Don Jong Un
Trai thôn
Khi đạo đức trở thành chiêu bài của quyền lực
Mở đầu
Từ Machiavelli ở thế kỷ XVI đến Việt Nam thế kỷ XXI, câu hỏi về mối quan hệ giữa đạo đức và quyền lực vẫn chưa có lời giải dứt khoát. Khi “đức trị” trở thành công cụ củng cố quyền lực hơn là giới hạn nó, nền chính trị dễ rơi vào vòng xoáy của sự đạo đức giả, nơi “người tốt buộc phải làm điều xấu để cứu điều đúng lớn hơn”. Bài viết này mở đầu chuỗi “Từ đạo đức đến thể chế” – nhìn lại con đường mà quyền lực ở Việt Nam đã và đang đi qua, trong bối cảnh chuyển giao lãnh đạo trước Đại hội 14.
Một kẻ dám nói thật về quyền lực
Nicolò Machiavelli[1], viên thư ký nhỏ bé của Florence, không phát minh ra quyền lực — ông chỉ bóc trần nó. Trong Quân vương, ông viết: “Con người sẵn sàng quên cái chết của cha mình hơn là mất tài sản.” Với ông, đạo đức trong chính trị không phải là kim chỉ nam, mà là công cụ. Một nhà lãnh đạo không nhất thiết phải tốt, chỉ cần trông có vẻ tốt. Điều ấy làm Machiavelli trở thành “ác quỷ của chính trị” trong mắt thần học, nhưng lại là người đầu tiên đặt nền móng cho khoa học quyền lực hiện đại: nhìn thế giới như nó vốn có, chứ không như ta muốn.
Khi thể chế không chịu lớn lên
Weber cho rằng: quyền lực chỉ thực sự bền khi được thể chế hóa – nghĩa là, người có thể thay, nhưng nguyên tắc thì còn lại. Ở Việt Nam, nguyên tắc ấy chưa bao giờ được tách khỏi cá nhân lãnh đạo. Từ “đức trị” của ông Trọng đến “thanh lọc” của ông Tô Lâm, mọi chiến dịch đều dựa trên ý chí của người đứng đầu, không dựa vào quy tắc tự vận hành.
Khi người cũ mất và người mới chưa đủ chính danh, thể chế không có cơ chế trung gian nào để chuyển tiếp quyền lực êm thấm. Điều lệ đảng, vốn là “hiến pháp trong đảng”, không kịp sửa; quy định tuổi và nhiệm kỳ trở thành rào cản; còn “trường hợp đặc biệt” – vốn được dùng hai lần để kéo dài quyền lực – nay bị chính Ban Chấp hành phản đối. Hệ thống bị kẹt giữa hai nguyên tắc đối nghịch: giữ đạo đức để có chính danh, hoặc phá nguyên tắc để duy trì quyền lực. Cả hai đều làm xói mòn niềm tin còn sót lại.
Hậu quả của “đạo đức hóa” chính trị
Hannah Arendt từng nói: “Khi chính trị trở thành đạo đức, con người không còn tự do.” Ở Việt Nam, điều này thể hiện rõ trong công tác cán bộ: tiêu chuẩn đạo đức quá khắt khe khiến những người năng động, dám đổi mới thường bị nghi ngờ. Kết quả là bộ máy ngày càng khép kín, ưu tiên người “an toàn” hơn người “xứng đáng”.
Khi đạo đức trở thành tấm khiên, không ai dám thừa nhận sai lầm. Các quyết sách thiếu phản biện; sự trung thực trở thành rủi ro; còn đổi mới bị xem như mạo hiểm chính trị. Một xã hội mà ai cũng sợ “bị sai” là một xã hội đứng yên. Trong hoàn cảnh đó, đạo đức – thay vì bảo vệ hệ thống – lại vô tình bóp nghẹt nó.
Vòng luẩn quẩn của chính danh
Để duy trì quyền lực, nhà lãnh đạo mới phải chứng minh rằng mình vừa có đạo đức, vừa có hiệu quả. Nhưng chính chiến dịch thanh lọc nhằm lấy lại niềm tin lại làm suy yếu khả năng vận hành của bộ máy. Càng “chống tham nhũng không vùng cấm”, càng ít người dám ký duyệt. Càng kêu gọi trung thành, càng lộ ra chia rẽ. Đó là cái bẫy của quyền lực dựa vào đạo đức: muốn tồn tại, nó phải tự tay phá hủy niềm tin mà nó xây nên.
