Chuyện quyền lực ở Việt Nam: Từ đạo đức đến thể chế

Don Jong Un

Trai thôn
Vatican-City
Hinh-bai-Le-Phi-2-1024x683.jpg


Khi đạo đức trở thành chiêu bài của quyền lực

Mở đầu


Từ Machiavelli ở thế kỷ XVI đến Việt Nam thế kỷ XXI, câu hỏi về mối quan hệ giữa đạo đức và quyền lực vẫn chưa có lời giải dứt khoát. Khi “đức trị” trở thành công cụ củng cố quyền lực hơn là giới hạn nó, nền chính trị dễ rơi vào vòng xoáy của sự đạo đức giả, nơi “người tốt buộc phải làm điều xấu để cứu điều đúng lớn hơn”. Bài viết này mở đầu chuỗi “Từ đạo đức đến thể chế” – nhìn lại con đường mà quyền lực ở Việt Nam đã và đang đi qua, trong bối cảnh chuyển giao lãnh đạo trước Đại hội 14.

Một kẻ dám nói thật về quyền lực

Nicolò Machiavelli[1], viên thư ký nhỏ bé của Florence, không phát minh ra quyền lực — ông chỉ bóc trần nó. Trong Quân vương, ông viết: “Con người sẵn sàng quên cái chết của cha mình hơn là mất tài sản.” Với ông, đạo đức trong chính trị không phải là kim chỉ nam, mà là công cụ. Một nhà lãnh đạo không nhất thiết phải tốt, chỉ cần trông có vẻ tốt. Điều ấy làm Machiavelli trở thành “ác quỷ của chính trị” trong mắt thần học, nhưng lại là người đầu tiên đặt nền móng cho khoa học quyền lực hiện đại: nhìn thế giới như nó vốn có, chứ không như ta muốn.
Khi thể chế không chịu lớn lên

Weber cho rằng: quyền lực chỉ thực sự bền khi được thể chế hóa – nghĩa là, người có thể thay, nhưng nguyên tắc thì còn lại. Ở Việt Nam, nguyên tắc ấy chưa bao giờ được tách khỏi cá nhân lãnh đạo. Từ “đức trị” của ông Trọng đến “thanh lọc” của ông Tô Lâm, mọi chiến dịch đều dựa trên ý chí của người đứng đầu, không dựa vào quy tắc tự vận hành.

Khi người cũ mất và người mới chưa đủ chính danh, thể chế không có cơ chế trung gian nào để chuyển tiếp quyền lực êm thấm. Điều lệ đảng, vốn là “hiến pháp trong đảng”, không kịp sửa; quy định tuổi và nhiệm kỳ trở thành rào cản; còn “trường hợp đặc biệt” – vốn được dùng hai lần để kéo dài quyền lực – nay bị chính Ban Chấp hành phản đối. Hệ thống bị kẹt giữa hai nguyên tắc đối nghịch: giữ đạo đức để có chính danh, hoặc phá nguyên tắc để duy trì quyền lực. Cả hai đều làm xói mòn niềm tin còn sót lại.

Hậu quả của “đạo đức hóa” chính trị

Hannah Arendt từng nói: “Khi chính trị trở thành đạo đức, con người không còn tự do.” Ở Việt Nam, điều này thể hiện rõ trong công tác cán bộ: tiêu chuẩn đạo đức quá khắt khe khiến những người năng động, dám đổi mới thường bị nghi ngờ. Kết quả là bộ máy ngày càng khép kín, ưu tiên người “an toàn” hơn người “xứng đáng”.

Khi đạo đức trở thành tấm khiên, không ai dám thừa nhận sai lầm. Các quyết sách thiếu phản biện; sự trung thực trở thành rủi ro; còn đổi mới bị xem như mạo hiểm chính trị. Một xã hội mà ai cũng sợ “bị sai” là một xã hội đứng yên. Trong hoàn cảnh đó, đạo đức – thay vì bảo vệ hệ thống – lại vô tình bóp nghẹt nó.

Vòng luẩn quẩn của chính danh

Để duy trì quyền lực, nhà lãnh đạo mới phải chứng minh rằng mình vừa có đạo đức, vừa có hiệu quả. Nhưng chính chiến dịch thanh lọc nhằm lấy lại niềm tin lại làm suy yếu khả năng vận hành của bộ máy. Càng “chống tham nhũng không vùng cấm”, càng ít người dám ký duyệt. Càng kêu gọi trung thành, càng lộ ra chia rẽ. Đó là cái bẫy của quyền lực dựa vào đạo đức: muốn tồn tại, nó phải tự tay phá hủy niềm tin mà nó xây nên.

Trong ngắn hạn, việc tập trung quyền lực có thể khiến hệ thống tạm ổn. Nhưng trong dài hạn, không thể có “đạo đức tập trung” – chỉ có thể chế phân quyền mới duy trì được ổn định. Chừng nào đạo đức còn bị dùng như công cụ cai trị, chừng đó khủng hoảng kế vị sẽ tiếp diễn, chỉ thay đổi gương mặt người cầm quyền, không thay đổi quy luật.

