📘 Chương 3: Khi các “Bán thần” cưỡi đường sắt (When Demigods Rode Rails) Demigods trong thần thoại Hy Lạp là anh hùng nửa người nửa thần, sức mạnh vượt trội , ở đây chỉ các thiên tài chỉ huy như Napoleon, Frederick đại đế...thay vì cưỡi chuyến mã thì họ có tuyến đường sắt thay đổi cục diện công tác hậu cần lạc hậu lâu nay
🔹 Sự lệ thuộc vào hậu cần địa phương – và ảo tưởng về magazine (kho vận chứa lương thực), để trên xe ngựa kéo chở đi
Khi nhu cầu hậu cần của quân đội không thể đáp ứng hoàn toàn từ các kho trạm (magazine) đặt trong lãnh thổ quốc gia, thì người ta bắt buộc phải lấy phần còn lại từ kẻ thù – và dùng trên chính đất của kẻ thù. Mà lời tuyên bố đó còn là một sự đánh giá quá thấp – như các con số dưới đây sẽ cho thấy: Một đội quân điển hình dưới thời Louvois, với 60.000 binh sĩ, sẽ có khoảng 40.000 con ngựa, bao gồm: Kỵ binh, Pháo binh, Và xe hậu cần. Với 2 pound bánh mì/người/ngày, thì đội quân đó tiêu thụ:
👉 120.000 pound bánh mì/ngày. Ngoài ra còn nhiều loại thực phẩm và đồ uống khác, ước tính tối thiểu 60.000 pound/ngày nữa.Về phần ngựa, khẩu phần dao động theo mùa, nhưng trung bình mỗi con cần: 👉 20 pound cỏ/ngày, tức: 👉 800.000 pound thức ăn cho ngựa/ngày.🔻 Tổng cộng:👉 980.000 pound hậu cần mỗi ngày, trong đó chỉ khoảng 120.000 – tức chỉ hơn 11% – là được dự trữ trong magazine hoặc vận chuyển bằng đoàn xe tiếp tế.🔻 Gần 90% còn lại phải lấy trực tiếp từ địa phương – vì: Thức ăn cho người không thể bảo quản lâu Và thức ăn cho ngựa quá cồng kềnh để vận chuyển hiệu quả.
🔹 Hậu cần địa phương điều phối chiến dịch, không phải đoàn xe
Rõ ràng, nhu cầu về 90% hậu cần mà không thể đưa từ hậu phương ra tiền tuyến đã có ảnh hưởng lớn hơn nhiều đến hướng hành quân của các đội quân, so với 10% còn lại vốn có thể lên kế hoạch và vận chuyển.Tuy nhiên, đa số các nhà phê bình quân sự lại bỏ qua điều này, bắt đầu từ Guibert – người phê phán sự “cuồng si” của Louvois đối với magazine, cho đến các tác giả hiện đại mô tả chiến tranh thời đó bị “trói chặt” bởi dây rốn hậu cần.Dĩ nhiên có những trường hợp hậu cần từ hậu phương thật sự hạn chế khả năng di chuyển.Một ví dụ nổi bật là:Năm 1692, Luxembourg không thể tìm đủ phương tiện vận tải để bắc cầu vượt qua khoảng cách chỉ 16 dặm giữa Mons và Enghien.Nhưng nhìn chung, chính nguồn cung địa phương (có hoặc không) mới là yếu tố quyết định lộ trình quân sự của Louvois, giống hệt như đối với Gustavus Adolphus.
🔹 Ngay cả vua cũng phải trì hoãn vì… không có đồ ăn
Nguyên tắc này thậm chí còn áp dụng cho chính nhà vua. Ví dụ, Louis XIV, khi chuẩn bị dẫn một đoàn tùy tùng 3.000 người đến tham dự cuộc vây hãm Luxembourg năm 1684, không thể chắc chắn sẽ có đủ lương thực dọc đường – và vì vậy phải hoãn lại chuyến đi hai tuần. Toàn bộ lịch sử Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha cũng đầy rẫy ví dụ tương tự.Một lần, Bourgogne không thể tăng viện cho Tallard tại Bonn, vì Tallard chỉ vừa đủ lương thực cho quân mình, còn vùng lân cận thì đã bị “ăn sạch” trước đó .Lần khác, Houssaye báo với Louis XIV rằng không thể vây thành Landau, vì khu vực quanh đó đã bị chiếm và tàn phá hai lần trong các mùa chiến dịch trước.
