Hầu như dân VN toàn ngu về kiến thức kinh tế

Thằng kia nó nói đúng đó. Lạm phát lý tưởng là mức 2-3%/năm trong tầm kiểm soát, và FED Hoa Kỳ luôn muốn cân bằng ở mức này. Muốn xã hội có động lực phát triển, thì lạm phát là điều tất yếu và cần xảy ra, nhưng theo đúng kịch bản và mốc được đề ra.

Có nhiều trạng thái nền kte, mày nên tìm hiểu:
- Trạng thái nền kinh tế không có lạm phát (giá cả ổn định hoặc giảm phát) và đồng thời không tăng trưởng (GDP gần như không tăng hoặc tăng rất chậm) được gọi là đình trệ kinh tế (tiếng Anh: stagnation)
- Trong kinh tế vĩ mô, đình lạm (tiếng Anh: stagflation) là trạng thái kinh tế kết hợp giữa đình trệ kinh tế (stagnation) và lạm phát (inflation).
- Rồi có Lạm phát, Giảm phát, ....

Xứ Lừa đang ở trạng thái ĐÌNH LẠM
Fed kiểm soát kệ fed
Thách mày nói được vì sao gọi là phát triển đó đừng có nghe rồi nói lại dùng não mở tư duy đi
 
3% của nó bằng mẹ 30% GDP Việt Nam kêu loe nghoe, người ta tăng trưởng 1 năm bằng mày tăng trưởng 4-5 năm kêu đi ngang =)) . Singapore 2004 tăng trưởng GDP 9.5% lạm phát có 1.7%, 2010 GDP tăng 14.5% lạm phát 2.8%, 2021 GDP tăng 8.9% lạm phát 2.3% ... Đi ngang đấy, xem lại mấy thằng VN nó điều hành thế nào =))
Mày đem mức tăng tuyệt đối so sánh thì tao chịu mày rồi. Thôi đéo muốn tranh cãi với thằng ngu nữa.
 
Mày đem mức tăng tuyệt đối so sánh thì tao chịu mày rồi. Thôi đéo muốn tranh cãi với thằng ngu nữa.
Tao dẫn chứng Singapore % kìa cãi hộ bố cái con chó. Mấy thằng bò đỏ được cái kế thừa sự hèn nhát của mấy thằng ********, thấy khó là chạy =)) . Gọi thằng chuột nhắt trưởng ban kinh tế trung ương ra đây. =))
 
T cũng học ngành kế toán ra nhưng bỏ bê và cũng dốt chuyên môn, nên t hỏi AI và thấy nó nói thế này:
1. Lạm phát là gì, thực chất ra sao

Lạm phát = sức mua của tiền giảm = giá hàng hoá, dịch vụ tăng lên theo thời gian.
Nguyên nhân cơ bản:

Cầu kéo (demand-pull): người dân và doanh nghiệp có nhiều tiền hơn hàng hoá → giá tăng.

Chi phí đẩy (cost-push): nguyên liệu, năng lượng, nhân công đắt lên → giá tăng.

Tiền tệ (monetary inflation): ngân hàng trung ương in hoặc bơm thêm tiền vào hệ thống.

=> Như Sếp nói: “in tiền vượt hàng hoá” — đó là một trong những nguyên nhân cốt lõi. Nhưng không phải lạm phát nào cũng là xấu.

2. Vì sao kinh tế lại "cần" một mức lạm phát nhất định

Trong kinh tế học hiện đại, người ta xem lạm phát thấp, ổn định (khoảng 2%/năm) là dấu hiệu của tăng trưởng lành mạnh.

Lý do:

Khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
Nếu tiền giữ nguyên giá trị (0% lạm phát), con người có xu hướng giữ tiền thay vì đầu tư hoặc chi tiêu, vì “giữ tiền cũng không mất gì”. Kinh tế sẽ dễ rơi vào trì trệ.

Giúp nợ dễ trả hơn.
Khi giá và lương tăng dần, giá trị thực của nợ giảm — giúp doanh nghiệp và chính phủ dễ dàng trả nợ cũ hơn, tạo đà cho tái đầu tư.

