MONG CHỦ TỊCH VỚI BÍ THƯ MỚI CỦA HÀ NỘI XEM SỐ LIỆU BÁO CÁO, Đi SÂU PHÂN TÍCH VÌ SAO HÀ NỘI LÀ Ô NHIỄM NẶNG NỀ ĐẾN VẬY.
CÓ SỐ LIỆU NÀO NGHIÊN CỨU, BÁO CÁO NGUYÊN NHÂN CHÍNH Ô NHIỄM LÀ DO XE XĂNG KHÔNG.
Hà NỘI Ô NHIỄM TỪ ĐÂU?
-Hoàng Tùng-
Mỗi mùa đông, Hà Nội lại chìm trong lớp sương mù dày đặc mà ai sống tại đây đều cảm nhận rõ trong từng nhịp thở. Câu trả lời nhiều người nghĩ ngay tới là do những dòng xe xăng chen chúc giữa phố phường. Nhưng khi đối chiếu cảm nhận với dữ liệu khoa học, một sự thật khác hiện lên: bụi mịn mà người dân Hà Nội hít thở mỗi ngày chủ yếu không được tạo ra ngay bên trong thành phố.
Bức tranh trở nên rõ nét khi nhìn vào dữ liệu từ Ngân hàng thế giới. Báo cáo “Air quality in Hanoi: Current situation and policy interventions” công bố năm 2021 cho thấy nồng độ PM 2.5 trung bình năm tại Hà Nội cao gấp 4 đến 5 lần ngưỡng khuyến nghị của WHO, với mức đo được khoảng 37–40 µg/m³, trong khi chuẩn WHO chỉ là 10 µg/m³. Báo cáo này cũng cho biết Hà Nội phải đối mặt với khoảng 5800 ca tử vong sớm mỗi năm do phơi nhiễm bụi mịn.
Nguồn: World Bank (2021):
https://thedocs.worldbank.org/.../Air-Quality-in-Hanoi...
Những con số này đặc biệt nghiêm trọng nhưng điều gây ngạc nhiên nhất nằm ở nguồn gốc của lớp bụi. Khi sử dụng mô hình GAINS để phân tích nguồn phát thải, World Bank phát hiện rằng chỉ khoảng 33% bụi mịn ở Hà Nội đến từ chính các hoạt động phát thải trong nội đô. Phần còn lại, tương đương 67%, được mang tới từ các tỉnh trong vùng đồng bằng sông Hồng như Bắc Ninh, Hưng Yên và từ nhiều khu vực công nghiệp, nhiệt điện phía Bắc.
Điều này đồng nghĩa với việc ngay cả khi loại bỏ toàn bộ xe xăng trong thành phố và thay thế bằng xe điện, lượng bụi mịn mà người dân hít thở vẫn sẽ bị chi phối nặng nề bởi các nguồn phát thải nằm ngoài ranh giới Hà Nội.
Khi xem xét các nhóm nguồn phát thải bên trong Hà Nội, mô hình GAINS tiếp tục cho thấy một kết luận quan trọng: giao thông tuy quan trọng, nhưng không phải thủ phạm lớn nhất. Công nghiệp chiếm khoảng 35% đóng góp PM 2.5, trong khi giao thông chiếm khoảng 25%. Đốt sinh khối, rơm rạ và dân sinh chiếm phần còn lại. Điều này trái ngược hoàn toàn với quan điểm phổ biến cho rằng “đa phần bụi mịn trong Hà Nội đến từ xe máy và ô tô”.
Bức tranh càng trở nên rõ ràng hơn khi nhìn vào cấu trúc năng lượng quốc gia. Theo Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN), đến năm 2024, khoảng 50% sản lượng điện của Việt Nam vẫn đến từ than.
Nguồn EVN: https://en.evn.com.vn/.../Electricity-output-of-Vietnam...
Các cụm nhà máy nhiệt điện than tập trung dày đặc ở miền Bắc, đặc biệt tại Quảng Ninh, Ninh Bình và Thanh Hóa. Báo cáo của Trung tâm nghiên cứu năng lượng và không khí sạch (CREA) công bố giai đoạn 2021-2023 cho thấy những tỉnh này thuộc nhóm chịu gánh nặng tử vong sớm cao nhất do khí thải SO₂ và NOx từ nhiệt điện than.
Nguồn CREA: https://energyandcleanair.org/.../PDP8-Coal_Vietnamese...
Đặc thù của điện than khiến vấn đề còn nghiêm trọng hơn. Các ống khói cao tới 150-250 mét đưa khí thải SO₂ và NOx lên tầng khí quyển trên cao rồi để gió mùa đông bắc thổi đi đến hàng chục, thậm chí hàng trăm km. Khi gặp điều kiện nghịch nhiệt vào mùa đông, lớp không khí sát mặt đất không có đối lưu bị “đậy nắp”, buộc các khí này chuyển hóa thành bụi mịn thứ cấp dạng sulfat và nitrat rồi rơi xuống toàn bộ đồng bằng sông Hồng, bao gồm cả Hà Nội. Đây chính là lý do các đợt ô nhiễm nghiêm trọng thường xảy ra cùng lúc tại Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên… bất chấp mật độ giao thông mỗi nơi khác nhau rất xa.
