Don Jong Un
Súng hết đạn


Quân đội Thái Lan tại hiện trường cuộc tấn công sáng 24 Tháng Bảy của Campuchia vào khu vực dân sinh của Thái Lan. (Hình: X/THAI ROYAL ARMY)
Kể từ khi chính quyền Trump phá vỡ những quy tắc ngoại giao truyền thống, chủ động rút lui khỏi vai trò kiến tạo trật tự, đã phá vỡ các cam kết đa phương và để lại những khoảng trống quyền lực đã châm ngòi cho một kỷ nguyên bất ổn toàn cầu.
Ở Trung Đông, chính sách này tạo ra một vòng xoáy hỗn loạn chưa từng có: từ việc bật đèn xanh cho các chính sách cứng rắn ở Dải Gaza, nơi những ý tưởng gây phẫn nộ của ông về việc di dời người dân Palestine khỏi vùng đất này để biến nơi đây thành một “Riviera của Trung Đông,” những hành động quân sự đánh bom với lý do “mơ hồ” nhắm vào Iran, cho đến sự ủng hộ tuyệt đối dành cho Israel trong các cuộc xung đột tại Lebanon. Kết quả là một hiệu ứng domino, nơi các cơ chế kiềm chế cũ không còn hiệu quả, cho phép những ngọn lửa xung đột âm ỉ có cơ hội bùng phát. Và ngọn lửa đó dường như đã lan đến sân sau của Đông Nam Á, khi tiếng súng ở biên giới Thái Lan – Campuchia vang lên.
Cuộc xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia không chỉ là sự kiện biệt lập, mà còn là triệu chứng của một khu vực đang phải tự tìm cách xoay xở khi trật tự cũ bị lung lay.
Đối với Hà Nội, đây là hồi chuông báo động chiến lược, nơi những nguy cơ từ lịch sử, tham vọng của các cường quốc và sự mong manh của cấu trúc khu vực cùng lúc trỗi dậy.
Mối đe dọa trực diện nơi biên giới có lẽ vẫn chưa đáng sợ bằng cái bóng của con rồng Trung Quốc đang trùm lên từ phía sau cuộc xung đột. Mối quan hệ giữa Trung Quốc và Campuchia từ lâu đã vượt ra ngoài khuôn khổ kinh tế thông thường. Bắc Kinh là nhà đầu tư lớn nhất, chủ nợ lớn nhất, và là người bảo trợ chiến lược quan trọng nhất của Phnom Penh. Thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường, dòng vốn hàng chục tỷ đôla của Trung Quốc chảy vào các dự án hạ tầng trọng yếu, từ phi trường, đường cao tốc cho đến các đặc khu kinh tế.
Đổi lại, Campuchia trở thành tiếng nói đáng tin cậy nhất của Trung Quốc trong nội bộ ASEAN, nhiều lần làm loãng các tuyên bố chung liên quan đến vấn đề Biển Đông.
Trong bối cảnh xung đột, một chính phủ Campuchia bị suy yếu và cô lập gần như chắc chắn sẽ ngả hoàn toàn vào vòng tay của Bắc Kinh để tìm kiếm sự bảo vệ về ngoại giao, hậu cần và thậm chí là quân sự. Đây chính là cơ hội vàng mà Trung Quốc khó có thể bỏ qua để hiện thực hóa một mục tiêu chiến lược dài hạn: thiết lập một sự hiện diện quân sự hoặc bán quân sự đáng kể trên bộ tại Đông Nam Á lục địa.
Và vũ khí nguy hiểm nhất trong tay Bắc Kinh để thực hiện ý đồ đó chính là việc khoét sâu vào những vết thương lịch sử. Mối quan hệ giữa Việt Nam và Campuchia lại là sự đan xen phức tạp giữa láng giềng gần gũi và những ký ức lịch sử nặng nề. Di sản từ cuộc chiến chống Khmer Rouge và sự hiện diện của quân đội Việt Nam trong những năm 1980 vẫn là một chủ đề nhạy cảm, dễ dàng bị các thế lực chính trị ở Phnom Penh lợi dụng để khơi dậy chủ nghĩa dân tộc cực đoan, bài Việt.