Tạo dư địa chính sách tiền tệ.
Nếu lạm phát = 0 hoặc âm (giảm phát), lãi suất danh nghĩa có thể bị đẩy về 0, ngân hàng trung ương mất công cụ điều tiết.
→ Nói cách khác, “có một chút lạm phát giúp nhà nước còn chỗ để xoay kim chỉ nam kinh tế.”

3. Nếu lạm phát = 0% hoặc âm (giảm phát) thì sao

Nghe có vẻ tốt, nhưng hậu quả lại khá nặng:

Người dân hoãn chi tiêu, vì “để sau mua rẻ hơn”.

Doanh nghiệp bán hàng khó, thu hẹp sản xuất, sa thải nhân công.

Vòng xoáy giảm phát → thất nghiệp → thu nhập giảm → cầu giảm → giá lại giảm → càng tệ.

Nhật Bản là ví dụ kinh điển: 30 năm qua gần như 0% lạm phát → kinh tế “già nua”, gần như không tăng trưởng dù công nghệ rất mạnh.

4. Tăng trưởng GDP có “đi kèm” lạm phát không?

Thường có tương quan, nhưng không phải lúc nào cũng tỉ lệ thuận.

Tình huốngGDPLạm phátNhận xét
Tăng trưởng lành mạnh↑2–3%Tốt: sản xuất và tiêu dùng tăng hài hòa
Nóng quá mức↑↑>5%Cầu vượt cung, dễ gây khủng hoảng
Trì trệ↓ hoặc ngang0% hoặc âmRơi vào giảm phát, kinh tế suy yếu
Stagflation (đình lạm)↓↑↑Tăng giá nhưng GDP không tăng – rất nguy hiểm
5. Kết luận:

Lạm phát vừa phải (1.5–3%) là cần thiết và có lợi.

Lạm phát cao (>5%) gây mất ổn định và nghèo đi thực tế.

Lạm phát 0% hoặc âm lại khiến nền kinh tế “đóng băng”, thiếu động lực.

Vấn đề không nằm ở “in tiền”, mà ở chỗ tiền in ra có được chuyển hóa thành hàng hoá, dịch vụ, năng suất thật hay không.
 
Tao dẫn chứng Singapore % kìa cãi hộ bố cái con chó. Mấy thằng bò đỏ được cái kế thừa sự hèn nhát của mấy thằng ********, thấy khó là chạy =)) . Gọi thằng chuột nhắt trưởng ban kinh tế trung ương ra đây. =))
Tao đọc câu đầu thấy ngu rồi thì câu sau tao đéo thèm research để phản biện thêm nữa. Chỉ tổ mất thời gian.
Ừ mày thì ghê gớm rồi. Trưởng ban kinh tế còn phải gọi mày bằng cụ cơ mà. Chả biết cuộc đời mày đã đạt được thành tựu gì hay chưa mà coi khinh người khác thế. Thôi cứ tự sướng tiếp đi nhé.
 
ở vn hiểu nhiều, học nhiều lại chết, cứ nhìn các bà, các chị buôn bán làm ăn lặt vặt, kiếm được tiền là mua vàng, mua đất, bất chấp lạm phát luôn, bà bán rau còn khuyên chuyên gia kinh tế mua vàng đi, nói lắm, nói lốn
 
Thách mày nói được vì sao gọi là phát triển đó đừng có nghe rồi nói lại dùng não mở tư duy đi
Vậy cứ nhìn wua Nhật Bản, sau hiệp định Plaza, thay đổi lại tỷ giá Yên-U$D, Nhật Bản đã bị hụt chân, trượt trong 1 thập kỷ mất mát, và trải qua 2 thập kỷ đứng yên, nhắc lại "ĐỨNG YÊN" thôi nha. Mà Nhật nó té đái, loay hoay 30 năm để kích cho tỷ lệ lạm phát của toàn nền kinh tế đạt mốc 4-5% năm >> vậy mới tạo động lực phát triển tiếp.