Cùng với phát thải công nghiệp và điện than, hoạt động đốt rơm rạ và sinh khối theo mùa cũng góp phần lớn vào các đợt ô nhiễm cao điểm. Clean air asia, một trong những tổ chức uy tín về chất lượng không khí tại châu Á, ghi nhận rằng các nước trồng lúa như Việt Nam có lượng đốt phụ phẩm nông nghiệp rất lớn, đóng góp đáng kể vào phát thải PM 2.5.
Trong các mùa thu hoạch, dữ liệu vệ tinh ghi nhận hàng nghìn điểm đốt rơm rạ tại Hưng Yên, Bắc Ninh và ngoại thành Hà Nội. Khói từ các điểm đốt này kết hợp với khí thải công nghiệp và bụi giao thông tạo thành các đợt tăng vọt ô nhiễm ngắn hạn, đặc biệt vào cuối thu và đầu đông.
Khi toàn bộ dữ liệu từ các nguồn uy tín như World Bank, EVN và CREA được tổng hợp, một bức tranh tổng thể hiện lên. Hà Nội đang hứng trọn tác động từ một hệ thống nguồn thải liên vùng. Điện than và công nghiệp ở các tỉnh xung quanh tạo ra nền bụi mịn rộng lớn. Đốt rơm rạ và sinh khối theo mùa tạo ra những “cơn bùng phát” ngắn hạn. Giao thông và xây dựng gây ô nhiễm cục bộ nhưng không chi phối toàn bộ và điều kiện khí tượng mùa đông miền Bắc khiến mọi thứ bị giữ lại ngay sát mặt đất.
Hiểu được điều này là bước đầu tiên để Hà Nội thoát khỏi lớp sương bụi mỗi mùa đông. Bởi khi nguyên nhân thực sự không nằm trong ranh giới thành phố, giải pháp hiệu quả cũng không thể chỉ tập trung vào giao thông hay xe điện. Muốn cải thiện chất lượng không khí, Hà Nội cần một cách tiếp cận liên vùng, nơi chính sách năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp và đô thị phải được kết nối trong một chiến lược chung. Chỉ khi nhìn nhận vấn đề theo cách đó, thành phố mới có thể thực sự giành lại bầu trời trong xanh cho các thế hệ tương lai.
Nguồn: FB Hoang Tung
CÓ SỐ LIỆU NÀO NGHIÊN CỨU, BÁO CÁO NGUYÊN NHÂN CHÍNH Ô NHIỄM LÀ DO XE XĂNG KHÔNG.
Hà NỘI Ô NHIỄM TỪ ĐÂU?
-Hoàng Tùng-
Mỗi mùa đông, Hà Nội lại chìm trong lớp sương mù dày đặc mà ai sống tại đây đều cảm nhận rõ trong từng nhịp thở. Câu trả lời nhiều người nghĩ ngay tới là do những dòng xe xăng chen chúc giữa phố phường. Nhưng khi đối chiếu cảm nhận với dữ liệu khoa học, một sự thật khác hiện lên: bụi mịn mà người dân Hà Nội hít thở mỗi ngày chủ yếu không được tạo ra ngay bên trong thành phố.
Bức tranh trở nên rõ nét khi nhìn vào dữ liệu từ Ngân hàng thế giới. Báo cáo “Air quality in Hanoi: Current situation and policy interventions” công bố năm 2021 cho thấy nồng độ PM 2.5 trung bình năm tại Hà Nội cao gấp 4 đến 5 lần ngưỡng khuyến nghị của WHO, với mức đo được khoảng 37–40 µg/m³, trong khi chuẩn WHO chỉ là 10 µg/m³. Báo cáo này cũng cho biết Hà Nội phải đối mặt với khoảng 5800 ca tử vong sớm mỗi năm do phơi nhiễm bụi mịn.
Nguồn: World Bank (2021):
https://thedocs.worldbank.org/.../Air-Quality-in-Hanoi...
Những con số này đặc biệt nghiêm trọng nhưng điều gây ngạc nhiên nhất nằm ở nguồn gốc của lớp bụi. Khi sử dụng mô hình GAINS để phân tích nguồn phát thải, World Bank phát hiện rằng chỉ khoảng 33% bụi mịn ở Hà Nội đến từ chính các hoạt động phát thải trong nội đô. Phần còn lại, tương đương 67%, được mang tới từ các tỉnh trong vùng đồng bằng sông Hồng như Bắc Ninh, Hưng Yên và từ nhiều khu vực công nghiệp, nhiệt điện phía Bắc.
