| Điểm | Mô tả của bạn | Giải thích khoa học | Hỗ trợ giả thuyết ET? |
|---|
| 1. Sinh ra HCN trong quá trình đốt nhiên liệu chứa Nitơ | HCN (hydro cyanide) được phát hiện trong coma của 3I/ATLAS. | Đúng, JCMT (James Clerk Maxwell Telescope) phát hiện HCN J=3-2 ở 2.13 AU (tháng 8/2025). Tỷ lệ HCN/H₂O và CN/HCN tương tự sao chổi Hệ Mặt Trời (không bất thường). HCN hình thành tự nhiên từ nitơ và carbon trong nhân băng khi tiếp cận Mặt Trời, không cần "đốt nhiên liệu". CN (cyanide) cũng được VLT xác nhận. Đây là dấu hiệu prebiotic chemistry phổ biến ở sao chổi. | Không. Đây là quá trình sublimation (bay hơi) tự nhiên, không liên quan đến động cơ. |
| 2. Sinh ra Niken thiếu Sắt để tham gia phản ứng Cold Fusion (E-Cat) | Nickel (Ni) phát hiện mà không có sắt (Fe), liên kết với cold fusion (E-Cat của Rossi, cần Ni thiếu Fe). | Đúng, VLT và Keck phát hiện Ni I vapor ở coma, nhưng không phát hiện Fe I (bất thường so với sao chổi khác, nơi Ni:Fe ≈ 1:1). Tuy nhiên, đây không phải cold fusion (lý thuyết tranh cãi, chưa chứng minh). Có thể từ quá trình carbonyl tự nhiên: Ni(CO)₄ phân hủy dưới bức xạ Mặt Trời, giải phóng Ni ở nhiệt độ thấp (không cần Fe). JWST xác nhận CO dồi dào hỗ trợ. | Không. Bất thường hóa học, nhưng giải thích tự nhiên (từ đĩa protoplanetary giàu Ni). Không có dấu hiệu phản ứng hạt nhân. |
| 3. CO sinh ra từ phản ứng Khí Than để tạo ra Ni(CO)₄ => có nước và than đá | CO từ "phản ứng khí than" (có lẽ Mond process: Ni + 4CO → Ni(CO)₄), ngụ ý nước và than đá. | Đúng, JWST phát hiện CO cao (14 kg/s), nước (6.6 kg/s, dạng hạt băng mịn <1 μm), và dấu hiệu Ni(CO)₄ từ Keck/VLT. Ni(CO)₄ là hợp chất carbonyl, tương tự quy trình công nghiệp trên Trái Đất, nhưng có thể hình thành tự nhiên trong coma giàu CO (phân hủy dưới UV Mặt Trời). Không cần "khí than" nhân tạo; CO từ sublimation băng CO trong nhân. | Không. Giải thích tự nhiên: Băng CO + Ni từ bụi vũ trụ tạo carbonyl. Không có than đá (coal) xác nhận. |
| 4. Lớp khí bụi phát quang xung quanh phồng về phía mặt trời => Có một loại đường sức từ trường phản lại bão từ của mặt trời | Lớp bụi phát quang phồng về phía Mặt Trời, ngụ ý từ trường chống lại bão từ Mặt Trời. | Đúng, Hubble và Gemini thấy "dust shell" (lớp bụi hình giọt nước/teardrop) và anti-tail (đuôi ngược) hướng về Mặt Trời. Đây là bụi hạt lớn (>1 μm) bị đẩy bởi outgassing (khí từ nhân), không bị bức xạ Mặt Trời thổi ngược. Ion tail (đuôi ion) có thể tương tác với solar wind, tạo magnetic draping (cấu trúc từ trường uốn cong). Europa Clipper có thể đo từ tháng 10/2025. Gần đây có CME (coronal mass ejection) va chạm (25/9/2025), có thể làm đứt đuôi tạm thời. | Không. Đây là hiện tượng phổ biến ở sao chổi (ví dụ Encke), do lực nội tại và solar wind, không cần từ trường "phản lại" nhân tạo. |
| 5. Có dấu hiệu điều khiển chủ động | Ngụ ý kiểm soát quỹ đạo hoặc hoạt động. | Không có bằng chứng. Quỹ đạo hyperbolic (e >6, v=58 km/s) tự nhiên, không có non-gravitational acceleration đáng kể (theo SETI paper). Có thể có outbursts/fragmentation gần perihelion (như Borisov), nhưng hiện tại hoạt động ổn định (không thay đổi quỹ đạo). Loeb gợi ý có thể dùng Oberth maneuver (tăng tốc gần Mặt Trời), nhưng JWST/Hubble cho thấy hoạt động cometary cổ điển. | Không. Không có deviation từ quỹ đạo dự đoán; chỉ là sao chổi "active" sớm. |
| 6. Có khả năng phát ra tín hiệu "Wow!" từ 48 năm trước | Liên kết với Wow! signal (1977). | Loeb (Harvard) tính toán: Vào 12/8/1977, 3I/ATLAS ở vị trí gần hướng Wow! (RA chênh 4°, Dec 8°; xác suất ngẫu nhiên ~0.6%). Khoảng cách ~600 AU, blueshift ~10 km/s khớp phần nào (Wow! ở 1420 MHz, hydrogen line). Nhưng không khớp chính xác (chênh lệch ~ vài độ), và không có radio emission từ 3I/ATLAS hiện tại. Wow! có thể từ nguồn khác (comet tự nhiên hoặc nhiễu). | Không. Xác suất thấp; chỉ là trùng hợp thú vị, chưa có dữ liệu radio xác nhận. |