Trong ngắn hạn, việc tập trung quyền lực có thể khiến hệ thống tạm ổn. Nhưng trong dài hạn, không thể có “đạo đức tập trung” – chỉ có thể chế phân quyền mới duy trì được ổn định. Chừng nào đạo đức còn bị dùng như công cụ cai trị, chừng đó khủng hoảng kế vị sẽ tiếp diễn, chỉ thay đổi gương mặt người cầm quyền, không thay đổi quy luật.
Kết mở: Khi quyền lực cần một ngôi nhà mới
Machiavelli nói: “Người cai trị khôn ngoan biết dùng đạo đức như chiếc áo, không phải như xiềng xích.” Weber bổ sung: “Nhà nước hiện đại là nơi quyền lực được cột vào luật, không vào người.” Và Arendt nhắc ta: “Quyền lực thực sự chỉ tồn tại khi con người hành động cùng nhau, chứ không phải khi một người buộc kẻ khác phải phục tùng.”
Cả ba triết gia ấy, nếu nhìn vào Việt Nam hôm nay, có lẽ sẽ nhận ra: hệ thống đang ở ngã ba đường. Một bên là “đức trị” đã cạn năng lượng chính danh; bên kia là yêu cầu hiện đại hóa thể chế. Câu hỏi không còn là ai đủ đạo đức để lãnh đạo, mà là liệu Việt Nam có đủ dũng cảm chuyển từ đạo đức sang thể chế – từ người sang nguyên tắc – để tồn tại lâu dài hay không.
Ở Việt Nam hôm nay, câu hỏi Machiavelli đặt ra – “Đạo đức có thực là ánh sáng dẫn đường, hay chỉ là tấm màn che cho tham vọng?” – đang vang lên giữa một thời khắc chuyển giao chưa từng dễ dàng.
Đức trị và bóng tối của quyền lực
Trong gần mười năm, quyền lực tập trung quanh hình ảnh “người đốt lò”: một nhà lãnh đạo lấy đạo đức làm công cụ thanh lọc bộ máy. Cuộc chiến chống tham nhũng, dù mang lại một phần niềm tin xã hội, cũng trở thành cơ chế chọn lọc lại quyền lực – nơi những ai được chọn mới là người “đạo đức”. “Đức trị” trong bối cảnh này không còn là triết lý nhân trị Nho giáo cổ điển, mà là công nghệ chính trị của sự thanh lọc và kiểm soát.
Nhưng “đạo đức” ấy lại linh hoạt theo người nắm quyền. Khi ông Nguyễn Phú Trọng hai lần dùng “trường hợp đặc biệt” để kéo dài nhiệm kỳ — điều từng bị chính ông xem là “trái nguyên tắc” — đạo đức quyền lực lộ rõ mặt nạ thực dụng của nó.
Đó chính là điều Machiavelli đã cảnh báo: khi người cầm quyền đặt mục tiêu cao hơn lên trên quy tắc, họ sẽ hợp lý hóa mọi thứ, kể cả việc phá vỡ luật, nhân danh cái tốt lớn hơn.
Từ “đốt lò” đến “thanh lọc”: một sự tiếp nối hay thay thế?
Sau khi ông Trọng qua đời giữa nhiệm kỳ XIII, quyền lực được chuyển sang tay người kế nhiệm – một nhân vật mang phong cách Machiavellian hơn: ít giảng đạo đức, nhiều hành động thực dụng. Ông Tô Lâm lên nắm quyền (tháng 8/2024) trong bối cảnh hệ thống mệt mỏi vì đạo đức hóa chính trị. Thay vì rao giảng “chính danh”, ông củng cố vị thế bằng kiểm soát nhân sự, gieo sợ hãi, và thanh trừng nội bộ. Trong hai năm ngắn ngủi, hàng loạt nhân vật cấp cao bị loại bỏ, ba trong bốn “tứ trụ” cũ bị cách tất cả các chức. Công tác nhân sự trở thành nơi quyền lực được thử nghiệm và tái định nghĩa: ai trung thành với lãnh đạo, người đó sống sót.
Nhưng có một nghịch lý: dù nắm nhiều quyền nhất, ông Tô Lâm vẫn chưa thể “định hình tương lai” – bởi điều lệ đảng vẫn thuộc quyền quyết của Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII, nơi nhiều người không còn trung thành tuyệt đối. Hai hội nghị Trung ương (13 và 14) liên tiếp “bất thành” trong tháng 11/2025 trong việc chốt danh sách nhân sự chóp bu cụ thể cho khóa tới – điều chưa từng xảy ra trong ba thập niên. Một dấu hiệu cho thấy: “đức trị” đã hết tác dụng gắn kết, mà quyền lực mới vẫn chưa kịp thể chế hóa.
