Có một người đàn ông sống trong cái đồng hồ chết.
Không phải sống trong nhà hình đồng hồ, cũng không phải sống bằng nghề sửa đồng hồ. Ông sống thật, trong cái mặt đồng hồ to bằng bàn tay, nằm trên tường nhà từ thời cụ kỵ. Kim giờ kim phút đã gãy từ lâu, chỉ còn cái kim giây ngoan cố nhúc nhích từng cái một, như người sắp chết vẫn cố co giật ngón tay để chứng minh mình chưa đi hẳn.
Ông nhỏ xíu, nhỏ đến mức khi ông đứng giữa số 12 thì trông giống một vết xước trên kính. Ông mặc áo sơ mi trắng đã ngả màu thời gian, cà vạt thì thắt bằng sợi chỉ đồng đã rỉ sét. Mỗi ngày ông thức dậy, đánh răng bằng một giọt nước mắt của chính mình (vì trong đồng hồ không có nước máy), rồi đi làm: công việc của ông là đẩy cái kim giây đi thêm một nấc nữa, dù chẳng ai ngoài kia còn buồn ngước lên nhìn mặt đồng hồ nữa.
Ông làm việc chăm chỉ lắm. Có hôm mệt quá, ông ngồi bệt xuống số 6, thở hổn hển, mồ hôi rơi thành những giọt rất nhỏ, lăn qua số 7, số 8, rồi biến mất ở số 9 như chưa từng tồn tại. Ông hay nói một mình, giọng khàn khàn vì ít dùng: “Còn một nấc nữa thôi, rồi sẽ tới giây thứ sáu mươi, rồi phút mới sẽ bắt đầu, rồi giờ mới sẽ đến, rồi ngày mới sẽ sang, rồi cuộc đời sẽ khác…” Ông nói thế mỗi ngày, suốt mấy chục năm, nhưng kim phút vẫn đứng im, kim giờ vẫn chỉ 10 giờ 10 phút như cái ngày nó chết.
Có một lần ông quyết định nghỉ việc. Ông bỏ kim giây lại, trèo lên vành đồng hồ, ngồi vắt vẻo trên số 3, thò chân xuống lòng chừng nhìn ra ngoài. Bên ngoài là căn phòng tối om, chỉ có ánh đèn đường hắt qua rèm rách thành từng vệt vàng lưỡi mèo. Ông thấy một người phụ nữ lớn tuổi (có lẽ là cháu cố của chủ nhà cũ) đang nằm ngủ trên ghế sofa, ti vi vẫn bật nhưng không có tiếng, chỉ có ánh sáng xanh nhấp nháy trên mặt bà. Bà thở rất nhẹ, như sợ làm vỡ cái im lặng đang đè lên ngực mình.
Ông ở trong đó nhìn bà, bà ở ngoài này không biết có ông. Hai người cách nhau một lớp kính mỏng và cả trăm năm không ai buồn lau. Ông bỗng thấy tủi thân kinh khủng. Ông muốn hét lên rằng mình vẫn ở đây, vẫn đẩy kim từng giây một để thời gian của bà còn trôi được, nhưng cổ họng ông khô khốc, chỉ phát ra tiếng “tách” nhỏ xíu, giống hệt tiếng kim giây nhảy.
Rồi ông làm một việc điên rồ. Ông lấy hết sức, ôm cái kim giây đã gãy, đâm thẳng vào chính ngực mình. Máu không chảy, chỉ có một vết xước nhỏ bằng đầu tăm. Nhưng từ vết xước ấy, cái kim giây đột nhiên chuyển động nhanh kinh hoàng, quay tít như muốn đuổi kịp cả thế kỷ đã bỏ quên nó. Tiếng “tích tắc tích tắc” vang lên như súng liên thanh. Bên ngoài, người phụ nữ giật mình tỉnh giấc, nhìn lên tường. Đồng hồ đang chạy. Lần đầu tiên sau gần trăm năm.
Bà mỉm cười, mắt long lanh. Bà đứng dậy, lấy khăn lau kính đồng hồ, lau thật sạch. Ánh đèn đường rọi vào, ông đứng đó, nhỏ xíu, máu (hay thứ gì giống máu) vẫn rỉ từ ngực, nhưng ông cũng đang cười. Cái cười méo xệch, đau đớn, nhưng mãn nguyện.
Kim phút nhích một cái.
Chỉ một cái thôi.
Nhưng đủ để ông biết mình đã sống trọn một đời.
Đồng hồ vẫn chạy thêm được đúng ba ngày nữa.
Ngày thứ tư, nó lại chết.
Người phụ nữ cũng chết theo, trong lúc ngủ, miệng vẫn còn nụ cười của người vừa tìm lại được thời gian.
Còn ông thì biến mất. Không ai biết đi đâu. Có người bảo ông đã chui ra khỏi mặt đồng hồ, to bằng người thật, đi tìm bà để nói lời cảm ơn. Có người bảo ông hóa thành cái kim giây mới, tiếp tục nhúc nhích trong một chiếc đồng hồ khác, ở một căn phòng khác, với một người khác đang chờ thời gian chịu chạy trở lại.
Còn tôi thì nghĩ, chắc ông vẫn ở đó.
Nhỏ xíu.
Đứng giữa số 12.
Đẩy từng giây một.
Và chờ ai đó, bất kỳ ai, buồn ngước lên nhìn ông một lần.