🔹 Louvois: Hậu cần không phải để “giải phóng chiến lược”
Trong thời kỳ Louvois, vận tốc hay khoảng cách hành quân không phải là yếu tố quyết định.
Điều quan trọng hơn nhiều là:
Ngụy trang và phân tán công tác chuẩn bị – vì phân tán luôn là điều kiện tiên quyết để tạo bất ngờ.
Phối hợp chặt chẽ các chuyển động của quân đội, pháo binh, và hậu cần, với các hình thức vận chuyển khác nhau.
Cách làm lý tưởng là khiến mọi thành phần – từ Vauban đến nhà vua – xuất hiện đồng thời tại điểm tấn công, vào đúng thời khắc đã định.
Chính ở khả năng:
Làm được điều đó mà không làm gián đoạn thương mại,
Không để lộ cho đối phương biết,
Dù phải vượt qua những hạn chế về thông tin, hành chính, và giao thông thời ấy,
Đồng thời tận dụng tài nguyên của địch thay vì dùng của mình –
→ đó mới là đóng góp thực sự của Louvois cho nghệ thuật hậu cần, chứ không phải “giải phóng tự do chiến lược” như một số người lầm tưởng.
🔹 Thời đại của “chiến tranh tuyến tính” (cuộc chiến tranh có quy mô lớn, diễn ra trên một mặt trận rộng lớn hoặc có các lực lượng đối đầu nhau trên một chiến tuyến dài. )
Về các đội quân thế kỷ 18, có câu châm biếm nổi tiếng:
“Chúng không hành quân bằng cái dạ dày mà chỉ bò lê trên đó.”
Một bức tranh được phác họa: các đội quân,
Nhờ có magazine hỗ trợ, có thể chọn hướng di chuyển,
Nhưng lại bị giới hạn nghiêm trọng về tốc độ và tầm xa,
Và luôn phải lo bảo vệ tuyến tiếp tế phía sau.
Tất cả các học giả đều đồng thuận rằng hình thức chiến tranh này là:
Chậm chạp,
Nặng nề,
Có người còn gọi là “yếu đuối và nhát gan” (pettifogging and pusillanimous).
Tuy nhiên, khi đi sâu phân tích yếu tố hậu cần nào khiến quân đội mất đi tính cơ động, thì người ta lại không thống nhất.
Ví dụ:
Một mặt, người ta nói rằng quân đội dựa vào kho trạm phía sau,
Nhưng chính các tác giả này lại khẳng định rằng mục tiêu hàng đầu vẫn là:
“Tồn tại bằng cách sống trên lưng kẻ thù.”
Ngay cả Guibert – người được xem là “nhà tiên tri của chiến tranh cơ động” – cũng viết như vậy.
Một số nguồn khẳng định rằng:
Không chỉ huy nào có thể hành quân xa hơn 50–80 dặm khỏi căn cứ, vì đó là giới hạn của xe ngựa kéo.
Nhưng mặt khác, người ta cũng nói mọi đội quân đều bị “cồng kềnh” bởi các kho trạm di động (rolling magazines) – mà nếu đúng như vậy, thì chúng phải cho phép quân đội hành quân độc lập trong một thời gian đáng kể, vượt xa 50–60 dặm, ít nhất là chừng nào còn hàng tiếp tế.
➡ Kết quả là: một bức tranh đầy mâu thuẫn. Rõ ràng cần làm sáng tỏ thêm
🔹 “Ăn hết rồi đi tiếp” – chiến lược không cần hậu cần
Trong thời kỳ này, nguồn tiếp tế thường là lương thực cướp được tại chỗ – chủ yếu là cỏ khô cho ngựa. Một khi cạn, thì:
“Thu gom bất cứ gì còn sót lại, rồi nhổ trại và chuyển đến nơi khác.”
