Có Hình Tao thử dịch sách Supplying War: Logistics from Wallenstein to Patton

mike caddy

Cái lồn nhăn nheo
Sau khi tao đọc cuộc hành quân thần tốc của Hoàng đế Quang Trung chống Quân tàu Thanh với thông tin
di chuyển Bốn mươi ngày đường, khoảng cách 1.200 dặm, tổng số quân 10 vạn có 5 vạn từ Huế và 5 vạn tại Thanh Nghệ cùng 300 thớt voi (dùng riêng cho các “ông voi” là loại thú khổng lồ được thuần dưỡng, biên chế như một binh chủng trong quân đội xưa), nếu muốn đến Thăng Long thì 1 ngày phải đi bộ được 30 dặm (tức 48km) và phải đi liên tục không có ngày nghỉ.
Tao cũng chưa đọc được thông tin nào về cách vận hành, hậu cần chăm lo số lượng lính cực lớn thời đó hành quân và chiến đấu
Nay tao phát hiện cuốn sách tên Supplying War: Logistics from Wallenstein to Patton của tác giả Martin van Creveld xuất bản năm 1979 chuyên nghiên cứu công tác hậu cần quân sự từ thời thượng cổ đến WW2, rảnh rỗi tao ngồi dịch chơi vì đéo thấy ai dịch hay sách bán ở VN, và suy luận sang việc hậu cần quân sự thời Hoàng đế Quang Trung.
51B2lxtPkYL.jpg

Thằng nào muốn mua thì lên Amazon mua sách chính hãng đọc tầm 30$
 
"HẬU CẦN CHIẾN TRANH: Từ Thời Wallenstein đến Thống chế Patton"(Supplying War: Logistics from Wallenstein to Patton)
Tác giả: Martin van Creveld
Nhà xuất bản: Cambridge University Press


🔰 Giới thiệu​

Hậu cần được Jomini (Antoine-Henri, baron Jomini, là một tướng lĩnh của Pháp sau đó phục vụ trong quân đội Nga và là một trong những tác giả nổi tiếng nhất viết về nghệ thuật chiến tranh Napoleon) định nghĩa là “nghệ thuật thực tiễn trong việc di chuyển các đạo quân”, bao gồm cả việc “bảo đảm các đoàn vận tải tiếp tế đến đúng thời điểm” và “thiết lập và tổ chức các tuyến tiếp vận”. Từ đó có thể hiểu hậu cần là: “nghệ thuật thực tế trong việc vừa di chuyển quân đội, vừa đảm bảo cho họ có đủ vật tư tiếp tế” – và đó cũng là cách khái niệm này được sử dụng trong nghiên cứu này.

Mục tiêu của cuốn sách là làm rõ những vấn đề xoay quanh việc di chuyển và tiếp tế cho quân đội, khi mà quá trình ấy thay đổi theo thời gian do tác động của công nghệ, tổ chức, và các yếu tố liên quan khác. Trên hết, tác giả muốn khám phá xem hậu cần đã ảnh hưởng đến chiến lược quân sự như thế nào trong vài thế kỷ qua.

Người ta thường nói chiến lược, giống như chính trị, là nghệ thuật của cái khả thi. Nhưng điều gì là khả thi không chỉ phụ thuộc vào số lượng binh lực, học thuyết, tình báo, vũ khí hay chiến thuật, mà trước hết là phụ thuộc vào những yếu tố cơ bản nhất: nhu cầu, nguồn cung hiện có hoặc dự kiến, tổ chức, hệ thống hành chính, phương tiện vận chuyển, và các tuyến đường liên lạc. Trước khi một vị tướng có thể bắt đầu nghĩ đến chuyện hành quân hay tác chiến – tiến, lùi, bao vây, chia cắt, hoặc tiêu diệt – thì điều đầu tiên và bắt buộc là phải chắc chắn rằng binh lính của ông được tiếp tế đầy đủ, tối thiểu là 3.000 calo/ngày. Nếu không, họ sẽ nhanh chóng mất khả năng chiến đấu. Đồng thời, cần đảm bảo rằng có đường sá để đưa quân đến đúng nơi, đúng lúc – và rằng những con đường ấy không bị tắc nghẽn vì thiếu hoặc thừa phương tiện vận tải.

Việc tính toán như vậy không cần thiên tài chiến lược, mà là đòi hỏi lao động nghiêm túc và sự tính toán lạnh lùng. Vì quá khô khan, nên chủ đề hậu cần ít khi được nhắc đến trong sử sách quân sự. Kết quả là trong các trang sách, các đội quân thường được mô tả như thể họ có thể hành quân bất cứ lúc nào, đi đến bất cứ đâu, với tốc độ và khoảng cách không tưởng – miễn là vị tướng ra lệnh. Nhưng thực tế không phải vậy. Chính việc phớt lờ yếu tố hậu cần mới là nguyên nhân làm hỏng nhiều chiến dịch hơn cả đòn tấn công của kẻ thù. Người ta thường cho rằng các sử gia dân sự hay quên vai trò của hậu cần, nhưng theo tác giả, đây là lỗi chung của nhiều tầng lớp, không riêng ai. Chiến thuật và chiến lược của Napoleon (một chỉ huy quân sự và nhà lãnh đạo chính trị người Pháp, đã trở nên nổi tiếng trong thời kỳ Cách mạng Pháp và lãnh đạo các chiến dịch thành công trong cuộc Chiến tranh Cách mạng Pháp) đã hấp dẫn hàng loạt nhà nghiên cứu, người thì ca ngợi, người thì phân tích, cho rằng các chiến thắng của ông là kết quả tất yếu của tiến hóa quân sự. Nhưng điều lạ là phần hậu cần trong chiến tranh Napoleon lại thường bị bỏ quên, như thể nó là phần duy nhất không tiến hóa chút nào. Điều này cho thấy rằng chủ đề hậu cần thực sự bị đánh giá thấp. Cũng vậy, tuy ai cũng thừa nhận việc thiếu hậu cần khiến Rommel (biết đến với tên Cáo Sa mạc, Wüstenfuchs, là một trong những vị Thống chế lừng danh nhất của nước Đức trong cuộc Chiến tranh thế giới lần thứ hai) thất bại ở Bắc Phi năm 1941–42, nhưng rất ít người đi sâu tìm hiểu xem ông có bao nhiêu xe tải? Số xe đó có thể vận chuyển bao nhiêu lương thực trong bao nhiêu ngày? Khoảng cách bao xa? Ngay cả khi hậu cần được đề cập, thì thường chỉ là lướt qua. Ví dụ điển hình là Liddell Hart ( là một quân nhân người Anh, nhà sử học quân sự và nhà lý luận quân sự. Ông đã viết một loạt lịch sử quân sự chứng tỏ có ảnh hưởng lớn trong giới chiến lược gia) khi phê bình kế hoạch Schlieffen. Dù tập trung vào yếu tố hậu cần, ông không hề phân tích chi tiết nhu cầu tiêu thụ của quân Đức, không nói về cách tổ chức hệ thống tiếp tế, thậm chí không trình bày bản đồ đường sắt chi tiết. Thay vào đó, ông dùng một ví dụ hình học: chu vi của hình tròn dài hơn bán kính – nghe như từ một giáo trình chiến lược của thế kỷ 18 vậy.
Cuốn sách này không đi theo lối đó. Thay vào đó, tác giả đặt ra những câu hỏi căn bản: Những yếu tố hậu cần nào đã giới hạn hoạt động quân sự? Làm sao để di chuyển và tiếp tế cho quân đội khi họ đang di chuyển? Những điều này đã ảnh hưởng đến các chiến dịch ra sao – cả khi lên kế hoạch và khi triển khai? Nếu thất bại, có thể đã làm khác đi không?
 
📚 NTRODUCTION Mục lục tiếng Việt

1 The background of two centuries The tyranny of plunder 1. Bối cảnh của hai thế kỷ Sự thống trị của cướp bóc

Rise of the magazine system Sự trỗi dậy của hệ thống kho trạm (magazine system)

The age of linear warfare Thời đại của chiến tranh tuyến tính

‘An umbilical cord of supply'? “Sợi dây rốn tiếp tế”

2 'An army marches on it's stomach' The end of siege warfare 2. “Một đội quân hành quân bằng cái dạ dày của nó” Kết thúc của chiến tranh vây hãm

Boulogne to Austerlitz Từ Boulogne đến Austerlitz

Many roads to Moscow Nhiều con đường dẫn đến Moscow

Conclusions Kết luận

3 When demigods rode rails Supply from Napoleon to Moltke A joker in the pack Khi các “bán thần” cưỡi đường sắt Từ Napoleon đến Moltke Quân bài lạ trong bộ bài

Railways against France Logistics of the armed horde Did wheels roll for victory? Đường sắt chống lại nước Pháp , Bánh xe có quay vì chiến thắng không?

