diet_bo_do
Đẹp trai mà lại có tài

“NO TAXATION WITHOUT REPRESENTATION”?
Động thái siết thuế của các hộ gia đình kinh doanh/tiểu thương tại Việt Nam, dù hiện tại chỉ ở mức rà soát, thử nghiệm, gợi nhớ đến vài nghiên cứu thuộc nhánh “fiscal sociology” (tạm dịch là “Xã hội học tài khóa”) mà mình từng đọc cách đây chục năm.
Lý luận chung của một số tác giả là họ cho rằng, trong suốt lịch của phương Đông (mà đối tượng nghiên cứu chủ yếu là Trung Quốc), các nhà nước, vương quyền, triều đại… luôn kiềm chế thuế khóa và các hoạt động truy thu ở mức độ vừa phải.
Có hai hướng giải thích chủ yếu.
Một là, những nhà nước “phì đại” (“hypertrophied state”) như Trung Quốc giai đoạn trung đại tự nhận thức được rằng họ không có đủ thẩm quyền về tính đại diện cho quần chúng. Việc duy trì mức thuế thấp, hạn chế truy thu nặng nề, là một kỹ thuật để bảo đảm ổn định chính trị. Nó giúp người dân thoải mái trong làm ăn, sản xuất, tự nuôi thân và phòng thân, mà không quay sang chỉ trích hay phản kháng chính quyền.
Hai là, lý thuyết tổng quan về nhân đức của vua, quan trong Khổng giáo hướng dẫn rằng một vì vua tốt và giỏi thì sẽ không đặt sưu cao thuế nặng lên quần chúng. Cái này thì có vẻ không liên quan lắm đến bài viết này nên bỏ qua, dù chắc chắn nó vẫn là một biến trong bức tranh toàn cảnh.
***
Quan sát thứ nhất ở trên có thể được mở rộng sang so sánh giữa chính quyền Trung Quốc và các nhà nước phương Tây đương đại.
Cấu trúc thuế của Trung Quốc hiện nay chủ yếu đến từ từ thuế thu nhập doanh nghiệp (doanh nghiệp trả), thuế giá trị gia tăng (người tiêu dùng trả gián tiếp), thuế xuất nhập khẩu (người tiêu dùng trong và ngoài nước trả gián tiếp). Thuế thu nhập cá nhân và các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ chỉ chiếm dưới 10% thu ngân sách.
Điều này khác hẳn với cấu trúc thuế tương đối cân bằng hơn từ các quốc gia phương Tây thuộc nhóm kinh tế OECD, với khoản 30% ngân sách đến từ thuế thu nhập cá nhân.
[Có lẽ cần nói rõ là điều này không nên được hiểu thành người dân Trung Quốc chắc chắn trả ít thuế hơn người dân phương Tây. Nói chính xác là họ trả ít “thuế thu nhập cá nhân” hơn, nhưng các khoản gián thu khác như VAT hay nhập khẩu thì rất khó phân định rạch ròi. Lý luận thường thấy “Dân Việt Nam không đóng thuế mà đòi có an sinh xã hội” là rất vô duyên.]
Dù gì đi chăng nữa, có một thực tế rõ ràng là chính quyền Trung Quốc ngại đánh trực tiếp vào túi tiền người dân, một thực hành dường như là tiếp nối lịch sử của các triều đại trước đó. Điều này phản ánh phần nào hiểu biết chung của các nhà nước, bao gồm cả Trung Quốc, về một tuyên ngôn chính trị chưa bao giờ cũ: No taxation without representation (Không được đại diện thì không trả thuế).
***
Trở lại với câu chuyện Việt Nam, việc mở rộng truy thu thuế đối với những nhóm thường được bỏ qua như các hộ gia đình, tiểu thương… cho thấy nỗ lực cải cách thể chế ở Việt Nam đang bắt đầu những bước đi khó khăn và nhạy cảm nhất: minh bạch hóa và hiệu quả hóa phương án thu thuế đối với toàn bộ xã hội.
Đây thật ra là một bước đi phù hợp, bởi có hai chỉ dấu của một nhà nước hiệu quả và vững mạnh trong bất kỳ giai đoạn lịch sử nào: (1) Năng lực chiến tranh; (2) Năng lực thu thuế.
Tuy nhiên, nó cũng đặt ra một câu hỏi khác là cải cách thể chế về thu thuế có dẫn đến cải cách thể chế liên quan đến đại diện, dân chủ, và quyết định ngân sách hay không?
Trong cơn bão cải cách hiện nay, rõ ràng đây là một điều nên làm.
Nếu không, bài học cũ/mới vẫn còn đó: “No taxation without representation!”