Kết mở: Khi quyền lực cần một ngôi nhà mới

Machiavelli nói: “Người cai trị khôn ngoan biết dùng đạo đức như chiếc áo, không phải như xiềng xích.” Weber bổ sung: “Nhà nước hiện đại là nơi quyền lực được cột vào luật, không vào người.” Và Arendt nhắc ta: “Quyền lực thực sự chỉ tồn tại khi con người hành động cùng nhau, chứ không phải khi một người buộc kẻ khác phải phục tùng.”

Cả ba triết gia ấy, nếu nhìn vào Việt Nam hôm nay, có lẽ sẽ nhận ra: hệ thống đang ở ngã ba đường. Một bên là “đức trị” đã cạn năng lượng chính danh; bên kia là yêu cầu hiện đại hóa thể chế. Câu hỏi không còn là ai đủ đạo đức để lãnh đạo, mà là liệu Việt Nam có đủ dũng cảm chuyển từ đạo đức sang thể chế – từ người sang nguyên tắc – để tồn tại lâu dài hay không.

Ở Việt Nam hôm nay, câu hỏi Machiavelli đặt ra – “Đạo đức có thực là ánh sáng dẫn đường, hay chỉ là tấm màn che cho tham vọng?” – đang vang lên giữa một thời khắc chuyển giao chưa từng dễ dàng.

Đức trị và bóng tối của quyền lực

Trong gần mười năm, quyền lực tập trung quanh hình ảnh “người đốt lò”: một nhà lãnh đạo lấy đạo đức làm công cụ thanh lọc bộ máy. Cuộc chiến chống tham nhũng, dù mang lại một phần niềm tin xã hội, cũng trở thành cơ chế chọn lọc lại quyền lực – nơi những ai được chọn mới là người “đạo đức”. “Đức trị” trong bối cảnh này không còn là triết lý nhân trị Nho giáo cổ điển, mà là công nghệ chính trị của sự thanh lọc và kiểm soát.

Nhưng “đạo đức” ấy lại linh hoạt theo người nắm quyền. Khi ông Nguyễn Phú Trọng hai lần dùng “trường hợp đặc biệt” để kéo dài nhiệm kỳ — điều từng bị chính ông xem là “trái nguyên tắc” — đạo đức quyền lực lộ rõ mặt nạ thực dụng của nó.
Đó chính là điều Machiavelli đã cảnh báo: khi người cầm quyền đặt mục tiêu cao hơn lên trên quy tắc, họ sẽ hợp lý hóa mọi thứ, kể cả việc phá vỡ luật, nhân danh cái tốt lớn hơn.

Từ “đốt lò” đến “thanh lọc”: một sự tiếp nối hay thay thế?

Sau khi ông Trọng qua đời giữa nhiệm kỳ XIII, quyền lực được chuyển sang tay người kế nhiệm – một nhân vật mang phong cách Machiavellian hơn: ít giảng đạo đức, nhiều hành động thực dụng. Ông Tô Lâm lên nắm quyền (tháng 8/2024) trong bối cảnh hệ thống mệt mỏi vì đạo đức hóa chính trị. Thay vì rao giảng “chính danh”, ông củng cố vị thế bằng kiểm soát nhân sự, gieo sợ hãi, và thanh trừng nội bộ. Trong hai năm ngắn ngủi, hàng loạt nhân vật cấp cao bị loại bỏ, ba trong bốn “tứ trụ” cũ bị cách tất cả các chức. Công tác nhân sự trở thành nơi quyền lực được thử nghiệm và tái định nghĩa: ai trung thành với lãnh đạo, người đó sống sót.

Nhưng có một nghịch lý: dù nắm nhiều quyền nhất, ông Tô Lâm vẫn chưa thể “định hình tương lai” – bởi điều lệ đảng vẫn thuộc quyền quyết của Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII, nơi nhiều người không còn trung thành tuyệt đối. Hai hội nghị Trung ương (13 và 14) liên tiếp “bất thành” trong tháng 11/2025 trong việc chốt danh sách nhân sự chóp bu cụ thể cho khóa tới – điều chưa từng xảy ra trong ba thập niên. Một dấu hiệu cho thấy: “đức trị” đã hết tác dụng gắn kết, mà quyền lực mới vẫn chưa kịp thể chế hóa.

Khi đạo đức không còn cứu được hệ thống

Trong phân tích của Max Weber [2], chính quyền hiện đại chỉ bền vững khi được thể chế hóa bằng luật lệ, không phải bằng đức hạnh của cá nhân. Weber gọi đó là “quyền lực hợp pháp–duy lý” (legal–rational authority): người ta tuân phục vì tin vào tính hợp lý của hệ thống, chứ không phải vì yêu mến lãnh tụ.

Ngược lại, “đức trị” là dạng quyền lực uy tín (charismatic authority): nó bùng nổ khi người lãnh đạo được xem như hiện thân của cái thiện, nhưng cũng sụp đổ ngay khi ông ta biến mất. Trường hợp Việt Nam đang minh họa sống động cho luận điểm ấy: khi đạo đức trở thành “vũ khí chính trị”, hệ thống phụ thuộc hoàn toàn vào người cầm nó — và sẽ rơi vào khủng hoảng kế vị khi “ngọn đuốc đạo đức” tắt.