Với sự hậu thuẫn và xúi giục từ bên ngoài, kịch bản một phe phái ở Campuchia tìm cách gây hấn ở biên giới Tây Nam để chuyển hướng dư luận là hoàn toàn có thể xảy ra. Không những thế, thâm độc hơn, tầm ảnh hưởng của Trung Quốc còn tạo ra một mũi tấn công thứ hai thông qua các tổ chức lừa đảo xuyên quốc gia.
Dưới sự bảo trợ của chính quyền Hun Sen, các tổ chức do người Trung Quốc cầm đầu đã hoạt động rầm rộ, biến Campuchia thành một trong những trung tâm lừa đảo lớn nhất thế giới, gây ra tác động trực tiếp và đau đớn cho Việt Nam.
Theo ước tính của Liên Hợp Quốc, có tới 100,000 người đang bị ép buộc làm việc trong các trung tâm lừa đảo ở Campuchia. Mặc dù không có con số chính thức, một số báo cáo ước tính ngành công nghiệp tội phạm này ở Lào, Campuchia và Myanmar có thể tạo ra doanh thu lên tới $43 tỷ mỗi năm, một con số khổng lồ ước tính chiếm khoảng 40% tổng GDP của cả ba quốc gia này.
Hàng ngàn công dân Việt bị dụ dỗ bởi chiêu bài “việc nhẹ lương cao” và trở thành nạn nhân của nạn buôn người, bị giam giữ, tra tấn và ép buộc tham gia vào các đường dây lừa đảo. Chỉ riêng trong năm 2022, Bộ Công An Việt Nam phải phối hợp giải cứu hơn 2,500 công dân.
Những vụ việc như hàng chục người Việt đồng loạt bỏ trốn khỏi một casino ở Kandal (Campuchia) bơi qua sông về Việt Nam đã gây chấn động dư luận. Mặt khác, chính người dân trong nước lại là mục tiêu chính của các đường dây này. Hàng trăm tỷ đồng bị chiếm đoạt mỗi năm qua các chiêu trò lừa đảo tình cảm, đầu tư tài chính giả mạo, hay mạo danh cơ quan chức năng, gây ra thiệt hại kinh tế nặng nề và sự bất an sâu sắc trong xã hội. Vấn nạn này tự nó đã là một mối đe dọa an ninh phi truyền thống nghiêm trọng, cho thấy sự tồn tại của những vùng xám trong quản trị nhà nước ở Campuchia. Trong một môi trường xung đột, sự hỗn loạn sẽ là tấm bình phong hoàn hảo để các mạng lưới này càng bành trướng.
Khi đó, cơn ác mộng “gọng kìm” đối với Việt Nam sẽ trở thành hiện thực. Trong nhiều năm, Việt Nam đã phải dồn sức đối phó với sức ép khổng lồ từ Trung Quốc trên Biển Đông, tức là từ hướng Đông. Nếu Trung Quốc cắm được một chiếc chốt quân sự vững chắc ở Campuchia, với khả năng kích động xung đột quân sự ở biên giới, cùng với sự bào mòn và hỗn loạn từ các trung tâm lừa đảo xuyên biên giới, họ sẽ tạo ra một mũi dùi thứ hai hoàn chỉnh chĩa thẳng vào sườn phía Tây Nam của Việt Nam.
Thế trận bị bao vây chiến lược từ cả hai mặt trận, quân sự bên ngoài và bất ổn xã hội bên trong, sẽ đặt Việt Nam vào tình thế hiểm nghèo, không gian phòng thủ bị thu hẹp nghiêm trọng, và mọi phương án đối phó đều trở nên phức tạp và tốn kém hơn gấp bội. Đó sẽ là một lưỡi dao chiến lược kề sát cổ, làm thay đổi vĩnh viễn cán cân an ninh trong khu vực và buộc Hà Nội phải tính toán lại toàn bộ cấu trúc phòng thủ quốc gia.