4 The wheel that broke Bánh xe gãy

State of the art Đạt đến trình độ nghệ thuật

Logistics of the Schlieffen Plan Hậu cần trong kế hoạch Schlieffen

The Plan modified Kế hoạch bị điều chỉnh

Logistics during the campaign of the Marne State of the railroads Hậu cần trong chiến dịch sông Marne

Strength and reinforcement of the right wing Tăng cường cánh phải
Conclusions Kết luận

5 Russian roulette Problems of the semi-motorized army Trò đỏ đen kiểu Nga

Planning for ‘Barbarossa’ Leningrad and the Dnieper ‘Storm to the gates of Moscow'? Conclusions Vấn đề của đội quân bán cơ giới hóa; Kế hoạch cho Chiến dịch Barbarossa Leningrad và chiến tuyến Dnieper“Bão táp đến cổng Moscow? ”Kết luận

6 Sirte to Alamein 6. Từ Sirte đến AlameinlNăm 1942 –

Desert complications Những phức tạp của chiến trường sa mạc

Rommel’s first offensive Cuộc tấn công đầu tiên của Rommel

1942: Annus Mirabilis Năm kỳ diệu (Annus Mirabilis)

Conclusion: supply and operations in Africa Kết luận: Mối quan hệ giữa hậu cần và chiến dịch tại Bắc Phi

7 War of accountants 7. Cuộc chiến của các kế toán viên

The pitfalls of planning Normandy to the Seine Những cái bẫy trong kế hoạch Từ Normandy đến sông Seine

‘Broad front’ or ‘knifelike thrust’? Conclusions “Mặt trận rộng” hay “mũi nhọn sắc bén”? Kết luận

8. Hậu cần dưới góc nhìn tổng thể
 
📖 Chương 1: Bối cảnh của hai thế kỷ

🔹 Tiểu mục: Sự thống trị của cướp bóc
Giai đoạn từ 1560 đến 1660 thường được mô tả như một “cuộc cách mạng quân sự”, mà đặc điểm nổi bật nhất là sự gia tăng khổng lồ về quy mô của các đội quân châu Âu.

Năm 1567, khi tiến đánh để dẹp loạn tại Hà Lan, Công tước xứ Alba gây choáng ngợp khi dẫn theo chỉ ba tercio (đơn vị bộ binh Tây Ban Nha Với số lượng tiêu chuẩn là 3.000 người - tương đương với một lữ đoàn hiện đại) , mỗi đơn vị gồm 3.000 người, cộng thêm 1.600 kỵ binh. Chỉ vài thập kỷ sau, Đội quân Flanders của Tây Ban Nha đã có thể được tính bằng hàng chục nghìn người.
Những trận đánh lớn nhất trong nội chiến tôn giáo Pháp thế kỷ 16 thường chỉ có khoảng 10.000–15.000 người mỗi bên. Nhưng đến thời Chiến tranh Ba mươi năm, các trận đánh giữa quân Pháp, Thụy Điển và Đế chế La Mã Thần Thánh thường có quy mô trên 30.000 quân mỗi bên. Đỉnh cao là năm 1631–1632, khi Gustavus Adolphus và Wallenstein đều chỉ huy lực lượng vượt quá 100.000 binh sĩ. Tuy số lượng này không duy trì được ở giai đoạn sau của chiến tranh, nhưng sau năm 1660, xu thế tăng trưởng quân đội vẫn tiếp tục. Ví dụ, trong trận Rocroi năm 1643, Tây Ban Nha – cường quốc số một thời điểm đó – bị đánh bại bởi chỉ 22.000 quân Pháp.
Nhưng chỉ 30 năm sau, Vua Louis XIV đã huy động tới 120.000 quân để tấn công Hà Lan. Ngay cả trong thời bình, quân đội Pháp vẫn giữ quân số khoảng 150.000 người, còn quân Habsburg khoảng 140.000. Khi chiến tranh bùng nổ, quân số có thể tăng vọt – Pháp đạt tới 400.000 quân trong giai đoạn 1691–1693. Năm 1709, trận Malplaquet ghi nhận 80.000 quân Pháp đối đầu với 110.000 quân đồng minh (Đồng minh Áo, Anh, Hà LanPhổ) – quy mô cực lớn vào thời điểm đó. Dù có thể đưa thêm nhiều số liệu chi tiết hơn, nhưng cũng chỉ để khẳng định điều đã rõ: Từ khoảng năm 1560 đến 1715, quân đội châu Âu đã tăng quy mô nhiều lần, trừ khoảng thời gian lắng dịu từ 1635 đến 1660.

🔹 Đội quân và “đuôi hậu cần” khổng lồ

Cùng với sự tăng trưởng của quân đội là sự phình to mất kiểm soát của cái gọi là hậu cần đi kèm. Khác hẳn với đội quân nhỏ gọn, tổ chức tốt mà Công tước Alba từng mang tới Hà Lan, các đội quân châu Âu đầu thế kỷ 17 là những khối khổng lồ, chậm chạp, vụng về.

Ví dụ, một đội quân 30.000 người có thể bị kéo theo bởi một đám đông gồm phụ nữ, trẻ em, người hầu và các nhà buôn di động (sutler) với số lượng bằng 50% đến 150% quân số chính thức.

Toàn bộ “đuôi” này phải di chuyển cùng đoàn quân ở bất cứ đâu họ đi qua.

Phần lớn binh lính là những người đã mất gốc với đời sống dân sự, và không còn nơi nào gọi là “nhà” ngoài quân ngũ. Hành lý – đặc biệt là của sĩ quan – có quy mô cực kỳ cồng kềnh.

Ví dụ: trong chiến dịch năm 1610 của Maurice xứ Nassau, có tới 942 xe ngựa theo sau quân đội, trong đó 129 xe được dùng riêng để chở sĩ quan và hành lý cá nhân của họ – chưa kể còn rất nhiều xe khác “ngoài danh sách chính thức”.

Tổng cộng, một đội quân thời đó có thể có trung bình một xe ngựa (2–4 con ngựa) cho mỗi 15 lính.

Trong trường hợp đặc biệt – như chiến dịch Brabant năm 1602, nơi cần phải tự túc hậu cần trong thời gian dài – thì tỷ lệ xe ngựa có thể gấp đôi. Riêng lần đó, người ta đã huy động tới 3.000 xe ngựa cho 24.000 binh lính.​
🔹 Lính đánh thuê và hệ thống “chợ dã chiến”

Với một đoàn quân đông đảo như vậy – bao gồm lính, người theo, và ngựa – thì câu hỏi làm sao nuôi nổi họ là điều đáng quan tâm hàng đầu.

Nói chung, quân đội của mọi quốc gia thời ấy chủ yếu là lính đánh thuê. Nhà nước chỉ có trách nhiệm trả lương (solde) – và từ số lương đó, lính phải tự trang trải mọi chi phí như:

Thức ăn hằng ngày,
Quần áo,
Trang bị,
Vũ khí,
Và thậm chí, trong một số trường hợp, thuốc súng.

Đôi khi, lính được ứng trước tiền bởi đại đội trưởng, nhưng về nguyên tắc, họ phải tự lo tất cả.

Miễn là:

Kho bạc trung ương chịu gửi tiền đều đặn, và

Sĩ quan phân phối tiền không gian lận,
→ thì hệ thống này có thể hoạt động chấp nhận được, miễn là quân đội đóng quân cố định ở nơi đông dân.


Khi đó, người ta có thể thiết lập một khu chợ quân sự chính thức, đặt dưới sự giám sát của một viên chức gọi là intendant.

Viên này không làm việc cho vị tướng chỉ huy, mà báo cáo trực tiếp cho chính phủ. Ông ta phụ trách:

Khảo sát nguồn hàng có thể cung ứng,

Quản lý khu vực chợ,

Giám sát giá cả và chất lượng hàng hóa.