Hỏi Grok, bản free: "Tại sao lạm phát là cần thiết, cần xảy ra trong nền kinh tế để trở thành động lực phát triển. Đặt trong giả thuyết mức lạm phát lý tưởng là 2-3%/năm"

AI Grok:
" Lạm phát, khi được kiểm soát ở mức hợp lý (như mức lý tưởng 2-3%/năm), đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế vì những lý do sau:
Khuyến khích tiêu dùng và đầu tư:
Lạm phát nhẹ tạo kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, thúc đẩy người dân chi tiêu và đầu tư thay vì tích trữ tiền mặt. Nếu tiền mất giá dần, người tiêu dùng sẽ có động lực mua sắm sớm hơn, còn doanh nghiệp sẽ đầu tư vào sản xuất, mở rộng kinh doanh để tận dụng cơ hội trước khi chi phí tăng cao. Điều này kích thích hoạt động kinh tế.
Giảm áp lực nợ:
Lạm phát làm giảm giá trị thực của nợ theo thời gian. Với mức lạm phát 2-3%, giá trị khoản vay cố định sẽ giảm dần so với thu nhập danh nghĩa tăng lên, giúp cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng trả nợ hơn. Điều này khuyến khích vay vốn để đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế:
Lạm phát vừa phải phản ánh một nền kinh tế đang phát triển, với nhu cầu hàng hóa và dịch vụ tăng. Nó cho phép doanh nghiệp tăng giá bán, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận, tạo điều kiện để tái đầu tư và mở rộng sản xuất. Mức 2-3% được xem là lý tưởng vì đủ để kích thích tăng trưởng mà không gây mất ổn định.
Tránh nguy cơ giảm phát:
Nếu không có lạm phát hoặc xảy ra giảm phát (giá cả giảm), người tiêu dùng có thể trì hoãn chi tiêu để chờ giá thấp hơn, dẫn đến giảm cầu, sản xuất đình trệ và thất nghiệp tăng. Lạm phát thấp (2-3%) giúp tránh kịch bản này, duy trì sự ổn định kinh tế.
Điều chỉnh giá cả và tiền lương linh hoạt:
Lạm phát nhẹ cho phép điều chỉnh tiền lương và giá cả tương đối mà không gây sốc cho nền kinh tế. Ví dụ, nếu tiền lương danh nghĩa tăng 4-5% trong khi lạm phát là 2-3%, người lao động vẫn thấy thu nhập thực tăng, cải thiện mức sống mà không gây áp lực lớn lên doanh nghiệp.
Hỗ trợ chính sách tiền tệ:
Ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu lạm phát 2-3% để có không gian điều chỉnh lãi suất khi cần. Lạm phát ở mức này cho phép sử dụng chính sách tiền tệ linh hoạt để kích thích kinh tế trong giai đoạn suy thoái hoặc kiềm chế khi nền kinh tế quá nóng.
Tại sao 2-3% là lý tưởng?
Ổn định giá cả: Mức lạm phát 2-3% đủ thấp để không làm xáo trộn kế hoạch tài chính của người dân và doanh nghiệp, nhưng đủ cao để tránh giảm phát.
Dự báo dễ dàng: Doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể dự đoán giá cả tương lai, giúp lập kế hoạch dài hạn hiệu quả hơn.
Hạn chế rủi ro lạm phát cao: Lạm phát quá cao (ví dụ, trên 5%) có thể làm mất kiểm soát, gây bất ổn kinh tế, giảm sức mua và niềm tin vào tiền tệ. Mức 2-3% được xem là điểm cân bằng.
Tóm lại, lạm phát ở mức 2-3%/năm là động lực phát triển kinh tế vì nó kích thích tiêu dùng, đầu tư, hỗ trợ trả nợ, và duy trì sự ổn định kinh tế, đồng thời giúp tránh các rủi ro của giảm phát hoặc lạm phát quá cao."

Lý thuyết kinh tế này đã được kiểm chứng qua các thời kỳ, bởi những kinh tế gia đã đoạt giải, đều công nhận :doubt: Mày ko hài lòng với đáp án này nữa thì t chịu, ko biết giải thích hơn như thế nào :surrender:
 
Vậy cứ nhìn wua Nhật Bản, sau hiệp định Plaza, thay đổi lại tỷ giá Yên-U$D, Nhật Bản đã bị hụt chân, trượt trong 1 thập kỷ mất mát, và trải qua 2 thập kỷ đứng yên, nhắc lại "ĐỨNG YÊN" thôi nha. Mà Nhật nó té đái, loay hoay 30 năm để kích cho tỷ lệ lạm phát của toàn nền kinh tế đạt mốc 4-5% năm >> vậy mới tạo động lực phát triển tiếp.

