm nhiên liệu từ tri thức toàn cầu là lập tức bùng nổ.
Nói cách khác, Trung Quốc nghèo tiền, nghèo vật chất, nhưng không nghèo tri thức.
2. Việt Nam và căn bệnh “khẩu hiệu hóa” tri thức
Ngược lại, Việt Nam sau 1975, trong hoàn cảnh khó khăn không kém, lại chọn một hướng đi khác: thay vì chuẩn hóa tri thức, chúng ta chuẩn hóa khẩu hiệu.
“Công nghiệp hóa, hiện đại hóa” trở thành cụm từ quen thuộc trong mọi hội trường. Nhưng đi tìm một cuốn sách kỹ thuật gốc Việt, hệ thống, có thể làm chuẩn mực cho cả một ngành, thì hầu như không thấy. Một số tài liệu dịch từ Liên Xô, Đông Âu, Trung Quốc có, nhưng manh mún và không tạo thành hệ thống. Trường đại học mỗi nơi dạy một kiểu, viện nghiên cứu mỗi nơi tự soạn một tài liệu riêng, doanh nghiệp thì nhập máy móc về rồi vận hành theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tri thức vì thế không trở thành tài sản chung của quốc gia, mà chỉ là những mảnh rời rạc. Không có “bộ nhớ tập thể” về kỹ thuật, Việt Nam mãi loay hoay trong vòng phụ thuộc.
Điều này dẫn tới một nghịch lý cay đắng: đến tận những năm 2000, nhiều nhà máy thủy điện ở Việt Nam vẫn phải vận hành theo công nghệ, bản vẽ, thậm chí sách vở từ Trung Quốc những năm 70–80. Trong khi đó, đáng lẽ Việt Nam – với trình độ kỹ sư, với sự cần cù học hỏi – hoàn toàn có thể đã xây dựng được hệ thống tri thức riêng để chủ động vận hành, bảo trì, nâng cấp.
Và ở đây, tôi lại thấy một lời tâm sự cần nói ra: Trung Quốc có một thuận lợi mà Việt Nam không bao giờ có được – một diện tích rộng mênh mông và một dân số hơn một tỷ người. Chính yếu tố đó tạo cho họ một thị trường nội địa khổng lồ, đủ để tự nuôi dưỡng công nghiệp hóa kể cả khi không giao thương với thế giới. Dân số đông là lực lượng lao động và cũng là người tiêu thụ sản phẩm; diện tích rộng là không gian để xây dựng vô số công trình và nhà máy. Vì thế, Trung Quốc có thể đi chậm, có thể quanh co, nhưng họ không bao giờ bế tắc – bởi chính họ đã là một thế giới thu nhỏ.
Việt Nam thì khác: diện tích hẹp, dân số chưa đến 100 triệu, thị trường nội địa không đủ lớn. Đáng lẽ ta càng phải tích lũy tri thức bản địa và mở ra thế giới để bù lại giới hạn tự nhiên ấy. Nhưng thay vì chọn con đường đó, chúng ta lại bằng lòng với khẩu hiệu và sự phụ thuộc. Và đó chính là khác biệt căn bản giữa hai quốc gia.
3. Vì sao Việt Nam không hình thành được tri thức bản địa?
Có ba nguyên nhân sâu xa:
Thứ nhất, tư duy ngắn hạn.
Ở Việt Nam, chính sách phát triển thường chỉ gắn với nhiệm kỳ, với “kế hoạch 5 năm”, thay vì tầm nhìn dài hạn hàng chục năm. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa được hiểu như khẩu hiệu để hô, chứ không phải nhiệm vụ cần bản lề tri thức để thực hiện.
Thứ hai, coi nhẹ việc việt hóa tri thức.
Trong khi Trung Quốc dịch và biên soạn hàng loạt, Việt Nam lại thờ ơ. Tri thức thế giới được nhập về nhưng không chuyển hóa thành sách giáo khoa, tiêu chuẩn, cẩm nang để đào tạo thế hệ sau. Hệ quả: mỗi lứa kỹ sư lại phải học lại từ đầu, không có sự kế thừa.
Thứ ba, không có cơ chế tích lũy tri thức.