Đó cũng là bi kịch mà Hannah Arendt [3]– triết gia người Đức – từng mô tả: “Khi quyền lực không còn được neo vào luật pháp, nó phải bấu víu vào đạo đức, và khi đạo đức cũng bị chính trị hóa, xã hội chỉ còn lại nỗi sợ.” Ở Việt Nam hôm nay, nỗi sợ ấy đang dần lộ diện trong mọi cấp độ – từ những người bị “thanh lọc” đến cả những người đang “được chọn”.

Khi quyền lực tự giam mình trong đạo đức

Đức trị trong một chế độ toàn trị là một con dao hai lưỡi: nó vừa là nguồn chính danh duy nhất, vừa là xiềng xích của chính hệ thống. Một khi mọi quyết định đều được biện minh bằng “đạo đức cách mạng”, thì không còn cơ chế nào để phản biện, sửa sai. Khi đó, đạo đức không còn dẫn đường cho quyền lực, mà trở thành tấm màn che, như Machiavelli đã nói, cho “tham vọng của những người nhân danh cái thiện”.

Sự khủng hoảng nhân sự trước Đại hội 14 không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay nội bộ. Nó là triệu chứng của một hệ thống đã đạt giới hạn đạo đức của chính nó. Sau mười năm “đốt lò”, cái lò vẫn cháy – nhưng không còn sưởi ấm được niềm tin.

Sau đạo đức, là gì?

Machiavelli từng khuyên vị quân vương rằng: “Kẻ nào muốn duy trì quyền lực, phải học cách không luôn luôn là người tốt.” Nhưng Weber và Arendt bổ sung: quyền lực không thể duy trì lâu dài chỉ bằng nỗi sợ hay đạo đức – nó cần thể chế. Câu hỏi đặt ra cho Việt Nam, trước Đại hội 14, không phải ai đủ “đạo đức” để lãnh đạo, mà là liệu quyền lực có đủ can đảm bước ra khỏi bóng đạo đức để được thể chế hóa hay không.

***

P.II: Khi đức trị không còn cứu được quyền lực

Mở đầu


Một nhà nước toàn trị thường nhân danh đạo đức để thống nhất quyền lực. Nhưng chính đạo đức đó, khi trở thành công cụ cai trị thay vì giới hạn quyền lực, lại là thứ khiến hệ thống suy yếu từ bên trong. “Đức trị” ở Việt Nam — từng là biểu tượng chính danh của thời ông Trọng — đang dần trở thành lực cản cho chính quyền lực mà nó muốn bảo vệ. Bài viết kỳ này lý giải vì sao, theo Machiavelli – Weber – Arendt, một chế độ dựa vào đạo đức tất yếu rơi vào khủng hoảng kế vị, và tại sao điều ấy đang xảy ra ngay trước Đại hội 14.

Khi đạo đức trở thành trụ cột duy nhất

Trong các chế độ hiện đại, quyền lực thường dựa trên ba nền tảng: luật pháp, hiệu quả và đạo đức. Ở Việt Nam, hai yếu tố đầu mờ nhạt, nên đạo đức trở thành chiếc cột duy nhất nâng đỡ hệ thống. Câu chuyện “đốt lò” của ông Nguyễn Phú Trọng là một ví dụ điển hình: thay vì cải cách thể chế, ông chọn con đường “thanh lọc đạo đức” – vừa dễ tạo chính danh, vừa ít gây xung đột về ý thức hệ.

Nhưng một hệ thống không thể đứng vững mãi trên một cột trụ. Khi đạo đức trở thành vũ khí duy nhất, nó buộc phải được nhân cách hóa – tức là gắn liền với hình ảnh của một con người cụ thể. Ông Trọng, với phong cách nghiêm nghị và giọng nói “giáo huấn”, đã trở thành biểu tượng đạo đức ấy. Song chính vì thế, toàn bộ hệ thống lại lệ thuộc vào cá nhân đó. Khi ông qua đời (19/7/2024) giữa nhiệm kỳ XIII, cái mà Weber gọi là “uy tín cá nhân” (charismatic authority) lập tức rơi vào khủng hoảng: đạo đức biến mất cùng người đại diện của nó.

Machiavelli và bài học về sự kế vị

Machiavelli từng viết: “Không có gì khó hơn việc thay đổi trật tự đã định, vì người hưởng lợi thì không muốn, còn người thiệt hại thì sợ.” Trong bối cảnh Việt Nam, “đức trị” đã tạo ra trật tự mới, nơi đạo đức được dùng để kiểm soát nhân sự. Vấn đề là: một khi người kiểm soát ấy rời đi, không ai có thể kế vị mà không bị nghi ngờ về đạo đức của chính mình.

Khác với vương triều, nơi kế vị có thể dựa trên huyết thống, “đức trị” đòi hỏi sự công nhận đạo đức của cộng đồng đảng viên. Nhưng ai là người định nghĩa đạo đức đó? Khi mọi tiêu chuẩn đều do lãnh đạo tối cao đặt ra, không ai khác có thể “đủ đức” để thay thế ông. Hậu quả là khoảng trống quyền lực: người kế vị – dù mạnh đến đâu – vẫn bị xem là thiếu “chính danh đạo đức”.