Hỏi Grok, bản free: "Tại sao lạm phát là cần thiết, cần xảy ra trong nền kinh tế để trở thành động lực phát triển. Đặt trong giả thuyết mức lạm phát lý tưởng là 2-3%/năm"

AI Grok:
" Lạm phát, khi được kiểm soát ở mức hợp lý (như mức lý tưởng 2-3%/năm), đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế vì những lý do sau:
Khuyến khích tiêu dùng và đầu tư:
Lạm phát nhẹ tạo kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, thúc đẩy người dân chi tiêu và đầu tư thay vì tích trữ tiền mặt. Nếu tiền mất giá dần, người tiêu dùng sẽ có động lực mua sắm sớm hơn, còn doanh nghiệp sẽ đầu tư vào sản xuất, mở rộng kinh doanh để tận dụng cơ hội trước khi chi phí tăng cao. Điều này kích thích hoạt động kinh tế.
Giảm áp lực nợ:
Lạm phát làm giảm giá trị thực của nợ theo thời gian. Với mức lạm phát 2-3%, giá trị khoản vay cố định sẽ giảm dần so với thu nhập danh nghĩa tăng lên, giúp cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng trả nợ hơn. Điều này khuyến khích vay vốn để đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế:
Lạm phát vừa phải phản ánh một nền kinh tế đang phát triển, với nhu cầu hàng hóa và dịch vụ tăng. Nó cho phép doanh nghiệp tăng giá bán, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận, tạo điều kiện để tái đầu tư và mở rộng sản xuất. Mức 2-3% được xem là lý tưởng vì đủ để kích thích tăng trưởng mà không gây mất ổn định.
Tránh nguy cơ giảm phát:
Nếu không có lạm phát hoặc xảy ra giảm phát (giá cả giảm), người tiêu dùng có thể trì hoãn chi tiêu để chờ giá thấp hơn, dẫn đến giảm cầu, sản xuất đình trệ và thất nghiệp tăng. Lạm phát thấp (2-3%) giúp tránh kịch bản này, duy trì sự ổn định kinh tế.
Điều chỉnh giá cả và tiền lương linh hoạt:
Lạm phát nhẹ cho phép điều chỉnh tiền lương và giá cả tương đối mà không gây sốc cho nền kinh tế. Ví dụ, nếu tiền lương danh nghĩa tăng 4-5% trong khi lạm phát là 2-3%, người lao động vẫn thấy thu nhập thực tăng, cải thiện mức sống mà không gây áp lực lớn lên doanh nghiệp.
Hỗ trợ chính sách tiền tệ:
Ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu lạm phát 2-3% để có không gian điều chỉnh lãi suất khi cần. Lạm phát ở mức này cho phép sử dụng chính sách tiền tệ linh hoạt để kích thích kinh tế trong giai đoạn suy thoái hoặc kiềm chế khi nền kinh tế quá nóng.
Tại sao 2-3% là lý tưởng?
Ổn định giá cả: Mức lạm phát 2-3% đủ thấp để không làm xáo trộn kế hoạch tài chính của người dân và doanh nghiệp, nhưng đủ cao để tránh giảm phát.
Dự báo dễ dàng: Doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể dự đoán giá cả tương lai, giúp lập kế hoạch dài hạn hiệu quả hơn.
Hạn chế rủi ro lạm phát cao: Lạm phát quá cao (ví dụ, trên 5%) có thể làm mất kiểm soát, gây bất ổn kinh tế, giảm sức mua và niềm tin vào tiền tệ. Mức 2-3% được xem là điểm cân bằng.
Tóm lại, lạm phát ở mức 2-3%/năm là động lực phát triển kinh tế vì nó kích thích tiêu dùng, đầu tư, hỗ trợ trả nợ, và duy trì sự ổn định kinh tế, đồng thời giúp tránh các rủi ro của giảm phát hoặc lạm phát quá cao."

