Bản phản biện học thuật dưới đây đi sâu hơn về cơ sở tư liệu, phương pháp luận và đối chiếu học giới trong – ngoài nước về nhân vật **Lê Văn Duyệt (1764–1832)**. Mục đích không phải minh oan hay buộc tội, mà là khôi phục tính khách quan của khoa học lịch sử, đặt nhân vật vào đúng *hệ quy chiếu triều đại, văn hóa và cấu trúc chính trị* của Việt Nam đầu thế kỷ XIX.
I. Cơ sở phương pháp luận: Lịch sử phải được đọc trong bối cảnh của nó
Theo nhà sử học Marc Bloch (trong *Apologie pour l’histoire*, 1949), mọi phán đoán lịch sử chỉ có giá trị nếu “đặt hành động vào trong hệ quy chiếu thời đại mà nó sinh ra”. Khi bài viết gốc quy kết Lê Văn Duyệt là “tay sai thực dân” hay “phản quốc”, lập luận đó dựa trên một *chuẩn ý thức hệ của thế kỷ XX* áp lên hiện tượng lịch sử thế kỷ XVIII–XIX, khi khái niệm “quốc gia dân tộc” (nation-state) còn chưa hình thành, và khái niệm “bán nước” (treason in modern sense) chưa có nghĩa tương ứng.
Nghiên cứu hiện đại khẳng định rằng trong thời kỳ phân tranh nội chiến (Trịnh–Nguyễn–Tây Sơn), các phe nhóm chính trị tồn tại như **“trung tâm quyền lực khu vực”** chứ chưa có “ý thức quốc gia thống nhất” theo mô hình hiện đại. Do đó, việc Nguyễn Ánh cầu viện Xiêm hay giao thiệp với phương Tây phải được hiểu như chiến lược chính trị sinh tồn của một thế lực vùng miền, không thể đánh giá bằng khái niệm phản quốc. (xem **Tsuboi, Yoshiharu (1992). *Vietnam under the Nguyen Dynasty, 1802–1883***).
II. Phản biện sử liệu cụ thể theo các nhóm luận điểm
1. Về mối quan hệ giữa Lê Văn Duyệt và phương Tây
Bài viết gốc cho rằng Duyệt “trung thành với nước Pháp” – một kết luận không có căn cứ trong **Đại Nam Thực Lục** hay bất kỳ văn bản triều Nguyễn nào.
- **Đại Nam Thực Lục, Chính Biên đệ nhất kỷ (quyển 42, tờ 8–12)** chỉ ghi: “Duyệt người Nam Kỳ, tính cương trực… từng nói năng với người Tây dương không kiêng sợ.” Không có ghi chép nào về sự “trung thành” hay “phụ thuộc”.
- **Philippe Langlet** trong *Les missionnaires français et la Cochinchine de Gia Long à Thiệu Trị* (1975) phân tích rằng Lê Văn Duyệt giữ thái độ **thực dụng chính trị (realpolitik)**: ông cho phép một số giáo sĩ trú ngụ ở Gia Định, nhưng không trao nhượng đất hay quyền lực hành chính.
- **Nguyễn Duy Chính** (*Lê Văn Duyệt và Gia Định Thành*, NXB Văn Học, 2018) chỉ ra rằng sự dung hòa này mang tính hành chính: Duyệt ưu tiên ổn định xã hội và nhân lực, không phải thân Tây.
Do đó, việc bài viết trích câu từ *Tuần báo Đông Dương* (Indochine Hebdomadaire) – một ấn phẩm tuyên truyền của chính quyền thuộc địa – rồi dùng làm bằng chứng cho “lòng trung thành với nước Pháp” là **vi phạm nguyên tắc phê bình sử liệu**: không được dùng tư liệu chính trị hậu thuộc địa để mô tả tư tưởng của một nhân vật đã mất cả nửa thế kỷ trước đó.
2. Về vai trò “đàn áp nhân dân và người Thượng”
Nguồn chính về các chiến dịch đàn áp dân nổi dậy dưới thời Gia Long và Minh Mạng gồm **Đại Nam Thực Lục**, *Khâm định Việt sử thông giám cương mục*, và *Gia Định Thành Thông Chí*.
- Các cuộc khởi nghĩa miền Trung 1802–1820 chủ yếu được giao cho các tướng địa phương như Nguyễn Văn Trương, Trương Tấn Bửu, Nguyễn Văn Nhân; **lệnh xuất quân từ Huế**, chứ không thuộc quyền Tổng trấn Gia Định. (Thực Lục, Q.13, 1809; Q.19, 1813).
- Không có dữ kiện nào ghi Lê Văn Duyệt “dẫn quân tàn sát người Thượng ở Quảng Ngãi”. Trái lại, **Phan Huy Chú** trong *Lịch triều hiến chương loại chí* (quyển 77) có chép rằng ông “làm tướng thì nghiêm mà công minh, dân ơn cố cựu”.
Lập luận “Lê Văn Duyệt phạm tội diệt chủng người Thượng” là *anecdotal*, không có gốc sử liệu.
3. Về sự kiện Chăm Pa – “âm mưu ly khai"
Các công trình của **Po Dharma** (*Le Pāṇḍuranga (Campā) 1802–1835*, 1989) và **Nguyễn Văn Kim** (*Champa trong lịch sử Việt Nam thời Nguyễn*, 2006) đều minh định:
- Sau 1802, Champa là **tiểu quốc phiên thần** lệ thuộc triều Nguyễn nhưng vẫn có vương quyền riêng. Khi Pô Klan Thu mất (1822), Lê Văn Duyệt tiến cử Po Phaok The làm người thay thế trên cơ sở “tình nghĩa thân thiết với Gia Định”.