Điều ấy đang diễn ra với ông Tô Lâm. Ông không thể kế thừa “đức” của người tiền nhiệm, nên buộc phải củng cố bằng thực lực và nỗi sợ – hai thứ Machiavelli xem là công cụ hiệu quả nhất khi “thiện chí không còn đủ”.

Từ sợ hãi đến bất tuân

Trong lý thuyết chính trị của Hannah Arendt, quyền lực khác với bạo lực. Quyền lực là khi người ta đồng thuận hành động cùng nhau; bạo lực là khi người ta buộc phải hành động vì sợ. “Đức trị” ban đầu tạo ra đồng thuận: người ta ủng hộ “đốt lò” vì tin vào sự trong sạch. Nhưng khi chiến dịch kéo dài quá lâu và trở thành công cụ loại bỏ đối thủ, đồng thuận biến mất, thay bằng nỗi sợ.
Đến khi người kế nhiệm tiếp tục con đường ấy, hệ thống đã cạn kiệt niềm tin, chỉ còn lại bạo lực hành chính và nỗi lo bị trừng phạt.

Khi đó, sự tuân phục không còn mang tính tự nguyện. Các ủy viên BCH TƯ, bộ trưởng, bí thư, chủ tịch… bắt đầu đóng vai trung thành, chứ không còn tin thật. Bề ngoài vẫn nhất trí, nhưng bên trong xuất hiện điều Machiavelli gọi là “bất tuân im lặng” – một trạng thái nguy hiểm nhất của chính trị, khi ai cũng chờ đợi người khác ra tay trước.

Chính vì thế, hai Hội nghị Trung ương 13 và 14 đã không thể chốt được nhân sự chóp bu khóa XIV. Đó không chỉ là thất bại tổ chức, mà là khủng hoảng niềm tin vào trung tâm đạo đức quyền lực.

“Đạo đức cách mạng” và giới hạn của chính nó

Khái niệm “đạo đức cách mạng” từng là trụ cột của chính danh trong Đảng ********: trung thành với lý tưởng, sống giản dị, tận tụy vì dân. Nhưng trong một xã hội thị trường, nơi lợi ích và quyền lực đan xen, tiêu chuẩn ấy ngày càng xa thực tế. Đạo đức bị chính trị hóa: người nào “được chọn” là người có đạo đức, kẻ bị loại trở thành “tha hóa”. Một khi đạo đức được định nghĩa bởi người có quyền, thì bản thân khái niệm đó mất đi tính phổ quát.

Max Weber từng cảnh báo về “sự duy lý đạo đức” (ethic of conviction): khi người lãnh đạo tin rằng mình nắm chân lý tuyệt đối, họ dễ biến đạo đức thành công cụ cưỡng ép. Càng tin mình đúng, càng dễ sai. Ở Việt Nam, “đạo đức cách mạng” từ chỗ là lý tưởng đã biến thành công thức quản trị – và như mọi công thức, nó khô cứng, không thể tự điều chỉnh khi hoàn cảnh thay đổi.

Khi lãnh đạo mới cố gắng áp dụng lại công thức ấy, nhưng trong bối cảnh không còn niềm tin, hệ thống phản ứng bằng tâm lý tự vệ: ai cũng giữ mình, không ai dám quyết, sợ “đức” của mình không đủ. Một bộ máy sợ hãi thì không thể đổi mới.
 
Hậu Machiavelli – Tương lai quyền lực Việt Nam sau Đại hội 14

Mở đầu


Machiavelli từng nói rằng “vận mệnh của các quốc gia phụ thuộc vào khả năng tự đổi mới của người cầm quyền.” Sau hai thập kỷ đạo đức hóa quyền lực, Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ: hoặc bước vào giai đoạn thể chế hóa quyền lực, hoặc tiếp tục chu kỳ “thanh lọc – tập trung – khủng hoảng kế vị”. Khi Đại hội 14 đang được chuẩn bị giữa những bất định, câu hỏi không còn là ai sẽ lên, mà là một mô hình quyền lực nào sẽ tồn tại được sau Machiavelli.

Khi quyền lực vượt khỏi người “đốt lò”

Cái chết của ông Nguyễn Phú Trọng, dù được giữ bí mật và kiểm soát thông tin chặt chẽ, vẫn đánh dấu một bước ngoặt: quyền lực ở Việt Nam đã đi hết chu kỳ “đạo đức hóa”. Cái “lò” mà ông để lại, giờ đây vẫn cháy nhưng đã trở thành biểu tượng hai mặt — vừa là vũ khí thanh trừng, vừa là bóng đen của nỗi sợ. Khi người kế nhiệm lên, chiến dịch “chống tham nhũng không vùng cấm” tiếp tục, nhưng với giọng điệu thực dụng và lạnh lùng hơn.