Giao dịch giữa lính và dân thường mang tính tự nguyện, trừ khi xảy ra tình trạng khan hiếm – khi ấy, chính quyền có thể can thiệp cưỡng chế.
🔹 Sự sụp đổ của hệ thống cướp bóc truyền thống

Một số đội quân có thể khai thác tài nguyên từ các thị trấn dọc đường và lập chợ quân đội. Trong một vài trường hợp hiếm hoi – khi quân đội thường xuyên sử dụng cùng một tuyến đường qua nhiều năm – người ta có thể thiết lập các trạm hậu cần bán cố định, nơi mọi nhu yếu phẩm cần thiết đều có thể được mua.

Một phương pháp khác để tiếp tế cho quân đội đang hành quân là đóng quân trong các thị trấn và làng mạc trên đường đi. Ngoài việc cung cấp chỗ ở miễn phí, dân chúng còn được kỳ vọng sẽ cung cấp các vật dụng cần thiết như muối và ánh sáng, thay cho hình thức thanh toán bằng tiền mặt.

Tuy nhiên, trên thực tế, cách làm này thường xuyên thất bại: binh lính vừa lấy đồ ăn, vừa giữ tiền, chưa kể còn lấy luôn cả tài sản của người dân.​

🔹 Quá khứ không còn phù hợp với hiện tại

Ngược lại, không một hệ thống hậu cần nào của thời kỳ đó có thể duy trì một đội quân hoạt động trong lãnh thổ địch. Và thậm chí, trước thời kỳ này, người ta còn không cảm thấy cần thiết phải có một hệ thống như vậy.

Từ xưa, vấn đề tiếp tế luôn được “giải quyết” đơn giản bằng cách để lính tự lấy bất cứ thứ gì họ cần. Cướp bóc – có tổ chức hay không – là quy tắc chứ không phải ngoại lệ.

Tuy nhiên, đến đầu thế kỷ 17, hệ thống “cổ truyền” này không còn hiệu quả. Lý do đơn giản là quy mô đội quân đã vượt quá giới hạn mà phương pháp cũ có thể gánh nổi.

Trong khi đó, những công cụ thống kê và bộ máy hành chính – vốn về sau sẽ giúp chuyển hóa việc cướp bóc thành khai thác có hệ thống – vẫn chưa hề tồn tại.

Hệ quả là: các đội quân thời kỳ này có lẽ là những lực lượng được tiếp tế kém cỏi nhất trong lịch sử – những băng cướp vũ trang càn quét vùng nông thôn mà họ đi qua.​
🔹 Hậu quả nghiêm trọng cả về mặt quân sự

Ngay cả dưới góc độ quân sự thuần túy, hậu quả cũng cực kỳ nghiêm trọng. Không thể nuôi sống binh sĩ thì cũng không thể kiểm soát họ – và càng không thể ngăn được tình trạng đào ngũ.

Để khắc phục cả hai vấn đề này, và cũng để tìm ra nguồn cung ổn định hơn là cướp bóc – trong vài thập kỷ cuối của thế kỷ 16, các chỉ huy bắt đầu nhận ra cần phải trang bị cho binh sĩ những nhu cầu tối thiểu, bao gồm:
Lương thực,
Cỏ khô,
Vũ khí,
Và đôi khi cả quần áo.
Việc này được thực hiện thông qua các nhà buôn hậu cần (sutler), những người ký hợp đồng cung ứng cho quân đội. Chi phí phát sinh sẽ bị trừ trực tiếp vào lương của binh lính.​

🔹 Những dấu hiệu đầu tiên của hệ thống mới

Dấu vết khởi đầu của hệ thống hậu cần mới có thể được tìm thấy gần như đồng thời trong hai quân đội lớn nhất châu Âu lúc bấy giờ:

Pháp, dưới quyền chỉ đạo của Sully, Bộ trưởng chiến tranh của vua Henry IV,

Và Tây Ban Nha, dưới sự lãnh đạo của danh tướng Ambrosio Spinola.

Dù phương pháp cung cấp là gì đi nữa, yếu tố đầu tiên và bắt buộc để tổ chức được một quân đội có kỷ luật vẫn luôn là tiền.
 
🔹 Vỡ nợ và sự ra đời của “đóng góp có hệ thống”

1. Dù phương thức tiếp tế là gì, điều kiện tiên quyết cho một quân đội kỷ luật vẫn luôn là tiền. Tuy nhiên, trong nửa sau thế kỷ 16, tốc độ tăng trưởng quân số đã vượt xa khả năng tài chính của chính phủ các nước. Ngay cả Tây Ban Nha – cường quốc giàu nhất thời bấy giờ – cũng phá sản ít nhất ba lần chỉ vì chi phí quân sự, trong giai đoạn từ 1557 đến 1598. Đến thời kỳ Chiến tranh Ba Mươi Năm, không có một cường quốc châu Âu nào (ngoại trừ Hà Lan) còn có thể trả lương đầy đủ cho quân đội. Hệ quả là, người ta phải sử dụng một phương thức khác: hệ thống “đóng góp” (contribution). Dù về sau được tất cả các bên tham chiến áp dụng, hệ thống này thường được cho là do chính Wallenstein, tổng tư lệnh quân Đế quốc, phát minh. Khác với việc yêu cầu dân địa phương cung cấp thực phẩm để đổi lấy phiếu thanh toán từ kho bạc, Wallenstein yêu cầu nộp trực tiếp một khoản tiền lớn bằng tiền mặt, đưa thẳng vào quỹ tài chính quân đội, chứ không phân phối cho từng đơn vị hay cá nhân binh sĩ. Tuy bản chất vẫn là một hình thức cưỡng đoạt, hệ thống này có hai lợi điểm:
1. Binh lính được nhận lương đều đặn từ quỹ trung ương, giảm áp lực phải tự sinh tồn.
2. Giảm động cơ cướp bóc cá nhân, từ đó cải thiện kỷ luật. Mục tiêu của hệ thống là tạo ra một trật tự mới – nhân đạo hơn, có tổ chức hơn, thay cho hỗn loạn cũ. Tuy nhiên, thực tế triển khai lại vô cùng khủng khiếp: hậu quả tàn phá do quân đội Wallenstein gây ra khiến người châu Âu còn ám ảnh suốt cả thế kỷ sau.


🔹 Hậu cần và chiến lược: Tồn tại bằng cách di chuyển


Nói về hệ thống hậu cần của thời kỳ đó, điều rõ ràng nhất là: trừ khi quân đội đóng trú thường trực trong thị trấn, họ buộc phải liên tục di chuyển để sống sót. Dù là “đóng góp” kiểu Wallenstein hay cướp bóc trực tiếp, thì sự hiện diện của một đội quân lớn cùng đám đông hỗn tạp hậu cần luôn làm kiệt quệ khu vực xung quanh. Điều đáng tiếc là tình trạng đó lại xảy ra đúng thời kỳ mà các pháo đài (bastion) phát triển mạnh, khiến phòng thủ ngày càng vượt trội tấn công.​

Nếu như vua Charles VIII có thể chinh phục nước Ý dễ như col gesso "vẽ phấn lên bản đồ”, thì đến cuối thế kỷ 16 – đầu thế kỷ 17, sức mạnh quốc gia không còn nằm ở đội quân dã chiến, mà là mạng lưới các thị trấn kiên cố. Một đất nước được rải đầy pháo đài có thể tiến hành chiến tranh mà không cần ra quân thực địa.Trong hoàn cảnh đó, chiến tranh chủ yếu bao gồm chuỗi dài các cuộc vây hãm – còn các cuộc tiến quân chiến lược vào lãnh thổ địch thường chẳng đụng được gì ngoài… không khí.

🔹 Công tác Hậu cần và các cuộc vây hãm: một giới hạn khắc nghiệt

Khi phải quyết định nên vây hãm hay giải vây thành trì nào, yếu tố hậu cần thường mang tính quyết định.Với hệ thống tiếp tế yếu kém thời đó, một thị trấn có vùng ngoại ô bị tàn phá hoàn toàn có thể trở nên “miễn nhiễm” với cả hai khả năng: không thể vây hãm cũng không thể giải vây – vì không còn tài nguyên nào để nuôi quân.Một ví dụ rõ nét là thất bại của người Hà Lan trong nỗ lực giải vây Eindhoven năm 1586. Thất bại này không phải do khó khăn khi hành quân 50 dặm với 10.000 quân, mà vì họ không thể duy trì tiếp tế cho quân đội khi đã đến nơi và đóng trại dưới chân thành.Một cuộc vây hãm kéo dài sẽ ăn sạch tất cả tài nguyên của vùng xung quanh, bất kể ban đầu nơi đó trù phú đến đâu. Vì vậy, chỉ trong những điều kiện đặc biệt – như có đường tiếp tế qua biển – mới có thể tiến hành vây hãm lâu dài. Ví dụ: trong cuộc vây hãm Ostend, tướng Maurice có thể duy trì tiếp tế qua đường biển – nhưng đồn trú trong thành cũng làm được như vậy, và kết quả là cuộc vây hãm kéo dài đến mức kỷ lục: hai năm.