Chiến lược kiểu này – gọi là “ăn hết rồi đi tiếp” – không đòi hỏi hệ thống hậu cần phức tạp, thậm chí mục đích của nó là để tránh phải xây dựng hệ thống như vậy.
Tuy nhiên, các vấn đề phát sinh ngay lập tức mỗi khi cuộc vây hãm kéo dài hơn dự kiến.
Khi đó, nhiệm vụ sống còn là:
> Chiếm được thị trấn trước khi tài nguyên vùng xung quanh cạn kiệt.
Để giải quyết bài toán đó, người ta từng sử dụng một phương pháp khá kỳ quặc nhưng logic:
→ Càng chống cự lâu, quân đồn trú càng được hưởng điều kiện đầu hàng… tệ hơn.
Nhưng ngay cả trong thế kỷ 18, những biện pháp như vậy không phải lúc nào cũng hiệu quả. Khi thất bại, người ta buộc phải tiến hành các chiến dịch hậu cần khổng lồ – mà về sau bị các nhà phê bình giễu cợt.
🔹 1757: Vây hãm Olmütz – hậu cần làm sụp đổ kế hoạch
Ví dụ nổi tiếng nhất là năm 1757, Frederick II buộc phải bỏ dở cuộc vây hãm Olmütz, vì đoàn xe tiếp tế gồm 3.000 cỗ xe bị quân Áo phục kích và phá hủy.
Sau thất bại đó, ông rút kinh nghiệm sâu sắc:
Huy động 15.000 quân hộ tống đoàn tiếp tế từ Tropau đến Olmütz,
Sau đó dùng 30.000 quân cho đoàn xe đến Königgrätz,
Và 8.000 quân khác để bảo vệ tuyến đường liên lạc tới Glatz.
Clausewitz mô tả chiến dịch này như sau:
> “Cứ như thể toàn bộ bộ máy chiến tranh Phổ đã mò sang lãnh thổ địch… chỉ để đánh một cuộc chiến phòng thủ cho chính sự tồn tại của mình.”
📌 Trong trường hợp đó, điều này hoàn toàn đúng.
❗ Tuy nhiên, nhận định rằng quân đội Phổ lúc này đã quá cồng kềnh để cơ động là sai lầm – vì nguyên nhân chính không nằm ở cơ cấu quân đội, mà là yêu cầu hậu cần đặc thù của chiến tranh vây hãm.
🔹 Frederick (Friedrich Đại Đế (tiếng Đức: Friedrich der Große). Friedrich đã châm ngòi cuộc chiến tranh Kế vị Áo, tấn công Áo và chiếm tỉnh Schlesien về tay Phổ) vẫn cực kỳ cơ động khi cần
Các chiến dịch của Frederick chứng minh rằng ông hoàn toàn có thể hành quân nhanh và linh hoạt khi hoàn cảnh cho phép.
Ví dụ:
Tháng 9 năm 1757, ông mất 13 ngày để đi 150 dặm từ Dresden đến Erfurt.
Hai tháng sau, 14 ngày để đi 225 dặm từ Leipzig đến Parchwitz.
Tháng 9 năm 1758, ông hành quân 140 dặm từ Küstrin đến Dresden trong 7 ngày.
Năm sau, ông đi 100 dặm từ Sagan đến Frankfurt an der Oder chỉ trong 1 tuần, dù còn phải giao tranh tại Minden trên đường.
✅ Theo Clausewitz:
> Frederick bỏ toàn bộ hành lý và đoàn xe hậu cần lại để thực hiện những cuộc hành quân này – và điều đó có thể làm được, vì khi hành quân, quân đội luôn có thể kiếm cái gì đó để ăn.
🔹 “Hệ thống năm ngày” – vòng xoay tiếp tế định hình chiến lược
Từ đây, tác giả dẫn đến khái niệm gây tranh cãi nhất về hậu cần thế kỷ 18:
> “Hệ thống năm ngày” – nghĩa là phương pháp tổ chức đoàn xe chở bánh mì đi đi về về giữa trại dã chiến và kho trạm phía sau.
Theo phân tích của Tempelhof:
Yếu tố giới hạn lớn nhất là số lượng xe chở bột hoạt động giữa lò làm bánh dã chiến và kho ở phía sau.