Nếu như ông Trọng “giảng đạo”, thì ông Tô Lâm “thực thi”. Trong phong cách của ông, người ta thấy thấp thoáng hình ảnh Machiavelli: quyền lực không cần phải được yêu, chỉ cần được sợ. Tuy nhiên, chính Machiavelli cũng từng cảnh báo rằng: “Sợ hãi là công cụ nguy hiểm, bởi kẻ sợ thì tuân phục, nhưng cũng sẵn sàng phản bội khi có cơ hội.” Đó là nghịch lý mà quyền lực Việt Nam đang phải đối mặt — một hệ thống dựa vào sợ hãi để duy trì trật tự, nhưng lại không thể xây dựng lòng trung thành.

Một chính thể đang “tự canh chừng” chính mình

Sau hai năm củng cố vị thế, ông Tô Lâm đã trở thành người quyền lực nhất Việt Nam, ít nhất trên bề mặt. Nhưng quyền lực đó không được củng cố bằng sự đồng thuận nội bộ – mà bằng cơ chế kiểm soát chặt chẽ. Các cơ quan đảng, chính phủ, công an, quốc phòng… đều được sắp xếp lại để đảm bảo “tính an toàn chính trị”. Hệ quả: toàn bộ bộ máy vận hành như một cơ thể tự giám sát chính nó, nơi ai cũng nghi ngờ ai, và không ai dám tin ai.

Đó là một dạng “chính thể phòng thủ” — được Machiavelli mô tả như thời kỳ mà người cầm quyền “sợ nhiều hơn là được sợ”. Bộ máy chính trị trở thành hệ thống cảnh báo sớm, hơn là một tổ chức ra quyết định. Các lãnh đạo địa phương, bộ ngành “nghe ngóng trung ương” thay vì chủ động, sợ rằng một quyết định sai có thể bị quy thành “thiếu đức”.

Trong một môi trường như thế, sự cẩn trọng giết chết sáng tạo. Chính trị trở thành trò chơi an toàn, không có chỗ cho mạo hiểm hay đổi mới — và quyền lực trung ương, dù mạnh, lại ngày càng cô lập.

“Hậu Machiavelli”: Quyền lực của sự sợ hãi


Machiavelli từng khuyên quân vương rằng: “Nếu không thể khiến người ta yêu, hãy khiến họ sợ.” Nhưng quyền lực dựa vào sợ hãi, như Arendt chỉ ra, không thể tồn tại lâu dài, vì nó không tạo ra sức mạnh tập thể. Một chế độ có thể duy trì bằng sợ hãi, nhưng không thể phát triển bằng sợ hãi.

Sự “thanh lọc” hiện nay tuy đem lại cảm giác trật tự, nhưng lại tạo ra tâm lý tê liệt hành động. Mọi sáng kiến bị trì hoãn, các quyết định lớn bị “đẩy lên” để tránh trách nhiệm. Cái gọi là “chính phủ liêm chính” dễ trở thành “chính phủ tê liệt”, khi mọi người chỉ còn biết phòng thân.

Weber từng nói: quyền lực chỉ mạnh khi nó được “hợp lý hóa bằng thủ tục”. Nghĩa là, nhà nước chỉ ổn định khi mọi người biết rõ ai quyết định, theo nguyên tắc nào, và chịu trách nhiệm ra sao.
Ở Việt Nam, các nguyên tắc ấy đang bị thay thế bằng “vòng tròn trung thành”, khiến hệ thống mất khả năng tự điều chỉnh.

Khi sợ hãi thay thế niềm tin, quyền lực trở thành gánh nặng cho chính người nắm nó.

Từ “đốt lò” đến “thanh trừng”: một chu kỳ lặp lại

Lịch sử quyền lực ở Việt Nam từ sau 1945 có một chu kỳ đáng chú ý:

  • Tập trung quyền lực để ổn định,
  • Đạo đức hóa để chính danh,
  • Thanh lọc nội bộ để củng cố,
  • Khủng hoảng kế vị để khởi đầu lại.
Chu kỳ này lặp lại gần như đều đặn mỗi hai thập niên, và đang bước vào vòng mới. Nếu “đốt lò” là biểu tượng của đạo đức, thì “thanh trừng” là biểu tượng của sự sợ hãi – hai mặt của cùng một đồng xu. Và cũng như Machiavelli từng viết trong Discourses on Livy (tạm dịch: Bàn luận về sử gia Livy) “Không có nền cộng hòa nào sống lâu nếu không thể tự đổi mới.”

Câu hỏi đặt ra: liệu Việt Nam có thể thoát khỏi chu kỳ đó bằng cải cách thể chế – tức là chuyển từ quản trị bằng người sang quản trị bằng nguyên tắc?

Khi “đảng của đạo đức” cần trở thành “đảng của luật”

Weber phân biệt giữa ba nguồn gốc chính danh: uy tín cá nhân, truyền thống và pháp lý. Trong ba thứ, chỉ cái cuối cùng — chính danh pháp lý — có khả năng tự duy trì. Một đảng từng dựa vào uy tín cách mạng và đạo đức, nếu muốn tồn tại lâu dài, buộc phải tự biến đổi thành một tổ chức hợp pháp – duy lý.

