Đặc điểm | 🟥 Co giật ngay lập tức | 🟨 Co giật sớm (trong 7 ngày) | 🟩 Co giật muộn (sau 7 ngày) |
⏱️ Thời điểm xảy ra | Trong vài giây – vài phútsau chấn thương | Từ vài phút đến 7 ngày sau chấn thương | Sau hơn 7 ngày, có thể vài tuần hoặc lâu hơn |
⚡ Cơ chế gây co giật | Kích thích cơ học trực tiếp vào vỏ não | Phù não, tụ máu, tăng áp lực nội sọ | Tổn thương vỏ não mạn tính, mô sẹo gây động kinh |
📷 Hình ảnh học (CT/MRI) | Có thể bình thường | Thường thấy tụ máu, phù não, xuất huyết | Có thể thấy mô sẹo não, tổn thương vỏ não |
🔁 Tính chất cơn co giật | Đơn lẻ, ngắn, hiếm tái phát | Có thể đơn lẻ hoặc nhiều cơn | Có nguy cơ tái phát → động kinh mạn tính |
⚠️ Mức độ nghiêm trọng | Trung bình – cảnh báo tổn thương ẩn | Cao – báo hiệu chấn thương nặng | Nguy cơ động kinh mạn → ảnh hưởng lâu dài |
💊 Điều trị ban đầu | Theo dõi sát, có thể không cần thuốc | Dùng thuốc chống co giật ngắn hạn(phenytoin, levetiracetam...) | Cần điều trị động kinh lâu dài |
🔎 Chẩn đoán phân biệt khó với | Ngất do chấn động, phản xạ thần kinh | Chảy máu nội sọ, phù não | Động kinh tự phát (không do chấn thương) |
💀 Tỷ lệ sống (nếu được cấp cứu) | Rất cao (≥ 95%) nếu không có tổn thương nặng | Tùy mức độ chấn thương: 50–90% | Cao nếu kiểm soát động kinh tốt |
🧠 Ảnh hưởng lâu dài | Thường không có nếu không có tổn thương | Có thể để lại di chứng thần kinh | Dễ bị động kinh mạn tính, ảnh hưởng chất lượng sống |