Một số cá nhân, viện nghiên cứu tâm huyết có thể đã viết, đã dịch, nhưng vì thiếu cơ chế duy trì, những tài liệu ấy nhanh chóng thất lạc, bị bỏ quên, hoặc chỉ nằm trên kệ sách. Không có hệ thống cập nhật, bổ sung, in ấn liên tục. Tri thức không được duy trì, cũng đồng nghĩa là không có nền công nghiệp nội sinh.
4. So sánh với thế giới
Nếu so rộng hơn, bài học càng rõ:
Nhật Bản sau Minh Trị duy tân đã lập tức dịch toàn bộ sách kỹ thuật phương Tây, từ đóng tàu, luyện kim đến cơ khí chế tạo. Chỉ sau 30 năm, Nhật đã có thể đóng tàu chiến, sản xuất súng đạn, xây dựng đường sắt bằng tri thức của chính mình.
Hàn Quốc trong thập niên 1960–1970 cũng khởi đầu bằng việc dịch sách, viết giáo trình, chuẩn hóa đào tạo. Đến thập niên 1980, họ đã tự sản xuất được thép, đóng tàu, xây nhà máy điện hạt nhân.
Trung Quốc như đã nói, từ những năm 1970 đã có nền tri thức bản địa. Nhờ vậy, khi bước vào toàn cầu hóa, họ nhanh chóng xây dựng thành công ngành công nghiệp điện lực, chế tạo máy, và bây giờ là hàng không vũ trụ.
Còn Việt Nam, sau hàng chục năm, vẫn chủ yếu “nhập khẩu tri thức” dưới dạng chuyên gia nước ngoài và máy móc kèm theo.
5. Giải pháp: bắt đầu lại từ tri thức
Muộn nhưng chưa phải là quá muộn. Nếu muốn thoát khỏi vòng luẩn quẩn khẩu hiệu – phụ thuộc – khẩu hiệu, Việt Nam cần một cuộc cải cách tri thức thực sự.
Một là, xây dựng chương trình dịch thuật – biên soạn – chuẩn hóa quốc gia.
Không phải dịch vài cuốn lẻ tẻ, mà là hệ thống hóa: từ cơ khí, điện, tự động hóa, thủy điện, đến CNTT. Tài liệu này phải trở thành sách giáo khoa chuẩn cho đại học, dạy nghề, và cẩm nang cho doanh nghiệp.
Hai là, tạo cơ chế tích lũy và cập nhật tri thức.
Mỗi 5 năm, các bộ sách, tiêu chuẩn cần được cập nhật, bổ sung và tái bản. Các viện, trường, doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình này. Không để tri thức rơi vào trạng thái “ra một lần rồi bỏ”.
Ba là, giảm khẩu hiệu, tăng hành động cụ thể.
Thay vì tổ chức hội nghị kêu gọi công nghiệp hóa, hãy đầu tư ngân sách để xuất bản một bộ sách giáo khoa kỹ thuật chuẩn. Thay vì hô hào “hiện đại hóa công nghiệp điện lực”, hãy chuẩn hóa tài liệu vận hành, sửa chữa, thiết kế cho ngành điện. Những hành động nhỏ nhưng cụ thể ấy mới tạo ra sự thay đổi bền vững.
6. Kết luận
Một quốc gia không thể công nghiệp hóa chỉ bằng khẩu hiệu. Công nghiệp hóa không bắt đầu từ nhà máy, mà bắt đầu từ sách vở, tiêu chuẩn, tri thức chuẩn hóa. Nếu không có “bộ nhớ tập thể” về kỹ thuật, thì mọi thế hệ kỹ sư sẽ mãi phải học lại từ đầu, mãi phụ thuộc vào nước ngoài, và mọi lời hô hào công nghiệp hóa chỉ là tiếng vang rỗng.
Những cuốn sách thủy điện cũ của Trung Quốc đã cho thấy một sự thật: ngay cả trong nghèo khó, nếu biết tích lũy tri thức, thì ngày mai vẫn có thể bùng nổ. Còn nếu chỉ hô hào mà không bắt tay chuẩn hóa, thì dù có thêm vài thập kỷ, Việt Nam vẫn sẽ chỉ đi sau, nhìn thế giới công nghiệp hóa từ xa.
TB: Nếu các GS, TS tham gia biên soạn SGK mà có chục đầu sách về phương pháp giảng dạy thì hãy cho tham gia biên soạn SGK, còn không thì trình độ của mấy tay GS, TS này thua giáo viên giỏi các cấp rất xa.