Điều đó không có nghĩa là từ bỏ đạo đức, mà là đặt đạo đức vào khuôn khổ thể chế:

  • Chống tham nhũng bằng minh bạch, không bằng nỗi sợ.
  • Chọn người tài qua quy trình, không qua lòng trung thành.
  • Giới hạn quyền lực bằng luật, không bằng ý chí cá nhân.
Những điều này nghe hiển nhiên, nhưng trong môi trường toàn trị, lại là cuộc cách mạng âm thầm — vì nó đòi hỏi người có quyền phải tự cắt bỏ đặc quyền của chính mình. Weber gọi đó là “sự duy lý hóa đau đớn của quyền lực” — quá trình mà nhà nước hiện đại nào cũng phải trải qua, nếu không muốn tự mòn đi.

Kịch bản cho Đại hội 14 và sau đó

Trước Đại hội 14, có thể hình dung ba kịch bản quyền lực:

  • Kịch bản củng cố toàn trị:
Tô Lâm thành công trong việc duy trì “kỷ luật sắt”, kiểm soát nhân sự khóa XIV, tiếp tục nắm quyền thông qua “trường hợp đặc biệt”. Kịch bản này đem lại ổn định ngắn hạn, nhưng dễ dẫn đến bế tắc trong 5 năm tới – khi niềm tin xã hội tiếp tục suy giảm và bộ máy hành chính đóng băng vì sợ hãi.

  • Kịch bản chuyển hóa mềm:
Một phần lãnh đạo nhận ra giới hạn của “đức trị” và bắt đầu mở rộng quyền tự chủ cho chính quyền địa phương, doanh nghiệp nhà nước, hoặc cải cách thủ tục trong đảng. Đây là con đường “Weberian” – xây dựng thể chế từ bên trong, chậm nhưng bền.

  • Kịch bản khủng hoảng kế vị:
Nếu Ban Chấp hành Trung ương XIII tiếp tục bất đồng nhân sự và “trường hợp đặc biệt” bị bác bỏ, quyền lực rơi vào thế chân không tạm thời. Các phe phái địa phương, công an, quân đội và nhóm lợi ích có thể nổi lên tranh giành ảnh hưởng – dẫn đến giai đoạn bất ổn ngắn hạn.

Ba kịch bản này đều có xác suất, nhưng chỉ kịch bản thứ hai mới cho phép hệ thống tự tái tạo trong hòa bình. Còn hai kịch bản đầu và ba, dù khác hình thức, đều là hậu quả tất yếu của quyền lực không được thể chế hóa.

Bước ra khỏi bóng Machiavelli

Machiavelli đã đúng về bản chất của quyền lực, nhưng không đúng về tương lai của nó. Ông viết trong The Prince (cuốn Hoàng tử) rằng “người cầm quyền phải học cách không luôn luôn là người tốt.” Nhưng ông sống trong thời chưa có thể chế dân chủ, chưa có khái niệm kiểm soát quyền lực bằng luật. Weber và Arendt, sống sau ông bốn thế kỷ, đã chỉ ra rằng: sức mạnh bền vững không đến từ mưu lược, mà từ niềm tin tập thể.

Nếu Machiavelli là triết gia của quyền lực cá nhân, thì Arendt là triết gia của quyền lực cộng đồng – thứ quyền lực được tạo ra khi con người tin rằng mình có phần trong quyết định chung.
Ở Việt Nam, điều này chưa xảy ra: dân chúng vẫn bị xem là đối tượng “được lãnh đạo”, chứ không phải chủ thể chính trị. Khi dân không có quyền, lãnh đạo cũng không thể có chính danh thật sự. Và đó là điểm mà “đức trị” – dù thành ý đến đâu – sẽ luôn thất bại.

Tương lai quyền lực: không còn là câu chuyện của một người

Từ Machiavelli đến Weber, bài học chung là: quyền lực chỉ bền khi có cấu trúc thay thế được con người. Một lãnh đạo có thể “đạo đức”, “sáng suốt”, “kiên định”, nhưng nếu hệ thống không thể vận hành khi ông ta vắng mặt, đó không phải là quyền lực, mà là phụ thuộc.

Đại hội 14 – dù kết quả ra sao – chỉ là điểm dừng tạm thời. Cái quyết định tương lai Việt Nam không phải ai làm tổng bí thư, mà là liệu hệ thống có thể tồn tại mà không cần một tổng bí thư như thế nữa. Đó mới là dấu hiệu của quyền lực trưởng thành – quyền lực của thể chế, không của cá nhân.

Kết mở: Hậu Machiavelli – hoặc cải cách, hoặc lặp lại

Quyền lực Việt Nam đang ở thời điểm giống như Florence của Machiavelli năm 1513: xã hội mệt mỏi vì những cuộc thanh lọc, quyền lực mất phương hướng sau khi lãnh tụ qua đời, và bộ máy đang tự nghi ngờ chính mình. Nhưng cũng như Florence khi ấy, khủng hoảng có thể là cơ hội – nếu người nắm quyền dám thừa nhận giới hạn của mình.