Nhưng cuộc khủng hoảng này không chỉ dừng lại ở nguy cơ quân sự hay bất ổn xã hội, mà còn có nguy cơ đánh sập một trong những trụ cột quan trọng nhất của nền ngoại giao Việt Nam, bằng cách đẩy ASEAN – lá chắn ngoại giao quan trọng nhất của Hà Nội – vào một trong những phép thử khắc nghiệt nhất lịch sử. Một cuộc chiến toàn diện giữa hai thành viên sẽ là đòn chí mạng giáng vào nguyên tắc đồng thuận, làm tê liệt tổ chức và phơi bày giới hạn của ngoại giao khu vực.
Đối với Việt Nam, sự xói mòn uy tín và vai trò trung tâm của ASEAN là thất bại mang tính biểu tượng, và là đòn giáng trực tiếp vào nền tảng an ninh quốc gia. Từ lâu, Hà Nội đã dựa vào một ASEAN đoàn kết để tạo ra một mặt trận ngoại giao chung, một đối trọng tập thể trước sức ép của Trung Quốc ở Biển Đông. Đó là diễn đàn quan trọng nhất để Việt Nam quốc tế hóa cuộc đấu tranh chính nghĩa của mình, vận động cho một Bộ Quy Tắc Ứng Xử (COC) có giá trị pháp lý, và bác bỏ yêu sách “đường lưỡi bò” phi lý.
Khi ASEAN bị chia rẽ, với một Campuchia ngày càng lệ thuộc và trở thành tiếng nói của Bắc Kinh ngay trong lòng khối, khả năng đạt được bất kỳ lập trường chung nào về vấn đề Biển Đông sẽ trở nên gần như vô vọng. Mọi nỗ lực của Việt Nam nhằm ra một tuyên bố chung mạnh mẽ hay thúc đẩy đàm phán COC thực chất sẽ dễ dàng bị Trung Quốc vô hiệu hóa thông qua quyền phủ quyết của một quốc gia thành viên. Khi đó, tiếng nói của Việt Nam sẽ trở nên đơn độc và yếu thế hơn ngay trên chính sân nhà ngoại giao của mình. Vị thế của Việt Nam, từ một thành viên chủ chốt có khả năng dẫn dắt và tạo đồng thuận, sẽ bị suy giảm đáng kể, buộc Hà Nội phải đẩy nhanh hơn nữa chiến lược đa dạng hóa quan hệ với các cường quốc bên ngoài như Mỹ, Nhật, Ấn Độ, như một lựa chọn bắt buộc thay vì một chiến lược chủ động.
Hoa Kỳ, với chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, chắc chắn sẽ không đứng ngoài. Washington sẽ tìm cách củng cố mối quan hệ đồng minh với Thái Lan, đồng thời tận dụng cơ hội để xích lại gần hơn với Việt Nam, đề nghị tăng cường hợp tác an ninh, tình báo, quốc phòng. Áp lực từ “gọng kìm” của Trung Quốc có thể sẽ thúc đẩy Hà Nội cởi mở hơn với những đề nghị này.
Tuy nhiên, chính sách ngoại giao “cây tre” của Việt Nam, vốn dựa trên sự cân bằng, linh hoạt và không chọn bên, sẽ phải đối mặt với một bài toán vô cùng nan giải. Việc ngả quá nhiều về một phía có thể mang lại lợi ích trước mắt nhưng sẽ kéo theo những rủi ro chiến lược lâu dài.
Tiếng súng ở biên giới Thái Lan – Campuchia là lời cảnh tỉnh đanh thép, cho thấy hòa bình khu vực rất mong manh, phơi bày mọi điểm yếu tiềm tàng trong chính sách đối ngoại và khả năng phòng thủ của Việt Nam.
Trong ván cờ sinh tử này, sẽ không có chỗ cho những tính toán sai lầm hay sự do dự, nơi mỗi lựa chọn đều đi kèm với những rủi ro và cái giá phải trả. Bất kỳ sự chủ quan, tính toán sai lầm hay phản ứng chậm trễ nào cũng sẽ là một sai lầm không thể sửa chữa, và là một lời mời cho cơn ác mộng ‘gọng kìm’ từ một nguy cơ trên lý thuyết trở thành hiện thực tàn khốc với cái giá phải trả bằng chính tương lai địa chính trị của đất nước.