Khi đạo đức không còn cứu được hệ thống
Trong phân tích của Max Weber [2], chính quyền hiện đại chỉ bền vững khi được thể chế hóa bằng luật lệ, không phải bằng đức hạnh của cá nhân. Weber gọi đó là “quyền lực hợp pháp–duy lý” (legal–rational authority): người ta tuân phục vì tin vào tính hợp lý của hệ thống, chứ không phải vì yêu mến lãnh tụ.
Ngược lại, “đức trị” là dạng quyền lực uy tín (charismatic authority): nó bùng nổ khi người lãnh đạo được xem như hiện thân của cái thiện, nhưng cũng sụp đổ ngay khi ông ta biến mất. Trường hợp Việt Nam đang minh họa sống động cho luận điểm ấy: khi đạo đức trở thành “vũ khí chính trị”, hệ thống phụ thuộc hoàn toàn vào người cầm nó — và sẽ rơi vào khủng hoảng kế vị khi “ngọn đuốc đạo đức” tắt.
Đó cũng là bi kịch mà Hannah Arendt [3]– triết gia người Đức – từng mô tả: “Khi quyền lực không còn được neo vào luật pháp, nó phải bấu víu vào đạo đức, và khi đạo đức cũng bị chính trị hóa, xã hội chỉ còn lại nỗi sợ.” Ở Việt Nam hôm nay, nỗi sợ ấy đang dần lộ diện trong mọi cấp độ – từ những người bị “thanh lọc” đến cả những người đang “được chọn”.
Khi quyền lực tự giam mình trong đạo đức
Đức trị trong một chế độ toàn trị là một con dao hai lưỡi: nó vừa là nguồn chính danh duy nhất, vừa là xiềng xích của chính hệ thống. Một khi mọi quyết định đều được biện minh bằng “đạo đức cách mạng”, thì không còn cơ chế nào để phản biện, sửa sai. Khi đó, đạo đức không còn dẫn đường cho quyền lực, mà trở thành tấm màn che, như Machiavelli đã nói, cho “tham vọng của những người nhân danh cái thiện”.
Sự khủng hoảng nhân sự trước Đại hội 14 không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay nội bộ. Nó là triệu chứng của một hệ thống đã đạt giới hạn đạo đức của chính nó. Sau mười năm “đốt lò”, cái lò vẫn cháy – nhưng không còn sưởi ấm được niềm tin.
Sau đạo đức, là gì?
Machiavelli từng khuyên vị quân vương rằng: “Kẻ nào muốn duy trì quyền lực, phải học cách không luôn luôn là người tốt.” Nhưng Weber và Arendt bổ sung: quyền lực không thể duy trì lâu dài chỉ bằng nỗi sợ hay đạo đức – nó cần thể chế. Câu hỏi đặt ra cho Việt Nam, trước Đại hội 14, không phải ai đủ “đạo đức” để lãnh đạo, mà là liệu quyền lực có đủ can đảm bước ra khỏi bóng đạo đức để được thể chế hóa hay không.
***
P.II: Khi đức trị không còn cứu được quyền lực
Mở đầu
Một nhà nước toàn trị thường nhân danh đạo đức để thống nhất quyền lực. Nhưng chính đạo đức đó, khi trở thành công cụ cai trị thay vì giới hạn quyền lực, lại là thứ khiến hệ thống suy yếu từ bên trong. “Đức trị” ở Việt Nam — từng là biểu tượng chính danh của thời ông Trọng — đang dần trở thành lực cản cho chính quyền lực mà nó muốn bảo vệ. Bài viết kỳ này lý giải vì sao, theo Machiavelli – Weber – Arendt, một chế độ dựa vào đạo đức tất yếu rơi vào khủng hoảng kế vị, và tại sao điều ấy đang xảy ra ngay trước Đại hội 14.
Khi đạo đức trở thành trụ cột duy nhất
Trong các chế độ hiện đại, quyền lực thường dựa trên ba nền tảng: luật pháp, hiệu quả và đạo đức. Ở Việt Nam, hai yếu tố đầu mờ nhạt, nên đạo đức trở thành chiếc cột duy nhất nâng đỡ hệ thống. Câu chuyện “đốt lò” của ông Nguyễn Phú Trọng là một ví dụ điển hình: thay vì cải cách thể chế, ông chọn con đường “thanh lọc đạo đức” – vừa dễ tạo chính danh, vừa ít gây xung đột về ý thức hệ.
Nhưng một hệ thống không thể đứng vững mãi trên một cột trụ. Khi đạo đức trở thành vũ khí duy nhất, nó buộc phải được nhân cách hóa – tức là gắn liền với hình ảnh của một con người cụ thể. Ông Trọng, với phong cách nghiêm nghị và giọng nói “giáo huấn”, đã trở thành biểu tượng đạo đức ấy. Song chính vì thế, toàn bộ hệ thống lại lệ thuộc vào cá nhân đó. Khi ông qua đời (19/7/2024) giữa nhiệm kỳ XIII, cái mà Weber gọi là “uy tín cá nhân” (charismatic authority) lập tức rơi vào khủng hoảng: đạo đức biến mất cùng người đại diện của nó.