🔹 Quân đội "sống nhờ vào ruộng đồng" – một chiến lược rủi ro

Trong chừng mực mà một đội quân có thể “ăn xong rồi đi tiếp”, các chỉ huy thấy dễ dàng hơn khi tác chiến ngoài thực địa.Vì các đội quân không được tiếp tế từ hậu phương, và đôi khi thậm chí không kỳ vọng được nhà nước trả lương, nên các tuyến liên lạc hậu cần không ảnh hưởng đáng kể đến hướng hành quân.Hệ thống “đóng góp” giúp các đội quân như của Wallenstein gần như tự cấp tự túc, và điều tương tự cũng đúng với quân của Gustavus Adolphus từ năm 1631 trở đi – ông cũng trích phần lớn tiếp tế từ vùng chiếm đóng, không khác gì các chỉ huy khác. Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt, không thể cắt đứt hậu cần của quân đội thế kỷ 17, vì chúng chẳng có “hậu phương” để mà bị cắt.

🔹 Phụ thuộc vào đường sông: lợi thế sống còn

Tuy có vẻ như tự do hành quân không cần hậu tuyến, khả năng cơ động chiến lược của quân đội thế kỷ 17 lại phụ thuộc lớn vào hệ thống sông ngòi. Không phải vì khó vượt sông, mà vì vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy luôn dễ dàng hơn rất nhiều so với đường bộ. Càng tổ chức hậu cần tốt, chỉ huy càng phụ thuộc vào sông ngòi nhiều hơn – do:

Tàu thuyền chở được nhiều hơn xe ngựa rất nhiều, Và không tự tiêu tốn nhiên liệu hay thức ăn như ngựa. Một kỹ sư quân sự hàng đầu thời đó từng tính rằng: 100 "lasten" (1 lasten = 2000kg), bột mì + 300 "lasten" cỏ khô có thể chất lên chỉ 9 chiếc tàu, nhưng nếu vận chuyển bằng đường bộ thì cần đến 600 xe ngựa để chở riêng số bột mì.

🔹 Maurice xứ Nassau – chiến lược gia bất lực trước công tác hậu cần

Không ai tận dụng được lợi thế đường sông tốt như Maurice xứ Nassau – và cũng không ai gặp nhiều khó khăn hơn khi không có sông để dựa vào. Ông di chuyển pháo binh dọc các sông lớn như Maas, Rhine, Lek, Waal, bất ngờ xuất hiện ở Flanders, lúc khác lại ở Guelderland – liên tục đánh úp các pháo đài Tây Ban Nha trước khi kịp phòng thủ.Nhưng mỗi khi rời xa hệ thống sông, ông gần như mất khả năng tác chiến chiến lược.Chiến dịch năm 1602 là một ví dụ điển hình – một trong số rất ít lần mà có vẻ như chiến tranh thế kỷ 17 được định hướng theo chiến lược thực sự.Maurice băng qua sông Maas, định tránh các pháo đài, tiến sâu vào Brabant để buộc quân Tây Ban Nha phải giao chiến, rồi rẽ sang phía tây để giải phóng Flanders và Brabant. Ông tập trung một đội quân lớn: 5.422 kỵ binh và 18.942 bộ binh, cùng với: 13 đại bác,17 khẩu “half-cannon”, 5 pháo dã chiến.Tuy nhiên, chỉ 12 khẩu pháo “half-cannon” đi cùng đội quân, còn lại được chuyển bằng đường thủy để đón sau. Quân đội mang theo 700 xe chở 50 lasten bột mì, trong khi 50 lasten nữa sẽ được vận chuyển đường thủy. Chiến dịch dự kiến tự túc hậu cần trong 10 ngày, sau đó sẽ gặt lúa từ các cánh đồng dọc đường để tiếp tục hành quân

🔹 Kết thúc chiến dịch 1602: Thất bại vì... chưa đến mùa gặt

Chiến dịch được khởi động quá sớm trong mùa vụ. Khi quân đội vượt sông Maas vào ngày 20 tháng 6, họ nhanh chóng phát hiện rằng ngô và lúa mì ở Brabant chưa chín để thu hoạch.Các kho dự trữ mang theo cũng gây thất vọng. Đặc biệt là quân đội người Anh trong liên quân tiêu xài lãng phí phần lương thực được phân bổ, khiến họ phải xin trợ cấp từ các đơn vị khác .Maurice đã phải viết thư về cho Đại hội đồng các bang Hà Lan, thừa nhận rằng ông không biết phải tiếp tục chiến dịch như thế nào, dù vẫn cố thử lôi kéo quân Tây Ban Nha vào một trận đánh. Cuối cùng, một lô lớn bánh mì và phô mai được chuyển đến vào ngày 19 tháng 7, cho phép Maurice tiến vào Flanders. Nhưng Đại hội đồng đã mất kiên nhẫn với chiến dịch “di chuyển lòng vòng không mục tiêu”, và ra lệnh cấm ông tiếp tục. Maurice đành chuyển sang vây hãm thị trấn Grave thay vì tiến công sâu hơn.Đã có người nhận định rằng: Tây Ban Nha thất bại trong việc chinh phục Hà Lan vì có quá nhiều sông. Ngược lại, người Hà Lan không thể chiếm được Bỉ vì… có quá ít sông.

🔹 Trọng lượng của pháo binh – gánh nặng hậu cần

Ngay cả các chỉ huy không quá bận tâm đến tiếp tế cũng phải phụ thuộc vào sông ngòi, chỉ vì khối lượng khổng lồ của pháo binh thời đó.Ví dụ, trong pháo binh của Maurice – một nhà chỉ huy rất giỏi về pháo – loại pháo nặng nhất, gọi là Kartouwen, nặng khoảng 5,5 tấn, và phải tháo rời để vận chuyển. Dù vậy, mỗi khẩu vẫn cần tới 30 con ngựa kéo – và mỗi năm, 20–30% số ngựa này chết vì kiệt sức. Ngay cả một đơn vị pháo binh khiêm tốn với 6 khẩu pháo tầm trung, mỗi khẩu có 100 viên đạn, cũng đòi hỏi:250 con ngựa để kéo pháo,Và thêm nhiều xe chở đạn, thuốc súng, công cụ, và vật liệu công binh.Thông thường, pháo binh đi chậm hơn phần còn lại của quân đội gấp đôi, gây ra vấn đề nghiêm trọng trong việc tổ chức hành quân – cả khi tiến công lẫn rút lui.

🔹 Nỗ lực cải cách từ Gustavus Adolphus

Không phải ai cũng chấp nhận tình trạng đó. Johan xứ Nassau – em họ của Maurice – từng đề xuất những giải pháp thực tiễn để giảm nhẹ pháo binh. Nhưng người cải cách triệt để nhất là Gustavus Adolphus, người gần như ám ảnh với vấn đề pháo binh. Ông đã:Loại bỏ các loại pháo siêu nặng như murbracker,

Rút ngắn nòng pháo, giảm bề dày thành pháo, Giới thiệu loạt pháo siêu nhẹ – nổi tiếng nhất là “pháo bọc da” (leather gun).Những cải cách này giúp giảm gần 50% số ngựa và xe kéo cần thiết cho pháo binh. Tuy nhiên, như chúng ta sẽ thấy sau:Những cải cách ấy không đủ để giải phóng chiến lược của ông khỏi giới hạn do pháo binh đặt ra,Và sau khi ông chết, Thụy Điển lại quay về chế tạo pháo nặng như cũ.

🔹 Ba nguyên lý hậu cần chiến lược của thế kỷ 17

Tổng kết lại, các tướng lĩnh thế kỷ 17 phải xây dựng chiến lược dựa trên 3 sự thật hậu cần cơ bản:
1. Muốn sống thì phải di chuyển – không thể đóng quân quá lâu một chỗ.
2. Hướng di chuyển không cần phụ thuộc vào hậu phương – vì họ không có hệ thống tiếp tế cố định.
3. Cần bám theo sông ngòi và kiểm soát các dòng sông nếu có thể – vì chỉ có như vậy mới vận chuyển được pháo binh và tiếp tế.