- Không có bằng chứng rằng Duyệt mưu đồ chia cắt; trái lại, ông muốn giữ vùng đệm ổn định giữa Gia Định và Trung Bộ.
- Chính sách của Minh Mạng về Champa năm 1832 (bãi bỏ vương quốc, lập Trấn Thuận Thành) là *cải cách trung ương tập quyền* chứ không phải phản ứng cá nhân với Duyệt.
Như vậy, việc quy kết “ý đồ ly khai” chỉ là suy diễn chính trị hậu thế, không có cơ sở trong văn bản triều Nguyễn hoặc trong ký sự người Chăm.
4. Về vụ án sau khi Duyệt mất và khởi nghĩa Lê Văn Khôi
Sử triều Nguyễn và tài liệu Pháp đều xác nhận **Minh Mạng thực hiện “xử hậu” (posthumous punishment)** đối với Duyệt sau vụ nổi dậy Lê Văn Khôi (1833–1835). Tuy nhiên, **Đại Nam Thực Lục, Q.130** chỉ ghi: “Duyệt sinh tiền nhiều lần chuyên quyền, lại nuôi dưỡng gian đảng khiến xảy việc nghịch, phạt tội để nêu phép.” Hình phạt mang **tính chính trị – biểu tượng (ritual condemnation)** hơn là xét tội hình.
Đến thời **Tự Đức (1841)**, triều đình **phục hồi danh dự cho Duyệt**, miễn tội cho thân quyến, phục chức hậu thần. Việc người Pháp sau này sửa sang Lăng Ông (khoảng 1895) chỉ là hành vi tôn tạo di tích, không đồng nghĩa “phong thánh” hay “ca ngợi tay sai”.
Phán xét đạo đức dựa trên hành vi phục dựng của thực dân là sai lệch tuyến tính lịch sử.
III. Phản biện quan niệm “không được đặt tên đường vì còn ý kiến trái chiều”
Bài viết gốc viện dẫn “Nghị định Chính phủ quy định không đặt tên cho nhân vật còn tranh cãi”. Thực ra, **Nghị định 91/2005/NĐ-CP**, và sau đó là **Thông tư 36/2015/TT-BVHTTDL**, chỉ quy định rằng “việc đặt tên phải căn cứ vào giá trị đóng góp lịch sử, văn hóa của nhân vật; trường hợp còn ý kiến khác nhau thì Hội đồng khoa học địa phương có trách nhiệm thẩm định.” Không có điều khoản cấm vĩnh viễn.
Việc TP.HCM, Đồng Nai, Bình Thuận đặt tên đường hoặc tổ chức lễ tưởng niệm Lê Văn Duyệt là sự **thừa nhận vai trò địa phương và giá trị di sản vùng Nam Bộ** – không trái quy định pháp lý. Đây là vấn đề **di sản văn hóa vùng miền**, chứ không phải “rửa tội” cho nhân vật lịch sử.
IV. Diễn giải học giới: từ “trung thần” đến “nhà kiến tạo vùng Nam Bộ”
- **Li Tana, *Nguyễn Cochinchina: Southern Vietnam in the Seventeenth and Eighteenth Centuries* (1998)** cho thấy Nam Bộ thời Nguyễn là không gian “mở”, dân cư đa tộc, linh hoạt, mang tính tự trị cao, nơi các quan trấn nắm quyền hành thực tế. Lê Văn Duyệt là sản phẩm của cấu trúc lịch sử ấy – ông xây dựng mô hình quản lý ít quan liêu, bảo đảm trật tự, miễn sưu thuế hợp lý, phát triển thương mại (xem *Journal of Southeast Asian Studies*, Vol.33, 2002).
- **Cao Tự Thanh (1997)** và **Nguyễn Duy Chính (2018)** đều thống nhất rằng Duyệt là “hệ hình chính trị Nam Bộ đầu thế kỷ XIX”: vừa trung thành với hoàng triều, vừa mang tinh thần địa phương chủ nghĩa.
- Việc khu vực Gia Định thành trở thành trung tâm kinh tế – hành chính năng động bậc nhất Đông Nam Á đầu thế kỷ XIX có đóng góp trực tiếp từ phong cách hành chính của ông: trọng năng lực hơn xuất thân, cho phép thương nhân Hoa – Việt – Âu cùng hoạt động, hạn chế tụng nặc phiền nhiễu (Theo *Trần Văn Giàu, Giai cấp công nhân Việt Nam 1858–1945*, T.1).
Do đó, trong giới sử học hiện đại, Lê Văn Duyệt không được nhìn đơn trị là “tay sai Tây” hay “phản nghịch”, mà là **một nhân tố trung gian giữa chế độ quân chủ tập quyền và sự hình thành xã hội đô thị Nam Bộ hiện đại**.
V. Tổng luận học thuật
1. Các cáo buộc trong bài viết gốc hầu hết **dựa trên suy luận ý thức hệ hậu thuộc địa**, không có căn bản tư liệu.
2. Nguyên tắc lịch sử – theo *E. H. Carr, What is History?* (1961) – là: “Lịch sử là cuộc đối thoại bất tận giữa hiện tại và quá khứ.” Ta chỉ có thể “đánh giá”, không thể “xét xử” bằng chuẩn mực đạo đức của thời khác biệt.
3. Do đó, thay vì gọi Lê Văn Duyệt “có tội hay có công”, cần xem ông như **một mắt xích trong tiến trình Nhà Nguyễn hình thành cơ cấu vùng Nam Bộ**, với tất cả những mâu thuẫn nội tại giữa quyền trung ương và địa phương.
Sources