Có Video Xamer đánh vozer té cứt

E67mDC.jpg
 

dưới đây là bảng so sánh rõ ràng giữa 3 kiểu co giật sau chấn thương đầu: Co giật ngay lập tức, co giật sớm, và co giật muộn – giúp bạn dễ hình dung và phân biệt từng loại:

📊 BẢNG SO SÁNH 3 KIỂU CO GIẬT SAU CHẤN THƯƠNG ĐẦU

Đặc điểm
🟥 Co giật ngay lập tức
🟨 Co giật sớm (trong 7 ngày)
🟩 Co giật muộn (sau 7 ngày)
⏱️ Thời điểm xảy ra
Trong vài giây – vài phútsau chấn thương

Từ vài phút đến 7 ngày sau chấn thương

Sau hơn 7 ngày, có thể vài tuần hoặc lâu hơn

Cơ chế gây co giật

Kích thích cơ học trực tiếp vào vỏ não

Phù não, tụ máu, tăng áp lực nội sọ

Tổn thương vỏ não mạn tính, mô sẹo gây động kinh

📷 Hình ảnh học (CT/MRI)

Có thể bình thường

Thường thấy tụ máu, phù não, xuất huyết

Có thể thấy mô sẹo não, tổn thương vỏ não

🔁 Tính chất cơn co giật

Đơn lẻ, ngắn, hiếm tái phát

Có thể đơn lẻ hoặc nhiều cơn

Có nguy cơ tái phát → động kinh mạn tính

⚠️ Mức độ nghiêm trọng

Trung bình – cảnh báo tổn thương ẩn

Cao – báo hiệu chấn thương nặng

Nguy cơ động kinh mạn → ảnh hưởng lâu dài

💊 Điều trị ban đầu

Theo dõi sát, có thể không cần thuốc

Dùng thuốc chống co giật ngắn hạn(phenytoin, levetiracetam...)

Cần điều trị động kinh lâu dài

🔎 Chẩn đoán phân biệt khó với

Ngất do chấn động, phản xạ thần kinh

Chảy máu nội sọ, phù não

Động kinh tự phát (không do chấn thương)

💀 Tỷ lệ sống (nếu được cấp cứu)

Rất cao (≥ 95%) nếu không có tổn thương nặng

Tùy mức độ chấn thương: 50–90%

Cao nếu kiểm soát động kinh tốt

🧠 Ảnh hưởng lâu dài

Thường không có nếu không có tổn thương

Có thể để lại di chứng thần kinh

Dễ bị động kinh mạn tính, ảnh hưởng chất lượng sống

📌 Tóm tắt ngắn gọn:
  • Co giật ngay lập tức → thường xảy ra tại hiện trường, có thể không quá nguy hiểm nếu đơn lẻ, nhưng không nên chủ quan.
  • Co giật sớm (trong 7 ngày)nguy hiểm hơn, vì báo hiệu tổn thương nội sọ đang tiến triển, cần theo dõi và điều trị sát.
  • Co giật muộn (sau 7 ngày) → dấu hiệu của động kinh sau chấn thương, là một biến chứng mạn tính.
 
Top