Lý thuyết kinh tế này đã được kiểm chứng qua các thời kỳ, bởi những kinh tế gia đã đoạt giải, đều công nhận :doubt: Mày ko hài lòng với đáp án này nữa thì t chịu, ko biết giải thích hơn như thế nào :surrender:
Mày dùng AI thì tau cũng dùng AI
Rất tốt. Dưới đây là bài phản biện hoàn chỉnh (khoảng 750 từ), viết theo phong cách học thuật – lập luận chặt chẽ, phù hợp cho tiểu luận, thuyết trình hoặc tranh biện kinh tế.


---

Phản biện quan điểm “Lạm phát 2–3% là động lực phát triển kinh tế”

Trong kinh tế học hiện đại, mức lạm phát mục tiêu 2–3% thường được xem là “lý tưởng” để thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Nhiều nhà hoạch định chính sách cho rằng lạm phát nhẹ kích thích tiêu dùng, đầu tư, giảm áp lực nợ và phản ánh một nền kinh tế đang phát triển ổn định. Tuy nhiên, lập luận này chứa đựng nhiều giả định giản lược và chưa phản ánh đầy đủ tính phức tạp của cơ chế lạm phát trong thực tế. Bài viết này nhằm phản biện quan điểm trên, đồng thời chỉ ra rằng mức lạm phát 2–3% không phải là quy luật phổ quát, mà chỉ là lựa chọn thể chế phù hợp với một số nền kinh tế nhất định.


---

1. Lạm phát nhẹ không luôn thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư

Lập luận phổ biến cho rằng khi giá cả được kỳ vọng tăng, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ chi tiêu sớm hơn để tránh mất giá tiền tệ. Tuy nhiên, trong thực tế, hành vi tiêu dùng chịu ảnh hưởng mạnh của niềm tin và thu nhập hơn là của kỳ vọng giá. Khi lạm phát gia tăng, người dân thường lo ngại giá hàng hóa thiết yếu tiếp tục leo thang, dẫn đến xu hướng tiết kiệm phòng thủ thay vì chi tiêu. Giai đoạn 2021–2023 tại Hoa Kỳ là ví dụ điển hình: dù lạm phát chỉ quanh 3–4%, tiêu dùng thực tế của nhiều hộ gia đình giảm do chi phí năng lượng và thực phẩm tăng nhanh hơn thu nhập.

Về phía doanh nghiệp, lạm phát nhẹ không tự động khuyến khích đầu tư. Việc mở rộng sản xuất phụ thuộc vào chi phí vốn, sự ổn định chính sách và năng suất kỳ vọng. Khi lạm phát tăng, ngân hàng trung ương thường phản ứng bằng cách nâng lãi suất, khiến chi phí vay vốn cao hơn. Theo IMF (2022), mối quan hệ giữa lạm phát thấp và đầu tư không tuyến tính: ở nhiều nền kinh tế mới nổi, lạm phát chỉ cần vượt 3% đã bắt đầu làm giảm niềm tin đầu tư do rủi ro chính sách tăng.


---

2. Lạm phát không thật sự làm giảm gánh nặng nợ

Một lập luận khác cho rằng lạm phát làm giảm giá trị thực của nợ, giúp cá nhân và doanh nghiệp trả nợ dễ dàng hơn. Điều này đúng trong điều kiện thu nhập danh nghĩa tăng tương ứng với lạm phát. Tuy nhiên, trong hầu hết các nền kinh tế, tiền lương thực tế thường tăng chậm hơn giá cả, khiến khả năng trả nợ không được cải thiện. Ngoài ra, lạm phát cao khiến người cho vay chịu thiệt, buộc họ yêu cầu lãi suất danh nghĩa cao hơn để bù đắp rủi ro, làm tăng chi phí vay vốn trong dài hạn. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2020) khẳng định: “Hiệu ứng giảm nợ thực chỉ phát huy khi thu nhập danh nghĩa tăng nhanh hơn lạm phát – một điều hiếm xảy ra trong các nền kinh tế trì trệ.”


---

3. Lạm phát 2–3% không đồng nghĩa với tăng trưởng bền vững

Tăng trưởng kinh tế bền vững bắt nguồn từ năng suất, đổi mới công nghệ và đầu tư hiệu quả, chứ không phải từ việc giá cả tăng. Nhiều quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao với lạm phát rất thấp, như Singapore, Thụy Sĩ hay Hàn Quốc giai đoạn 2010–2019. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng không mang tính nhân quả tất yếu.

