Don Jong Un
Trai thôn
Khi khoản trợ cấp thất nghiệp tối thiểu mỗi tháng ở Hàn Quốc đạt 1,89 triệu won, vượt qua lương tối thiểu thực nhận khoảng 1,84 triệu won, tranh luận về “rủi ro đạo đức” đang bùng nổ trên toàn quốc. Nhiều chuyên gia gọi đây là “nghịch lý chính sách”, khi người không đi làm lại nhận được nhiều hơn người đi làm.
Chênh lệch nhỏ này lại tạo nên tác động lớn: nhiều người nhận thấy “ở nhà hợp pháp” có lợi hơn “đi làm tối thiểu”.
Tổng chi trả cho trợ cấp thất nghiệp đã vượt 1 nghìn tỷ won mỗi tháng trong 8 tháng liên tiếp. Chi phí phúc lợi tăng nhanh hơn tốc độ tạo việc làm mới, khiến giới tài chính lo ngại về nguy cơ thâm hụt quỹ bảo hiểm việc làm.
Nhiều vụ gian lận bị phát hiện: người nhận trợ cấp khai “đang tìm việc” nhưng thực tế đi du lịch nước ngoài, hoặc lập hồ sơ ảo để kéo dài thời gian nhận tiền. Tính đến tháng 8 năm nay, có hơn 17.000 trường hợp gian lận với tổng số tiền 23 tỷ won, nhưng tỷ lệ thu hồi chỉ đạt 66%.
Các chuyên gia nhận định nguyên nhân nằm ở quy trình xét duyệt quá dễ dãi. Chỉ cần tham gia bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 180 ngày trong 18 tháng, người lao động đã đủ điều kiện nhận tiền, và không bị giới hạn số lần nộp đơn.
Ngược lại, tại Hàn Quốc, cả mức trợ cấp và thời gian chi trả đều cao hơn trung bình OECD, trong khi việc giám sát lại lỏng lẻo.
Theo lý thuyết kinh tế hành vi, trợ cấp thất nghiệp có hai mặt:
Giúp người mất việc ổn định tài chính, có thời gian tìm việc phù hợp.
Nhưng nếu quá hào phóng, nó làm giảm ý chí quay lại làm việc.
Hệ quả là thời gian thất nghiệp trung bình kéo dài, trong khi niềm tin xã hội vào tính công bằng của phúc lợi giảm mạnh.
Điều chỉnh mức sàn trợ cấp thấp hơn lương tối thiểu thực nhận.
Kéo dài thời gian đóng góp bắt buộc từ 180 ngày lên 12 tháng.
Giảm quyền lợi hoặc cắt chi trả cho người nhận lặp lại, đồng thời tăng cường kiểm tra tình trạng tìm việc.
Công đoàn phản đối vì cho rằng giảm trợ cấp sẽ khiến người lao động rơi vào khủng hoảng tài chính. Tuy vậy, giới chuyên gia cảnh báo nếu không cải tổ, quỹ bảo hiểm thất nghiệp có thể thâm hụt hơn 4.000 tỷ won vào năm 2027.
Nếu tiếp tục duy trì mức chi như hiện nay, phúc lợi có thể trở thành gánh nặng kéo dài. Nhưng nếu cải tổ hợp lý, đó sẽ là cây cầu giúp người lao động tái hòa nhập, thay vì chiếc ghế êm cho sự trì trệ.
Trợ cấp biến thành “thu nhập ổn định”
Theo quy định hiện hành, người lao động mất việc được nhận 60% mức lương trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu thấp hơn ngưỡng tối thiểu, họ sẽ được điều chỉnh lên mức 1,89 triệu won/tháng. Trong khi đó, mức lương tối thiểu năm 2025 là 10.030 won/giờ, tương đương 2,096 triệu won/tháng trước khấu trừ, khiến thu nhập thực tế sau thuế của lao động toàn thời gian còn khoảng 1,84 triệu won.Chênh lệch nhỏ này lại tạo nên tác động lớn: nhiều người nhận thấy “ở nhà hợp pháp” có lợi hơn “đi làm tối thiểu”.
Tổng chi trả cho trợ cấp thất nghiệp đã vượt 1 nghìn tỷ won mỗi tháng trong 8 tháng liên tiếp. Chi phí phúc lợi tăng nhanh hơn tốc độ tạo việc làm mới, khiến giới tài chính lo ngại về nguy cơ thâm hụt quỹ bảo hiểm việc làm.