Machiavelli và bài học về sự kế vị
Machiavelli từng viết: “Không có gì khó hơn việc thay đổi trật tự đã định, vì người hưởng lợi thì không muốn, còn người thiệt hại thì sợ.” Trong bối cảnh Việt Nam, “đức trị” đã tạo ra trật tự mới, nơi đạo đức được dùng để kiểm soát nhân sự. Vấn đề là: một khi người kiểm soát ấy rời đi, không ai có thể kế vị mà không bị nghi ngờ về đạo đức của chính mình.
Khác với vương triều, nơi kế vị có thể dựa trên huyết thống, “đức trị” đòi hỏi sự công nhận đạo đức của cộng đồng đảng viên. Nhưng ai là người định nghĩa đạo đức đó? Khi mọi tiêu chuẩn đều do lãnh đạo tối cao đặt ra, không ai khác có thể “đủ đức” để thay thế ông. Hậu quả là khoảng trống quyền lực: người kế vị – dù mạnh đến đâu – vẫn bị xem là thiếu “chính danh đạo đức”.
Điều ấy đang diễn ra với ông Tô Lâm. Ông không thể kế thừa “đức” của người tiền nhiệm, nên buộc phải củng cố bằng thực lực và nỗi sợ – hai thứ Machiavelli xem là công cụ hiệu quả nhất khi “thiện chí không còn đủ”.
Từ sợ hãi đến bất tuân
Trong lý thuyết chính trị của Hannah Arendt, quyền lực khác với bạo lực. Quyền lực là khi người ta đồng thuận hành động cùng nhau; bạo lực là khi người ta buộc phải hành động vì sợ. “Đức trị” ban đầu tạo ra đồng thuận: người ta ủng hộ “đốt lò” vì tin vào sự trong sạch. Nhưng khi chiến dịch kéo dài quá lâu và trở thành công cụ loại bỏ đối thủ, đồng thuận biến mất, thay bằng nỗi sợ.
Đến khi người kế nhiệm tiếp tục con đường ấy, hệ thống đã cạn kiệt niềm tin, chỉ còn lại bạo lực hành chính và nỗi lo bị trừng phạt.
Khi đó, sự tuân phục không còn mang tính tự nguyện. Các ủy viên BCH TƯ, bộ trưởng, bí thư, chủ tịch… bắt đầu đóng vai trung thành, chứ không còn tin thật. Bề ngoài vẫn nhất trí, nhưng bên trong xuất hiện điều Machiavelli gọi là “bất tuân im lặng” – một trạng thái nguy hiểm nhất của chính trị, khi ai cũng chờ đợi người khác ra tay trước.
Chính vì thế, hai Hội nghị Trung ương 13 và 14 đã không thể chốt được nhân sự chóp bu khóa XIV. Đó không chỉ là thất bại tổ chức, mà là khủng hoảng niềm tin vào trung tâm đạo đức quyền lực.
“Đạo đức cách mạng” và giới hạn của chính nó
Khái niệm “đạo đức cách mạng” từng là trụ cột của chính danh trong Đảng ********: trung thành với lý tưởng, sống giản dị, tận tụy vì dân. Nhưng trong một xã hội thị trường, nơi lợi ích và quyền lực đan xen, tiêu chuẩn ấy ngày càng xa thực tế. Đạo đức bị chính trị hóa: người nào “được chọn” là người có đạo đức, kẻ bị loại trở thành “tha hóa”. Một khi đạo đức được định nghĩa bởi người có quyền, thì bản thân khái niệm đó mất đi tính phổ quát.
Max Weber từng cảnh báo về “sự duy lý đạo đức” (ethic of conviction): khi người lãnh đạo tin rằng mình nắm chân lý tuyệt đối, họ dễ biến đạo đức thành công cụ cưỡng ép. Càng tin mình đúng, càng dễ sai. Ở Việt Nam, “đạo đức cách mạng” từ chỗ là lý tưởng đã biến thành công thức quản trị – và như mọi công thức, nó khô cứng, không thể tự điều chỉnh khi hoàn cảnh thay đổi.
Khi lãnh đạo mới cố gắng áp dụng lại công thức ấy, nhưng trong bối cảnh không còn niềm tin, hệ thống phản ứng bằng tâm lý tự vệ: ai cũng giữ mình, không ai dám quyết, sợ “đức” của mình không đủ. Một bộ máy sợ hãi thì không thể đổi mới.