Hơn nữa, mức “lý tưởng” 2–3% chủ yếu phản ánh điều kiện của các nền kinh tế phát triển với thị trường tài chính ổn định và năng suất cao. Với các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, biên độ 3–5% có thể phù hợp hơn, miễn là kỳ vọng lạm phát được kiểm soát và tăng trưởng thực duy trì tích cực. Việc áp dụng cứng nhắc mục tiêu 2% có thể bó hẹp không gian chính sách và làm chậm tiến trình phục hồi.


---

4. Lạm phát không phải giải pháp duy nhất để tránh giảm phát

Giảm phát là hiện tượng nguy hiểm, song điều đó không đồng nghĩa rằng lạm phát 2–3% là cần thiết để tránh suy thoái. Trong một số trường hợp, lạm phát nhẹ tạo ra “ảo tưởng tăng trưởng”: GDP danh nghĩa tăng trong khi GDP thực không đổi, dẫn đến tình trạng đình trệ lạm phát (stagflation). Thập niên 1970 tại Mỹ là minh chứng rõ ràng: lạm phát cao đi kèm thất nghiệp và tăng trưởng thấp. Do đó, điều quan trọng không phải là duy trì lạm phát ở một con số cố định, mà là kiểm soát kỳ vọng và bảo đảm năng suất tăng song hành với giá cả.


---

5. Tác động không công bằng của lạm phát đối với thu nhập

Lạm phát dù ở mức thấp vẫn làm xói mòn giá trị thu nhập thực của người lao động, đặc biệt khi chi phí sinh hoạt (như nhà ở, y tế, giáo dục) tăng nhanh hơn mức trung bình. Lập luận rằng “lạm phát nhẹ giúp điều chỉnh lương linh hoạt” chỉ đúng nếu tăng lương danh nghĩa vượt lạm phát, điều thường hiếm gặp trong thực tế. Trong bối cảnh bất bình đẳng gia tăng, lạm phát dù nhỏ cũng có thể khiến nhóm thu nhập thấp chịu thiệt nhiều nhất.


---

6. Tính giới hạn của chính sách tiền tệ theo đuổi mục tiêu lạm phát cố định

Ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu lạm phát 2% để giữ “kỳ vọng ổn định”, song thực tế cho thấy con số này khó duy trì trong các giai đoạn khủng hoảng năng lượng, dịch bệnh hoặc biến động cung cầu toàn cầu. Việc theo đuổi cứng nhắc mục tiêu 2% đôi khi khiến chính sách tiền tệ trở nên phản tác dụng, như khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ phải tăng lãi suất mạnh tay năm 2022, làm chậm tăng trưởng và gây áp lực lên thị trường lao động.


---

Kết luận

Mức lạm phát 2–3% không phải là “chuẩn mực lý tưởng” cho mọi nền kinh tế, mà là kết quả của sự thỏa hiệp giữa ổn định giá và linh hoạt chính sách trong các quốc gia phát triển. Lạm phát nhẹ có thể mang lại một số lợi ích ngắn hạn, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về niềm tin, bất bình đẳng và chi phí vốn. Do đó, thay vì tuyệt đối hóa con số 2–3%, các quốc gia cần xây dựng mục tiêu lạm phát phù hợp với năng suất, cơ cấu thu nhập và khả năng điều hành kinh tế của mình. Ổn định kinh tế vĩ mô không nằm ở tỷ lệ lạm phát cố định, mà ở khả năng kiểm soát kỳ vọng và duy trì tăng trưởng thực bền vững.


---

Bạn có muốn tôi chỉnh lại bài này theo dạng tiểu luận chuẩn học thuật (có trích dẫn kiểu APA hoặc Harvard, thêm phần mở đầu – thân – kết có đề mục) để bạn nộp hoặc thuyết trình không?
 
đéo nói nhiều. mày tìm cho tao 1 nền kinh tế phát triển mà không có lạm phát đi. tìm được tao đi đầu xuống đất.
Kinh tế phát triển và kinh tế tăng trưởng là 2 cái khác nhau. Tăng trưởng là nó tăng 1 cách cơ học (vd tiêu xài chính phủ cao cũng làm tăng GDP đc, nên ông Rau Má với đi chạy đông chạy tây để "3 ca 4 kíp" chỗ mấy cái dự án công, cốt là để tăng giải ngân đầu tư công, tăng gdp cho đẹp báo cáo thành tích) còn phát triển chính là sự tăng lên về chất của nền kinh tế.