Vì 1/9 số xe sẽ rỗng mỗi ngày, nên đội quân không thể đi xa hơn một khoảng nhất định khỏi kho trạm.
🔹 Marlborough (một nhà lãnh đạo quân sự nổi tiếng) – chiến tranh bằng thỏa thuận và đe dọa
Theo những mô tả lạc quan, quân đội của Marlborough dừng trại vào buổi trưa, được các sutler (người bán đồ ăn đi theo quân) chào đón với nồi súp đang sôi sẵn.Nông dân địa phương cũng đã được báo trước, vui vẻ bán sản phẩm của mình cho những binh lính lần đầu tiên… thật sự có tiền để trả. Ăn xong, lính thanh toán, rồi đi ngủ trưa.>
🌐 Nhưng thực tế hoàn toàn khác.
Dù nhỏ hơn nhiều so với các đội quân Pháp, quân đội của Marlborough vẫn quá lớn để chỉ “mua đường tiến quân bằng tiền mặt”.Thay vào đó, cần bảo đảm trước rằng nơi đóng quân kế tiếp sẽ có đủ hàng hóa để mua.Để đạt được điều đó, Marlborough thường gửi thư lịch sự đến các lãnh chúa địa phương, ví dụ Tuyển hầu xứ Mainz (
giữ vị trí quyền lực hàng đầu đế chế trong suốt thời kỳ Trung cổ): “Thưa Điện hạ, chúng tôi mong ngài đảm bảo rằng sẽ có sẵn lương thực và nhu yếu phẩm trên đường hành quân của quân đội chúng tôi, tất nhiên là với lời hứa hoàn tiền nhanh chóng.”Ông cũng thông báo với chính quyền Franconia rằng đã cử các sĩ quan hậu cần tới trước để thu gom vật tư, và yêu cầu hỗ trợ.
🔹 Khi sự “hợp tác” không đến – thì vơ vét
Khi sự hợp tác không đến như mong đợi, hậu quả sẽ rất khắc nghiệt. Công tước tỏ ra “ngạc nhiên” về tình trạng hỗn loạn, rồi gửi thư báo cho chính quyền địa phương rằng: Vì bây giờ quý vị có vẻ đã nhận ra lợi ích của việc được “bảo vệ”, tôi đang cử một toán quân đến để dọn sạch toàn bộ khu vực – mọi thứ có thể ăn được cho người và ngựa.Rất mong các vị hỗ trợ cho nhiệm vụ này.👉 Kết quả là: Marlborough đã “quét trụi” các vùng ông đi qua – giống như Wallenstein trước ông, hay Napoleon sau này.Chiến lược này khiến ông không thể quay lại cùng một khu vực hai lần, vì chẳng còn gì để ăn. Chính vì vậy, sau chiến thắng tại Blenheim, khi truy kích liên quân Pháp–Bavaria, ông buộc phải chia nhỏ quân đội thành các cánh, thay vì di chuyển nguyên khối.
🔹 “Không cần xây kho – chỉ dựng khi dừng lại”
Với các loại nhu yếu phẩm khác ngoài lương thực, Công tước cũng áp dụng cách làm tương tự: Không trữ hàng trước,Mà mua bất kỳ thứ gì có thể tìm thấy trên đường ,Sau đó thuê người vận chuyển về trại, hoặc cử một phần quân đội đến tận xưởng sản xuất để lấy.
❗ Magazines (kho hậu cần cố định) chỉ được xây khi quân đội ngừng di chuyển.
Ví dụ, tại trại Aicha (Bavaria) – nơi ông đóng sau cuộc hành quân từ Hà Lan – Marlborough viết

“Chúng tôi đến trại này vào thứ Sáu, và kể từ đó đang thu gom ngũ cốc cùng lương thực để xây dựng kho trạm ở đây. Dự kiến sẽ để lại một đồn trú canh giữ nơi này.”Hay tại trại Friedberg

“Vì chúng tôi sẽ lưu lại đây một thời gian, hãy chuẩn bị kỹ các kho trạm.”👉 Những lời nhắn như vậy không phải là ngoại lệ, mà là một phần của chiến lược hậu cần có tính toán, đặc biệt trong thời gian từ tháng 7 đến đầu tháng 8 năm 1704 – nơi toàn bộ kế hoạch tác chiến bị chi phối gần như hoàn toàn bởi hậu cần.