Câu hỏi lớn của Đại hội 14 không phải là ai sẽ nắm quyền, mà là quyền lực sẽ được định nghĩa lại thế nào. Nếu nó vẫn là “đạo đức hóa và thanh lọc”, lịch sử sẽ lặp lại. Nếu nó bước sang “pháp quyền và thể chế hóa”, Việt Nam có thể mở ra một chu kỳ phát triển mới – ít kịch tính hơn, nhưng bền hơn.

Machiavelli từng kết luận: “Vận mệnh sẽ luôn chiếm nửa phần, nửa còn lại thuộc về con người.”
Với Việt Nam, nửa còn lại ấy — chính là thể chế.

***

P.4: Từ đạo đức đến thể chế – con đường duy nhất để quyền lực Việt Nam tồn tại

Mở đầu


Sau khoảng hai thập niên “đức trị” và những chu kỳ thanh lọc quyền lực, Việt Nam đứng trước câu hỏi: quyền lực tồn tại nhờ cá nhân hay nhờ thể chế? Các nhà tư tưởng đều chỉ ra rằng một hệ thống dựa vào uy tín cá nhân, hoặc đạo đức hóa quyền lực, cuối cùng sẽ rơi vào khủng hoảng kế vị. Kỳ 4 này xem xét con đường thể chế hóa như một giải pháp bền vững, gợi mở các bước cải cách thực tế trong khuôn khổ chính trị toàn trị.

Khi đạo đức trở thành xiềng xích

Như đã phân tích trong các kỳ trước, “đức trị” từng là công cụ chính danh. Nó tạo ra đồng thuận nội bộ, củng cố trung thành, và biến lãnh đạo thành biểu tượng. Nhưng kết quả thực tế: hệ thống trở nên phụ thuộc vào uy tín cá nhân, thiếu cơ chế kiểm soát độc lập.

Arendt mô tả quyền lực thực chất là khả năng hành động tập thể, chứ không phải khả năng ép buộc. Khi mọi quyết định được biện minh bằng “đạo đức cách mạng” thay vì nguyên tắc pháp lý, bộ máy không còn khả năng hành động chủ động. Quyền lực trở nên mong manh, chỉ còn là sức mạnh giả tạo dựa trên nỗi sợ, như Machiavelli từng cảnh báo.

Ở Việt Nam, hiện tượng này biểu hiện rõ ràng: Thanh lọc nhân sự, đẩy người “không trung thành” ra khỏi cơ quan quyền lực, vừa củng cố, vừa tạo ra khoảng trống kế vị – dấu hiệu của sự “đạo đức hóa đến mức tê liệt”.
 
Học từ Machiavelli: không phải lúc nào cũng cần “người tốt”

Machiavelli từng nhấn mạnh rằng: người lãnh đạo không cần lúc nào cũng tốt, nhưng phải biết xuất hiện như người tốt. Trong bối cảnh Việt Nam, khái niệm này trở nên đặc biệt quan trọng: đạo đức không còn là hướng dẫn hành vi, mà là tấm màn che cho tham vọng và chiến lược quyền lực.

Tuy nhiên, Machiavelli cũng cảnh báo: dựa hoàn toàn vào cá nhân, quyền lực không bền. Khi người giữ quyền lực ra đi, khoảng trống kế vị lập tức xuất hiện – chính xác điều mà Việt Nam đang trải qua trước Đại hội 14. Hệ thống nhận ra rằng người kế vị có thể giỏi về chuyên môn, nhưng thiếu “uy tín đạo đức” thì sẽ không đủ chính danh.

Weber bổ sung: quyền lực bền vững là quyền lực được thể chế hóa. Như vậy, vấn đề không phải “ai tốt nhất”, mà là nguyên tắc nào giữ quyền lực khi người lãnh đạo thay đổi. Đây là bước quan trọng mà các chế độ toàn trị thường bỏ qua: đặt đạo đức cá nhân lên trên cấu trúc pháp lý.

Arendt: quyền lực không tồn tại trong nỗi sợ

Hannah Arendt cảnh báo: quyền lực chỉ tồn tại khi mọi người cùng tham gia vào hành động chính trị. Quyền lực dựa trên sợ hãi chỉ tạm thời. Trong trường hợp Việt Nam, thanh lọc và kiểm soát nhân sự mang lại ổn định ngắn hạn, nhưng không tạo ra đồng thuận lâu dài.

Ngược lại, cơ chế pháp lý và thể chế hóa nhân sự sẽ giúp quyền lực trở nên dài hạn và ổn định. Arendt gọi đó là quyền lực “từ dưới lên”: một hệ thống nơi mọi người tham gia vào quyết định theo nguyên tắc, chứ không chỉ theo mệnh lệnh.

Điều này có nghĩa gì cho Việt Nam? Hệ thống cần:

  • Phân quyền rõ ràng: lãnh đạo không còn toàn quyền quyết định nhân sự, mà phải dựa vào quy trình, tiêu chuẩn, và cơ quan đánh giá độc lập.
  • Công khai tiêu chuẩn nhân sự: tuổi tác, nhiệm kỳ, tiêu chuẩn đạo đức – tất cả phải minh bạch.
  • Thanh lọc dựa trên luật, không dựa trên sợ hãi: chống tham nhũng nhưng không biến nó thành công cụ trừng phạt cá nhân.
Khi thực hiện được ba bước này, quyền lực sẽ trở thành dài hạn, ổn định, và có khả năng kế vị mà không phụ thuộc vào cá nhân.