Cả ba nguyên lý này đều thể hiện rõ trong sự nghiệp của Gustavus Adolphus – người thường được xem là nhà chiến lược có định hướng nhất thời kỳ đó.​
 
📘 Chương 3: Khi các “Bán thần” cưỡi đường sắt (When Demigods Rode Rails) Demigods trong thần thoại Hy Lạp là anh hùng nửa người nửa thần, sức mạnh vượt trội , ở đây chỉ các thiên tài chỉ huy như Napoleon, Frederick đại đế...thay vì cưỡi chuyến mã thì họ có tuyến đường sắt thay đổi cục diện công tác hậu cần lạc hậu lâu nay
🔹 Sự lệ thuộc vào hậu cần địa phương – và ảo tưởng về magazine (kho vận chứa lương thực), để trên xe ngựa kéo chở đi


Khi nhu cầu hậu cần của quân đội không thể đáp ứng hoàn toàn từ các kho trạm (magazine) đặt trong lãnh thổ quốc gia, thì người ta bắt buộc phải lấy phần còn lại từ kẻ thù – và dùng trên chính đất của kẻ thù. Mà lời tuyên bố đó còn là một sự đánh giá quá thấp – như các con số dưới đây sẽ cho thấy: Một đội quân điển hình dưới thời Louvois, với 60.000 binh sĩ, sẽ có khoảng 40.000 con ngựa, bao gồm: Kỵ binh, Pháo binh, Và xe hậu cần. Với 2 pound bánh mì/người/ngày, thì đội quân đó tiêu thụ:
👉 120.000 pound bánh mì/ngày. Ngoài ra còn nhiều loại thực phẩm và đồ uống khác, ước tính tối thiểu 60.000 pound/ngày nữa.Về phần ngựa, khẩu phần dao động theo mùa, nhưng trung bình mỗi con cần: 👉 20 pound cỏ/ngày, tức: 👉 800.000 pound thức ăn cho ngựa/ngày.🔻 Tổng cộng:👉 980.000 pound hậu cần mỗi ngày, trong đó chỉ khoảng 120.000 – tức chỉ hơn 11% – là được dự trữ trong magazine hoặc vận chuyển bằng đoàn xe tiếp tế.🔻 Gần 90% còn lại phải lấy trực tiếp từ địa phương – vì: Thức ăn cho người không thể bảo quản lâu Và thức ăn cho ngựa quá cồng kềnh để vận chuyển hiệu quả.

🔹 Hậu cần địa phương điều phối chiến dịch, không phải đoàn xe

Rõ ràng, nhu cầu về 90% hậu cần mà không thể đưa từ hậu phương ra tiền tuyến đã có ảnh hưởng lớn hơn nhiều đến hướng hành quân của các đội quân, so với 10% còn lại vốn có thể lên kế hoạch và vận chuyển.Tuy nhiên, đa số các nhà phê bình quân sự lại bỏ qua điều này, bắt đầu từ Guibert – người phê phán sự “cuồng si” của Louvois đối với magazine, cho đến các tác giả hiện đại mô tả chiến tranh thời đó bị “trói chặt” bởi dây rốn hậu cần.Dĩ nhiên có những trường hợp hậu cần từ hậu phương thật sự hạn chế khả năng di chuyển.Một ví dụ nổi bật là:Năm 1692, Luxembourg không thể tìm đủ phương tiện vận tải để bắc cầu vượt qua khoảng cách chỉ 16 dặm giữa Mons và Enghien.Nhưng nhìn chung, chính nguồn cung địa phương (có hoặc không) mới là yếu tố quyết định lộ trình quân sự của Louvois, giống hệt như đối với Gustavus Adolphus.

🔹 Ngay cả vua cũng phải trì hoãn vì… không có đồ ăn

Nguyên tắc này thậm chí còn áp dụng cho chính nhà vua. Ví dụ, Louis XIV, khi chuẩn bị dẫn một đoàn tùy tùng 3.000 người đến tham dự cuộc vây hãm Luxembourg năm 1684, không thể chắc chắn sẽ có đủ lương thực dọc đường – và vì vậy phải hoãn lại chuyến đi hai tuần. Toàn bộ lịch sử Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha cũng đầy rẫy ví dụ tương tự.Một lần, Bourgogne không thể tăng viện cho Tallard tại Bonn, vì Tallard chỉ vừa đủ lương thực cho quân mình, còn vùng lân cận thì đã bị “ăn sạch” trước đó .Lần khác, Houssaye báo với Louis XIV rằng không thể vây thành Landau, vì khu vực quanh đó đã bị chiếm và tàn phá hai lần trong các mùa chiến dịch trước.​

🔹 Louvois: Hậu cần không phải để “giải phóng chiến lược”

Trong thời kỳ Louvois, vận tốc hay khoảng cách hành quân không phải là yếu tố quyết định.

Điều quan trọng hơn nhiều là:

Ngụy trang và phân tán công tác chuẩn bị – vì phân tán luôn là điều kiện tiên quyết để tạo bất ngờ.

Phối hợp chặt chẽ các chuyển động của quân đội, pháo binh, và hậu cần, với các hình thức vận chuyển khác nhau.

Cách làm lý tưởng là khiến mọi thành phần – từ Vauban đến nhà vua – xuất hiện đồng thời tại điểm tấn công, vào đúng thời khắc đã định.

Chính ở khả năng:

Làm được điều đó mà không làm gián đoạn thương mại,

Không để lộ cho đối phương biết,

Dù phải vượt qua những hạn chế về thông tin, hành chính, và giao thông thời ấy,

Đồng thời tận dụng tài nguyên của địch thay vì dùng của mình –

→ đó mới là đóng góp thực sự của Louvois cho nghệ thuật hậu cần, chứ không phải “giải phóng tự do chiến lược” như một số người lầm tưởng.

🔹 Thời đại của “chiến tranh tuyến tính” (cuộc chiến tranh có quy mô lớn, diễn ra trên một mặt trận rộng lớn hoặc có các lực lượng đối đầu nhau trên một chiến tuyến dài. )

Về các đội quân thế kỷ 18, có câu châm biếm nổi tiếng:

“Chúng không hành quân bằng cái dạ dày mà chỉ bò lê trên đó.”

Một bức tranh được phác họa: các đội quân,

Nhờ có magazine hỗ trợ, có thể chọn hướng di chuyển,

Nhưng lại bị giới hạn nghiêm trọng về tốc độ và tầm xa,

Và luôn phải lo bảo vệ tuyến tiếp tế phía sau.

Tất cả các học giả đều đồng thuận rằng hình thức chiến tranh này là:

Chậm chạp,

Nặng nề,

Có người còn gọi là “yếu đuối và nhát gan” (pettifogging and pusillanimous).

Tuy nhiên, khi đi sâu phân tích yếu tố hậu cần nào khiến quân đội mất đi tính cơ động, thì người ta lại không thống nhất.

Ví dụ:

Một mặt, người ta nói rằng quân đội dựa vào kho trạm phía sau,

Nhưng chính các tác giả này lại khẳng định rằng mục tiêu hàng đầu vẫn là:

“Tồn tại bằng cách sống trên lưng kẻ thù.”

Ngay cả Guibert – người được xem là “nhà tiên tri của chiến tranh cơ động” – cũng viết như vậy.

Một số nguồn khẳng định rằng:

Không chỉ huy nào có thể hành quân xa hơn 50–80 dặm khỏi căn cứ, vì đó là giới hạn của xe ngựa kéo.
Nhưng mặt khác, người ta cũng nói mọi đội quân đều bị “cồng kềnh” bởi các kho trạm di động (rolling magazines) – mà nếu đúng như vậy, thì chúng phải cho phép quân đội hành quân độc lập trong một thời gian đáng kể, vượt xa 50–60 dặm, ít nhất là chừng nào còn hàng tiếp tế.

➡ Kết quả là: một bức tranh đầy mâu thuẫn. Rõ ràng cần làm sáng tỏ thêm​

🔹 “Ăn hết rồi đi tiếp” – chiến lược không cần hậu cần

Trong thời kỳ này, nguồn tiếp tế thường là lương thực cướp được tại chỗ – chủ yếu là cỏ khô cho ngựa. Một khi cạn, thì:

“Thu gom bất cứ gì còn sót lại, rồi nhổ trại và chuyển đến nơi khác.”

Chiến lược kiểu này – gọi là “ăn hết rồi đi tiếp” – không đòi hỏi hệ thống hậu cần phức tạp, thậm chí mục đích của nó là để tránh phải xây dựng hệ thống như vậy.