Điều này đồng nghĩa với việc ngay cả khi loại bỏ toàn bộ xe xăng trong thành phố và thay thế bằng xe điện, lượng bụi mịn mà người dân hít thở vẫn sẽ bị chi phối nặng nề bởi các nguồn phát thải nằm ngoài ranh giới Hà Nội.
Khi xem xét các nhóm nguồn phát thải bên trong Hà Nội, mô hình GAINS tiếp tục cho thấy một kết luận quan trọng: giao thông tuy quan trọng, nhưng không phải thủ phạm lớn nhất. Công nghiệp chiếm khoảng 35% đóng góp PM 2.5, trong khi giao thông chiếm khoảng 25%. Đốt sinh khối, rơm rạ và dân sinh chiếm phần còn lại. Điều này trái ngược hoàn toàn với quan điểm phổ biến cho rằng “đa phần bụi mịn trong Hà Nội đến từ xe máy và ô tô”.
Bức tranh càng trở nên rõ ràng hơn khi nhìn vào cấu trúc năng lượng quốc gia. Theo Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN), đến năm 2024, khoảng 50% sản lượng điện của Việt Nam vẫn đến từ than.
Nguồn EVN: https://en.evn.com.vn/.../Electricity-output-of-Vietnam...
Các cụm nhà máy nhiệt điện than tập trung dày đặc ở miền Bắc, đặc biệt tại Quảng Ninh, Ninh Bình và Thanh Hóa. Báo cáo của Trung tâm nghiên cứu năng lượng và không khí sạch (CREA) công bố giai đoạn 2021-2023 cho thấy những tỉnh này thuộc nhóm chịu gánh nặng tử vong sớm cao nhất do khí thải SO₂ và NOx từ nhiệt điện than.
Nguồn CREA: https://energyandcleanair.org/.../PDP8-Coal_Vietnamese...
Đặc thù của điện than khiến vấn đề còn nghiêm trọng hơn. Các ống khói cao tới 150-250 mét đưa khí thải SO₂ và NOx lên tầng khí quyển trên cao rồi để gió mùa đông bắc thổi đi đến hàng chục, thậm chí hàng trăm km. Khi gặp điều kiện nghịch nhiệt vào mùa đông, lớp không khí sát mặt đất không có đối lưu bị “đậy nắp”, buộc các khí này chuyển hóa thành bụi mịn thứ cấp dạng sulfat và nitrat rồi rơi xuống toàn bộ đồng bằng sông Hồng, bao gồm cả Hà Nội. Đây chính là lý do các đợt ô nhiễm nghiêm trọng thường xảy ra cùng lúc tại Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên… bất chấp mật độ giao thông mỗi nơi khác nhau rất xa.
Cùng với phát thải công nghiệp và điện than, hoạt động đốt rơm rạ và sinh khối theo mùa cũng góp phần lớn vào các đợt ô nhiễm cao điểm. Clean air asia, một trong những tổ chức uy tín về chất lượng không khí tại châu Á, ghi nhận rằng các nước trồng lúa như Việt Nam có lượng đốt phụ phẩm nông nghiệp rất lớn, đóng góp đáng kể vào phát thải PM 2.5.
Trong các mùa thu hoạch, dữ liệu vệ tinh ghi nhận hàng nghìn điểm đốt rơm rạ tại Hưng Yên, Bắc Ninh và ngoại thành Hà Nội. Khói từ các điểm đốt này kết hợp với khí thải công nghiệp và bụi giao thông tạo thành các đợt tăng vọt ô nhiễm ngắn hạn, đặc biệt vào cuối thu và đầu đông.
Khi toàn bộ dữ liệu từ các nguồn uy tín như World Bank, EVN và CREA được tổng hợp, một bức tranh tổng thể hiện lên. Hà Nội đang hứng trọn tác động từ một hệ thống nguồn thải liên vùng. Điện than và công nghiệp ở các tỉnh xung quanh tạo ra nền bụi mịn rộng lớn. Đốt rơm rạ và sinh khối theo mùa tạo ra những “cơn bùng phát” ngắn hạn. Giao thông và xây dựng gây ô nhiễm cục bộ nhưng không chi phối toàn bộ và điều kiện khí tượng mùa đông miền Bắc khiến mọi thứ bị giữ lại ngay sát mặt đất.
Hiểu được điều này là bước đầu tiên để Hà Nội thoát khỏi lớp sương bụi mỗi mùa đông. Bởi khi nguyên nhân thực sự không nằm trong ranh giới thành phố, giải pháp hiệu quả cũng không thể chỉ tập trung vào giao thông hay xe điện. Muốn cải thiện chất lượng không khí, Hà Nội cần một cách tiếp cận liên vùng, nơi chính sách năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp và đô thị phải được kết nối trong một chiến lược chung. Chỉ khi nhìn nhận vấn đề theo cách đó, thành phố mới có thể thực sự giành lại bầu trời trong xanh cho các thế hệ tương lai.
Nguồn: FB Hoang Tung