Dù chỉ một lần thôi cũng đủ.
Không phải sống trong nhà hình đồng hồ, cũng không phải sống bằng nghề sửa đồng hồ. Ông sống thật, trong cái mặt đồng hồ to bằng bàn tay, nằm trên tường nhà từ thời cụ kỵ. Kim giờ kim phút đã gãy từ lâu, chỉ còn cái kim giây ngoan cố nhúc nhích từng cái một, như người sắp chết vẫn cố co giật ngón tay để chứng minh mình chưa đi hẳn.
Ông nhỏ xíu, nhỏ đến mức khi ông đứng giữa số 12 thì trông giống một vết xước trên kính. Ông mặc áo sơ mi trắng đã ngả màu thời gian, cà vạt thì thắt bằng sợi chỉ đồng đã rỉ sét. Mỗi ngày ông thức dậy, đánh răng bằng một giọt nước mắt của chính mình (vì trong đồng hồ không có nước máy), rồi đi làm: công việc của ông là đẩy cái kim giây đi thêm một nấc nữa, dù chẳng ai ngoài kia còn buồn ngước lên nhìn mặt đồng hồ nữa.
Ông làm việc chăm chỉ lắm. Có hôm mệt quá, ông ngồi bệt xuống số 6, thở hổn hển, mồ hôi rơi thành những giọt rất nhỏ, lăn qua số 7, số 8, rồi biến mất ở số 9 như chưa từng tồn tại. Ông hay nói một mình, giọng khàn khàn vì ít dùng: “Còn một nấc nữa thôi, rồi sẽ tới giây thứ sáu mươi, rồi phút mới sẽ bắt đầu, rồi giờ mới sẽ đến, rồi ngày mới sẽ sang, rồi cuộc đời sẽ khác…” Ông nói thế mỗi ngày, suốt mấy chục năm, nhưng kim phút vẫn đứng im, kim giờ vẫn chỉ 10 giờ 10 phút như cái ngày nó chết.
Có một lần ông quyết định nghỉ việc. Ông bỏ kim giây lại, trèo lên vành đồng hồ, ngồi vắt vẻo trên số 3, thò chân xuống lòng chừng nhìn ra ngoài. Bên ngoài là căn phòng tối om, chỉ có ánh đèn đường hắt qua rèm rách thành từng vệt vàng lưỡi mèo. Ông thấy một người phụ nữ lớn tuổi (có lẽ là cháu cố của chủ nhà cũ) đang nằm ngủ trên ghế sofa, ti vi vẫn bật nhưng không có tiếng, chỉ có ánh sáng xanh nhấp nháy trên mặt bà. Bà thở rất nhẹ, như sợ làm vỡ cái im lặng đang đè lên ngực mình.
Ông ở trong đó nhìn bà, bà ở ngoài này không biết có ông. Hai người cách nhau một lớp kính mỏng và cả trăm năm không ai buồn lau. Ông bỗng thấy tủi thân kinh khủng. Ông muốn hét lên rằng mình vẫn ở đây, vẫn đẩy kim từng giây một để thời gian của bà còn trôi được, nhưng cổ họng ông khô khốc, chỉ phát ra tiếng “tách” nhỏ xíu, giống hệt tiếng kim giây nhảy.
Rồi ông làm một việc điên rồ. Ông lấy hết sức, ôm cái kim giây đã gãy, đâm thẳng vào chính ngực mình. Máu không chảy, chỉ có một vết xước nhỏ bằng đầu tăm. Nhưng từ vết xước ấy, cái kim giây đột nhiên chuyển động nhanh kinh hoàng, quay tít như muốn đuổi kịp cả thế kỷ đã bỏ quên nó. Tiếng “tích tắc tích tắc” vang lên như súng liên thanh. Bên ngoài, người phụ nữ giật mình tỉnh giấc, nhìn lên tường. Đồng hồ đang chạy. Lần đầu tiên sau gần trăm năm.
Bà mỉm cười, mắt long lanh. Bà đứng dậy, lấy khăn lau kính đồng hồ, lau thật sạch. Ánh đèn đường rọi vào, ông đứng đó, nhỏ xíu, máu (hay thứ gì giống máu) vẫn rỉ từ ngực, nhưng ông cũng đang cười. Cái cười méo xệch, đau đớn, nhưng mãn nguyện.
Kim phút nhích một cái.
Chỉ một cái thôi.
Nhưng đủ để ông biết mình đã sống trọn một đời.
Đồng hồ vẫn chạy thêm được đúng ba ngày nữa.
Ngày thứ tư, nó lại chết.
Người phụ nữ cũng chết theo, trong lúc ngủ, miệng vẫn còn nụ cười của người vừa tìm lại được thời gian.
Còn ông thì biến mất. Không ai biết đi đâu. Có người bảo ông đã chui ra khỏi mặt đồng hồ, to bằng người thật, đi tìm bà để nói lời cảm ơn. Có người bảo ông hóa thành cái kim giây mới, tiếp tục nhúc nhích trong một chiếc đồng hồ khác, ở một căn phòng khác, với một người khác đang chờ thời gian chịu chạy trở lại.
Còn tôi thì nghĩ, chắc ông vẫn ở đó.
Nhỏ xíu.
Đứng giữa số 12.
Đẩy từng giây một.
Và chờ ai đó, bất kỳ ai, buồn ngước lên nhìn ông một lần.
Dù chỉ một lần thôi cũng đủ.