🔹 Không cần “quân tiếp tế chuyên trách” – chỉ cần... không dừng lại
Chiến dịch thất bại của Marlborough và Prince Eugene ở Toulon minh họa rõ ràng

Nếu quân đội không di chuyển, họ sẽ đói. Chính vì có thể kiếm ăn dọc đường mà người ta không thấy cần phải lập một quân đoàn hậu cần chính quy.Dù có đề xuất về việc này, nhưng:Không bao giờ được thực hiện, Vì các triều đình đều thấy thuê thầu tư nhân rẻ hơn, Nhất là vì có thể giải tán họ sau chiến tranh.Tuy nhiên, các nhà thầu này chỉ cung cấp được một phần nhỏ nhu cầu của quân đội, và đặc biệt là : Cỏ khô (fodder) luôn phải thu tại chỗ, qua các chiến dịch gom lương phức tạp, tổ chức tốt. Vì lính thời đó thường là “xuất thân từ cặn bã xã hội, gia nhập vì rượu”, nên các cuộc gom lương thường: Gây đào ngũ hàng loạt. Chính để ngăn điều đó mà quân đội Áo lập ra đội hậu cần đầu tiên năm 1783. Nhưng

Họ không có nhiệm vụ chuyển hàng từ kho ra tiền tuyến, Mà là thu gom lương thực ngay tại vùng chiếm đóng.
🔹 Bài toán hậu cần: một đội quân 60.000 người sống bằng gì?
Giả sử một đội quân có: 60.000 lính → cần 90.000 khẩu phần bánh mì/ngày .Với tỉ lệ bột : bánh = 3 : 4, ta cần: 12 ounce bột → 1 pound bánh, Tức mỗi người cần 2 pound (gần 1kg) bánh/ngày → ~ 1,350,000 lb bột cho 10 ngày = 600 tấn.Giả sử vùng đất có:Mật độ dân số 45 người/dặm², Mỗi người có 180 ngày dự trữ → 16.200 lb bột trên 1 dặm² (~7 tấn). Nếu hành quân qua một vùng đất 100 dặm dài × 10 dặm rộng (đội quân chỉ phải tìm thức ăn trong bán kính 5 dặm mỗi bên), thì: Tổng lượng bột sẵn có = ~7.000 tấn.
Đội quân chỉ cần 10% số đó cho 10 ngày hành quân.📌 👉 Kết luận

Chỉ khi quân đội đóng lại lâu (vây hãm) thì mới cạn lương, còn trên đường hành quân thì không lo đói.
🔹 Với ngựa thì sao?
Một đội quân 60.000 người mang theo 40.000 ngựa, mỗi con cần ~20 lb (9kg) cỏ/ngày → 800.000 lb. Một mẫu Anh đồng cỏ (acre) nuôi được 50 ngựa/ngày, tức cần: 800 acres/ngày,→ 8.000 acres cho 10 ngày,= 1/80 diện tích của vùng hành quân (100 × 10 dặm = 1.000 dặm²).📌 Tuy nhiên, trên thực tế : Diện tích trồng cỏ chắc chắn lớn hơn nhiều, Vì chỉ riêng 8.000 acres chỉ đủ nuôi 4.000 ngựa 1 năm, quá thấp so với dân số và thực tế chiến tranh.➡ Điều này xác nhận

Quân đội có thể nuôi cả ngựa và lính miễn là tiếp tục di chuyển.
✅
Như vậy, Chương 3 khép lại với một kết luận cực kỳ quan trọng:
Trước thời công nghiệp, châu Âu có thể nuôi một đội quân lớn đang hành quân – nhưng không thể nuôi nổi nếu quân đội dừng lại quá lâu.
Đây là lý do chiến tranh thời đó gắn liền với di chuyển liên tục, và vì sao sự xuất hiện của đường sắt và tổ chức hậu cần hiện đại (thời Napoléon) đã thay đổi vĩnh viễn nghệ thuật chiến tranh.