Khi “phúc lợi” biến thành “rủi ro đạo đức”
Hệ thống bảo hiểm thất nghiệp ở Hàn Quốc vốn được thiết kế để bảo vệ người lao động trong giai đoạn khó khăn. Nhưng khi mức trợ cấp tối thiểu cao hơn thu nhập ròng tối thiểu, hệ thống này lại đang làm suy yếu động lực tìm việc.Nhiều vụ gian lận bị phát hiện: người nhận trợ cấp khai “đang tìm việc” nhưng thực tế đi du lịch nước ngoài, hoặc lập hồ sơ ảo để kéo dài thời gian nhận tiền. Tính đến tháng 8 năm nay, có hơn 17.000 trường hợp gian lận với tổng số tiền 23 tỷ won, nhưng tỷ lệ thu hồi chỉ đạt 66%.
Các chuyên gia nhận định nguyên nhân nằm ở quy trình xét duyệt quá dễ dãi. Chỉ cần tham gia bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 180 ngày trong 18 tháng, người lao động đã đủ điều kiện nhận tiền, và không bị giới hạn số lần nộp đơn.
So sánh với các quốc gia khác
Ở Đức, người lao động phải làm việc ít nhất 12 tháng mới đủ điều kiện hưởng trợ cấp. Nếu bị phát hiện gian lận, họ có thể bị cấm nhận trong 3 năm. Ở Nhật Bản, mức chi trả giảm dần theo thời gian, buộc người nhận phải quay lại thị trường lao động.Ngược lại, tại Hàn Quốc, cả mức trợ cấp và thời gian chi trả đều cao hơn trung bình OECD, trong khi việc giám sát lại lỏng lẻo.
Hệ quả xã hội và kinh tế
Một bộ phận lao động phổ thông cảm thấy bất công, khi phải làm việc đủ giờ nhưng thu nhập ròng vẫn thấp hơn người đang thất nghiệp. Trên mạng xã hội, cụm từ “thế hệ trợ cấp” xuất hiện ngày càng nhiều, ám chỉ nhóm người trẻ coi tiền hỗ trợ như “thu nhập ổn định”, thay vì tạm thời.Theo lý thuyết kinh tế hành vi, trợ cấp thất nghiệp có hai mặt:
Giúp người mất việc ổn định tài chính, có thời gian tìm việc phù hợp.
Nhưng nếu quá hào phóng, nó làm giảm ý chí quay lại làm việc.
Hệ quả là thời gian thất nghiệp trung bình kéo dài, trong khi niềm tin xã hội vào tính công bằng của phúc lợi giảm mạnh.
Hướng cải cách được đề xuất
Các viện nghiên cứu và hiệp hội doanh nghiệp đề xuất ba giải pháp:Điều chỉnh mức sàn trợ cấp thấp hơn lương tối thiểu thực nhận.
Kéo dài thời gian đóng góp bắt buộc từ 180 ngày lên 12 tháng.
Giảm quyền lợi hoặc cắt chi trả cho người nhận lặp lại, đồng thời tăng cường kiểm tra tình trạng tìm việc.
Công đoàn phản đối vì cho rằng giảm trợ cấp sẽ khiến người lao động rơi vào khủng hoảng tài chính. Tuy vậy, giới chuyên gia cảnh báo nếu không cải tổ, quỹ bảo hiểm thất nghiệp có thể thâm hụt hơn 4.000 tỷ won vào năm 2027.
Giữ tinh thần phúc lợi nhưng không đánh mất kỷ luật lao động
Trợ cấp thất nghiệp được tạo ra để giúp người dân vượt qua giai đoạn khó khăn, chứ không phải trở thành thu nhập lâu dài. Trong bối cảnh xã hội Hàn Quốc già hóa nhanh, năng suất lao động giảm, và AI đang thay đổi cấu trúc việc làm, việc cải cách hệ thống này không chỉ là bài toán tài khóa mà còn là thước đo niềm tin giữa công dân và Nhà nước.Nếu tiếp tục duy trì mức chi như hiện nay, phúc lợi có thể trở thành gánh nặng kéo dài. Nhưng nếu cải tổ hợp lý, đó sẽ là cây cầu giúp người lao động tái hòa nhập, thay vì chiếc ghế êm cho sự trì trệ.