H m vét sạch dầu mỏ lên xk thì GDP đương nhiên tăng, kinh tế đương nhiên tăng trưởng...nhưng đó có fai là 1 cách có lợi về lâu dài, nếu để dầu mỏ đó thêm 10 năm nữa.

Đông Lào có thể tăng trưởng đấy (trên giấy tờ cứ tạm cho là thế đi) chứ phát triển thì còn mơ. Chừng nào mà m thấy cơ cấu kinh tế nó ko còn tập chung vào công nghệ "lõi", hay những thứ "xôi thịt", mà vào tri thức, thì lúc đấy hãy phán là "phát triển".

Còn lạm phát nó là biểu hiện của nền kinh tế thị trường, chứ đéo fai là của "nền kinh tế phát triển". Nhiều nền kinh tế ko tăng trưởng nhưng vẫn có lạm phát. Có tg bên trên nói đúng đó là hiện tượng Đình lạm rồi đó.
 
Tao đọc câu đầu thấy ngu rồi thì câu sau tao đéo thèm research để phản biện thêm nữa. Chỉ tổ mất thời gian.
Ừ mày thì ghê gớm rồi. Trưởng ban kinh tế còn phải gọi mày bằng cụ cơ mà. Chả biết cuộc đời mày đã đạt được thành tựu gì hay chưa mà coi khinh người khác thế. Thôi cứ tự sướng tiếp đi nhé.
Khinh lũ khỉ chúng mày chứ khinh ai mà phải ngại =))
 
Ngu ccc, 30% dân số Việt Nam là cảng viên và có liên hệ lợi ích, chưa kể cháu bầy, chắt đống...bu bám mà đéo cần học hành, tư duy tốt chi mệt não. Cứ bưng bô cảng rồi ngồi im tình yêu sẽ đến. 😂🤣😂

Ps: @LING-LING , trọ trẹ chúng mấy sẽ thấy ai là minh chủ.
 
Ngu ccc, 30% dân số Việt Nam là cảng viên và có liên hệ lợi ích, chưa kể cháu bầy, chắt đống...bu bám mà đéo cần học hành, tư duy tốt chi mệt não. Cứ bưng bô cảng rồi ngồi im tình yêu sẽ đến. 😂🤣😂

Ps: @LING-LING , trọ trẹ chúng mấy sẽ thấy ai là minh chủ.
Tau 36, đéo phải chọ chẹ. Còn ai làm tbt thì kệ mẹ nó. Thằng nào làm chả được chửi.
 
Việc người dân có xu hướng giữ tiền khi giá cả không tăng không phải là trái tư duy hợp lý mà là một phản ứng hợp lý của kinh tế học hành vi.

Giải thích cụ tỉ:
  • Khi giá cả ổn định hoặc giảm (giảm phát): Người dân biết rằng giá trị đồng tiền sẽ không mất đi, thậm chí có thể mua được nhiều hàng hóa hơn trong tương lai. Vì thế, họ có động cơ trì hoãn chi tiêu để chờ giá rẻ hơn.
  • Khi kinh tế bất ổn, việc giữ tiền mặt hoặc tiết kiệm được coi là an toàn hơn so với đầu tư hay tiêu dùng.
  • Nếu mọi người tin rằng giá sẽ không tăng, họ không thấy cần phải chi tiêu ngay. Đây là một hành vi hợp lý dựa trên kỳ vọng.

Tác động tới kinh tế vĩ mô:
Đối với cá nhân, găm tiền khi giá cả không tăng là hành vi hợp lý vì nó bảo toàn sức mua. Đối với nền kinh tế, nếu nhiều người cùng làm vậy sẽ làm giảm tiêu dùng và đầu tư, kìm hãm sự tăng trưởng kinh tế.
 