“Hậu Machiavelli”: quyền lực cần một ngôi nhà mới

Sau Đại hội 14, quyền lực Việt Nam đối diện ba thách thức:

  • Cách mạng nội bộ bị trì hoãn: nếu nhân sự chóp bu vẫn được lựa chọn dựa vào “trường hợp đặc biệt”, quyền lực cá nhân sẽ tiếp tục chi phối.
  • Hệ thống thiếu cơ chế phản hồi: nỗi sợ và trung thành giả tạo khiến bộ máy không thể tự điều chỉnh, dẫn đến trì trệ.
  • Áp lực cải cách từ bên ngoài: xã hội, kinh tế thị trường, và môi trường quốc tế đòi hỏi một hệ thống linh hoạt, minh bạch và có thể dự đoán.
Machiavelli chỉ ra giới hạn của cá nhân; Weber nhấn mạnh thể chế; Arendt khẳng định sức mạnh của đồng thuận tập thể. Kết hợp cả ba, Việt Nam cần tái cấu trúc quyền lực từ dưới lên, tạo ra “ngôi nhà” để quyền lực tồn tại mà không phụ thuộc vào cá nhân hay đạo đức tạm thời.

Con đường thể chế hóa: thực tiễn và thách thức

Thực tiễn:


  • Chia sẻ quyền lực: phân công các ủy ban, hội đồng, hoặc cơ quan chuyên trách nhân sự để giảm rủi ro tập trung quyền lực.
  • Tiêu chuẩn minh bạch: tuổi, nhiệm kỳ, thành tích, đạo đức phải được quy định rõ.
  • Giám sát độc lập: thanh tra, kiểm toán, hoặc cơ quan giám sát có quyền hạn thực sự để đảm bảo quyết định được thực thi đúng nguyên tắc.
Thách thức:

  • Văn hóa chính trị hiện nay quen với “trung thành với cá nhân”. Chuyển sang thể chế hóa nghĩa là từ bỏ đặc quyền, điều mà nhiều lãnh đạo không dễ dàng chấp nhận.
  • Môi trường toàn trị khiến quá trình minh bạch hóa gặp sức kháng cự nội bộ.
  • Cải cách quá nhanh có thể làm rạn nứt quyền lực hiện tại, nhưng chậm sẽ lặp lại chu kỳ “khủng hoảng kế vị”.
Một giải pháp khả thi là cải cách từng bước, vừa duy trì ổn định, vừa tạo cơ chế thể chế hóa dần. Đây là cách duy nhất để quyền lực Việt Nam tồn tại lâu dài mà không bị chu kỳ đạo đức hóa – khủng hoảng kế vị – thanh lọc lặp đi lặp lại.

Vai trò của dân chúng và thị trường

Weber nhấn mạnh rằng quyền lực hợp pháp dựa trên luật, nhưng Arendt chỉ ra rằng quyền lực cũng dựa trên sự tham gia của con người. Ở Việt Nam, xã hội ngày càng phức tạp, kinh tế thị trường phát triển, thông tin đa chiều hơn: quyền lực không thể chỉ dựa vào đạo đức và sợ hãi.

Điều này đồng nghĩa với việc tăng minh bạch và tham vấn là cần thiết. Người dân, mặc dù chưa trực tiếp tham gia chính trị, cũng tạo ra áp lực lên hệ thống thông qua kỳ vọng về công bằng, hiệu quả và tính hợp pháp. Một hệ thống bền vững là nơi đạo đức và luật pháp đồng hành, thay vì đối lập, và quyền lực không còn là “ngôi vương quyền cá nhân”, mà là hệ thống tuân thủ nguyên tắc.

Kết luận:

Việt Nam, sau Đại hội 14, đang ở thời điểm “hậu Machiavelli”: quyền lực không còn chỉ là câu chuyện cá nhân hay đạo đức. Nó là câu chuyện về thể chế.

Những bài học từ Machiavelli – cần thực dụng, linh hoạt, đôi khi tạm quên đạo đức; Từ Weber – quyền lực bền vững dựa vào pháp luật và cơ chế; Từ Arendt – quyền lực tồn tại nhờ đồng thuận và tham gia của cộng đồng, không phải nỗi sợ – tất cả hội tụ để vẽ ra con đường duy nhất:

Chuyển từ quyền lực dựa trên cá nhân sang quyền lực dựa trên nguyên tắc.

Nếu thực hiện được điều này, quyền lực Việt Nam không chỉ tồn tại, mà còn ổn định và bền vững, có khả năng tự tái tạo sau mỗi nhiệm kỳ, không còn rơi vào vòng lặp khủng hoảng kế vị.

Đó là thông điệp mà tất cả những nhà lãnh đạo, học giả, và công chúng Việt Nam cần suy ngẫm: quyền lực chỉ mạnh khi nó được đặt trong ngôi nhà của luật pháp và thể chế, chứ không phải trên vai một người hay một đạo đức tạm thời.
 

Có thể bạn quan tâm

Top