Tuy nhiên, các vấn đề phát sinh ngay lập tức mỗi khi cuộc vây hãm kéo dài hơn dự kiến.

Khi đó, nhiệm vụ sống còn là:

> Chiếm được thị trấn trước khi tài nguyên vùng xung quanh cạn kiệt.

Để giải quyết bài toán đó, người ta từng sử dụng một phương pháp khá kỳ quặc nhưng logic:
→ Càng chống cự lâu, quân đồn trú càng được hưởng điều kiện đầu hàng… tệ hơn.

Nhưng ngay cả trong thế kỷ 18, những biện pháp như vậy không phải lúc nào cũng hiệu quả. Khi thất bại, người ta buộc phải tiến hành các chiến dịch hậu cần khổng lồ – mà về sau bị các nhà phê bình giễu cợt.

🔹 1757: Vây hãm Olmütz – hậu cần làm sụp đổ kế hoạch

Ví dụ nổi tiếng nhất là năm 1757, Frederick II buộc phải bỏ dở cuộc vây hãm Olmütz, vì đoàn xe tiếp tế gồm 3.000 cỗ xe bị quân Áo phục kích và phá hủy.

Sau thất bại đó, ông rút kinh nghiệm sâu sắc:

Huy động 15.000 quân hộ tống đoàn tiếp tế từ Tropau đến Olmütz,

Sau đó dùng 30.000 quân cho đoàn xe đến Königgrätz,

Và 8.000 quân khác để bảo vệ tuyến đường liên lạc tới Glatz.

Clausewitz mô tả chiến dịch này như sau:

> “Cứ như thể toàn bộ bộ máy chiến tranh Phổ đã mò sang lãnh thổ địch… chỉ để đánh một cuộc chiến phòng thủ cho chính sự tồn tại của mình.”

📌 Trong trường hợp đó, điều này hoàn toàn đúng.

❗ Tuy nhiên, nhận định rằng quân đội Phổ lúc này đã quá cồng kềnh để cơ động là sai lầm – vì nguyên nhân chính không nằm ở cơ cấu quân đội, mà là yêu cầu hậu cần đặc thù của chiến tranh vây hãm.


🔹 Frederick (Friedrich Đại Đế (tiếng Đức: Friedrich der Große). Friedrich đã châm ngòi cuộc chiến tranh Kế vị Áo, tấn công Áo và chiếm tỉnh Schlesien về tay Phổ) vẫn cực kỳ cơ động khi cần

Các chiến dịch của Frederick chứng minh rằng ông hoàn toàn có thể hành quân nhanh và linh hoạt khi hoàn cảnh cho phép.

Ví dụ:

Tháng 9 năm 1757, ông mất 13 ngày để đi 150 dặm từ Dresden đến Erfurt.

Hai tháng sau, 14 ngày để đi 225 dặm từ Leipzig đến Parchwitz.

Tháng 9 năm 1758, ông hành quân 140 dặm từ Küstrin đến Dresden trong 7 ngày.

Năm sau, ông đi 100 dặm từ Sagan đến Frankfurt an der Oder chỉ trong 1 tuần, dù còn phải giao tranh tại Minden trên đường.


✅ Theo Clausewitz:

> Frederick bỏ toàn bộ hành lý và đoàn xe hậu cần lại để thực hiện những cuộc hành quân này – và điều đó có thể làm được, vì khi hành quân, quân đội luôn có thể kiếm cái gì đó để ăn.


🔹 “Hệ thống năm ngày” – vòng xoay tiếp tế định hình chiến lược

Từ đây, tác giả dẫn đến khái niệm gây tranh cãi nhất về hậu cần thế kỷ 18:

> “Hệ thống năm ngày” – nghĩa là phương pháp tổ chức đoàn xe chở bánh mì đi đi về về giữa trại dã chiến và kho trạm phía sau.

Theo phân tích của Tempelhof:

Yếu tố giới hạn lớn nhất là số lượng xe chở bột hoạt động giữa lò làm bánh dã chiến và kho ở phía sau.

Vì 1/9 số xe sẽ rỗng mỗi ngày, nên đội quân không thể đi xa hơn một khoảng nhất định khỏi kho trạm.

🔹 Marlborough (một nhà lãnh đạo quân sự nổi tiếng) – chiến tranh bằng thỏa thuận và đe dọa

Theo những mô tả lạc quan, quân đội của Marlborough dừng trại vào buổi trưa, được các sutler (người bán đồ ăn đi theo quân) chào đón với nồi súp đang sôi sẵn.Nông dân địa phương cũng đã được báo trước, vui vẻ bán sản phẩm của mình cho những binh lính lần đầu tiên… thật sự có tiền để trả. Ăn xong, lính thanh toán, rồi đi ngủ trưa.>
🌐 Nhưng thực tế hoàn toàn khác.
Dù nhỏ hơn nhiều so với các đội quân Pháp, quân đội của Marlborough vẫn quá lớn để chỉ “mua đường tiến quân bằng tiền mặt”.Thay vào đó, cần bảo đảm trước rằng nơi đóng quân kế tiếp sẽ có đủ hàng hóa để mua.Để đạt được điều đó, Marlborough thường gửi thư lịch sự đến các lãnh chúa địa phương, ví dụ Tuyển hầu xứ Mainz ( giữ vị trí quyền lực hàng đầu đế chế trong suốt thời kỳ Trung cổ): “Thưa Điện hạ, chúng tôi mong ngài đảm bảo rằng sẽ có sẵn lương thực và nhu yếu phẩm trên đường hành quân của quân đội chúng tôi, tất nhiên là với lời hứa hoàn tiền nhanh chóng.”Ông cũng thông báo với chính quyền Franconia rằng đã cử các sĩ quan hậu cần tới trước để thu gom vật tư, và yêu cầu hỗ trợ.

🔹 Khi sự “hợp tác” không đến – thì vơ vét

Khi sự hợp tác không đến như mong đợi, hậu quả sẽ rất khắc nghiệt. Công tước tỏ ra “ngạc nhiên” về tình trạng hỗn loạn, rồi gửi thư báo cho chính quyền địa phương rằng: Vì bây giờ quý vị có vẻ đã nhận ra lợi ích của việc được “bảo vệ”, tôi đang cử một toán quân đến để dọn sạch toàn bộ khu vực – mọi thứ có thể ăn được cho người và ngựa.Rất mong các vị hỗ trợ cho nhiệm vụ này.👉 Kết quả là: Marlborough đã “quét trụi” các vùng ông đi qua – giống như Wallenstein trước ông, hay Napoleon sau này.Chiến lược này khiến ông không thể quay lại cùng một khu vực hai lần, vì chẳng còn gì để ăn. Chính vì vậy, sau chiến thắng tại Blenheim, khi truy kích liên quân Pháp–Bavaria, ông buộc phải chia nhỏ quân đội thành các cánh, thay vì di chuyển nguyên khối.
🔹 “Không cần xây kho – chỉ dựng khi dừng lại”

Với các loại nhu yếu phẩm khác ngoài lương thực, Công tước cũng áp dụng cách làm tương tự: Không trữ hàng trước,Mà mua bất kỳ thứ gì có thể tìm thấy trên đường ,Sau đó thuê người vận chuyển về trại, hoặc cử một phần quân đội đến tận xưởng sản xuất để lấy.

❗ Magazines (kho hậu cần cố định) chỉ được xây khi quân đội ngừng di chuyển.
Ví dụ, tại trại Aicha (Bavaria) – nơi ông đóng sau cuộc hành quân từ Hà Lan – Marlborough viết:> “Chúng tôi đến trại này vào thứ Sáu, và kể từ đó đang thu gom ngũ cốc cùng lương thực để xây dựng kho trạm ở đây. Dự kiến sẽ để lại một đồn trú canh giữ nơi này.”Hay tại trại Friedberg:> “Vì chúng tôi sẽ lưu lại đây một thời gian, hãy chuẩn bị kỹ các kho trạm.”👉 Những lời nhắn như vậy không phải là ngoại lệ, mà là một phần của chiến lược hậu cần có tính toán, đặc biệt trong thời gian từ tháng 7 đến đầu tháng 8 năm 1704 – nơi toàn bộ kế hoạch tác chiến bị chi phối gần như hoàn toàn bởi hậu cần.