T cũng học ngành kế toán ra nhưng bỏ bê và cũng dốt chuyên môn, nên t hỏi AI và thấy nó nói thế này:
1. Lạm phát là gì, thực chất ra sao

Lạm phát = sức mua của tiền giảm = giá hàng hoá, dịch vụ tăng lên theo thời gian.
Nguyên nhân cơ bản:

Cầu kéo (demand-pull): người dân và doanh nghiệp có nhiều tiền hơn hàng hoá → giá tăng.

Chi phí đẩy (cost-push): nguyên liệu, năng lượng, nhân công đắt lên → giá tăng.

Tiền tệ (monetary inflation): ngân hàng trung ương in hoặc bơm thêm tiền vào hệ thống.

=> Như Sếp nói: “in tiền vượt hàng hoá” — đó là một trong những nguyên nhân cốt lõi. Nhưng không phải lạm phát nào cũng là xấu.

2. Vì sao kinh tế lại "cần" một mức lạm phát nhất định

Trong kinh tế học hiện đại, người ta xem lạm phát thấp, ổn định (khoảng 2%/năm) là dấu hiệu của tăng trưởng lành mạnh.

Lý do:

Khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
Nếu tiền giữ nguyên giá trị (0% lạm phát), con người có xu hướng giữ tiền thay vì đầu tư hoặc chi tiêu, vì “giữ tiền cũng không mất gì”. Kinh tế sẽ dễ rơi vào trì trệ.

Giúp nợ dễ trả hơn.
Khi giá và lương tăng dần, giá trị thực của nợ giảm — giúp doanh nghiệp và chính phủ dễ dàng trả nợ cũ hơn, tạo đà cho tái đầu tư.

Tạo dư địa chính sách tiền tệ.
Nếu lạm phát = 0 hoặc âm (giảm phát), lãi suất danh nghĩa có thể bị đẩy về 0, ngân hàng trung ương mất công cụ điều tiết.
→ Nói cách khác, “có một chút lạm phát giúp nhà nước còn chỗ để xoay kim chỉ nam kinh tế.”

3. Nếu lạm phát = 0% hoặc âm (giảm phát) thì sao

Nghe có vẻ tốt, nhưng hậu quả lại khá nặng:

Người dân hoãn chi tiêu, vì “để sau mua rẻ hơn”.

Doanh nghiệp bán hàng khó, thu hẹp sản xuất, sa thải nhân công.

Vòng xoáy giảm phát → thất nghiệp → thu nhập giảm → cầu giảm → giá lại giảm → càng tệ.

Nhật Bản là ví dụ kinh điển: 30 năm qua gần như 0% lạm phát → kinh tế “già nua”, gần như không tăng trưởng dù công nghệ rất mạnh.

4. Tăng trưởng GDP có “đi kèm” lạm phát không?

Thường có tương quan, nhưng không phải lúc nào cũng tỉ lệ thuận.

Tình huốngGDPLạm phátNhận xét
Tăng trưởng lành mạnh↑2–3%Tốt: sản xuất và tiêu dùng tăng hài hòa
Nóng quá mức↑↑>5%Cầu vượt cung, dễ gây khủng hoảng
Trì trệ↓ hoặc ngang0% hoặc âmRơi vào giảm phát, kinh tế suy yếu
Stagflation (đình lạm)↓↑↑Tăng giá nhưng GDP không tăng – rất nguy hiểm
5. Kết luận:

Lạm phát vừa phải (1.5–3%) là cần thiết và có lợi.

Lạm phát cao (>5%) gây mất ổn định và nghèo đi thực tế.

Lạm phát 0% hoặc âm lại khiến nền kinh tế “đóng băng”, thiếu động lực.

Vấn đề không nằm ở “in tiền”, mà ở chỗ tiền in ra có được chuyển hóa thành hàng hoá, dịch vụ, năng suất thật hay không.
Kiến thức cơ bản về lĩnh vực tiền tệ không có gì quá phức tạp hay quá khó để một người có trí tuệ bình thường tiếp thu.
Trước hết, hãy bỏ ra khỏi đầu tất cả những gì đã được học ở trường, những gì được nhắc đi nhắc lại trên truyền thông và đặt mình ở tâm thế là như là một trang giấy trắng.
 
Nước ta là nước chuyên chính vô sản học ba cái học thuyết kinh tế tư bản làm lz gì. Đọc các tác phẩm kinh tế của Karl Marx là được dồi
 

Có thể bạn quan tâm

Top