🔹 Không cần “quân tiếp tế chuyên trách” – chỉ cần... không dừng lại

Chiến dịch thất bại của Marlborough và Prince Eugene ở Toulon minh họa rõ ràng:> Nếu quân đội không di chuyển, họ sẽ đói. Chính vì có thể kiếm ăn dọc đường mà người ta không thấy cần phải lập một quân đoàn hậu cần chính quy.Dù có đề xuất về việc này, nhưng:Không bao giờ được thực hiện, Vì các triều đình đều thấy thuê thầu tư nhân rẻ hơn, Nhất là vì có thể giải tán họ sau chiến tranh.Tuy nhiên, các nhà thầu này chỉ cung cấp được một phần nhỏ nhu cầu của quân đội, và đặc biệt là : Cỏ khô (fodder) luôn phải thu tại chỗ, qua các chiến dịch gom lương phức tạp, tổ chức tốt. Vì lính thời đó thường là “xuất thân từ cặn bã xã hội, gia nhập vì rượu”, nên các cuộc gom lương thường: Gây đào ngũ hàng loạt. Chính để ngăn điều đó mà quân đội Áo lập ra đội hậu cần đầu tiên năm 1783. Nhưng:> Họ không có nhiệm vụ chuyển hàng từ kho ra tiền tuyến, Mà là thu gom lương thực ngay tại vùng chiếm đóng.

🔹 Bài toán hậu cần: một đội quân 60.000 người sống bằng gì?

Giả sử một đội quân có: 60.000 lính → cần 90.000 khẩu phần bánh mì/ngày .Với tỉ lệ bột : bánh = 3 : 4, ta cần: 12 ounce bột → 1 pound bánh, Tức mỗi người cần 2 pound (gần 1kg) bánh/ngày → ~ 1,350,000 lb bột cho 10 ngày = 600 tấn.Giả sử vùng đất có:Mật độ dân số 45 người/dặm², Mỗi người có 180 ngày dự trữ → 16.200 lb bột trên 1 dặm² (~7 tấn). Nếu hành quân qua một vùng đất 100 dặm dài × 10 dặm rộng (đội quân chỉ phải tìm thức ăn trong bán kính 5 dặm mỗi bên), thì: Tổng lượng bột sẵn có = ~7.000 tấn.
Đội quân chỉ cần 10% số đó cho 10 ngày hành quân.📌 👉 Kết luận:> Chỉ khi quân đội đóng lại lâu (vây hãm) thì mới cạn lương, còn trên đường hành quân thì không lo đói.

🔹 Với ngựa thì sao?

Một đội quân 60.000 người mang theo 40.000 ngựa, mỗi con cần ~20 lb (9kg) cỏ/ngày → 800.000 lb. Một mẫu Anh đồng cỏ (acre) nuôi được 50 ngựa/ngày, tức cần: 800 acres/ngày,→ 8.000 acres cho 10 ngày,= 1/80 diện tích của vùng hành quân (100 × 10 dặm = 1.000 dặm²).📌 Tuy nhiên, trên thực tế : Diện tích trồng cỏ chắc chắn lớn hơn nhiều, Vì chỉ riêng 8.000 acres chỉ đủ nuôi 4.000 ngựa 1 năm, quá thấp so với dân số và thực tế chiến tranh.➡ Điều này xác nhận:> Quân đội có thể nuôi cả ngựa và lính miễn là tiếp tục di chuyển.


Như vậy, Chương 3 khép lại với một kết luận cực kỳ quan trọng:
Trước thời công nghiệp, châu Âu có thể nuôi một đội quân lớn đang hành quân – nhưng không thể nuôi nổi nếu quân đội dừng lại quá lâu.
Đây là lý do chiến tranh thời đó gắn liền với di chuyển liên tục, và vì sao sự xuất hiện của đường sắt và tổ chức hậu cần hiện đại (thời Napoléon) đã thay đổi vĩnh viễn nghệ thuật chiến tranh.
jvK5RZk3.jpg
 
Sửa lần cuối:
📘 "Từ Boulogne đến Austerlitz” trang 68
Mức độ quan tâm đến chi tiết hậu cần và hành chính rõ ràng không phải là thế mạnh của các đạo quân Cộng hòa được tổ chức sau năm 1789.
Và mặc dù quân đội Pháp đã tiến bộ rất xa kể từ khi Napoléon – như chính ông nói – “tìm thấy nó trần trụi và đói khát… giữa những ngọn núi đá”,
→ thì đến năm 1805, tổ chức hành chính của quân đội này vẫn còn rất tệ.

🔹 Ai chịu trách nhiệm về hậu cần?

Tất cả các vấn đề hành chính nằm trong phạm vi của Bộ Chiến tranh, lúc đó đứng đầu là Bộ trưởng Dejean.

Bộ trưởng này chịu trách nhiệm:

Nuôi ăn, trang bị, và cung cấp phương tiện vận chuyển cho quân đội,

Nhưng thẩm quyền của ông kết thúc tại biên giới nước Pháp.

Ra chiến trường, trách nhiệm hậu cần thuộc về:

Tổng Thanh tra hậu cần của quân đội (intendant-général),

Tuy nhiên, quyền lực của ông chỉ giới hạn trong vùng tác chiến.

🔹 Lỗ hổng giữa hai đầu tuyến

Như vậy:

Việc tổ chức hành chính ở cả hai đầu tuyến hậu cần – đầu vào và đầu ra – đều khá chặt chẽ,

Nhưng điều rất đặc trưng cho chiến tranh thời đó là:

> Không hề tồn tại một hệ thống thường trực để kiểm soát tuyến tiếp vận giữa hai đầu – hay khai thác tài nguyên dọc đường.

Ở khu vực giữa này, hoàng đế (Napoléon) thường xử lý theo cách tình huống (ad hoc), bằng cách:

Giao trách nhiệm cho những viên tướng mà ông cho là không đủ năng lực chiến đấu,

Việc bị giao nhiệm vụ hậu cần đôi khi được coi là một sự khiển trách hoặc trừng phạt ngầm.

✅ Đây chính là bối cảnh hậu cần thật sự trong chiến dịch Austerlitz 1805:
Một quân đội lớn, tổ chức hành chính yếu, không có tuyến tiếp tế cố định, sống bằng sự linh hoạt, chia nhỏ, tận dụng đất địch, và sự bất ngờ tuyệt đối về chiến lược.

Theo lệnh tổng thể: Các quân đoàn được yêu cầu sống nhờ vùng đất đi qua – tức là tự tìm lương thực dọc đường, Riêng Bernadotte, do hành quân xuyên qua nước trung lập Hesse-Kassel,→ nên được lệnh mang theo 7–8 ngày bánh quy khô, để tránh làm phiền quốc gia trung lập này.
🔹 Giao quyền chủ động cho các thống chế Dù kế hoạch tổng thể rất chặt chẽ, Napoléon vẫn để lại nhiều quyền tự quyết cho các thống chế.Mỗi người được yêu cầu:Gửi ordonnateur (sĩ quan hậu cần) và các viên commissionary đi trước để lo chuẩn bị chi tiết tại các địa điểm hành quân tới.
🔹 Hạn chế: thời gian quá ngắn, dân địa phương không hợp tác Tuy các mệnh lệnh của hoàng đế rất hợp lý trên lý thuyết, nhưng việc tổ chức hành quân thực tế vẫn gặp nhiều trở ngại:Thời gian chuẩn bị quá ngắn,Và các chính quyền địa phương thường không hợp tác,→ một phần vì quân đội, với hệ thống tuyển quân thời đó, đã trở nên không được dân ưa.Ở một số nơi, sự hợp tác lại quá mức – dẫn đến rượu chè và mất trật tự.
🔹 Một số quân đoàn thiếu chỗ ở và gặp sự cố hậu cần
Quân đoàn của Davout ở phía bắc không tìm được chỗ trú thích hợp, phải ngủ ngoài trời nhiều đêm.Cánh phải tuy tìm được nơi ở, nhưng hệ thống tiếp tế bị sụp đổ trong chặng cuối hành quân.
🔹 Đào ngũ tạm thời – và tinh thần quân tốt
Một hiện tượng đáng chú ý: Một số lính đào ngũ tạm thời, lợi dụng việc hành quân qua quê hương mình, rẽ về nhà vài ngày rồi quay lại nhập quân tại bờ sông Rhine. Tuy vậy, tinh thần chung rất tốt: Có viên tỉnh trưởng viết thư cho Berthier rằng “chỉ có lời khen dành cho đoàn quân đi qua địa phương mình .”Dù vậy, không phải ai cũng hài lòng.👉 Ngày 11 tháng 12, gần 5 tháng sau khi chiến dịch bắt đầu và 1 tuần sau chiến thắng tại Austerlitz,→ Bộ trưởng Tài chính vẫn than phiền với Dejean rằng quân đội vẫn chưa thanh toán tiền cho các địa phương mà họ đi qua từ tháng 8–9.
🔹 Người no, ngựa đói
Nhìn chung, lính chịu đựng tốt trên đường hành quân – Có ghi chép về kiệt sức, nhưng không có ghi nhận đói ăn.Ngược lại, ngựa thì đói nặng: Đường xấu, mưa liên tục, thiếu cỏ, Người cưỡi không được huấn luyện tốt, gây thương tích cho ngựa,Ngựa còn quá non hoặc quá ít.📌 Ví dụ: Soult chỉ có 700 con vật kéo xe, trong khi cần 1.200.​

Marmont thì ngựa ốm yếu vì bị nhốt trên tàu suốt 5 tuần, chuẩn bị cho vụ xâm lược Anh bị hủy.➡ Tình trạng “ngựa yếu hơn người” này sẽ lặp đi lặp lại trong các chiến dịch đến tận Thế chiến I.

🔹 Ý định chiến lược của Napoleon: không rõ ràng, không chia sẻ
Với các đồng minh như Tuyển hầu Bavaria, Napoléon chỉ tiết lộ những điều mơ hồ: Ông hứa sẽ:“Tiến về Bavaria nhanh nhất có thể,”“Gửi 200.000 quân tới Vienna,”“Đánh bại quân Áo trước khi họ nhận viện binh từ Nga.
”✅ Tuy nhiên, ông không hề nói rõ bằng cách nào sẽ đạt được điều đó. Có thể vì ông muốn giữ bí mật,→ Nhưng cũng có thể vì chính ông… chưa quyết định xong.
🔹 Mạng lưới trinh sát – trải rộng theo hướng khả nghi
Ngay cả các mệnh lệnh trinh sát cũng không cho thấy rõ ràng ý đồ tổng thể. Ví dụ:Tướng Bertrand:Được lệnh trinh sát kỹ khu vực Ulm,Sau đó tiếp tục đi dọc bờ bắc sông Danube,T ập trung vào các lối ra từ Bohemia – nơi quân Nga có thể tràn xuống.Murat (thay mặt Napoleon chỉ huy khi hoàng đế vắng mặt):Được lệnh theo sông Main đến Würzburg, Rồi xuống sông Danube đến sông Inn,Sau đó ngược lên phía nam đến Kufstein, rồi: Vòng ngược qua Bavaria, Trở lại Pháp qua Ulm–Rastatt, Trinh sát kỹ khu vực đó.
🔹 Điểm tập trung đầu tiên: Strasbourg và vùng biên giới
Tuy kế hoạch chiến lược chưa rõ, nhưng mệnh lệnh triển khai cho thấy ý đồ rõ ràng hơn: Strasbourg được chọn làm nơi tập trung lớn nhất –Petiet (quản lý hậu cần) được lệnh chuẩn bị lều trại cho 80.000 lính tại đây – Tức là gần một nửa đại quân Grande Armée.Đồng thời, Napoleon yêu cầu Tuyển hầu Bavaria chuẩn bị lương thực lớn ở Ulm.👉 Những chỉ dấu này cho thấy:> Mục tiêu đầu tiên của hoàng đế là chặn trước quân Áo tại Bavaria, bằng cách tiến quân theo tuyến ngắn nhất – xuyên qua Rừng Đen (Black Forest).Việc ông không ra lệnh trinh sát Rừng Đen không phủ nhận điều này:Vì tuyến đường đó đã quen thuộc với quân Pháp trong nhiều cuộc chiến trước,→ Không cần phải khảo sát lại.
🔹 Hậu cần: khẩn cấp, khổng lồ, khắc nghiệt
Trong lúc Napoleon còn đang tính toán chiến lược và giám sát toàn bộ quá trình triển khai quân, → Dejean, Petiet và Murat (chỉ huy quân đội khi Napoleon vắng mặt) chạy đua với thời gian để hoàn tất công tác hậu cần. Ngày 23 tháng 8, Napoleon gửi lệnh thẳng cho Dejean:> “Chuẩn bị 500.000 khẩu phần bánh quy tại Strasbourg, và 200.000 tại Mainz, Toàn bộ phải sẵn sàng trong vòng 25 ngày.”

Một mệnh lệnh tương tự – nhưng lịch sự hơn – được gửi tới Tuyển hầu Bavaria, yêu cầu ông chuẩn bị:> 1 triệu khẩu phần bánh quy, chia đều giữa Würzburg và Ulm.
✅ Khi đối chiếu các con số khẩu phần này với số quân, ta thấy:> Công tác hậu cần của Napoleon không hề sơ sài như người ta vẫn tưởng.

🔹 Dự kiến hậu cần: đủ nuôi cả đại quân 2 tuần

Nếu mọi thứ theo đúng kế hoạch, thì:
116.000 lính chủ lực của Grande Armée (không tính các quân đoàn của Marmont, Bernadotte và Augereau – người không tham chiến giai đoạn đầu) sẽ có đủ khẩu phần bánh quy cho 6 ngày,
Cộng với 4 ngày bánh mì khô đi kèm, → đủ để hành quân đến Bavaria mà không cần thu lương tại chỗ.
Tại Ulm, dự kiến sẽ có thêm 4 ngày lương nữa chờ sẵn.

🔹 Cánh Bắc: Marmont và Bernadotte

Riêng cánh bắc gồm 55.000 quân – bao gồm 20.000 lính Bavaria được dự kiến hợp nhất tại Würzburg –
→ cũng có kế hoạch được cấp lương đủ 9 ngày, cộng với 4 ngày bánh mì tiêu chuẩn.

📌 Tức là: toàn bộ quân đội sẽ có dự trữ cho 2 tuần chiến dịch liên tục,
→ Đủ để tiến sâu vào Bavaria mà không cần vơ vét gì từ dân địa phương.

🔻 Nhưng thực tế không như kỳ vọng

Tính đến ngày 26 tháng 9, chỉ có 380.000 khẩu phần bánh quy (khoảng một nửa chỉ tiêu của Napoleon) được chuẩn bị đầy đủ tại vùng triển khai.

Thêm 300.000 khẩu phần khác đã được chuẩn bị tại hậu phương, nhưng không thể kịp chuyển ra tiền tuyến trước ngày khởi hành.

🔻 Người Bavaria thất bại toàn diện

Người Bavaria – đồng minh của Pháp – không chuẩn bị được gì cả, dù đã được yêu cầu hỗ trợ tại:

Ulm – nhưng nơi này bị quân Áo chiếm quá nhanh, nên có lẽ cũng không kịp làm gì,

Würzburg – đến ngày 15/9 vẫn phải khẩn cấp xin họ chuẩn bị “dù chỉ 300.000 khẩu phần” tại đây.
→ Câu trả lời là:

> “Không thể làm được vì giá cả quá cao, và thợ làm bánh ở đây… không biết làm bánh quy.”
Tuy nhiên, khi Marmont và Bernadotte đến Würzburg, họ vẫn thấy có một ít bánh quy chờ sẵn, dù không rõ số lượng bao nhiêu.

🔹 Vận tải: cũng không như mong đợi

Cùng lúc đó, kế hoạch huy động vận tải để chuyên chở lương thực cũng gặp thất bại.

Theo kế hoạch:

Đội xe hậu cần sẽ bao gồm:

1. 150 xe ngựa từ Boulogne,
2. Gần 1.000 xe do Công ty Breidt cung cấp (theo hợp đồng từ tháng 5),
3. 3.500 xe trưng dụng tại các tỉnh miền đông nước Pháp (dọc sông Rhine).
👉 Tổng cộng: gần 4.500 xe dự kiến để phục vụ 116.000 quân (Marmont và Bernadotte được thông báo phải tự lo lấy phương tiện vận tải – họ “đừng trông chờ gì từ quân chủ lực”).
✅ Theo tiêu chuẩn hiện đại, số xe này có vẻ ít –​
Nhưng so với thời đó, đây là tỉ lệ xe/người ngang với quân đội Áo dưới quyền tướng Mack. Về tải trọng: Nếu giả định: Mỗi lính tiêu thụ 3 pound lương thực/ngày, Mỗi xe ngựa chở được khoảng 1 tấn (có lẽ còn thấp),→ Thì 2.000 xe hậu cần (sau khi pháo binh lấy 2.500 chiếc) cũng đủ nuôi 116.000 quân trong 11 ngày.
 
  • Vodka
Reactions: Fox

Có thể bạn quan tâm

Top